Listening
You will hear an interview with a man called Professor Jones, an expert on ecotourism. For each question, choose the correct answer (A, B, or C).
(Em sẽ nghe một cuộc phỏng vấn với một người tên là Giáo sư Jones, một chuyên gia về du lịch sinh thái. Đối với mỗi câu hỏi, hãy chọn câu trả lời đúng (A, B hoặc C).
1. Who has benefited from tourism in the past?
(Ai đã được lợi từ du lịch trong quá khứ?)
A. travel companies
(công ty du lịch)
B. tourists
(khách du lịch)
C. local communities
(cộng đồng địa phương)
2. How many people are interested in ecotourism?
(Có bao nhiêu người quan tâm đến du lịch sinh thái?)
A. everybody
(mọi người)
B. sixty percent of Americans
(sáu mươi phần trăm người Mỹ)
C. most people
(hầu hết mọi người)
3. Why do tourists want to conserve the environment?
(Tại sao khách du lịch muốn bảo tồn môi trường?)
A. to see different species
(để xem các loài khác nhau)
B. so that people can enjoy it in the future
(để mọi người có thể thưởng thức nó trong tương lai)
C. to conserve the environment
(để bảo tồn môi trường)
4. Who often knows most about the environment?
(Ai thường hiểu biết nhiều nhất về môi trường?)
A. companies
(công ty)
B. businesses
(doanh nghiệp)
C. local communities
(cộng đồng địa phương)
5. Sophia says that some resorts are bad because…
(Sophia nói rằng một số khu nghỉ dưỡng rất tệ vì …)
A. of their advertising.
(quảng cáo của họ.)
B. they are expensive.
(chúng đắt tiền.)
C. they don’t protect the environment.
(họ không bảo vệ môi trường.)
6. What will good resorts be able to do?
(Những khu nghỉ dưỡng tốt sẽ có thể làm gì?)
A. attract tourists
(thu hút khách du lịch)
B. answer your questions fully
(trả lời đầy đủ các câu hỏi của bạn)
C. raise tourists awareness
(nâng cao nhận thức của khách du lịch)
Bài nghe:
Sophia: I’m Sophia Anderson and today we’re talking about ecotourism. I’d like to welcome to the program Professor Jones, who is an expert on the topic. Hello, Professor.
Prof. Jones: Hello.
Sophia: First, can you tell us what ecotourism is?
Prof. Jones: Yes. It’s a way of doing tourism which aims to conserve the environment, help local communities, and educate tourists.
Sophia: How is that different from traditional tourism?
Prof. Jones: Well, tourism often only used to benefit travel companies. It could often damage the environment and local communities. Now, the environment is becoming a more important topic for everybody. For example, sixty percent of Americans want to try ecotourism.
Sophia: That’s amazing. Why is protecting the environment important for tourism?
Prof. Jones: Well, tourists want the environment protected so that their children and grandchildren can enjoy it, too. Companies want to protect it because that is their business.
Sophia: I see.
Prof. Jones: Local communities often know more about different species and their environment. Their knowledge has always been important for making conservation better.
Sophia: Great. Finally, I read that some resorts have advertised that they are green, or eco-friendly, but they haven’t done any conservation. How can tourists know they are going to a good resort?
Prof. Jones: Well, they should find out! Tourists should ask resorts exactly how they are protecting the environment. Any good resort should be able to easily explain what they do to help local wildlife, people and animals. If they can’t answer that, well, then you should look for another place to stay.
Sophia: Professor Jones, thank you very much.
Tạm dịch:
Sophia: Tôi là Sophia Anderson và hôm nay chúng ta đang nói về du lịch sinh thái. Chào mừng đến với chương trình Giáo sư Jones, một chuyên gia về chủ đề này. Xin chào giáo sư.
Giáo sư Jones: Xin chào.
Sophia: Đầu tiên, ông có thể cho chúng tôi biết du lịch sinh thái là gì không?
Giáo sư Jones: Vâng. Đó là một cách làm du lịch nhằm mục đích bảo tồn môi trường, giúp đỡ cộng đồng địa phương và giáo dục khách du lịch.
Sophia: Nó khác với du lịch truyền thống như thế nào?
Giáo sư Jones: Chà, du lịch thường chỉ mang lại lợi ích cho các công ty du lịch. Nó thường có thể gây hại cho môi trường và cộng đồng địa phương. Bây giờ, môi trường đang trở thành một chủ đề quan trọng hơn cho tất cả mọi người. Ví dụ, 60% người Mỹ muốn thử du lịch sinh thái.
Sophia: Điều đó thật tuyệt vời. Tại sao bảo vệ môi trường lại quan trọng đối với du lịch?
Giáo sư Jones: Chà, khách du lịch muốn môi trường được bảo vệ để con cháu họ cũng có thể tận hưởng. Các công ty muốn bảo vệ nó vì đó là việc của họ.
Sophia: Tôi hiểu rồi.
Giáo sư Jones: Các cộng đồng địa phương thường biết nhiều hơn về các loài khác nhau và môi trường của chúng. Kiến thức của họ luôn đóng vai trò quan trọng trong việc bảo tồn tốt hơn.
Sophia: Tuyệt vời. Cuối cùng, tôi đọc được rằng một số khu nghỉ dưỡng đã quảng cáo rằng họ xanh hoặc thân thiện với môi trường, nhưng họ không thực hiện bất kỳ hoạt động bảo tồn nào. Làm thế nào khách du lịch có thể biết họ đang đi đến một khu nghỉ mát tốt?
Giáo sư Jones: Chà, họ nên tìm hiểu! Khách du lịch nên hỏi các khu du lịch chính xác họ đang bảo vệ môi trường như thế nào. Bất kỳ khu nghỉ dưỡng tốt nào cũng có thể dễ dàng giải thích những gì họ làm để giúp đỡ động vật hoang dã, con người và động vật địa phương. Nếu họ không thể trả lời điều đó, thì bạn nên tìm một nơi khác để ở.
Sophia: Giáo sư Jones, cảm ơn rất nhiều.
1. A | 2. A | 3. B |
4. C | 5. C | 6. B |
1. A
Who has benefited from tourism in the past? - travel companies
(Ai đã được lợi từ du lịch trong quá khứ? - công ty du lịch)
Thông tin:Well, tourism often only used to benefit travel companies.
2. A
How many people are interested in ecotourism? - everybody
(Có bao nhiêu người quan tâm đến du lịch sinh thái? - mọi người)
Thông tin: Now, the environment is becoming a more important topic for everybody.
3. B
Why do tourists want to conserve the environment? - so that people can enjoy it in the future
(Tại sao khách du lịch muốn bảo tồn môi trường? - để mọi người có thể thưởng thức nó trong tương lai)
Thông tin:Well, tourists want the environment protected so that their children and grandchildren can enjoy it, too.
4. C
Who often knows most about the environment? - local communities
(Ai thường hiểu biết nhiều nhất về môi trường? - cộng đồng địa phương)
Thông tin: Local communities often know more about different species and their environment. Their knowledge has always been important for making conservation better.
5. C
Sophia says that some resorts are bad because they don’t protect the environment..
(Sophia nói rằng một số khu nghỉ dưỡng rất tệ vì họ không bảo vệ môi trường.)
Thông tin: Finally, I read that some resorts have advertised that they are green, or eco-friendly, but they haven’t done any conservation.
6. B
What will good resorts be able to do? - answer your questions fully
(Những khu nghỉ dưỡng tốt sẽ có thể làm gì? - trả lời đầy đủ các câu hỏi của bạn)
Thông tin: Any good resort should be able to easily explain what they do to help local wildlife, people and animals.
Reading
The people below want to try a new way of learning. On the right, there are descriptions of different ways of learning. Decide which way of learning would be the most suitable for each person below. For each question, choose the correct answer (A-D).
(Những người dưới đây muốn thử một cách học mới. Ở bên phải, có mô tả về các cách học khác nhau. Hãy quyết định cách học phù hợp nhất với mỗi người dưới đây. Đối với mỗi câu hỏi, hãy chọn câu trả lời đúng (A-D).)
1. Nina wants to practice her listening skills and have fun while she does it. She has a fast internet connection and enjoys role-playing games. |
A. This Robot’s Life An audio podcast series set in 2100 about a robot who wants to become human. A new episode is uploaded every week. |
B. The Wanderings of Wotan You are the legendary Wotan in this epic fantasy game. Explore a world full of exciting adventure and characters you will remember forever. |
|
2. David likes to learn by listening to things. He’s really interested in the future of computing and wants to listen to regular news on this topic. |
C. Patrick K. Fletcher’s Fascinating Futures Award-winning writer presents his monthly podcast looking at developments in computer technology. |
D. Class of the Titans This app gamifies learning. Each lesson you teach becomes an exciting adventure and each test your students take ends with an epic boss battle. |
1. Nina muốn thực hành kỹ năng lắng nghe của mình và vui vẻ khi làm việc đó. Cô ấy có kết nối internet nhanh và thích các trò chơi nhập vai. |
A. Cuộc sống của Robot này Một loạt podcast âm thanh lấy bối cảnh vào năm 2100 kể về một người máy muốn trở thành con người. Một tập mới được tải lên mỗi tuần. |
B. Những người lang thang ở Wotan Bạn là Wotan huyền thoại trong trò chơi giả tưởng hoành tráng này. Khám phá một thế giới đầy phiêu lưu thú vị và những nhân vật bạn sẽ nhớ mãi. |
|
2. David thích học bằng cách lắng nghe mọi thứ. Anh ấy thực sự quan tâm đến tương lai của máy tính và muốn nghe tin tức thường xuyên về chủ đề này. |
C. Những hợp đồng tương lai hấp dẫn của Patrick K. Fletcher Nhà văn từng đoạt giải trình bày podcast hàng tháng của mình về những phát triển trong công nghệ máy tính. |
D. Lớp các Titan Ứng dụng này đánh giá việc học tập. Mỗi bài học bạn dạy sẽ trở thành một cuộc phiêu lưu thú vị và mỗi bài kiểm tra mà học sinh của bạn thực hiện đều kết thúc bằng một trận đánh trùm hoành tráng. |
Advertisements (Quảng cáo)
1. B
2. C
Vocabulary
Fill in the blanks with a word from Units 9 and 10. The first letter is already there. You will need to change the form of some words.
(Điền vào chỗ trống với một từ trong Bài 9 và 10. Đã có chữ cái đầu tiên. Em sẽ cần phải thay đổi dạng của một số từ.)
1. Many movies used the c_______ as the inspiration for their settings. It was built in 1869 by King Ludwig II. (Unit 9)
2. Someone broke into our hotel room and s_______ our camera. We’ve taken so many beautiful photos, but now they’re all gone. (Unit 9)
3. Food that is stored incorrectly can lead to f_______ p_______. Make sure that you keep cooked food in the fridge and always reheat your food. (Unit 9)
4. There are many great educational a_______ on your phone that you can install and use to learn something new. (Unit 10)
5. It is predicted that v_______ classrooms will become more popular in the future and may replace traditional classrooms. (Unit 10)
1. Many movies used the castle as the inspiration for their settings. It was built in 1869 by King Ludwig II. (Unit 9)
(Nhiều bộ phim đã sử dụng lâu đài làm nguồn cảm hứng cho bối cảnh của họ. Nó được xây dựng vào năm 1869 bởi Vua Ludwig II.)
2. Someone broke into our hotel room and stole our camera. We’ve taken so many beautiful photos, but now they’re all gone. (Unit 9)
(Ai đó đã đột nhập vào phòng khách sạn của chúng tôi và lấy trộm máy ảnh của chúng tôi. Chúng tôi đã chụp rất nhiều bức ảnh đẹp, nhưng bây giờ chúng đã biến mất.)
3. Food that is stored incorrectly can lead to food poisoning. Make sure that you keep cooked food in the fridge and always reheat your food. (Unit 9)
(Thực phẩm được bảo quản không đúng cách có thể dẫn đến ngộ độc thực phẩm. Đảm bảo rằng bạn để thức ăn đã nấu chín trong tủ lạnh và luôn hâm nóng thức ăn.)
4. There are many great educational apps on your phone that you can install and use to learn something new. (Unit 10)
(Có rất nhiều ứng dụng giáo dục tuyệt vời trên điện thoại mà bạn có thể cài đặt và sử dụng để học những điều mới.)
5. It is predicted that virtual classrooms will become more popular in the future and may replace traditional classrooms. (Unit 10)
(Người ta dự đoán rằng các phòng học ảo sẽ trở nên phổ biến hơn trong tương lai và có thể thay thế các phòng học truyền thống.)
Grammar
Circle the correct answers.
(Khoanh tròn các câu trả lời đúng.)
1. We went to a/Ø café in Landmark 81, a/the tallest building in Ho Chi Minh City. The view from a/the café was amazing.
2. It was raining/rained in the morning when we were leaving/left our home.
3. We went for a walk along the beach. While we were walking/walked, we were finding/found a box buried in the sand.
4. Nam: Do you have any plans for tonight?
Ben: Yes. I amgoing to/will do this e-learning course about coding.
5. I think artificial intelligence is going to/will replace jobs in the future.
1. We went to a café in Landmark 81, the tallest building in Ho Chi Minh City. The view from the café was amazing.
(Chúng tôi đến một quán cà phê ở Landmark 81, tòa nhà cao nhất TP.HCM. Khung cảnh từ quán cà phê thật tuyệt vời.)
Giải thích:
- Trước danh từ số ít, chưa xác định, bắt đầu bằng phụ âm "cafe” => dùng "a”
- Trong so sánh nhất dùng mạo từ "the” => the tallest
- Trước danh từ xuất hiện lần 2 trong câu, đã xác định => dùng "the”
2. It was raining in the morning when we were left our home.
(Trời mưa vào buổi sáng khi chúng tôi rời khỏi nhà của mình.)
Giải thích: Để diễn tả hai hành động xảy ra trong quá khứ: hành động kéo dài "rain” dùng thì quá khứ tiếp diễn, hành động ngắn chen ngang dùng thì quá khứ đơn "leave”.
3. We went for a walk along the beach. While we were walking, we found a box buried in the sand.
(Chúng tôi đã đi dạo dọc theo bãi biển. Trong khi chúng tôi đang đi bộ, chúng tôi tìm thấy một chiếc hộp bị chôn vùi trong cát.)
Giải thích: Để diễn tả hai hành động xảy ra trong quá khứ: hành động kéo dài "walk” dùng thì quá khứ tiếp diễn, hành động ngắn chen ngang dùng thì quá khứ đơn "find”.
4. Nam: Do you have any plans for tonight?
(Bạn có kế hoạch gì cho tối nay không?)
Ben: Yes. I am going to do this e-learning course about coding.
(Vâng. Tôi sẽ tham gia khóa học điện tử về viết mã này.)
Giải thích: Để diễn tả dự định trong tương lai dùng thì tương lai gần: S + be going to + V.
5. I think artificial intelligence willreplace jobs in the future.
(Tôi nghĩ trí tuệ nhân tạo sẽ thay thế công việc trong tương lai.)
Giải thích: Dùng thì tương lai đơn (will + V) để nói về ý kieesne, dự đoán sự việc trong tương lai.
Pronunciation a
a. Circle the word that differs from the other three in the position of primary stress in each of the following questions.
(Khoanh tròn từ khác với ba từ còn lại ở vị trí trọng âm chính trong mỗi câu hỏi sau.)
1.
A. museum
B. heritage
C. restaurant
D. gallery
2.
A. communicate
B. intelligence
C. interactive
D. technology
1. A
A. museum /mjuˈziːəm/
B. heritage /ˈherɪtɪdʒ/
C. restaurant /ˈrestrɒnt/
D. gallery /ˈɡæləri/
Phương án A có trọng âm 2, các phương án còn lại có trọng âm 1.
2. C
A. communicate /kəˈmjuːnɪkeɪt/
B. intelligence /ɪnˈtelɪdʒəns/
C. interactive /ˌɪntərˈæktɪv/
D. technology /tekˈnɒlədʒi/
Phương án C có trọng âm 3, các phương án còn lại có trọng âm 2.
Pronunciation b
b. Circle the word that has the underlined part pronounced differently from the others.
(Khoanh tròn từ có phần gạch chân được phát âm khác với những từ còn lại.)
3.
A. site
B. fire
C. visit
D. flight
4.
A. flexible
B. e-learning
C. education
D. schedule
3. C
A. site /saɪt/
B. fire /ˈfaɪə(r)/
C. visit /ˈvɪzɪt/
D. flight /flaɪt/
Phần được gạch chân ở phương án C được phát âm /ɪ/, các phương án còn lại phát âm /aɪ/.
4. B
A. flexible /ˈfleksəbl/
B. e-learning /ˈiː lɜːnɪŋ/
C. education /ˌedʒuˈkeɪʃn/
D. schedule /ˈʃedjuːl/
Phần được gạch chân ở phương án B được phát âm /iː/, các phương án còn lại phát âm /e/.
Speaking a
Plan a Trip to Vietnam (Lên kế hoạch chuyến đi đến Việt Nam)
a. In groups of 2-4: Plan a trip for tourists visiting your country. Choose one on these groups:
(Theo nhóm 2-4 người: Lên kế hoạch cho một chuyến đi cho khách du lịch đến thăm đất nước của bạn. Chọn một trong các nhóm sau)
• Parents with two children (aged 12 and 14)
(Bố mẹ có hai con (12 và 14 tuổi))
• A middle-aged couple who love food and history
(Một cặp vợ chồng trung niên yêu ẩm thực và lịch sử)
• Three university graduates
(Ba sinh viên tốt nghiệp đại học)
Speaking b
b. Choose three places they should visit and describe:
(Chọn ba địa điểm họ nên đến thăm và mô tả:)
-
why each place is famous/interesting (tại sao mỗi nơi đều nổi tiếng/thú vị)
-
what they can do there (họ có thể làm gì ở đó)
-
why the tourists would enjoy it (tại sao khách du lịch sẽ thích nó)
Speaking c
c. Tell another group your ideas.
(Cho nhóm khác biết ý tưởng của bạn.)
Writing
a. In pairs: Check your partner’s writing passages for Units 9-10 using Feedback forms from the lessons.
(Theo cặp: Kiểm tra các đoạn viết của đối tác của bạn cho Đơn vị 9-10 bằng cách sử dụng biểu mẫu Phản hồi từ các bài học.)
Writing
b. Make a list of things you need to remember for your future writing.
(Lập danh sách những điều bạn cần nhớ cho việc viết lách sau này.)
Writing
c. Compare your list with another group, and add anything you think is useful.
(So sánh danh sách của bạn với một nhóm khác và thêm bất kỳ thứ gì bạn cho là hữu ích.)