Bài 1
Career choices (Sự lựa chọn nghề nghiệp)
1. Work in pairs. Decide which jobs are traditionally considered male or female. Use the expressions given to help you.
(Làm việc theo cặp. Quyết định những công việc theo truyền thống được cho là nam hay nữ làm. Sử dụng các cụm được cung cấp để giúp bạn.)
Jobs |
Men |
Women |
1. Surgeons |
||
2. Shop assistants |
||
3. Nurses |
||
4. Airline pilots |
||
5. Firefighters |
||
6. Kindergarten teachers |
||
7. Engineers |
||
8. Secretaries |
Useful expressions: (Các cách trình bày hữu ích)
- I think / I believe (that) …
(Tôi nghĩ/tôi tin rằng…)
- There are many more male (surgeons) than female (surgeons).
(Có nhiều nam (bác sĩ phẫu thuật) hơn nữ (bác sĩ phẫu thuật).)
- Men/ Women traditionally work as (firefighters) …
(Nam/ Nữ truyền thống làm công việc như (lính cứu hỏa) …)
- (Nursing) jobs are done by men / women.
(Công việc (Điều dưỡng) do nam/nữ đảm nhận.)
- The (nurse’s) job is traditionally done by men / women.
(Công việc (y tá) theo truyền thống được thực hiện bởi nam giới/nữ giới.)
Jobs (Công việc) |
Men (Nam) |
Women (Nữ) |
1. Surgeons (Bác sĩ giải phẫu) |
✓ |
|
2. Shop assistants (Nhân viên bán hàng) |
✓ |
|
3. Nurses (Y tá) |
✓ |
|
4. Airline pilots (Phi công) |
✓ |
|
5. Firefighters (Lính cứu hỏa) |
✓ |
|
6. Kindergarten teachers (Giáo viên mầm non) |
✓ |
|
7. Engineers (Kỹ sư) |
✓ |
|
8. Secretaries (Thư ký) |
✓ |
- I believe (that) surgeons are traditionally considered male.
(Tôi tin rằng (rằng) bác sĩ phẫu thuật theo truyền thống được cho là nam giới làm.)
- There are many more female shop assistants than male shop assistants.
(Có nhiều nữ nhân viên bán hàng hơn nam nhân viên bán hàng.)
- Men traditionally work as airline pilots.
(Nam giới theo truyền thống thường làm phi công hàng không.)
- Nursing jobs are traditionally done by women.
(Công việc điều dưỡng theo truyền thống là phụ nữ làm.)
- The firefighter’s job is traditionally done by men.
(Công việc của lính cứu hỏa theo truyền thống là nam giới làm.)
- I think (that) surgeons are traditionally considered female.
(Tôi nghĩ (rằng) bác sĩ phẫu thuật theo truyền thống được cho là nữ giới làm.)
- Men traditionally work as engineers.
(Nam giới theo truyền thống thường làm kỹ sư.)
- There are many more female secretaries than male secretaries.
(Có nhiều nữ thư ký hơn nam thư ký.)
- Kindergarten teaching jobs are traditionally done by women.
(Công việc dạy học mầm non theo truyền thống là phụ nữ làm.)
Bài 2
2. Work in pairs. Discuss why the jobs mentioned in 1 are traditionally done by men or women. Use the ideas below to help you.
(Làm việc theo cặp. Thảo luận về lý do tại sao các công việc được đề cập trong bài 1 theo truyền thống được làm bởi nam giới hoặc nữ giới. Sử dụng những ý tưởng dưới đây để giúp bạn.)
Suggested ideas (Ý tưởng gợi ý) |
|
- Good physical strength (Thể lực tốt) - Good communication skills (Kỹ năng giao tiếp tốt) - Ability to work well under pressure (Có khả năng chịu áp lực công việc tốt) - Being kind, gentle and caring (Tốt bụng, nhẹ nhàng và quan tâm) |
- Ability to work long hours (Có khả năng làm việc nhiều giờ) - Good persuasion skills (Kỹ năng thuyết phục tốt) - Flexible working schedule (Lịch làm việc linh hoạt) Advertisements (Quảng cáo) - More time to take care of their families (Có nhiều thời gian hơn để chăm sóc gia đình) |
Example:
The surgeon’s job is traditionally done by men because women often can’t work long hours as they need to take care of their families.
(Công việc của bác sĩ phẫu thuật theo truyền thống do nam giới làm vì nữ giới thường không thể làm việc nhiều giờ vì họ cần chăm sóc gia đình.)
Kindergarten teaching jobs are traditionally done by women than men as women are often kind, gentle and caring. Besides, they usually have good communication skills.
(Công việc dạy học mầm non theo truyền thống là nữ giới làm hơn là nam giới vì phụ nữ thường tốt bụng, dịu dàng và chu đáo. Bên cạnh đó, họ thường có kỹ năng giao tiếp tốt.)
Bài 3
3. Work in groups of three. Talk about your career choice(s).
(Làm việc theo nhóm ba. Nói về (các) lựa chọn nghề nghiệp của bạn.)
Example:
A: I think I’ll work as a shop assistant because people often say that I have good persuasion skills.
(Tôi nghĩ tôi sẽ làm nhân viên bán hàng vì mọi người thường nói rằng tôi có kỹ năng thuyết phục tốt.)
B: Good for you. I’d like to be a nurse because I enjoy helping people.
(Tốt đấy. Còn tôi muốn trở thành y tá vì tôi thích giúp đỡ mọi người.)
C: Sounds great. I’d like to be a surgeon. I believe I can work well under pressure and don’t mind working long hours.
(Nghe hay đấy. Tôi muốn trở thành một bác sĩ phẫu thuật. Tôi tin rằng mình có thể làm việc tốt dưới áp lực và không ngại làm việc nhiều giờ.)
A: I think I’ll work as a kindergarten teacher because people often say that I’m kind, gentle and caring.
(Tôi nghĩ tôi sẽ làm giáo viên mẫu giáo vì mọi người thường nói rằng tôi tốt bụng, nhẹ nhàng và chu đáo.)
B: Good for you, and you have good communication skills, too. I’d like to be an airline pilots because I have an ability to work long hours and I love travelling.
(Tốt đấy, và bạn cũng có kỹ năng giao tiếp tốt. Tôi muốn trở thành phi công hàng không vì tôi có khả năng làm việc nhiều giờ và tôi thích đi du lịch.)
C: Sounds perfect. I’d like to be an engineer. I believe I can work well under pressure and I am able to have a flexible working schedule.
(Nghe thật hoàn hảo. Tôi muốn trở thành một kỹ sư. Tôi tin rằng tôi có thể làm việc tốt dưới áp lực và tôi có thể có một lịch trình làm việc linh hoạt.)
Từ vựng
1.shop assistant : (n.phr): trợ lý cửa hàng
Spelling: /ˈʃɒp əˌsɪs.tənt/
Example: She is an experienced shop assistant.
Translate: Cô ấy là một trợ lý cửa hàng giàu kinh nghiệm.
2.nurse : (n): y tá
Spelling: /nɜːs/
Example: The nurse‘s job is traditionally done by women.
Translate: Công việc của y tá theo truyền thống là do phụ nữ đảm nhiệm.
3.firefighter : (n): lính cứu hỏa
Spelling: /ˈfaɪəfaɪtə(r)/
Example: Men traditionally work as firefighters.
Translate: Đàn ông theo truyền thống làm việc như những người lính cứu hỏa.
4.kindergarten teacher : (n): cô giáo mẫu giáo
Spelling: /ˈkɪndəˌgɑːtn ˈtiːʧə/
Example: She loves working with children so she always wishes to be a kindergarten teacher.
Translate: Cô rất thích làm việc với trẻ em nên cô luôn mong muốn được trở thành một cô giáo mẫu giáo.
5.engineer : (n): kỹ sư
Spelling: /ˌendʒɪˈnɪə(r)/
Example: What skills are needed to be an engineer?
Translate: Những kỹ năng cần thiết để trở thành một kỹ sư?
6.secretary : (n): thư ký
Spelling: /ˈsekrətri/
Example: You can set up an appointment with my secretary.
Translate: Bạn có thể sắp xếp một cuộc hẹn với thư ký của tôi.
7.physical strength : (n.phr): thể lực
Spelling: /ˈfɪzɪkəl strɛŋθ/
Example: You should care more about your physical strength.
Translate: Bạn nên quan tâm đến thể lực của mình nhiều hơn.
8.communication skills : (n.phr): kỹ năng giao tiếp
Spelling: /kəˌmjuːnɪˈkeɪʃən skɪlz/
Example: Communication skills are necessary for negotiation.
Translate: Kỹ năng giao tiếp là cần thiết cho đàm phán.
9.work well under pressure : (v.phr): làm việc tốt dưới áp lực
Spelling: /wɜːk wɛl ˈʌndə ˈprɛʃə/
Example: I believe I can work well under pressure and don’t mind working long hours.
Translate: Tôi tin rằng mình có thể làm việc tốt dưới áp lực và không ngại làm việc nhiều giờ.
10.gentle : (adj): nhẹ nhàng
Spelling: /ˈdʒentl/
Example: Her face was calm, gentle, and happy.
Translate: Khuôn mặt của cô ấy rất bình tĩnh, nhẹ nhàng và hạnh phúc.
11.persuasion skills : (n.phr): kỹ năng thuyết phục
Spelling: /pəˈsweɪʒən skɪlz/
Example: I think I can work as a shop assistant because people often say that I have good persuasion skills.
Translate: Tôi nghĩ tôi có thể làm trợ lý cửa hàng vì mọi người thường nói rằng tôi có kỹ năng thuyết phục tốt.
12.work schedule : (n.phr): lịch trình làm việc
Spelling: /wɜːk ˈʃɛdjuːl/
Example: A work schedule refers to the specific days and hours designated to an employee for paid work.
Translate: Lịch trình làm việc đề cập đến những ngày và giờ cụ thể được chỉ định cho một nhân viên làm công việc được trả lương.