Trang chủ Lớp 9 SBT Tiếng Anh 9 - Right on! Bài 2 Skill Practice C – SBT Tiếng Anh 9 Right on!:...

Bài 2 Skill Practice C - SBT Tiếng Anh 9 Right on!: Read the text again and complete the sentences (1-5). Write NO MORE THAN THREE WORDS for each gap...

Trả lời Bài 2 - Skill Practice C - SBT Tiếng Anh 9 Right on!.

Câu hỏi/bài tập:

2. Read the text again and complete the sentences (1-5). Write NO MORE THAN THREE WORDS for each gap.

(Đọc lại đoạn văn và hoàn thành các câu (1-5). Viết KHÔNG QUÁ BA TỪ cho mỗi chỗ trống.)

1. Pocket parks are _______ with lots of plants and trees in the cities.

2. People can leave _______ of the city behind in pocket parks.

3. After _______, pocket parks first appeared in cities.

4. Birds, butterflies and _______ also visit pocket parks.

5. To have a pocket park, people should ask _______.

Answer - Lời giải/Đáp án

1. small parks

2. the noise

3. World War II

4. other wildlife

5. the town council

1. Pocket parks are small parks with lots of plants and trees in the cities.

(Công viên bỏ túi là những công viên nhỏ có nhiều cây xanh trong thành phố.)

Thông tin chi tiết: Pockets parks, also known as mini parks, are small parks with lots of plants and trees in the middle of cities.

Advertisements (Quảng cáo)

(Công viên Pockets hay còn gọi là công viên mini là những công viên nhỏ có nhiều cây xanh ngay giữa thành phố.)

2. People can leave the noise of the city behind in pocket parks.

(Mọi người có thể bỏ lại phía sau sự ồn ào của thành phố trong những công viên bỏ túi.)

Thông tin chi tiết: These clean and green places help people leave the noise of the city behind and breathe fresh air.

(Những nơi xanh sạch này giúp mọi người bỏ lại phía sau sự ồn ào của thành phố và hít thở không khí trong lành.)

3. After World War II, pocket parks first appeared in cities.

(Sau Thế chiến thứ hai, công viên bỏ túi lần đầu tiên xuất hiện ở các thành phố.)

Thông tin chi tiết: Pocket parks came to cities after World War II because people wanted to do something to make a neighbourhood nicer without spending a lot of money.

(Công viên Pocket xuất hiện ở các thành phố sau Thế chiến thứ hai vì mọi người muốn làm điều gì đó để khiến một khu phố trở nên đẹp hơn mà không phải tốn nhiều tiền.)

4. Birds, butterflies and other wildlife also visit pocket parks.

(Chim, bướm và các động vật hoang dã khác cũng ghé thăm các công viên pocket.)

Thông tin chi tiết: Besides, every pocket park has its own ecosystem, so they attract birds, butterflies, bees and other wildlife.

(Ngoài ra, mỗi công viên bỏ túi đều có hệ sinh thái riêng nên thu hút các loài chim, bướm, ong và các động vật hoang dã khác.)

5. To have a pocket park, people should ask the town council.

(Để có công viên pocket, người dân nên hỏi ý kiến hội đồng thị trấn.)

Thông tin chi tiết: If not, why don’t you write a letter to the town council and ask for one?

(Nếu không thì sao bạn không viết đơn lên hội đồng thị trấn xin?)