Trang chủ Lớp 7 SBT Tiếng Anh 7 - Global Success (Kết nối tri thức) Pronunciation – Unit 10: Energy Sources – SBT Tiếng Anh 7 Global...

Pronunciation - Unit 10: Energy Sources - SBT Tiếng Anh 7 Global Success: Find the word which has a different stress. Say them aloud. (Tìm từ có trọng âm khác. to chúng...

Trả lời pronunciation - Unit 10: Energy Sources - SBT Tiếng Anh 7 Global Success Array - Unit 10. Energy Sources. Find the word which has a different stress. Say them aloud. 2.

Bài 1

1. Find the word which has a different stress. Say them aloud.

(Tìm từ có trọng âm khác. Đọc to chúng.)

1.

A. energy

B. plentiful

C. another

D. dangerous

2.

A. easily

B. consumption

C. government

D. negative

3.

A. syllables

B. expensive

C. abundant

D. convenient

4.

A. expensive

B. advantage

C. enormous

D. distances

5.

A. attention

B. holiday

C. pollution

D. effective

Answer - Lời giải/Đáp án

1. C

2. B

3. A

4. D

5. B

1. C

energy /ˈen.ə.dʒi/ (n): năng lượng

plentiful /ˈplen.tɪ.fəl/ (a): có số lượng lớn

another /əˈnʌð.ər/: khác

dangerous /ˈdeɪn.dʒər.əs/ (a): nguy hiểm

Phương án C có trọng âm 2, các từ còn lại có trọng âm 1.

2. B

easily /ˈiː.zəl.i/ (adv): dễ dàng

consumption /kənˈsʌmp.ʃən/ (n): sự tiêu dùng

government /ˈɡʌv.ən.mənt/ (n): chính phủ

negative /ˈneɡ.ə.tɪv/ (a): tiêu cực

Phương án C có trọng âm 1, các từ còn lại có trọng âm 1.

3. A

syllables /ˈsɪl.ə.bəl/ (n): âm tiết

expensive /ɪkˈspen.sɪv/ (a): đắt

Advertisements (Quảng cáo)

abundant /əˈbʌn.dənt/ (a): phong phú

convenient /kənˈviː.ni.ənt/ (a): thuận tiện

Phương án A có trọng âm 1, các từ còn lại có trọng âm 2.

4. D

A. expensive /ɪkˈspen.sɪv/ (a): đắt đỏ

B. advantage /ədˈvɑːn.tɪdʒ/ (n): sự thuận lợi

C. enormous /ɪˈnɔː.məs/ (a): khổng lồ

D. distances /ˈdɪs.təns/ (n): khoảng cách

Phương án D có trọng âm 1, các từ còn lại có trọng âm 2.

5. B

A. attention /əˈten.ʃən/ (n): sự chú ý

B. holiday /ˈhɒl.ə.deɪ/ (n): kỳ nghỉ

C. pollution /pəˈluː.ʃən/ (n): sự ô nhiễm

D. effective /ɪˈfek.tɪv/ (a): có hiệu quả

Phương án B có trọng âm 1, các từ còn lại có trọng âm 2.


Bài 2

2. Read the following sentences and mark (‘) the stressed syllable in the underlined words.

(Đọc các câu sau và đánh dấu (‘) âm tiết được nhấn trọng âm vào các từ được gạch dưới.)

1. Solar energy is renewable and abundant.

(Năng lượng mặt trời có thể tái tạo và dồi dào.)

2. The government is looking for effective sources of energy to replace coal.

(Chính phủ đang tìm kiếm các nguồn năng lượng hiệu quả để thay thế than đá.)

3. Using coal is polluting the environment.

(Sử dụng than đang gây ô nhiễm môi trường.)

4. There are three syllables in the word "exercise".

(Có ba âm tiết trong từ "tập thể dục”.)

5. I think nuclear power is not only expensive but also dangerous to our environment.

(Tôi nghĩ rằng năng lượng hạt nhân không chỉ đắt tiền mà còn nguy hiểm cho môi trường của chúng ta.)

6. They are reducingenergyconsumption as much as possible.

(Họ đang giảm tiêu thụ năng lượng nhiều nhất có thể.)

Answer - Lời giải/Đáp án

1.

‘energy

a’bundant

2.

government

effective

3. pol’luting

4.

syllables

‘exercise

5.

ex’pensive

‘dangerous

6.

re’ducing

‘energy

con’sumption

‘possible

Advertisements (Quảng cáo)