Trang chủ Lớp 4 Tiếng Anh 4 - Global Success (Kết nối tri thức) Unit 1 lesson 1 trang 10, 11 – Tiếng Anh 4 Global...

Unit 1 lesson 1 trang 10, 11 - Tiếng Anh 4 Global Success: Hello. I’m Minh. I’m from Viet Nam. Where are you from?...

Hướng dẫn cách giải/trả lời tiếng Anh lớp 4 Unit 1 lesson 1 trang 10, 11 Global Success Array. Look, listen and repeat. Listen, point and say. Let’s talk. Listen and number. Look, complete and read. Hello. I’m Minh. I’m from Viet Nam. Where are you from?

Bài 1

1. Look, listen and repeat.

(Nhìn, nghe và nhắc lại.)

a.

Hello. I’m Minh. I’m from Viet Nam. Where are you from?

(Xin chào. Tôi là Minh. Tôi đến từ Việt Nam. Bạn đến từ đâu vậy?)

Hello, Minh. I’m Mary. I’m from America.

(Xin chào Minh. Tôi là Mary. Tôi đến từ Mỹ.)

b.

Hi. I’m Lucy. I’m from Britain. Where are you from?

(Xin chào. Tôi là Lucy. Tôi đến từ Anh. Bạn đến từ đâu?)

Hi, Lucy. I’m Ben. I’m from Australia.

(Chào Lucy. Tôi là Ben. Tôi đến từ Úc.)


Bài 2

2. Listen, point and say.

(Nghe, chỉ và nói.)

Method - Phương pháp giải/Hướng dẫn/Gợi ý

Hỏi - đáp về việc ai đó đến từ đâu:

Where are you from? (Bạn đến từ đâu?)

I’m from…. (Tôi đến từ….)

Answer - Lời giải/Đáp án

a.

Where are you from? (Bạn đến từ đâu?)

I’m from Britain. (Tôi đến từ Anh.)

b.

Where are you from? (Bạn đến từ đâu?)

I’m from Viet Nam. (Tôi đến từ Việt Nam.)

c.

Where are you from? (Bạn đến từ đâu?)

I’m from America. (Tôi đến từ Mỹ.)

d.

Where are you from? (Bạn đến từ đâu?)

I’m from Australia. (Tôi đến từ Úc.)


Bài 3

3. Let’s talk.

(Hãy nói.)

Method - Phương pháp giải/Hướng dẫn/Gợi ý

Where are you from? (Bạn đến từ đâu?)

I’m from…. (Tôi đến từ….)

Answer - Lời giải/Đáp án

- Where are you from? (Bạn đến từ đâu?)

I’m from England. (Tôi đến từ Anh.)

- Where are you from? (Bạn đến từ đâu?)

I’m from Viet Nam. (Tôi đến từ Việt Nam.)

- Where are you from? (Bạn đến từ đâu?)

I’m from America. (Tôi đến từ Mỹ.)

- Where are you from? (Bạn đến từ đâu?)

I’m from Australia. (Tôi đến từ Úc.)


Bài 4

4. Listen and number.

Advertisements (Quảng cáo)

(Nghe và điền số.)

Method - Phương pháp giải/Hướng dẫn/Gợi ý

Bài nghe:

1. A: Hi. Where are you from? (Xin chào. Bạn đến từ đâu vậy?)

B: Hi. I’m from Australia. (Chào bạn. Tớ đến từ Úc.)

2. A: Hello. Where are you from?(Xin chào. Bạn đến từ đâu vậy?)

B: Hi. I’m from Britain. (Chào bạn. Tớ đến từ Anh.)

3. A: Where are you from? (Bạn đến từ đâu vậy?)

B: I’m from America. (Tớ đến từ Mỹ.)

4. A: Where are you from? (Bạn đến từ đâu vậy?)

B: I’m from Viet Nam.(Tớ đến từ Việt Nam.)

Answer - Lời giải/Đáp án

1. b

2. d

3. c

4. a


Bài 5

5. Look, complete and read.

(Nhìn, hoàn thành và đọc.)

Answer - Lời giải/Đáp án

1. I’m Minh. I’m from Viet Nam. (Tôi là Minh. Tôi đến từ Việt Nam.)

2. I’m Mary. I’m from USA. (Tôi là Mary. Tôi đến từ Mỹ.)

3. Where are you from? (Bạn đến từ đâu?)

I’m from Britain. (Tôi đến từ Anh.)

4. Where are you from? (Bạn đến từ đâu?)

I’m from Australia. (Tôi đến từ Úc.)


Bài 6

6. Let’s sing.

(Hãy hát cùng nhau.)

Where are you from?

Hello. I’m Minh.

I’m from Viet Nam.

Hello, Lucy. Where are you from?

I’m from Britain.

Hello, Mary. Where are you from?

I’m from America.

Hello, Ben. Where are you from?

I’m from Australia.

Answer - Lời giải/Đáp án

Tạm dịch:

Bạn đến từ đâu?

Xin chào. Tôi là Minh.

Tôi đến từ Việt Nam.

Xin chào, Lucy. Bạn đến từ đâu?

Tôi đến từ nước Anh.

Xin chào mary. Bạn đến từ đâu?

Tôi đến từ Mỹ.

Chào Ben. Bạn đến từ đâu?

Tôi đến từ Úc.