Trang chủ Lớp 6 Tiếng Anh 6 - Friends plus (Chân trời sáng tạo) Progress review 3 – Tiếng Anh 6 Friends plus: Món ăn yêu...

Progress review 3 - Tiếng Anh 6 Friends plus: Món ăn yêu thích của bạn là gì?...

Lời Giải progress review 3 – Tiếng Anh 6 – Friends Plus . Tổng hợp bài tập và lý thuyết phần Progress review 3 – Tiếng Anh 6 – Friends Plus Món ăn yêu thích của bạn là gì?

My evaluation. Check your progess. Do the exercises and complete your own evaluation.

(Đánh giá của tôi. Kiểm tra sự tiến bộ của bạn. Làm các bài tập và hoàn thành đánh giá của riêng bạn.)

I need to try this again. (Tôi cần phải cố gắng lại.)

I am happy with this. (Tôi vui vì điều này.)

I could do this better.(Tôi đã có thể làm điều này tốt hơn.)

I can do this very well. (Tôi đã làm điều này rất tốt.)

Bài 1

VOCABULARY Food

1. Complete the words in the texts.

(Hoàn thành các từ trong văn bản.)

What’s your favourite food?

Kai

My favourite meal is breakfast. I like all the different food you can have! I often have an1 e…………… with some 2b…………….and I usually drink some cold 3j ____ with that. A good breakfast is the best start to the day!

Jasmine

I like healthy food. I love eating 4f………….for example, grapes or a nice 5a………….For lunch, I often have a 6s…………..with cucumber and a lot of other things in it. If I make a pizza, I put a lot of 7v…………….. on it and of course, some 8c………. I don’t like unhealthy fast food such as 9b…………and 10c……………..

Answer - Lời giải/Đáp án

1. egg 2. bread 3. juice 4. fruit 5. apple
6. snack 7. vegetables 8. crisps 9. burgers 10. chips

What’s your favourite food?

Kai

My favourite meal is breakfast. I like all the different food you can have! I often have an1 egg with some 2bread and I usually drink some cold 3juice with that. A good breakfast is the best start to the day!

Jasmine

I like healthy food. I love eating 4fruit for example, grapes or a nice 5apple. For lunch, I often have a 6snack with cucumber and a lot of other things in it. If I make a pizza, I put a lot of 7vegetables on it and of course, some 8crisps. I don’t like unhealthy fast food such as 9burgers and 10chips.

Tạm dịch:

Món ăn yêu thích của bạn là gì?

Kai

Bữa ăn yêu thích của tôi là bữa sáng. Tôi thích tất cả các món ăn khác nhau mà bạn có thể có! Tôi thường ăn một quả trứng với một ít bánh mì và tôi thường uống một ít nước trái cây lạnh với món đó. Một bữa sáng tốt là khởi đầu tốt nhất cho ngày mới!

Jasmine

Tôi thích thức ăn lành mạnh. Tôi thích ăn trái cây, chẳng hạn như nho hoặc một quả táo. Vào bữa trưa, tôi thường ăn nhẹ với dưa chuột và nhiều món khác trong đó. Nếu tôi làm một chiếc bánh pizza, tôi cho rất nhiều rau và tất nhiên, tôi không những thích đồ ăn nhanh không lành mạnh như bánh mì kẹp thịt và khoai tây chiên.


Bài 2

READING Sumo style

2. Complete the text with the words.

(Hoàn thành bài khóa với các từ.)

bowls desserts dish enormous train vitamins

Japanese sumo wrestlers have a very different lifestyle to most people. Many sumo wrestlers are 1.......... some of them weigh around 190 kilos! They also have to get up very early and 2………..a lot. They always eat a special 3................... - it’s called chankonabe. They often eat six or seven 4……..... of it in one meal! It’s quite healthy because there are a lot of 5........in it and there isn’t much fat. They don’t only eat chankonabe - they have different things such as eggs, salads and 6…………. too.

Answer - Lời giải/Đáp án

1. enormous 2. train 3. dish
4. bowls 5. vitamins 6. desserts

Japanese sumo wrestlers have a very different lifestyle to most people. Many sumo wrestlers are 1enormous - some of them weigh around 190 kilos! They also have to get up very early and 2train a lot. They always eat a special 3dish - it’s called chankonabe. They often eat six or seven 4bowls of it in one meal! It’s quite healthy because there are a lot of 5vitamins in it and there isn’t much fat. They don’t only eat chankonabe - they have different things such as eggs, salads and 6desserts too.

Dịch bài đọc:

Các võ sĩ sumo Nhật Bản có lối sống rất khác với hầu hết mọi người. Nhiều đô vật sumo thì to lớn, vài người trong số họ nặng khoảng 190 kg! Họ cũng phải dậy từ rất sớm và tập luyện rất nhiều. Họ luôn ăn một món đặc biệt - nó được gọi là chankonabe. Họ thường ăn sáu hoặc bảy bát trong một bữa ăn! Nó khá tốt cho sức khỏe vì có nhiều vitamin và không có nhiều chất béo. Họ không chỉ ăn chankonabe - họ còn có những thứ khác nhau như trứng, salad và các món tráng miệng.


Bài 3

LANGUAGE FOCUS: some, any, much, many and a lot of + countable and uncountable nouns

3. Choose the correct words.

(Chọn từ đúng.)

1. There aren’t ..... sweets in this bag.

a. some b. much c. many

2. I haven’t got ...... cheese with my burger.

a. any b. some c. many

3. My sister eats ...... unhealthy snacks.

a. much b.a lot of c. any

4. There isn’t ..... soup in your bowl.

a. some b. much c. many

5. Are there ..... nice dishes on the menu?

a. any b. much c. a lot

6. We’ve got ...... nice black grapes.

a. some b. any c. much

Answer - Lời giải/Đáp án

1. c 2. a 3. b 4. b 5. a 6. a

1. There aren’t many sweets in this bag.

(Không có nhiều kẹo trong chiếc túi này.)

Giải thích: Câu phủ định và sau chỗ trống là danh từ sweets số nhiều nên chọn many.

2. I haven’t got any cheese with my burger.

(Tôi không có bất kỳ pho mát nào với bánh mì kẹp thịt của tôi.)

Giải thích: Câu phủ định và sau chỗ trống là danh từ cheese không đếm được nên chọn any.

3. My sister eats a lot of unhealthy snacks.

(Em gái tôi ăn rất nhiều đồ ăn vặt không lành mạnh.)

Giải thích: Câu khẳng định và sau chỗ trống là danh từ unhealthy snacks số nhiều nên chọn a lot of.

4. There isn’t much soup in your bowl.

(Không có nhiều súp trong bát của bạn.)

Giải thích: Câu phủ định và sau chỗ trống là danh từ soup không đếm được nên chọn much.

5. Are there any nice dishes on the menu?

(Có món nào ngon trong thực đơn không?)

Giải thích: Câu nghi vấn và sau chỗ trống là danh từ nice dishes số nhiều nên chọn any.

6. We’ve got some nice black grapes.

(Chúng tôi có một số nho đen ngon.)

Giải thích: Câu khẳng định và sau chỗ trống là danh từ nice black grapes số nhiều nên chọn some.


Bài 4

VOCABULARY AND LISTENING Adjectives: Health

4. Listen and draw lines from names 1-7 to people a-g in the picture.

(Nghe và vẽ các đường tên từ 1 đến 7 cho người từ a đến g trong hình.)

Method - Phương pháp giải/Hướng dẫn/Gợi ý

Bài nghe:

This is a nice picture of some of our family and friends on a walk. You can see my dad. He’s very fit, and he loves sport. He’s in sports clothes. There’s my aunt, Helen. She’s my dad’s older sister. She’s very active. And she loves walking. Near aunt Helen, there’s also my dad’s friend Paul. He’s in sports clothes too. But he’s really unfit. He’s very lazy. And he never does much exercise. You can also see my sister, Sarah. It’s a hot day and she’s very thirsty. Then there’s my brother Tom. He’s always hungry. And not far from Tom. There’s my brother David. He’s ill in this photo. He isn’t very well at all. And there’s Sarah’s friend Kate. She’s very tired. I think Kate goes to bed late sometimes. And that’s all the people in the photo.

Dịch bài nghe:

Đây là một bức ảnh đẹp của một số người trong gia đình và bạn bè của chúng tôi đang đi dạo. Bạn có thể nhìn thấy bố tôi. Ông ấy rất khỏe mạnh và ông ấy yêu thể thao. Ông ấy đang mặc quần áo thể thao. Đây là cô của tôi, Helen. Cô ấy là em gái của bố tôi. Cô ấy rất năng động. Và cô ấy thích đi bộ. Gần cô Helen là Paul, bạn của bố tôi. Chú ấy cũng mặc quần áo thể thao. Nhưng chú ấy thực sự không thích khỏe khoắn. Anh ấy rất lười biếng. Và anh ấy không bao giờ tập thể dục nhiều. Bạn cũng có thể nhìn thấy em gái tôi, Sarah. Đó là một ngày nóng và nó rất khát nước. Sau đó là Tom, anh trai của tôi. Anh ấy luôn đói. Và không xa Tom, đó là David, anh trai của tôi. Anh ấy bị ốm trong bức ảnh này. Anh ấy không khỏe chút nào. Và Kate, bạn của Sarah. Cô ấy rất mệt mỏi. Tôi nghĩ Kate đôi khi đi ngủ muộn. Và đó là tất cả những người trong ảnh.

Answer - Lời giải/Đáp án

1. Dad - a

2. David - e

3. Helen - c

4. Kate - g

5. Paul - b

6. Sarah - f

7. Tom - d


Bài 5

LANGUAGE FOCUS Verb + -ing

5. Write sentences using the verbs.

(Viết câu sử dụng các động từ.)

1. My sister .................................. in the park. (love, play)

2. Artem always........................at 6 a.m. (hate, get up)

3. Nuran and Osman......................... at home. (like, help)

4. I ........................................ in the centre of town. (don’t mind, live)

5. We................................... for the bus. (not like, run)

6. For lunch, Ann................................... sandwiches. (prefer, eat)

7. Freddie.........................................in cold water. (not like, swim)

8. I ................................................ homework. (don’t mind, do)

Answer - Lời giải/Đáp án

1. loves playing 2. hates getting up 3. like helping 4. don’t mind living
5. don’t like running 6. prefers eating 7. doesn’t like swimming 8. don’t mind doing

1. My sister loves playing in the park.

(Em gái tôi thích đi chơi trong công viên.)

2. Artem always hates getting up at 6 a.m.

(Artem luôn ghét thức dậy lúc 6 giờ sáng.)

3. Nuran and Osman like helping at home.

(Nuran và Osman thích giúp làm việc nhà.)

4. I don’t mind living in the centre of town.

(Tôi không ngại sống ở trung tâm thị trấn.)

5. We don’t like running for the bus.

(Chúng tôi không thích chạy theo xe buýt.)

6. For lunch, Ann prefers eating sandwiches.

(Bữa trưa, Ann thích ăn bánh mì kẹp hơn.)

7. Freddie doesn’t like swimming in cold water.

(Freddie không thích bơi trong nước lạnh.)

8. I don’t mind doing homework.

(Tôi không ngại làm bài tập về nhà.)


Bài 6

SPEAKING In a cafe

6. Put the dialogue in the correct order. Number the sentences.

(Đặt lời thoại theo đúng thứ tự. Đánh số các câu.)

a. Waitress: Would you like chips or salad with your burger?
b. Ellen: Here you are.
c. Waitress: Hi there. Can I help you?
d. Ellen: Erm ... salad, please.
e. Waitress: OK. That’s seven pounds, please.
6 f. Ellen: Yes, I’ll have a cola, please.
g. Waitress: Thank you.
h. Ellen: Yes, can I have a lamb burger, please?
i. Waitress: Anything else?

Answer - Lời giải/Đáp án

1 - c: Waitress: Hi there. Can I help you?

(Chào bạn. Tôi có thể giúp bạn không?)

2 - h: Ellen: Yes, can I have a lamb burger, please?

(Vâng, cho tôi một cái bánh mì kẹp thịt cừu được không?)

3 - a: Waitress: Would you like chips or salad with your burger?

(Bạn có muốn ăn khoai tây chiên hay sa-lát với bánh mì kẹp thịt không?)

4 - d: Ellen: Erm ... salad, please.

(Ừm... làm ơn cho tôi sa-lát.)

5 - i: Waitress: Anything else?

Advertisements (Quảng cáo)

(Còn gì nữa không?)

6 - f: Ellen: Yes, I’ll have a cola, please.

(Vâng, làm ơn cho tôi một lon cola.)

7 - e: Waitress: OK. That’s seven pounds, please.

(Vâng. Vui lòng thanh toán 7 bảng Anh.)

8 - b: Ellen: Here you are.

(Của bạn đây.)

9 – g: Waitress: Thank you.

(Cảm ơn bạn.)


Bài 7

7. Choose the correct words and complete the text.

(Chọn các từ đúng và hoàn thành văn bản.)

Davids Menu Blog

new ideas from around the world

7 September 2020

Hi. Here are some new ideas for an Indian menu.

(1) .............. I’ve got some small Indian snacks. They’re really nice and (2) ……....... . (3) …………..that, there’s an Indian yoghurt and cucumber dish - it’s called raita. You can have it with bread. I love making this and it’s easy (4) ………… Next is the main course. Today, it’s a hot vegetable curry with rice. It looks good and it tastes (5) ......... (6) ………………… my favourite-dessert! It’s Indian ice cream - kulfi - with fruit. This is easy because it hasn’t got’ (7) …………..ingredients. Chop some fruit and serve with the ice cream. Mmm! Delicious!

(8) …………….your meal! Join me next week for another great menu.

1. a. Then b. Next c. First

2. a. terrible b. tasty c. horrible

3. a. Next b. First c. After

4. a. to make b. making c. make

5. a. fun b. great c. difficult

6. a. After b. First c. Finally

7. a. any b. many c. some

8. a. Enjoy b. Like c. Have

Answer - Lời giải/Đáp án

1. c 2. b 3. c 4. a
5. b 6. c 7. b 8. a

Davids Menu Blog

new ideas from around the world

7 September 2020

Hi. Here are some new ideas for an Indian menu.

(1) First, I’ve got some small Indian snacks. They’re really nice and (2) tasty.(3) After that, there’s an Indian yoghurt and cucumber dish - it’s called raita. You can have it with bread. I love making this and it’s easy (4) tomake. Next is the main course. Today, it’s a hot vegetable curry with rice. It looks good and it tastes (5) great.

(6) Finally, my favourite-dessert! It’s Indian ice cream - kulfi - with fruit. This is easy because it hasn’t got (7) many ingredients. Chop some fruit and serve with the ice cream. Mmm! Delicious!

(8) Enjoy your meal! Join me next week for another great menu.

Tạm dịch:

Davids Menu Blog

những ý tưởng mới từ khắp nơi trên thế giới

7 tháng 9 năm 2020

Xin chào. Dưới đây là một số ý tưởng mới cho thực đơn Ấn Độ.

Đầu tiên, tôi có một số món ăn nhẹ nhỏ của Ấn Độ. Chúng thực sự tuyệt và ngon. Sau đó là món sữa chua và dưa chuột của Ấn Độ - nó được gọi là rai-ta. Bạn có thể ăn kèm với bánh mì. Tôi thích làm món này và nó rất dễ làm. Tiếp theo là món chính. Hôm nay, là món cà ri rau nóng với cơm. Nó trông đẹp mắt và nó có hương vị tuyệt vời. Cuối cùng, món tráng miệng yêu thích của tôi! Đó là kem Ấn Độ - kulfi – cùng với trái cây. Món này rất dễ làm vì nó không có nhiều thành phần. Hãy cắt một ít trái cây và dùng với kem. Ừm! Ngon!

Ăn ngon miệng nhé! Hãy tham gia cùng tôi vào tuần tới để có một thực đơn tuyệt vời khác.


Bài 8

VOCABULARY: Sports

8. Complete the words.

(Hoàn thành các từ.)

1. There are eleven players on a h…………. team.

2. The 100 metres and 200 metres races are m…………. events.

3. Manchester United is a famous football t…………...

4. The O…………… Games take place every four years.

5. The Tour de France is a famous c…………. race.

6. Wimbledon is a famous tennis c…………….. in London.

7. S……….. is a good sport to do in themountains when it’s snowing.

8. The Wortd Cup is a famous f…………. competition.

Answer - Lời giải/Đáp án

1. hockey 2. marathon 3. team 4. Olympic
5. cycling 6. competition 7. Skiing 8. football

1. There are eleven players on a hockey team.

(Có mười một người chơi trong một đội khúc côn cầu.)

2. The 100 metres and 200 metres races are marathonevents.

(Các cuộc đua 100 mét và 200 mét là các sự kiện marathon.)

3. Manchester United is a famous football team.

(Manchester United là một đội bóng nổi tiếng.)

4. The Olympic Games take place every four years.

(Thế vận hội Olympic diễn ra bốn năm một lần.)

5. The Tour de France is a famous cyclingrace.

(Tour de France là một cuộc đua xe đạp nổi tiếng.)

6. Wimbledon is a famous tennis competition in London.

(Wimbledon là một cuộc thi quần vợt nổi tiếng ở London.)

7. Skiingis a good sport to do in themountains when it’s snowing.

(Trượt tuyết là một môn thể thao tốt để thực hiện ở đài phun khi trời có tuyết.)

8. The Wortd Cup is a famous football competition.

(Wortd Cup là một cuộc thi bóng đá nổi tiếng.)


Bài 9

9. Complete the sentences with the correct form of the words.

(Hoàn thành các câu với dạng đúng của các từ.)

1. He’s got a gold medal. He was a……… at the last Olympic Games. (medal)

2. She was the first person in the marathon. She was the...... (win)

3. I wasn’t in the race. I was only a ....... . (spectate)

4. Usain Bolt was the most famous ......... in the Olympic 100-metre race. (compete)

5. She’s the best................. in Australia. (swim)

Answer - Lời giải/Đáp án

1. medalist 2. winner 3. spectator 4. competitor 5. swimmer

1. He’s got a gold medal. He was a medalist at the last Olympic Games.

(Anh ấy được huy chương vàng. Anh ấy là người giành được huy chương tại Thế vận hội Olympic vừa qua.)

medalist (n): người nhận huy chương

2. She was the first person in the marathon. She was the winner.

(Cô ấy là người đầu tiên chạy marathon. Cô ấy là người chiến thắng.)

winner (n): người chiến thắng

3. I wasn’t in the race. I was only a spectator.

(Tôi không tham gia cuộc đua. Tôi chỉ là một khán giả.)

spectator (n): khán giả xem thể thao

4. Usain Bolt was the most famous competitorin the Olympic 100-metre race.

(Usain Bolt từng là đối thủ nổi tiếng nhất trong cuộc đua 100 mét Olympic.)

competitor (n): đối thủ

5. She’s the best swimmerin Australia.

(Cô ấy là vận động viên bơi lội giỏi nhất ở Úc.)

swimmer (n): người bơi


Bài 10

LANGUAGE FOCUS: there was(n’t), there were(n’t) was(n’t), were(n’t)

10. Complete the sentences with the words.

(Hoàn thành các câu với các từ.)

1. ………………….many fans at the match on Saturday. Only five or six.

2. They don’t like sport so they...........interested in the golf on TV last night.

3. My favourite football player at the World Cup……….... Mesut Özil.

4. ................. five hundred runners in the marathon.

5. ........................ a really exciting film at the cinema last week.

6. We………………… very happy on our fantastic holiday in August.

7. …………………a train station in this town 300 years ago.

8. James was ill, so he ................... in the race.

Method - Phương pháp giải/Hướng dẫn/Gợi ý

There was/ wan’t + danh từ số ít/danh từ không đếm được): có/ không có

There were/ weren’t + danh từ số nhiều: có/ không có

Chủ ngữ số ít + was/ wasn’t

Chủ ngữ số nhiều + were/ weren’t

Answer - Lời giải/Đáp án

1. There weren’t 2. weren’t 3. was 4. There were
5. There was 6. were 7. There was 8. wasn’t

1. There weren’t many fans at the match on Saturday. Only five or six.

(Không có nhiều người hâm mộ ở trận đấu vào thứ Bảy. Chỉ năm hoặc sáu người.)

2. They don’t like sport so they weren’t interested in the golf on TV last night.

(Họ không thích thể thao nên họ không quan tâm đến trận gôn trên TV đêm qua.)

3. My favourite football player at the World Cup was Mesut Özil.

(Cầu thủ bóng đá yêu thích của tôi tại World Cup là Mesut Ozil.)

4. There were five hundred runners in the marathon.

(Có năm trăm vận động viên chạy marathon.)

5. There was a really exciting film at the cinema last week.

(Có một bộ phim thực sự thú vị tại rạp chiếu phim tuần trước.)

6. We were very happy on our fantastic holiday in August.

(Chúng tôi đã rất hạnh phúc trong kỳ nghỉ tuyệt vời vào tháng 8.)

7. There was a train station in this town 300 years ago.

(Có một ga xe lửa ở thị trấn này 300 năm trước.)

8. James was ill, so he wasn’t in the race.

(James bị ốm, vì vậy anh ấy. Không tham gia cuộc đua.)


Bài 11

VOCABULARY AND LISTENING XGames

11. Listen and write True or False.

(Nghe và viết Đúng hay Sai.)

Advertisements (Quảng cáo)