Bài A
A. Listen. Circle the words you hear.
(Nghe. Khoanh chọn từ mà em nghe được.)
1. The dolphin is (quiet/beautiful).
2. The fish is (big/colorful).
3. The ray is (quiet/ colorful).
4. The shark is (small/scary).

Đang cập nhật!
Bài B
B. Complete the sentences. Look at the photos. Use the words from the box.
(Hoàn thành câu. Nhìn vào các bức ảnh. Sử dụng từ trong khung.)
|
quiet big small beautiful slow shy friendly colorful fast scary |
1. Dolphins are friendly and beautiful. (Cá heo thân thiện và xinh xắn.)
2. Rays are______________________ .
3. Fish are_______________________ .
4. Sharks are_____________________ .



2. Rays are big and shy.
(Cá đuối to lớn và nhút nhát.)
3. Fish are small and quiet.
(Cá nhỏ và yên ắng.)
4. Sharks are big and scary.
( Cá mập to lớn và đáng sợ.)
Bài C
C. Talk with a partner. Read your sentences in B.
(Nói với bạn. Đọc các câu của em ở B.)
Advertisements (Quảng cáo)
- Dolphins are shy and quiet.
(Cá heo rụt rè và yên ắng.)
- No, they aren’t. They’re friendly and noisy.
(Không. Chúng thân thiện và ồn ào.)

A: Rays are small and scary.
(Cá đuối nhỏ bé và đáng sợ.)
B: No, they aren’t. They’re big and shy.
(Không. Chúng to lớn và rụt rè.)
A: Fish are big and noisy.
(Những con cá to lớn và ồn ào.)
B: No, they aren’t. They’re small and quiet.
(Không. Chúng nhỏ nhắn và yên ắng.)
A: Sharks are beautiful and friendly.
(Cá mập thật đẹp và thân thiện.)
B: No, they aren’t. They are fast and scary.
(Không. Chúng nhanh nhẹn và đáng sợ.)
Từ vựng
1. dolphin : (n): cá heo
Spelling: /ˈdɒlfɪn/
2. ray : (n): cá đuối
Spelling: /reɪ/
3. fish : (n): cá
Spelling: /fɪʃ/
4. shark : (n): cá mập
Spelling: /ʃɑːk/