Trang chủ Lớp 6 SBT Tiếng Anh 6 - iLearn Smart World (Cánh diều) Lesson 2 – Unit 9 – SBT Tiếng Anh 6 – iLearn...

Lesson 2 - Unit 9 - SBT Tiếng Anh 6 - iLearn Smart World: Gina: Joey, how might home change in the future?...

Trả lời lesson 2 - Unit 9 - SBT Tiếng Anh 6 - iLearn Smart World Array - Unit 9: Houses in the Future. Tổng hợp các bài tập phần: Gina: Joey, how might home change in the future?

New words

a. Match the pictures with the words in the box.

(Ghép các hình ảnh với các từ trong khung.)

3D printer robot helper drone smart device screen automatic food machine

Answer - Lời giải/Đáp án

1. 3D printer: máy in 3D

2. smart device: thiết bị thông minh

3. robot helper: người máy giúp việc

4. automatic food machine: máy tự động

5. screen: màn hình

6. drone: máy bay không người lái


Listening a

a. Listen and tick (✔) what each person said.

(Lắng nghe và đánh dấu những gì từng người nói.)

Now

Gina

Joey

wash clothes

cooking

buy bicycles

make phone calls

see anywhere in the world

Method - Phương pháp giải/Hướng dẫn/Gợi ý

Bài nghe:

Gina: Joey, how might home change in the future?

Joey: Good question, Gina. Now we wash clothes, in the future we might have robot helpers.

Gina: Cool!

Joey: Also, in stead of cooking in the future drones will delivery meals.

Gina: That will be great. Hmmm, do you think drones will buy things like bicycles in the future?

Joey: I think we’ll make bicycles or motorbikes in 3D printers. Can you think of everything else?

Gina: The way we make phone calls might change.

Joey: I think that in the future smart devices will make everything for us from start.

Gina: Woah, that’s amazing. And I think we might be able to see anywhere in the world using smart walls.

Joey: Yeah.

Tạm dịch:

Gina: Joey, nhà ở sẽ thay đổi như thế nào trong tương lai?

Joey: Câu hỏi hay đó, Gina. Bây giờ chúng ta giặt quần áo, trong tương lai chúng ta có thể có người máy giúp việc.

Gina: Hay quá!

Joey: Ngoài ra, thay vì nấu ăn thì trong tương lai các máy bay không người lái sẽ giao những bữa ăn đến.

Gina: Tất cả đều tuyệt vời. Hmmm, bạn có nghĩ rằng máy bay không người lái xe mua xe đạp giúp chúng ta trong tương lai không?

Joey: Tôi nghĩ sẽ sản xuất xe đạp hoặc xe máy bằng máy in 3D. Bạn có thể nghĩ về những thứ khác không?

Gina: Cách chúng ta gọi điện có thể thay đổi.

Joey: Tôi nghĩ rằng trong tương lai các thiết bị thông minh sẽ làm hết mọi thứ cho chúng ta ngay từ đầu.

Gina: Woah, thật tuyệt. Và tôi nghĩ rằng chúng ta có thể nhìn thấy mọi nơi trên thế giới bằng cách sử dụng bức tường thông minh.

Joey: Đúng vậy.

Answer - Lời giải/Đáp án

Now (bây giờ)

Gina

Joey

wash clothes (giặt quần áo)

cooking (nấu ăn)

buy bicycles (mua xe đạp)

make phone calls (thực hiện cuộc gọi)

see anywhere in the world (nhìn thấy bất cứ nơi nào trên thế giới)


Listening b

b. Listen again and match the words.

(Lắng nghe và điền các từ.)

Now

wash clothes

D

cooking

buy bicycles

make phone calls

see anywhere in the world

Future (Tương lai)

A. smart walls (những bức tường thông minh)

B. 3D printers (máy in 3D)
C. smart devices (những thiết bị thông minh)
D. robot helpers (người máy giúp việc)
E. drones (máy bay không người lái)

Answer - Lời giải/Đáp án

Now

wash clothes

D

cooking

E

Advertisements (Quảng cáo)

buy bicycles

B

make phone calls

C

see anywhere in the world

A


Grammar a

a. Circle the correct verbs.

(Khoanh chọn từ đúng.)

1. Now, we do/might do our own housework. In the future, we have/mighthave robot helpers.

2. Now, we have/mighthave ovens and fridges. In the future, we have/mighthave automatic food machines.

3. Now, we have/mighthave computers. In the future, we have/mighthave smart walls.

Answer - Lời giải/Đáp án

1. Now, we do our own housework. In the future, we might have robot helpers.

(Bây giờ, chúng tôi tự làm việc nhà. Trong tương lai, chúng ta có thể có người máy giúp việc.)

2. Now, we have ovens and fridges. In the future, we might have automatic food machines.

(Bây giờ, chúng ta có lò nướng và tủ lạnh. Trong tương lai, chúng ta có thể có máy chế biến thực phẩm tự động.)

3. Now, we have computers. In the future, we might have smart walls.

(Bây giờ, chúng ta có máy tính. Trong tương lai, chúng ta có thể có những bức tường thông minh.)


Grammar b

b. Unscramble the sentences.

(Sắp xếp lại các từ để tạo thành câu.)

1. we/our/housework./Now,/do/own

Now, we do our own housework.

(Bây giờ chúng ta làm việc nhà.)

2. we/have/In/might/future,/robot/the/helpers.

3. change/in/future?/How/homes/might/the

4. Now,/a computer./use/you

5. In/you/have/the/might/future,/walls./smart

Answer - Lời giải/Đáp án

2. In the future, we might have robot helpers.

(Trong tương lai, chúng ta có thể có người máy giúp việc.)

3. How might homes change in the future?

(Những ngôi nhà có thể thay đổi như thế nào trong tương lai?)

4. Now, you use a computer.

(Bây giờ, bạn sử dụng máy tính.)

5. In the future, you might have smart walls.

(Trong tương lai, bạn có thể có những bức tường thông minh.)


Grammar c

c. Fill in the blanks using "might” and a verb from the box.

(Điền vào chỗ trống bằng cách sử dụng "might” và một động từ trong khung.)

cook deliver watch do make have

1. In the future, automatic food machinesmight cook all our food.

(Trong tương lai, máy chế biến thực phẩm tự động có thể nấu toàn bộ thực ăn cho chúng ta.)

2. In the future, robotsall our housework.

3. In the future, wemovies on smart walls.

4. In the future, 3D printersall kinds of things.

5. In the future, wemany smart devices.

6. In the future, robot dronesall our groceries.

Method - Phương pháp giải/Hướng dẫn/Gợi ý

- cook: nấu

- deliver: giao hàng

- watch: xem

- do: làm

- make: tạo nên

- have: có

Answer - Lời giải/Đáp án

2. In the future, robotsmight do all our housework.

(Trong tương lai, robot có thể làm tất cả công việc nhà của chúng ta.)

3. In the future, we might watch movies on smart walls.

(Trong tương lai, chúng ta có thể xem phim trên những bức tường thông minh.)

4. In the future, 3D printers might make all kinds of things.

(Trong tương lai, máy in 3D có thể làm ra mọi thứ.)

5. In the future, we might have many smart devices.

(Trong tương lai, chúng ta có thể có nhiều thiết bị thông minh.)

6. In the future, robot drones might deliver all our groceries.

(Trong tương lai, máy bay không người lái của robot có thể giao tất cả các cửa hàng tạp hóa của chúng ta.)


Writing

Write your own ideas.

(Viết ý tưởng của riêng bạn.)

1. Now, we. In the future, we might.

2. Now,. In the future,.

3. Now, . In the future,.

Answer - Lời giải/Đáp án

1. Now, we do the housework. In the future, we might have robot helpers.

(Bây giờ, chúng ta làm việc nhà. Trong tương lai, chúng ta có thể có người máy giúp việc.)

2. Now, we have cats and dogs. In the future, we might have robot pets.

(Bây giờ, chúng ta có mèo và chó. Trong tương lai, chúng ta có thể có vật nuôi người máy.)

3. Now, we shop in the market. In the future, we might shop online.

(Bây giờ, chúng tôi mua sắm ở chợ. Trong tương lai, chúng tôi có thể mua sắm trực tuyến.)

Advertisements (Quảng cáo)