Trang chủ Lớp 4 Tiếng Anh 4 - Global Success (Kết nối tri thức) Unit 17 lesson 1 trang 46 – Tiếng Anh 4 Global Success:...

Unit 17 lesson 1 trang 46 - Tiếng Anh 4 Global Success: What does it say? (Hình ảnh này đang nói về cái gì?...

Phân tích và giải tiếng Anh lớp 4 Unit 17 lesson 1 trang 46 Global Success Array. Look, listen and repeat. Listen, point and say. Let’s talk. Listen and tick or cross. Look, complete and read. What does it say? (Hình ảnh này đang nói về cái gì?

Bài 1

1. Look, listen and repeat.

(Nhìn, nghe và nhắc lại.)

a.

What does it say? (Hình ảnh này đang nói về cái gì?)

It says “go”. (Nó nói "đi”.)

b.

What does it say? (Hình ảnh này đang nói về cái gì?)

It says “stop”. (Nó nói "dừng lại”.)


Bài 2

2. Listen, point and say.

(Nghe, chỉ và nói.)

Method - Phương pháp giải/Hướng dẫn/Gợi ý

Hỏi - đáp về nội dung của biển báo :

What does it say? (Hình ảnh này đang nói về cái gì?)

It says …. (Nó nói ….)

Answer - Lời giải/Đáp án

a.

What does it say? (Hình ảnh này đang nói về cái gì?)

It says “stop”. (Nó nói dừng lại.)

b.

What does it say? (Hình ảnh này đang nói về cái gì?)

It says “go straight”. (Nó nói đi thẳng.)

c.

What does it say? (Hình ảnh này đang nói về cái gì?)

It says “turn right”. (Nó nói rẽ phải.)

d.

What does it say? (Hình ảnh này đang nói về cái gì?)

It says “turn left”. (Nó nói rẽ trái.)


Bài 3

3. Let’s talk.

(Hãy nói.)

Method - Phương pháp giải/Hướng dẫn/Gợi ý

Hỏi - đáp về nội dung của biển báo :

What does it say? (Hình ảnh này đang nói về cái gì?)

It says …. (Nó nói ….)

Answer - Lời giải/Đáp án

- What does it say? (Hình ảnh này đang nói về cái gì?)

It says “stop”. (Nó nói dừng lại.)

- What does it say? (Hình ảnh này đang nói về cái gì?)

It says “go straight”. (Nó nói đi thẳng.)

- What does it say? (Hình ảnh này đang nói về cái gì?)

It says “turn right”. (Nó nói rẽ phải.)

- What does it say? (Hình ảnh này đang nói về cái gì?)

It says “turn left”. (Nó nói rẽ trái.)


Bài 4

4. Listen and tick or cross.

(Nghe và tích hoặc đánh dấu nhân.)

Advertisements (Quảng cáo)

Method - Phương pháp giải/Hướng dẫn/Gợi ý

Bài nghe:

1. A: What does it say? (Biến báo đó nói gì?)

B: It says “tum right“. (Nó nói “rẽ trái”.)

2. A: What does it say? (Biến báo đó nói gì?)

B: It says “’stop“. (Nó nói “dừng lại”.)

3. A: What does it say? (Biến báo đó nói gì?)

B: It says “go straight“. (Nó nói “đi thẳng”.)

4. A: What does it say? (Biến báo đó nói gì?)

B: It says “turn left“. (Nó nói “rẽ trái”.)

Answer - Lời giải/Đáp án

1. ✓

2. ✕

3. ✓

4. ✕


Bài 5

5. Look, complete and read.

(Nhìn, hoàn thành và đọc.)

Method - Phương pháp giải/Hướng dẫn/Gợi ý

What does it say? (Hình ảnh này đang nói về cái gì?)

It says …. (Nó nói ….)

Answer - Lời giải/Đáp án

1.

A: What does it say? (Nó đang nói gì thế?)

B: It says “stop”. (Nó nói dừng lại.)

2.

A: What does it say? (Nó đang nói gì thế?)

B: It says “go straight”. (Nó nói đi thẳng.)

3.

A: What does it say? (Nó đang nói gì thế?)

B: It says “turn right”. (Nó nói rẽ phải.)

4.

A: What does it say? (Nó đang nói gì thế?)

B: It says “turn left”. (Nó nói rẽ trái.)


Bài 6

6. Let’s sing.

(Hãy hát.)

Method - Phương pháp giải/Hướng dẫn/Gợi ý

Tạm dịch:

Khi tôi băng qua đường

Khi tôi băng qua đường.

Tôi dừng lại, nhìn, lắng nghe và suy nghĩ.

Đèn có màu đỏ. Đèn có màu đỏ.

Nó nói gì?

Nó nói “dừng lại”, “dừng lại”, “dừng lại”.

Khi tôi băng qua đường.

Tôi dừng lại, nhìn, lắng nghe và suy nghĩ.

Đèn có màu xanh lá cây. Đèn có màu xanh lá cây.

Nó nói gì?

Nó nói "đi”, "đi”, "đi”.

Advertisements (Quảng cáo)