Bài 1
American English
I can recognise differences between American and British English.
1 Write the American English equivalents of the words in bold.
(Viết những từ tương đương trong tiếng Anh Mỹ bằng chữ in đậm.)
1 Why don’t you borrow my mobile to call your mum? __________
2 I’ll have to buy a new pair of trainers soon; these are almost worn out. __________
3 Don’t forget to take a torch when we go camping; it’ll be dark at night. __________
4 Taking the motorway will make our journey quicker. __________
5 Would you like a biscuit with your tea? __________
6 If everyone’s finished, I’ll ask the waiter for the bill. __________
7 Her dog’s very well trained and always walks on the pavement. __________
8 I’m too tired to walk up the stairs; let’s take the lift. __________
*Nghĩa của từ vựng
mobile (n): điện thoại di động
trainers (n): giày thể thao
torch (n): đèn pin
motorway (n): đường cao tốc
biscuit (n): bánh quy
bill (n): hóa đơn
pavement (n): vỉa hè
lift (n): thang máy
1 cell phone |
2 sneakers |
3 flashlight |
4 highway |
5 cookie |
6 check |
7 sidewalk |
8 elevator |
1 Why don’t you borrow my mobile to call your mum? cell phone
(Tại sao bạn không mượn điện thoại di động của tôi để gọi cho mẹ bạn?)
2 I’ll have to buy a new pair of trainers soon; these are almost worn out. sneakers
(Tôi sắp phải mua một đôi giày thể thao mới; đôi gần như đã bị mòn.)
3 Don’t forget to take a torch when we go camping; it’ll be dark at night. flashlight
(Đi cắm trại đừng quên mang theo đèn pin; trời sẽ tối vào ban đêm.)
4 Taking the motorway will make our journey quicker. highway
(Đi đường cao tốc sẽ làm cho hành trình của chúng ta nhanh hơn.)
5 Would you like a biscuit with your tea? cookie
(Bạn có muốn ăn bánh quy với trà không?)
6 If everyone’s finished, I’ll ask the waiter for the bill. check
(Nếu mọi người đã ăn xong, tôi sẽ yêu cầu người phục vụ tính tiền.)
7 Her dog’s very well trained and always walks on the pavement. sidewalk
(Con chó của cô ấy được huấn luyện rất tốt và luôn đi trên vỉa hè.)
8 I’m too tired to walk up the stairs; let’s take the lift. elevator
(Tôi quá mệt để đi lên cầu thang; chúng ta hãy đi thang máy.)
Bài 2
2 Circle the American English spellings.
(Khoanh tròn các cách viết tiếng Anh Mỹ.)
1 In some US states, you only need to be fourteen to hold a driver’s licence / license.
2 In the neighbourhood / neighborhood of Beverly Hills, many homes are worth over $10 million.
3 The world’s first commercial flight took place in 1914; the airplane / aeroplane flew for 23 minutes.
4 New York’s oldest theater / theatre is the Lyceum, which opened in 1903.
5 The colors / colours of the US flag are the same as Australia’s and the UK’s.
6 The international Erasmus organization / organisation has already helped over three million students study in different countries.
1 In some US states, you only need to be fourteen to hold a driver’s license.
(Ở một số tiểu bang của Hoa Kỳ, bạn chỉ cần đủ mười bốn tuổi là có thể có bằng lái xe.)
2 In the neighborhood of Beverly Hills, many homes are worth over $10 million.
(Ở khu vực Beverly Hills, nhiều ngôi nhà trị giá hơn 10 triệu USD.)
3 The world’s first commercial flight took place in 1914; the airplane flew for 23 minutes.
(Chuyến bay thương mại đầu tiên trên thế giới diễn ra vào năm 1914; máy bay đã bay được 23 phút.)
4 New York’s oldest theater is the Lyceum, which opened in 1903.
(Nhà hát lâu đời nhất ở New York là Lyceum, mở cửa vào năm 1903.)
5 The colors of the US flag are the same as Australia’s and the UK’s.
(Màu sắc của lá cờ Hoa Kỳ giống với màu sắc của Úc và Vương quốc Anh.)
6 The international Erasmus organization has already helped over three million students study in different countries.
(Tổ chức Erasmus quốc tế đã giúp hơn ba triệu sinh viên học tập ở các quốc gia khác nhau.)
Bài 3
3 Listen to the different words being pronounced. Write A (American) or B (British).
(Lắng nghe những từ khác nhau được phát âm. Viết A (Mỹ) hoặc B (Anh).)
1 advertisement ◻
2 brochure ◻
3 garage ◻
4 tomato ◻
5 vitamins ◻
6 yoghurt ◻
7 zebra ◻
1. A
advertisement (n): quảng cáo
2. B
brochure (n): sách mỏng
3. B
garage (n): nhà để xe ô tô
4. A
tomato (n): cà chua
5. B
vitamins (n): vitamin
6. A
yoghurt (n): sữa chua
7. A
zebra (n): ngựa vằn
Bài 4
VOCAB BOOST!
British English often keeps the spelling of words that have come from languages such as Latin, Greek, or French, while the American English equivalent often reflects how the words sound when spoken, e.g. centre / center, dialogue / dialog. Keep a note of equivalent spellings in a vocabulary notebook. You can practise any difference in pronunciation at the same time.
Tạm dịch
TĂNG TỪ VỰNG!
Tiếng Anh Anh thường giữ nguyên cách viết của các từ có nguồn gốc từ các ngôn ngữ như tiếng Latin, tiếng Hy Lạp hoặc tiếng Pháp, trong khi tiếng Anh Mỹ tương đương thường phản ánh cách phát âm của các từ khi nói, ví dụ: centre / center (trung tâm), dialogue / dialog (đối thoại). Ghi lại các cách viết tương đương vào sổ ghi chép từ vựng. Bạn có thể thực hành bất kỳ sự khác biệt nào trong cách phát âm cùng một lúc.
4 Read the Vocab boost! box. Label the columns American and British. Then complete the equivalent spellings. Add examples from exercise 3 and more of your own.
Advertisements (Quảng cáo)
(Đọc khung Tăng từ vựng! Ghi chú các cột Anh Mỹ và Anh Anh. Sau đó hoàn thành các cách viết tương đương. Thêm ví dụ từ bài tập 3 và tự thêm theo ý bạn.)
1 ______ English |
2 ______ English |
behaviour |
3 ______ |
4 ______ |
cancelation |
centimetre |
5 ______ |
6 ______ |
liter |
memorise |
7 ______ |
8 ______ |
marvelous |
9 ______ |
savory |
1 British English (Anh Anh) |
2 American English (Anh Mỹ) |
Meaning (Nghĩa) |
behaviour |
3 behavior |
hành vi |
4 cancellation |
cancelation |
hủy |
centimetre |
5 centimeter |
đơn vị đo độ dài (cm) |
6 litre |
liter |
lít |
memorise |
7 memorize |
ghi nhớ |
8 marvellous |
marvelous |
tuyệt vời |
9 savoury |
savory |
mặn |
tyre |
tire |
vỏ xe |
travelling |
traveling |
việc đi du lịch |
defence |
defense |
phòng thủ |
Bài 5
5 Rewrite the American English sentences in British English using the correct vocabulary and spelling. Use a dictionary to help you.
(Viết lại các câu tiếng Anh Mỹ bằng tiếng Anh Anh sử dụng từ vựng và chính tả đúng. Hãy sử dụng từ điển để giúp bạn.)
1 It’s an offense to smoke on the subway.
_______________________________
2 I bought this awesome purse for my friend’s birthday.
_______________________________
3 It seems tonight’s movie has been canceled.
_______________________________
4 Can you get me a liter of water from the faucet, please?
_______________________________
5 There’s a strange odor from the car - I hope the gas isn’t leaking.
_______________________________
6 Sorry, I hadn’t realized you were waiting in the line.
_______________________________
1
offense = offence (n): vi phạm luật
subway = underground (n): tàu ngầm
It’s an offense to smoke on the subway.
It’s an offence to smoke on the underground.
(Hút thuốc trên tàu điện ngầm là phạm luật.)
2
purse = handbag (n): ví nữ
I bought this awesome purse for my friend’s birthday.
I bought this fantastic handbag for my friend’s birthday.
(Tôi đã mua chiếc túi xách tuyệt vời này để tặng sinh nhật bạn tôi.)
3
movie = film (n): phim
It seems tonight’s movie has been canceled.
It seems tonight’s film has been cancelled.
(Có vẻ như bộ phim tối nay đã bị hủy bỏ)
4
liter = litre (n): lít
faucet = tap (n): vòi nước
Can you get me a liter of water from the faucet, please?
Can you get me a litre of water from the tap, please?
(Bạn có thể lấy cho tôi một lít nước từ vòi được không?)
5
gas = petrol (n): xăng
odor = odour (n): mùi
There’s a strange odor from the car - I hope the gas isn’t leaking.
There’s a strange odour from the car – I hope the petrol isn’t leaking.
(Có mùi lạ từ xe – Tôi hy vọng xăng không bị rò rỉ.)
6
line = queue (n): hàng
Sorry, I hadn’t realized you were waiting in the line.
Sorry, I hadn’t realised you were waiting in the queue.
(Xin lỗi, tôi đã không nhận ra là bạn đang xếp hàng.)