Listening a
a. Listen to someone talking about artificial intelligence (AI). Why are they talking about it?
(Nghe ai đó nói về trí tuệ nhân tạo (AI). Tại sao họ lại nói về nó?)
1. It’s an interview. (Đó là một cuộc phỏng vấn.)
2. It’s a presentation. (Đó là một bài thuyết trình.)
Bài nghe:
Hello everyone and welcome to “Alpha tech”. We are the leading company in artificial intelligence .And today, I’m going to introduce you to our latest member of the staff, Sophia. She is the first human like robot and communicate and show emotions. Before you meet her, let me give you a brief history of A. I. and how it is developed in recent years. The term artificial intelligence or AI was first introduced in 1956. At first, A.I. was only used to do simple tasks such as playing computer games, solving word problems, and speaking basic English. However, over the years, A. I. has become much more like the human brain and can do complex tasks. We now use it in many major fields such as transportation, manufacturing, healthcare, entertainment, and sports. For example, people can contact an A. I. powered chat box instead of an actual person when you define information. Social media platforms use A.I. for photo-taking suggestions, news feeds, and advertisements. Because of the many uses of A.I., some people are afraid that A.I. machines will replace humans at work. However, A.I. still lacks some important human traits so there’s no need to worry yet. Right, it’s hard to meet Sophia. She is everyone. Sophia, would you like to introduce?
Tạm dịch:
Xin chào tất cả mọi người và chào mừng đến với "Alpha tech”. Chúng tôi là công ty hàng đầu về trí tuệ nhân tạo Và hôm nay, tôi sẽ giới thiệu với các bạn thành viên mới nhất trong đội ngũ nhân viên của chúng tôi, Sophia. Cô ấy là con người đầu tiên giống như robot và giao tiếp và thể hiện cảm xúc. Trước khi bạn gặp cô ấy, hãy để tôi cho bạn biết sơ lược về A. I. và quá trình phát triển của nó trong những năm gần đây. Thuật ngữ trí tuệ nhân tạo hay AI được giới thiệu lần đầu tiên vào năm 1956. Lúc đầu, A.I. chỉ được sử dụng để làm những công việc đơn giản như chơi trò chơi máy tính, giải các bài toán đố và nói tiếng Anh cơ bản. Tuy nhiên, trong những năm qua, A. I. đã trở nên giống bộ não của con người hơn và có thể thực hiện các nhiệm vụ phức tạp. Giờ đây, chúng tôi sử dụng nó trong nhiều lĩnh vực chính như giao thông vận tải, sản xuất, chăm sóc sức khỏe, giải trí và thể thao. Ví dụ: mọi người có thể liên hệ với hộp trò chuyện được hỗ trợ A. I. thay vì một người thực sự khi bạn xác định thông tin. Các nền tảng truyền thông xã hội sử dụng A.I. cho các đề xuất chụp ảnh, nguồn cấp tin tức và quảng cáo. Vì có nhiều công dụng của A.I., một số người sợ rằng A.I. máy móc sẽ thay thế con người trong công việc. Tuy nhiên, A.I. vẫn còn thiếu một số đặc điểm quan trọng của con người nên không cần phải lo lắng. Đúng vậy, rất khó để gặp Sophia. Cô ấy là tất cả mọi người. Sophia, bạn có muốn giới thiệu?
They are talking about: 2. It’s a presentation.
(Họ đang nói về: 2. Đó là một bài thuyết trình.)
Listening b
b. Now, listen and complete the notes.
(Bây giờ, hãy nghe và hoàn thành các ghi chú.)
NOTES ABOUT AI |
|
Leading company in: |
Artificial Intelligence |
Term AI first used in: |
(1) _____________________ |
First used to do simple tasks such as: |
Solving word problems Playing computer games Speaking basic (2) ______________________ |
Used in different fields: |
Transportation Manufacturing Healthcare Entertainment (3) _____________________ |
Some people afraid: |
AI will replace them (4) ______________ |
AI still lacks: |
some (5) ________________ human traits. |
1. 1956 |
2. English |
3. Sports |
4. at work |
5. important |
NOTES ABOUT AI (LƯU Ý VỀ AI) |
|
Leading company in: (Công ty hàng đầu về:) |
Artificial Intelligence (Trí tuệ nhân tạo) |
Term AI first used in: (Thuật ngữ AI được sử dụng lần đầu tiên vào năm:) |
1956 (1956) |
First used to do simple tasks such as: (Lần đầu tiên được sử dụng để làm các công việc đơn giản như:) |
Solving word problems (Giải các bài toán đố) Playing computer games (Chơi trò chơi máy tính) Speaking basic English ((Nói Tiếng Anh cơ bản ) |
Used in different fields: (Được sử dụng trong các lĩnh vực khác nhau:) |
Transportation (Giao thông vận tải) Manufacturing (Sản xuất) Healthcare (Chăm sóc sức khỏe) Entertainment (Giải trí) Sports (Các môn thể thao) |
Some people afraid: (Một số người lo sợ:) |
AI will replace them at work (AI sẽ thay thế họ trong công việc) |
AI still lacks: (AI vẫn còn thiếu:) |
some important human traits. (một số đặc điểm quan trọng của con người.) |
Reading a
a. Read the essay and choose the main idea.
(Đọc bài văn và chọn ý chính.)
1. How we can use earphones to help us study
2. The different uses of earphones
I think earphones are probably the most important invention of modern times because they have changed our lives in many ways.
Earphones stop you annoying other people in the same room. For example, you could not play music, watch movies with the sound up, or play games without being told to “turn the sound down!” if you did not have them.
Earphones are great for journeys, such as going to school or on trip because you can listen to podcasts or music while you travel. I always listen to something on the school bus, so I do not get bored, and it makes the journey seem quicker, too.
Earphones have changed the way people study. For example, I use my earphones when I want to do my homework. They stop any other noise from disturbing me. I also use my earphones when I am talking to someone on my cell phone. Even if I am on a busy street, I can hear what they are saying.
Earphones help us in many ways, and that is why I think they are the most important invention.
Tạm dịch:
1. Làm thế nào chúng ta có thể sử dụng tai nghe để giúp chúng ta học tập
2. Các cách sử dụng khác nhau của tai nghe
Tôi nghĩ rằng tai nghe có lẽ là phát minh quan trọng nhất của thời hiện đại vì chúng đã thay đổi cuộc sống của chúng ta theo nhiều cách.
Tai nghe ngăn bạn làm phiền những người khác trong cùng phòng. Ví dụ: bạn không thể phát nhạc, xem phim với âm thanh tăng lên hoặc chơi trò chơi mà không được yêu cầu "giảm âm thanh!” nếu bạn không có chúng.
Tai nghe rất phù hợp cho các chuyến đi, chẳng hạn như đi học hoặc đi du lịch vì bạn có thể nghe podcast hoặc nhạc trong khi đi du lịch. Tôi luôn lắng nghe điều gì đó trên xe buýt của trường, vì vậy tôi không cảm thấy buồn chán, và nó làm cho cuộc hành trình có vẻ nhanh hơn.
Tai nghe đã thay đổi cách mọi người nghiên cứu. Ví dụ, tôi sử dụng tai nghe khi tôi muốn làm bài tập về nhà. Họ ngăn chặn mọi tiếng ồn khác làm phiền tôi. Tôi cũng sử dụng tai nghe khi nói chuyện với ai đó trên điện thoại di động của mình. Ngay cả khi tôi đang ở trên một con phố đông đúc, tôi có thể nghe thấy những gì họ đang nói.
Tai nghe giúp chúng ta theo nhiều cách và đó là lý do tại sao tôi nghĩ chúng là phát minh quan trọng nhất.
The main idea is: 2. The different uses of earphones
(Ý tưởng chính là: 2. Các cách sử dụng khác nhau của tai nghe)
Thông tin:I think earphones are probably the most important invention of modern times because they have changed our lives in many ways.
(Tôi nghĩ rằng tai nghe có lẽ là phát minh quan trọng nhất của thời hiện đại vì chúng đã thay đổi cuộc sống của chúng ta theo nhiều cách.)
=> Bài viết nói vê những cách ứng dụng của tai nghe trong đời sống hiện nay.
Reading b
b. Read and write True, False, or Not given.
(Đọc và viết Đúng, Sai hoặc Không đưa ra.)
1. Earphones stop you from being noisy.__________________
2. Earphones are good for travel.__________________
3. You can use earphones when making a phone call.__________________
4. Earphones have some problems.__________________
5. Earphones are not very useful.__________________
1. Earphones stop you from being noisy. => True
(Tai nghe giúp bạn không bị ồn ào. => Đúng)
Advertisements (Quảng cáo)
Thông tin:Earphones stop you annoying other people in the same room.
(Tai nghe ngăn bạn làm phiền những người khác trong cùng phòng.)
2. Earphones are good for travel. => True
(Tai nghe rất tốt cho du lịch. => Đúng)
Thông tin:Earphones are great for journeys, such as going to school or on trip because you can listen to podcasts or music while you travel.
(Tai nghe rất phù hợp cho các chuyến đi, chẳng hạn như đi học hoặc đi du lịch vì bạn có thể nghe podcast hoặc nhạc trong khi đi du lịch. )
3. You can use earphones when making a phone call. => True
(Bạn có thể sử dụng tai nghe khi gọi điện thoại. => Đúng)
Thông tin:I also use my earphones when I am talking to someone on my cell phone. Even if I am on a busy street, I can hear what they are saying.
(Tôi cũng sử dụng tai nghe khi nói chuyện với ai đó trên điện thoại di động của mình. Ngay cả khi tôi đang ở trên một con phố đông đúc, tôi có thể nghe thấy những gì họ đang nói.)
4. Earphones have some problems. => Not Given
(Tai nghe có một số vấn đề. => Không đưa ra)
5. Earphones are not very useful. => False
(Tai nghe không hữu ích lắm. => Sai)
Thông tin:Earphones help us in many ways, and that is why I think they are the most important invention.
(Tai nghe giúp chúng ta theo nhiều cách và đó là lý do tại sao tôi nghĩ chúng là phát minh quan trọng nhất.)
Writing Skill
Writing Skill
Using conjunctions to give examples
(Sử dụng các liên từ để đưa ra các ví dụ)
To give examples you should use the conjunctions for example and such as
For example can be used at the beginning of a sentence, followed by a comma:
Computers are used in other inventions. For example, computers are used to make flying easier.
For example can be used in the middle of a sentence, separated by commas:
Computers are used in other inventions, for example, airplanes and cars.
Such as is only used in the middle of a sentence with a comma before such as and a comma after the examples.
Computers are used in other inventions, such as airplanes and cars, to make them better.
Tạm dịch:
Sử dụng các liên từ để đưa ra các ví dụ
Để đưa ra các ví dụ, bạn nên sử dụng các liên từ ví dụ và chẳng hạn như
Ví dụ có thể được sử dụng ở đầu câu, theo sau là dấu phẩy:
Máy tính được sử dụng trong các phát minh khác. Ví dụ, máy tính được sử dụng để làm cho việc bay dễ dàng hơn.
Ví dụ có thể được sử dụng ở giữa câu, phân tách bằng dấu phẩy:
Máy tính được sử dụng trong các phát minh khác, ví dụ, máy bay và ô tô.
Chẳng hạn như chỉ được sử dụng ở giữa câu với dấu phẩy trước chẳng hạn như và dấu phẩy sau các ví dụ.
Máy tính được sử dụng trong các phát minh khác, chẳng hạn như máy bay và ô tô, để làm cho chúng tốt hơn.
Writing Skill
Fill in the blanks with for example or such as.
(Điền vào chỗ trống với “ví dụ” hoặc “chẳng hạn”.)
1. Social media, ____________ Post Now! and Chatty Cats, helps people keep in touch with friends.
2. Many modern inventions use electricity. ___________, computers, light bulbs, and smartphones all need electricity to work.
3. A vending machine contains food and drinks, ____________, chips, candy, and soda.
4. Thanks to the invention of vaccines, people now can get treatment for many diseases, _________ measles, rubella, and influenza.
5. Many people nowadays still prefer using TV for some certain kinds of information. ________, they can watch news broadcasts and live sports on TV.
1. such as |
2. For example |
3. such as |
4. for example |
5. For example |
1. Social media, such asPost Now! and Chatty Cats, helps people keep in touch with friends.
(Phương tiện truyền thông xã hội, chẳng hạn như Đăng ngay! và Chatty Cats, giúp mọi người giữ liên lạc với bạn bè.)
2. Many modern inventions use electricity. For example, computers, light bulbs, and smartphones all need electricity to work.
(Nhiều phát minh hiện đại sử dụng điện. Ví dụ, máy tính, bóng đèn và điện thoại thông minh đều cần điện để hoạt động.)
3. A vending machine contains food and drinks, such as, chips, candy, and soda.
(Máy bán hàng tự động chứa thức ăn và đồ uống, chẳng hạn như khoai tây chiên, kẹo và nước ngọt.)
4. Thanks to the invention of vaccines, people now can get treatment for many diseases, for example measles, rubella, and influenza.
(Nhờ phát minh ra vắc-xin, ngày nay con người có thể được điều trị nhiều bệnh, ví dụ như bệnh sởi, bệnh rubella và bệnh cúm.)
5. Many people nowadays still prefer using TV for some certain kinds of information. For example, they can watch news broadcasts and live sports on TV.
(Ngày nay, nhiều người vẫn thích sử dụng TV để xem một số loại thông tin nhất định. Ví dụ, họ có thể xem các chương trình phát sóng tin tức và thể thao trực tiếp trên TV.)
Planning
Make notes about why the tablet is an important invention and how you can use it in the following categories.
(Ghi chú về lý do tại sao máy tính bảng là một phát minh quan trọng và cách bạn có thể sử dụng nó trong các danh mục sau.)
What can you use it for? |
|
Entertainment: |
|
Education: |
|
Communication: |
What can you use it for? |
|
Entertainment: |
watching movies, playing games |
Education: |
finding information for homework, looking at history, science videos, reading books |
Communication: |
chatting on social media, video calls |
Tạm dịch:
What can you use it for? (Bạn có thể sử dụng nó để làm gì?) |
|
Entertainment: (Giải trí:) |
watching movies, playing games (xem phim, chơi game) |
Education: (Giáo dục:) |
finding information for homework, looking at history, science videos, reading books (tìm kiếm thông tin cho bài tập về nhà, xem lịch sử, video khoa học, đọc sách) |
Communication: (Giao tiếp:) |
chatting on social media, video calls (trò chuyện trên mạng xã hội, gọi điện video) |
Writing
Now, use your notes to write an essay about te tablet. Write 120 to 150 words.
(Bây giờ, hãy sử dụng ghi chú của bạn để viết một bài luận về máy tính bảng. Viết 120 đến 150 từ.)
I think the tablet is probably the most important invention of modern times because it has changed our lives in many ways. I can use my tablet for entertainment purposes, such as watching movies or playing games. It is big enough to watch something with my friends, so we don’t need to watch TV at home. We can watch a movie anywhere. It is not heavy, and I can carry it in my bag.
Tablet are great or education as well. For example, I use my tablet when I want to find out information for my homework. I can also look at videos about history or science. I can use my tablet to read books, too.
Tablets are very good for communication purposes, for example, chatting on social media and making video calls. It is very useful to talk to people overseas, such as my cousins in Australia.
Tablets help us in many ways, and that is why I think they are the most important invention.
Tạm dịch:
Tôi nghĩ máy tính bảng có lẽ là phát minh quan trọng nhất của thời hiện đại vì nó đã thay đổi cuộc sống của chúng ta theo nhiều cách. Tôi có thể sử dụng máy tính bảng của mình cho mục đích giải trí, chẳng hạn như xem phim hoặc chơi trò chơi. Nó đủ lớn để xem nội dung gì đó với bạn bè của tôi, vì vậy chúng tôi không cần phải xem TV ở nhà. Chúng ta có thể xem một bộ phim ở bất cứ đâu. Nó không nặng, và tôi có thể mang nó trong túi của mình.
Máy tính bảng là tuyệt vời hoặc giáo dục là tốt. Ví dụ: tôi sử dụng máy tính bảng của mình khi tôi muốn tìm hiểu thông tin cho bài tập về nhà của mình. Tôi cũng có thể xem các video về lịch sử hoặc khoa học. Tôi cũng có thể sử dụng máy tính bảng của mình để đọc sách.
Máy tính bảng rất tốt cho mục đích giao tiếp, chẳng hạn như trò chuyện trên phương tiện truyền thông xã hội và gọi điện video. Sẽ rất hữu ích khi nói chuyện với những người ở nước ngoài, chẳng hạn như anh em họ của tôi ở Úc.
Máy tính bảng giúp chúng ta theo nhiều cách, và đó là lý do tại sao tôi nghĩ chúng là phát minh quan trọng nhất.