Bài 1
1. Listen and color.
(Nghe và tô màu.)
Bài nghe:
1. It’s a boat. It’s a yellow boat.
(Nó là một chiếc thuyền. Nó là một chiếc thuyền màu vàng.)
2. It’s a motorbike. It’s a green motorbike.
(Nó là một chiếc xe máy. Nó là một chiếc xe máy màu xanh lá.)
3. It’s a truck. It’s a blue truck.
(Nó là một chiếc xe tải. Nó là một chiếc xe tải màu xanh lam.)
4. It’s a bike. It’s a red bike.
(Nó là một chiếc xe đạp. Nó là một chiếc xe đạp màu đỏ.)
Bài 2
2. Look and write.
(Nhìn và viết.)
bus (xe buýt)
Advertisements (Quảng cáo)
bike (xe đạp)
boat (thuyền)
car (ô tô)
truck (xe tải)
motorbike (xe máy)
1. motorbike (xe máy)
2. bus (xe buýt)
3. bike (xe đạp)
4. car (ô tô)
5. truck (xe tải)
6. boat (thuyền)
Bài 3
3. Point and say.
(Chỉ và nói.)
- It’s a motorbike. (Nó là một chiếc xe máy.)
- It’s a bus. (Nó là một chiếc xe buýt.)
- It’s a bike. (Nó là một chiếc xe đạp.)
- It’s a car. (Nó là một chiếc ô tô.)
- It’s a boat. (Nó là một chiếc thuyền.)
Loigiaihay.com