Trang chủ Lớp 10 Tiếng Anh 10 - Global Success (Kết nối tri thức) Unit 2 Language – Tiếng Anh 10 Global Success: (Viết lại những...

Unit 2 Language - Tiếng Anh 10 Global Success: (Viết lại những câu sau dùng câu bị động. Bắt đầu mỗi câu bằng từ đã cho...

Lời Giải tiếng Anh 10 Unit 2 Language . Listen and repeat. Pay attention to the consonant blends /kl/, /pl/, /gr/, and /pr/. 2.

Pronunciation 1

/kl/, /pl/, /gr/, and /pr/

1. Listen and repeat. Pay attention to the consonant blends /kl/, /pl/, /gr/, and /pr/.

(Nghe và lặp lại. Chú ý đến các phụ âm kép /kl/, /pl/, /gr/, và /pr/.)

Answer - Lời giải/Đáp án

/kl/


club (n): câu lạc bộ


clean (v): dọn sạch


class (n): lớp

/pl/


please (v): làm ơn


place (n): địa điểm, chỗ


play (n): vở kịch

/gr/


green (adj): xanh lá


group (n): nhóm


ground (n): mặt đất

/pr/


present (v): thuyết trình


protect (v): bảo vệ


Pronunciation 2

2. Listen and practise saying the following sentences.

(Nghe và luyện nói các câu dưới đây.)

1. The club members will clean up all the classrooms.

(Các thành viên trong câu lạc bộ sẽ dọn sạch các phòng học.)

2. We are pleased that we created an interesting plot for the school play.

(Chúng tôi rất vui rằng chúng tôi đã tạo ra một kịch bản thú vị cho vở kịch của trường.)

3. Our group will make the playground green again.

(Nhóm của chúng tôi sẽ làm cho sân chơi “xanh” trở lại.)

4. The students are practicing their presentation on environmental protection.

(Các học sinh đang luyện thuyết trình về bảo vệ môi trường.)

Answer - Lời giải/Đáp án


1.
The club members will clean up all the classrooms.


2.
We are pleased that we created an interesting plot for the school play.


3.
Our group will make the playgroundgreen again.


4.
The students are practicing their presentation on environmental protection.


Vocabulary 1

The environment (Môi trường)

1. Match the words and phrases to their meanings.

(Nối các từ và cụm từ với nghĩa của chúng.)

1. household appliances

a. the amount of carbon dioxide (CO2) produced by the activities of a person or an organisation

2. energy

b. rubbish lying in an open or public place

3. carbon footprint

c. causing no harm to the environment

4. litter

d. devices, such as fridges or TVs, used in people’s homes

5. eco-friendly

e. power used for driving machines, providing heat and light, etc.

Answer - Lời giải/Đáp án

1 - d

2 - e

3 - a

4 - b

5 - c

1 – d: household appliances = devices, such as fridges or TVs, used in people’s homes

(thiết bị gia dụng = các thiết bị, ví dụ như tủ lạnh hoặc ti vi, được sử dụng trong nhà của mọi người)

2 – e: energy = power used for driving machines, providing heat and light, etc.

(năng lượng = năng lượng sử dụng cho máy móc, cung cấp nhiệt và ánh sáng, v.v.)

3 – a: carbon footprint = the amount of carbon dioxide (CO2) produced by the activities of a person or an organisation

(dấu chân carbon = lượng carbon dioxide (CO2) được tạo ra bởi các hoạt động của một người hoặc một tổ chức)

4 – b: litter = rubbish lying in an open or public place

(rác thải = rác nằm ở khu vực ngoài trời hoặc nơi công cộng)

5 – c: eco-friendly = causing no harm to the environment

(thân thiện với môi trường = không gây hại cho môi trường)


Vocabulary 2

2. Complete the sentences using the words and phrases in 1.

(Hoàn thành các câu sử dụng các từ và cụm từ ở bài 1.)

1. _________ car models always attract great attention at exhibitions.

2. Remember to turn off your _________ when they are not used.

3. Small changes in your daily habits can help reduce the _________ your produce.

4. One of the most important sources of _________ is the sun.

5. Students are reminded to pick up _________ that they see on the ground.

Answer - Lời giải/Đáp án

1. Eco-friendly

2. household appliances

3. carbon footprint

4. energy

5. litter

1. Eco-friendly car models always attract great attention at exhibitions.

(Những mẫu xe ô tô thân thiện với môi trường luôn thu hút sự chú ý lớn tại các cuộc triển lãm.)

2. Remember to turn off your household appliances when they are not used.

(Nhớ tắt các thiết bị gia dụng của bạn khi chúng không được sử dụng.)

3. Small changes in your daily habits can help reduce the carbon footprint you produce.

(Những thay đổi nhỏ trong thói quen hàng ngày của bạn có thể giúp giảm lượng khí thải carbon bạn sản sinh ra.)

4. One of the most important sources of energy is the sun.

(Một trong những nguồn năng lượng quan trọng nhất là mặt trời.)

5. Students are reminded to pick up litter that they see on the ground.

(Học sinh được nhắc nhở nhặt rác mà các em nhìn thấy trên mặt đất.)


Grammar 1

The future with will and be going to

(Thì tương lai với will be going to)

Complete the following sentences with will or the correct forms of be going to.

(Hoàn thành các câu sau với will hoặc dạng đúng của be going to.)

1. I don’t think she ________ come tonight. She has to revise for her exam tomorrow.

2. We have already made the decision. We ________ buy a new house next month.

3. I’m sure she ________ pass the final exam.

4. Look at the sun. It ________ be a beautiful day.

5. I forgot to phone Dad. I ________ do it right after lunch.

Method - Phương pháp giải/Hướng dẫn/Gợi ý

Chúng ta dùng will để nói về:

- kế hoạch được xây dựng ở thời điểm nói.

- dự đoán dựa trên những gì chúng ta nghĩ hoặc chúng ta tin về tương lai.

Cấu trúc: S + will + V-nguyên thể

Chúng ta dùng be going to để nói về:

- kế hoạch đã được xây dựng trước thời điểm nói.

- dự đoán dựa trên những gì chúng ta nhìn thấy hoặc dựa vào hiểu biết.

Cấu trúc:

S (singular) + am/is + going to + V-nguyên thể

S (plural) + are + going to + V-nguyên thể

Answer - Lời giải/Đáp án

1. will

2. are going to

3. will

4. is going to

5. will

1. I don’t think she will come tonight. She has to revise for her exam tomorrow.

(Tôi không nghĩ tối nay cô ấy sẽ đến. Cô ấy phải ôn tập cho kỳ thi của mình vào ngày mai.)

Giải thích:Nói về suy đoán của một người ta dùng cấu trúc “S1 + think + S2 + will V”.

2. We have already made the decision. We are going to buy a new house next month.

(Chúng tôi đã đưa ra quyết định rồi. Chúng tôi sẽ mua một ngôi nhà mới vào tháng tới.)

Giải thích:Nói về kế hoạch đã được quyết định trước dùng “be going to”.

Advertisements (Quảng cáo)

3. I’m sure she will pass the final exam.

(Tôi chắc chắn cô ấy sẽ vượt qua kỳ thi cuối kỳ.)

Giải thích:Nói về suy nghĩ của một người ta dùng cấu trúc “S1 + be sure + S2 + will V”.

4. Look at the sun. It is going to be a beautiful day.

(Nhìn mặt trời kìa. Nó sẽ là một ngày đẹp trời.)

Giải thích:Nói về một suy đoán có cơ sở “Look at the sun.”

5. I forgot to phone Dad. I will do it right after lunch.

(Tôi quên gọi điện cho bố rồi. Tôi sẽ gọi ngay sau bữa trưa.)

Giải thích:Nói về một quyết định hành động tức thời không có dự định trước dùng “will”.


Grammar 2

Passive voice (Câu bị động)

Rewrite the following sentences using the passive voice. Begin each sentence as shown.

(Viết lại những câu sau dùng câu bị động. Bắt đầu mỗi câu bằng từ đã cho.)

1. More and more people adopt a green lifestyle.

(Ngày càng có nhiều người áp dụng lối sống xanh.)

A green lifestyle ________________________________________________________________________.

2. The students didn’t put the rubbish in the bins after the party yesterday.

(Học sinh đã không bỏ rác vào thùng sau bữa tiệc ngày hôm qua.)

The rubbish ____________________________________________________________________________.

3. We will plant more trees in the neighbourhood.

(Chúng tôi sẽ trồng nhiều cây hơn trong khu phố.)

More trees _____________________________________________________________________________.

4. Our club is going to organise a lot of clean-up activities this weekend.

(Câu lạc bộ của chúng tôi sẽ tổ chức rất nhiều hoạt động làm sạch vào cuối tuần này.)

A lot of clean-up activities ________________________________________________________________.

5. They discussed important environmental issues at the meeting.

(Họ đã thảo luận về các vấn đề môi trường quan trọng tại cuộc họp.)

Important environmental issues ____________________________________________________________.

Method - Phương pháp giải/Hướng dẫn/Gợi ý

Cấu trúc câu bị động:

- Thì hiện tại đơn: S + am/is/are + V-pp

- Thì quá khứ đơn: S + were/was + V-pp

- Thì tương lai đơn: S + will be + V-pp

- Thì tương lai gần: S + am/is/are + going to be + V-pp

Vị trí trạng từ: trạng từ chỉ nơi chốn + by O + trạng từ chỉ thời gian

Answer - Lời giải/Đáp án

1. A green lifestyle is adopted by more and more people.

(Lối sống xanh ngày càng được nhiều người lựa chọn sống theo.)

Giải thích:Cấu trúc câu bị động thì hiện tại đơn: S + am/is/are + V-pp + by O

2. The rubbish wasn’t put in the bins by the students after the party yesterday.

(Rác không được học sinh bỏ vào thùng rác sau bữa tiệc ngày hôm qua.)

Giải thích:Cấu trúc câu bị động thì quá khứ đơn: S + were/was + V-pp + by O + trạng từ thời gian

3. More trees will be planted in the neighbourhood.

(Nhiều cây xanh hơn sẽ được trồng trong khu xóm.)

Giải thích:Cấu trúc câu bị động thì tương lai đơn: S + will be + V-pp (+ by O)

4. A lot of clean-up activities are going to be organised by our club this weekend.

(Rất nhiều hoạt động dọn dẹp sẽ được tổ chức bởi câu lạc bộ của chúng tôi vào cuối tuần này.)

Giải thích:Cấu trúc câu bị động thì tương lai gần: S + am/is/are + going to be + V-pp + by O + trạng từ thời gian

5. Important environmental issues were discussed at the meeting.

(Các vấn đề môi trường quan trọng đã được thảo luận tại cuộc họp.)

Giải thích:Cấu trúc câu bị động thì quá khứ đơn: S + were/was + V-pp (+ by O)


Từ vựng

1.plot : (n): cốt truyện

Spelling: /plɒt/

Example: We are pleased that we created an interesting plot for the school play.

Translate: Chúng tôi rất vui vì chúng tôi đã tạo ra một cốt truyện thú vị cho vở kịch học đường.

2.playground : (n): sân chơi

Spelling: /ˈpleɪɡraʊnd/

Example: Our group will make the playground green again.

Translate: Nhóm của chúng tôi sẽ làm cho sân chơi xanh tươi trở lại.

3.environmental protection : (n.phr): bảo vệ môi trường

Spelling: /ɪnˌvaɪərənˈmɛntl prəˈtɛkʃən/

Example: The students are practising their presentation on environmental protection.

Translate: Các em học sinh đang thực hành bài thuyết trình về bảo vệ môi trường.

4.household appliances : (n.phr): đồ dùng gia đình

Spelling: /ˈhaʊshəʊld əˈplaɪənsɪz/

Example: What materials are used for household appliances?

Translate: Vật liệu nào được sử dụng cho đồ dùng gia đình?

5.eco-friendly : (adj): thân thiện với mối trường

Spelling: / ˈiːkəʊ-ˈfrendli /

Example: Eco-friendly building materials that will help you save money and the Earth.

Translate: Vật liệu xây dựng thân thiện với môi trường sẽ giúp bạn tiết kiệm tiền và bảo vệ Trái đất.

6.produce : (v): tạo ra

Spelling: /prəˈdjuːs/

Example: The amount of carbon dioxide (CO2) is produced by the activities of a person or an organisation.

Translate: Lượng carbon dioxide (CO2) được tạo ra bởi các hoạt động của một người hoặc một tổ chức.

7.litter : (v): vứt rác

Spelling: /ˈlɪtə(r)/

Example: Stop dropping litter on the street.

Translate: Hãy ngừng vứt rác bừa bãi trên đường phố.

8.harm : (v): gây hại

Spelling: /hɑːm/

Example: It can harm the environment.

Translate: Nó có thể gây hại cho môi trường.

9.device : (n): thiết bị

Spelling: /dɪˈvaɪs/ ">

Example: Smartphone is a necessary device.

Translate: Điện thoại thông minh là một thiết bị cần thiết.

10.driving machine : (n): máy lái xe

Spelling: /ˈdraɪvɪŋ məˈʃiːn/

Example: Can you name some driving machines?

Translate: Bạn có thể kể tên một số máy lái xe?

11.attract : (v): gây được sự chú ý

Spelling: /əˈtrækt/

Example: Car models always attract great attention at exhibitions.

Translate: Các mẫu xe luôn gây được sự chú ý lớn tại các kỳ triển lãm.

12.turn off : (phr.v): tắt

Spelling: /tɜːn ɒf/

Example: Remember to turn off your devices when they are not used.

Translate: Hãy nhớ tắt của bạn khi chúng không được sử dụng.

13.reduce : (v): giảm

Spelling: /ri’dju:s/

Example: Small changes in your daily habits can help reduce wasting electricity.

Translate: Những thay đổi nhỏ trong thói quen hàng ngày của bạn có thể giúp giảm lãng phí điện.

14.be reminded to do something : (v.phr): được nhắc nhở làm gì

Spelling: /biː rɪˈmaɪndɪd tuː duː ˈsʌmθɪŋ/

Example: Students are reminded to pick up garbage on their own.

Translate: Học sinh được nhắc nhở tự nhặt rác.

15.revise for : (phr.v): ôn tập

Spelling: / rɪˈvaɪz fɔː /

Example: She has to revise for her exam tomorrow.

Translate: Cô ấy phải ôn tập cho kỳ thi của mình vào ngày mai.

16.make the decision : (v.phr): đưa ra quyết định

Spelling: /meɪk ðə dɪˈsɪʒən/

Example: We have already made the decision.

Translate: Chúng tôi đã đưa ra quyết định.

17.plant : (v): trồng

Spelling: /plɑːnt/

Example: We will plant more trees in our neighbourhood.

Translate: Chúng tôi sẽ trồng nhiều cây xanh hơn trong khu vực lân cận.