Think!
THINK! Where do you think is a good place for a holiday? Why?
(Hãy nghĩ xem! Em nghĩ nơi nào là thích hợp cho một kỳ nghỉ? Tại sao?)
on a cruise ship in a city by the sea |
- on a cruise ship: trên chiếc tàu hải trình
- in a city: trong thành phố
- by the sea: gần biển
I think, the good place for a holiday is by the sea. Because I like walking along the beach, swimming in the sea and building sandcastles. It’s so relaxing.
(Tôi nghĩ, nơi thích hợp cho kỳ nghỉ là gần biển. Bởi vì tôi thích đi dạo dọc bờ biển, bơi trong làn nước và xây lâu đài cát. Rất thư thái.)
Bài 1
1. Look at the photos. What do you think are the answers to questions 1-3? Read and check.
(Nhìn các bức ảnh. Em nghĩ câu trả lời cho câu hỏi 1 – 3 là gì? Đọc và kiểm tra.)
CITY ON THE SEA
Imagine a five-star hotel with fantasticfood and comfortablerooms. Imagine a square, shops, cinemas and theatres. Imagine all of these things on one very big ship: Oasis of the Seas.
More than 2,000 people work on Oasis of the Seas, and there are cabinsfor 6,360 passengers. That’s a lot of people, and they eat a lot of food in the ship’s twenty cafés and restaurants. There are 250 chefs!
It’s the first ship with a park. It’s called Central Park and it’s got fifty real trees and 12,000 plants. If you like sports, there are also five swimming poolsand there’s an exciting sports area with a climbing wall. If you prefer reading, there’s a library, but relax - there isn’t a school on the ship!
1. Is there a school and a library on the ship?
2. Are there any swimming pools?
3. How many cafés and restaurants are there on the ship?
Tạm dịch bài đọc:
THÀNH PHỐ TRÊN BIỂN
Hãy tưởng tượng một khách sạn năm sao với đồ ăn ngon và phòng nghỉ thoải mái. Hãy tưởng tượng một quảng trường, các cửa hàng, rạp chiếu phim và nhà hát. Hãy tưởng tượng tất cả những điều này trên một con tàu rất lớn: Oasis of the Seas.
Hơn 2.000 người làm việc trên Oasis of the Seas, và có cabin cho 6.360 hành khách. Có rất nhiều người, và họ thưởng thức rất nhiều món ăn trong hai mươi quán cà phê và nhà hàng của con tàu. Có 250 đầu bếp!
Đây là con tàu đầu tiên có công viên. Nó được gọi là Công viên Trung tâm và nó có 50 cây thật và 12000 thực vật. Nếu bạn thích thể thao, ở đây cũng có năm hồ bơi và có khu thể thao thú vị với môn leo tường . Nếu bạn thích đọc sách, có một thư viện, nhưng hãy yên tâm - không có trường học nào trên tàu đâu!
1. There isn’t a school, but there’s a library.
(Có trường học hay thư viện trên tàu không? – Không có trường học, nhưng có thư viện.)
2. Yes. There are five swimming pools.
(Có hồ bơi nào không? – Có. Có 5 hồ bơi.)
3. There are twenty cafes and restaurants.
(Có bao nhiêu quán cà phê và nhà hàng trên tàu? – Có 20 quán cà phê và nhà hàng.)
Bài 2
2. Read the Skills Strategy. Then read and listen to the text and answer the questions.
(Đọc Chiến lược kỹ năng. Sau đó đọc và nghe văn bản và trả lời các câu hỏi.)
SKILLS STRATEGY |
How to answer specific questions about a text: - First, identify the key word(s) in the question. - Next, scan the text for the key word(s). Advertisements (Quảng cáo) - Finally, you can find the correct answer in the sentence that has got the key word(s). |
Tạm dịch:
CHIẾN LƯỢC KỸ NĂNG |
Cách trả lời các câu hỏi cụ thể về một văn bản: - Đầu tiên, xác định (các) từ khóa trong câu hỏi. - Tiếp theo, đọc lướt văn bản để tìm (các) từ khóa. - Cuối cùng, bạn có thể tìm câu trả lời đúng trong câu đã có (các) từ khóa. |
1. Oasis of the Sea.
(Con tàu tên gì? – Oasis of the Sea.)
2. More than 2,000 people work on the ship.
(Có bao nhiêu người làm việc trên tàu. – Hơn 2,000 người làm việc trên tàu.)
3. There are 250 chefs.
(Có bao nhiêu đầu bếp trên tàu? – Có 250 đầu bếp.)
4. Yes.
(Đây là con tàu duy nhất có công viên à? – Đúng vậy.)
5. There’s a climbing wall in the sports area.
(Có gì trong khu thể thao? – Có bức tường giả núi để leo trong khu thể thao.)
Bài 4
3. VOCABULARY PLUS: Use a dictionary to check the meanings of the words in blue in the text.
(Từ vựng bổ sung: Hãy sử dụng từ điển để kiểm tra nghĩa của các từ in màu xanh trong văn bản.)
- fantastic : (adj): thú vị
Spelling: /fænˈtæstɪk/
- comfortable : (adj): thoải mái
Spelling: /ˈkʌmftəbl/
- cabin : (n): khoang tàu
Spelling: /ˈkæbɪn/
- passenger : (n): hành khách
Spelling: /ˈpæsɪndʒə(r)/
- chef : (n): đầu bếp
Spelling: /ʃef/
- swimming pool : (n.phr): hồ bơi
Spelling: /ˈswɪm.ɪŋ ˌpuːl/
- climbing walls : (n.phr): những bức tường giả địa hình núi để leo