Trang chủ Lớp 9 SBT Tiếng Anh 9 - Right on! Bài 5 Skills Practice A – SBT Tiếng Anh 9 Right on!:...

Bài 5 Skills Practice A - SBT Tiếng Anh 9 Right on!: Listen to a podcast. For questions (1-5), choose the correct options (A, B, C or D). (Nghe một podcast. Với câu hỏi 1 – 5...

Bài nghe. Hướng dẫn cách giải/trả lời Bài 5 - Skills Practice A - SBT Tiếng Anh 9 Right on!.

Câu hỏi/bài tập:

5. Listen to a podcast. For questions (1-5), choose the correct options (A, B, C or D).

(Nghe một podcast. Với câu hỏi 1 – 5, chọn đáp án đúng (A, B, C hoặc D).)

1. Tony lives with his _____.

A. mum

B. dad

C. parents

D. extended family

2. There are _________ people in Annie’s house.

A. two

B. four

C. six

D. ten

3. Annie’s mum _________.

A. stays home

B. goes to work

C. raises her children

D. does all the housework

4. Annie __________.

A. does the washing-up

B. cooks the dinner

C. irons the clothes

D. vacuums the carpets

5. The conversation is mainly about __________.

A. types of families

B. housework

C. life in a nuclear family

D. how to raise children

Method - Phương pháp giải/Hướng dẫn/Gợi ý

Bài nghe:

Tony: Hi everyone, Tony here. Welcome back to my podcast. Do you help with the housework? I’m from a nuclear family and my mum and dad do most of it. Today, I’m talking to Annie Rose, who comes from an extended family. Annie, how many people live in your house?

Annie: Well, there are my two grandparents, two parents and six children, so that makes ten.

Tony: Wow! That’s a big family. Does your mum stay home?

Annie: No, my mum and dad both work to support the family. My grandparents raised us, but now the older children look after the younger ones.

Tony: Interesting. And what about the housework? Do you help with that?

Annie: Of course. In such a big family, it’s important that everyone does something to help. My older brother and sister cook dinner and I do the washing up. I wash the clothes too, but my grandma irons them. Even my little sister helps, she’s only six, but she can tidy up and she loves vacuuming the carpets.

Tony: Well, your house sounds like a fun and busy place Annie.

Tạm dịch:

Tony: Xin chào mọi người, Tony đây. Chào mừng trở lại với podcast của tôi. Bạn có thể giúp làm việc nhà không? Tôi đến từ một gia đình hạt nhân và bố mẹ tôi làm hầu hết công việc đó. Hôm nay, tôi đang nói chuyện với Annie Rose, người đến từ một đại gia đình. Annie, có bao nhiêu người sống trong nhà bạn?

Annie: À, tôi có hai ông bà, hai cha mẹ và sáu người con, vậy là có mười.

Tony: Chà! Đó là một gia đình lớn. Mẹ bạn có ở nhà không?

Annie: Không, bố và mẹ tôi đều làm việc để nuôi sống gia đình. Ông bà tôi đã nuôi nấng chúng tôi nhưng bây giờ những đứa trẻ lớn hơn trông nom những đứa nhỏ hơn.

Tony: Thú vị đấy. Và việc nhà thì sao? Bạn có giúp việc đó không?

Annie: Tất nhiên rồi. Trong một gia đình lớn như vậy, điều quan trọng là mọi người đều làm điều gì đó để giúp đỡ. Anh trai và chị gái tôi nấu bữa tối và tôi rửa bát. Tôi cũng giặt quần áo nhưng bà tôi là ủi chúng. Ngay cả em gái tôi cũng giúp đỡ, em ấy chỉ mới sáu tuổi, nhưng em ấy có thể dọn dẹp và thích hút bụi các tấm thảm.

Tony: Chà, ngôi nhà của bạn có vẻ là một nơi vui vẻ và nhộn nhịp đấy Annie.

Advertisements (Quảng cáo)

Answer - Lời giải/Đáp án

1. C

A. mum: mẹ

B. dad: bố

C. parents: bố mẹ

D. extended family: đại gia đình

Tony lives with his parents.

(Tony sống với bố mẹ của mình.)

Thông tin: I’m from a nuclear family and my mum and dad do most of it.

(Tôi đến từ một gia đình hạt nhân và bố mẹ tôi làm hầu hết công việc đó.)

2. D

A. two: hai

B. four: bốn

C. six: sáu

D. ten: mười

There are ten people in Annie’s house.

(Có 10 người trong nhà của Annie.)

Thông tin: Well, there are my two grandparents, two parents and six children, so that makes ten.

(À, tôi có hai ông bà, hai cha mẹ và sáu người con, vậy là có mười.)

3. B

A. stays home: ở nhà

B. goes to work: đi làm

C. raises her children: nuôi nấng các con

D. does all the housework: làm tất cả việc nhà

Annie’s mum goes to work.

(Mẹ của Anni đi làm.)

Thông tin: No, my mum and dad both work to support the family.

(Không, cả bố và mẹ tôi đều đi làm để chu cấp cho cả gia đình.)

4. A

A. does the washing-up: rửa bát

B. cooks the dinner: nấu bữa tối

C. irons the clothes: là/ ủi quần áo

D. vacuums the carpets: hút bụi các tấm thảm

Annie does the washing-up.

(Annie rửa bát.)

Thông tin: My older brother and sister cook dinner and I do the washing up.

(Anh trai và chị gái tôi nấu bữa tối và tôi rửa bát.)

5. B

A. types of families: các loại gia đình

B. housework: việc nhà

C. life in a nuclear family: cuộc sống trong gia đình hạt nhân

D. how to raise children: cách để nuôi nấng con cái

The conversation is mainly about housework.

(Bài hội thoại chủ yếu nói về việc nhà.)