Bài 1
1. Write and match. Be careful. There is on extra picture.
(Viết và nối. Hãy cẩn thận. Có hình được thêm bên dưới.)
1. rug (tấm thảm)
2. great (tuyệt vời)
3. cabinet (cái tủ)
4. computer (máy tính)
5. blanket (cái chăn, mền)
Bài 2
2. Listen and write.
(Nghe và viết.)
1. The dog is on the rug.
( Con chó ở trên tấm thảm)
2. There’s a computer under the cabinet .
( Có một cái máy tính ở dưới tủ)
3. There are two blankets on the shelf .
(Có hai cái chăn trên kệ)
4. There are three books under the drawers .
(Có ba cuốn sách dưới ngăn kéo)
5. The audio guide is on the bed .
( Băng hướng dẫn ở trên giường)
6. The pillow is under the blanket.
( Cái gối ở dưới cái chăn)
Bài 3
3. Look, match and write.
(Nhìn, nối và viết.)
Advertisements (Quảng cáo)
These are + số nhiều (Đây là ___ .)
Those are + số nhiều (Đó là ___ .)
1. Those are chairs.
(Đó là những cái ghế.)
2. These are computers.
(Đây là những chiếc máy tính.)
3. Those are bags.
(Đó là những cái cặp.)
4. These are pencils.
(Đây là những cây bút chì.)
Bài 4
4. Look, read, and circle T (true) or F (false).
(Nhìn, đọc, và khoanh tròn T (đúng) hoặc F (sai).)
Bài 5
5. Look around. Say what is in your classroom.
(Nhìn xung quanh. Nói về những thứ có trong lớp học của bạn.)
In my classroom, there are a lot of tables and chairs.
(Trong lớp học của tôi, có nhiều bàn và ghế.)
There are two fans and eight lights.
(Có 2 cây quạt và 8 cái đèn.)
And there are four windows and there is a big door.
(Và 4 cửa sổ và có 1 cửa ra vào lớn.)