Trang chủ Lớp 10 SBT Tiếng Anh 10 - Global Success (Kết nối tri thức) Test Yourself 4 – SBT Tiếng Anh 10 Global Success: 35. What’s...

Test Yourself 4 - SBT Tiếng Anh 10 Global Success: 35. What’s the main idea of the text?...

Lời giải bài tập, câu hỏi I. Pronunciation; II. Vocabulary: Câu 1: (Bài 1), 2: (2); III. Grammar: Câu 1: (Bài 1), 2: (2); IV. Reading: Câu 1: (Bài 1), 2: (2); V. Speaking: Câu 1: (Bài 1); VI. Writing: Câu 1: (Bài 1), 2: (2) Test Yourself 4 - SBT Tiếng Anh 10 Global Success . Choose the correct letter (A, B, C or D) to indicate the word that differs from the other three in 35. What’s the main idea of the text?

I. Pronunciation

1. Choose the correct letter (A, B, C or D) to indicate the word that differs from the other three in the position of primary stress. (4 pts)

(Chọn chữ cái đúng (A, B, C hoặc D) để chỉ ra từ khác với ba từ còn lại ở vị trí của trọng âm chính. (4 điểm))

1. A. energy B. beautiful C. pollution D. national

2. A. animal B. attraction C. popular D. negative

3. A. damage B. local C. nature D. destroy

4. A. extreme B. culture C. respect D. affect

Answer - Lời giải/Đáp án

1.C

2.B

3.D

4.B

1.C

A. energy /ˈen.ə.dʒi/ (n): năng lượng

B. beautiful /ˈbjuː.tɪ.fəl/ (adj): xinh đẹp

C. pollution /pəˈluː.ʃən/ (n): sự ô nhiễm

D. national /ˈnæʃ.ən.əl/ (adj): quốc gia

=> Chọn C vì trọng âm ở âm tiết thứ hai, các từ khác: trọng âm ở âm tiết đầu tiên.

2. B

A. animal /ˈæn.ɪ.məl/ (n): động vật

B. attraction /əˈtræk.ʃən/ (n): sức hút

C. popular /ˈpɒp.jə.lər/ (adj): nổi tiếng

D. negative /ˈneɡ.ə.tɪv/ (adj): tiêu cực

=> Chọn B vì trọng âm ở âm tiết thứ hai; các từ khác: trọng âm ở âm tiết đầu tiên.

3. D

A. damage /ˈdæm.ɪdʒ/ (n): bất lợi

B. local /ˈləʊ.kəl/ (adj): địa phương

C. nature /ˈneɪ.tʃər/ (n): thiên nhiên

D. destroy /dɪˈstrɔɪ/ (v): phá hủy

=> Chọn D vì trọng âm ở âm tiết thứ hai; các từ khác: trọng âm ở âm tiết đầu tiên.

4. B

A. extreme /ɪkˈstriːm/ (adj): vô cùng

B. culture /ˈkʌl.tʃər/ (n): văn hóa

C. respect /rɪˈspekt/ (n): kính trọng

D. affect /əˈfekt/ (v): ảnh hưởng

=> Chọn B vì trọng âm ở âm tiết đầu tiên; các từ khác: trọng âm ở âm tiết thứ hai.


II. Vocabulary Câu 1: (Bài 1)

1. Choose the best answers to complete the sentences. (7 pts)

(Chọn câu trả lời đúng nhất để hoàn thành các câu)

5. Deforestation destroys the ___________ of nature.

A. similarity B. balance C.source D.resource

6. To save endangered animals, wildlife trade has to be completely ___________.

A. banned B. promoted C. developed D. punished

7. An ___________ is the plants and living things in a particular area and the way they relate to their physical environment.

A. ecotourist B. environment C. ecosystem D. ecotourism

8. We should do more to reduce the ___________ effects of tourism on the environment.

A. negative B. positive C. endangered D. natural

9. ___________ involves thousands of people visiting the some place at the same time.

A. Eco tourism B. Responsible tourism

C. Sustainable tourism D. Mass tourism

10. Buying local products is one way to show that you are a ___________ tourist.

A. responsible B. serious C. friendly D. confident

11. Ecotourists respect the local ___________ by following the customs and traditions of the places they visit.

A. businesses B.cultures C. education D. environment

Answer - Lời giải/Đáp án

5.B

6.A

7.C

8.A

9.D

10. A

11. B

5. B

Deforestation destroys the balance of nature.

(Phá rừng phá hủy sự cân bằng của tự nhiên.)

A. similarity (n): giống nhau

B. balance (n): cân bằng

C. source (n): nguồn

D. resource (n): tài nguyên

6. A

To save endangered animals, wildlife trade has to be completely banned.

(Để cứu các loài động vật có nguy cơ tuyệt chủng, việc buôn bán động vật hoang dã phải bị cấm hoàn toàn.)

A. banned (v): cấm

B. promoted (v): khuyến khích

C. developed (v): phát triển

D. punished (v): phạt

7. C

An ecosystem is the plants and living things in a particular area and the way they relate to their physical environment.

(Hệ sinh thái là thực vật và sinh vật sống trong một khu vực cụ thể và cách chúng liên quan đến môi trường vật chất của chúng.)

A.Ecotourist (n) : nhà du lịch sinh thái

B. environment (n): môi trường

C. ecosystem (n): hệ sinh thái

D. ecotourism (n): du lịch sinh thái

8. A

We should do more to reduce the negative effects of tourism on the environment.

(Chúng ta nên làm nhiều hơn nữa để giảm tác động tiêu cực của du lịch đối với môi trường.)

A. negative (adj): tiêu cực

B. positive (adj): tích cực

C. endangered (adj): bị đe dọa

D. natural (adj): thuộc về tự nhiên

9. D

Mass tourism involves thousands of people visiting the some place at the same time.

(Du lịch đại chúng liên quan đến hàng ngàn người đến thăm một số địa điểm cùng một lúc.)

A. Eco tourism B. Responsible tourism

(Du lịch sinh thái) (Du lịch có trách nhiệm)

C. Sustainable tourism D. Mass tourism

(Du lịch bền vững) (Du lịch đại chúng)

10. A

Buying local products is one way to show that you are a responsible tourist.

(Mua các sản phẩm địa phương là một cách để thể hiện rằng bạn là một khách du lịch có trách nhiệm.)

A. responsible (adj): có tinh thần trách nhiệm

B. serious (adj): nghiêm trọng

C. friendly (adj): thân thiện

D. confident (adj): tự tin

11. B

Ecotourists respect the local cultures by following the customs and traditions of the places they visit.

(Những người du lịch sinh thái tôn trọng các nền văn hóa địa phương bằng cách tuân theo các phong tục và truyền thống của những nơi họ đến thăm.)

A. businesses (n): doanh nghiệp

B. cultures (n): văn hóa

C. education (n): giáo dục

D. environment (n): môi trường


II. Vocabulary Câu 2: (Bài 2)

2. Choose the correct forms of the words in brackets. (5 pts)

(Chọn dạng đúng của các từ trong ngoặc. (5 điểm))

12. Deforestation may destroy the (nature) habitats of many animals.

A. nature B. natural C. naturally D. unnatural

13. (legal) hunting should be punished heavily.

A. Legal B. Legalise C. Illegal D. Legalised

14. This local environmental (organise) focuses on protecting endangered animals.

A organise B. organising C. organisation D. organisational

15. The old pogoda is the main tourist (attract) of the town.

A. attract B. attraction C. attractive D. attractively

16. Mass tourism can have negative effects on the (environmental)

A. environment B. environmental C.environmentallyD. environmentalist

Answer - Lời giải/Đáp án

12. B

13. C

14. C

15. B

16. A

12. B

Deforestation may destroy the natural habitats of many animals.

(Phá rừng có thể phá hủy môi trường sống tự nhiên của nhiều loài động vật.)

A. nature (n): thiên nhiên

B. natural (adj): thuộc về tự nhiên

C. naturally (adv): một cách tự nhiên

D. unnatural (adj): khác thường

Giải thích: “habitats” (môi trường sống) là một danh từ, vì vậy, trước nó cần một tính từ.

13. C

Illegal hunting should be punished heavily.

(Việc săn bắn trái phép cần bị phạt nặng .)

A. Legal (adj): hợp pháp

B. Legalise (v): hợp pháp hóa

C. Illegal (adj): bất hợp pháp

D. Legalised (v): hợp pháp hóa

14. C

This local environmental organisation focuses on protecting endangered animals.

(Tổ chức môi trường địa phương này tập trung vào việc bảo vệ các loài động vật có nguy cơ tuyệt chủng.)

A organise (v): tổ chức

B. organising (v): tổ chức

C. organisation (n): tổ chức

D. organisational (adj): tổ chức

Giải thích: “environmental” (thuộc về môi trường) là một tính từ, vì vậy, sau tính từ cần một danh từ.

15. B

The old pogoda is the main tourist attraction of the town.

(Ngôi nhà cổ là điểm thu hút khách du lịch chính của thị trấn.)

A. attract (v): thu hút

B. attraction (n): sức hút

C. attractive (adj): hấp dẫn

D. attractively (adv): hấp dẫn

Giải thích: Cụm từ: tourist attraction: thu hút khách du lịch

16. A

Mass tourism can have negative effects on the environment.

(Du lịch đại chúng có thể có những tác động tiêu cực đến môi trường.)

A. environment (n): môi trường

B. environmental (adj): thuộc về môi trường

C.environmentally (adv): môi trường

D. environmentalist (n): nhà môi trường học

Giải thích: Sau “the” cần một danh từ.


III. Grammar Câu 1: (Bài 1)

1. Choose the best answers to complete the sentences. (7 pts)

(Chọn các câu trả lời đúng nhất để hoàn thành các câu. (7 điểm))

17. I asked her _________ she understood the lesson.

A. that B. if C. when D. what

18. My parents would not be so upset if I _________ harder.

A. is working B. will work C. worked D. works

19. If my parents had more money, they _________ a bigger house.

A. wil buy B. would buy C. bought D. were buying

20. If my grandfather _________ ten years younger, he would do yoga every day.

A.are B. am C. have been D. were

21. My friends promised that they would come to my birthday party_________.

A. tomorrow B. yesterday C. the previous day D. The following day

22. I wish I _________ enough money to travel to New York now.

A. had B. had had C. have D. will have

23. If you _________ your best, you’ll achieve your aim.

A. tried B. have tried C. are trying D. try

Answer - Lời giải/Đáp án

17. B

18. C

19. B

20. D

21. D

22. A

23. D

17.B

I asked her if she understood the lesson.

(Tôi hỏi cô ấy xem cô ấy có hiểu bài không.)

Giải thích: Cấu trúc câu gián tiếp với câu hỏi Yes / No: S + asked + sb + if / whether +…

18. C

My parents would not be so upset if I worked harder.

(Cha mẹ tôi sẽ không khó chịu như vậy nếu tôi làm việc chăm chỉ hơn.)

Giải thích:Cấu trúc câu điều kiện loại 2: If + thì quá khứ đơn, would + động từ nguyên mẫu.

19.B

If my parents had more money, they would buy a bigger house.

(Nếu bố mẹ tôi có nhiều tiền hơn, họ sẽ mua một ngôi nhà lớn hơn.)

Giải thích: Cấu trúc câu điều kiện loại 2: If + thì quá khứ đơn, would + động từ nguyên mẫu.

20. D

If my grandfather were ten years younger, he would do yoga every day.

(Nếu ông tôi trẻ hơn mười tuổi, ông ấy sẽ tập yoga mỗi ngày.)

Giải thích: Cấu trúc câu điều kiện loại 2: If + thì quá khứ đơn, would + động từ nguyên mẫu.

21. My friends promised that they would come to my birthday party thefollowing day.

(Bạn bè tôi hứa rằng họ sẽ đến dự tiệc sinh nhật của tôi vào ngày hôm sau.)

Giải thích: Trong câu gián tiếp, chuyển “tomorrow” thành “the following day”.

22. A

I wish I had enough money to travel to New York now.

(Tôi ước mình có đủ tiền để đi du lịch New York ngay bây giờ.)

Giải thích:Cấu trúc câu điều kiện loại 2 với “wish”: wish + quá khứ đơn

23. D

If you try your best, you’ll achieve your aim.

(Nếu bạn cố gắng hết sức, bạn sẽ đạt được mục tiêu của mình.)

Giải thích: Cấu trúc câu điều kiện loại 1: If + thì hiện tại đơn, will + động từ nguyên mẫu.


III. Grammar Câu 2: (Bài 2)

2. Identity the mistake in each of these sentences. (5 pts)

(Xác định lỗi sai trong mỗi câu sau. (5 điểm))

24. I were you, I will apply forthe scholarship

A B C D

25. If I haveenough money, I would buy a new laptop.

A B C D

26. My mother said that she will go to Ho Chi Minh City the following day.

A B C D

27. If there is no air and water, there would be noite on earth.

A B C D

28. She asked to mewhetherliked to play with animals.

A B C D

Answer - Lời giải/Đáp án

24. B (will

=> would)

25. A (have => had)

26. B (will

=> would)

27. A (is

=> were)

28. A (asked to me => asked (me))

24. B

I were you, I would apply for the scholarship

( Nếu tôi là bạn, tôi sẽ nộp đơn xin học bổng.)

Giải thích: Cấu trúc câu điều kiện loại 2: If + thì quá khứ đơn, would + động từ nguyên mẫu.

25. A

If I had enough money, I would buy a new laptop.

(Nếu tôi có đủ tiền, tôi sẽ mua một chiếc máy tính xách tay mới)

Giải thích: Cấu trúc câu điều kiện loại 2: If + thì quá khứ đơn, would + động từ nguyên mẫu.

26. B

My mother said that she would go to Ho Chi Minh City the following day.

(Mẹ tôi nói rằng bà sẽ đi thành phố Hồ Chí Minh vào ngày hôm sau.)

Giải thích: Chuyển câu trực tiếp sang gián tiếp cần phải lùi thì, vì vậy, ta sửa will => would.

27. A

If there were no air and water, there would be noite on earth.

(Nếu không có không khí và nước, sẽ không có sự sống trên trái đất.)

Giải thích: Cấu trúc câu điều kiện loại 2: If + thì quá khứ đơn, would + động từ nguyên mẫu.

28. A

She asked me whether liked to play with animals.

(Cô ấy hỏi tôi có thích chơi với động vật không.)

Giải thích:Cấu trúc câu gián tiếp dạng câu hỏi Yes / No: S + asked/ wondered/ wanted to know + if/ whether + S +V…


IV. Reading Câu 1: (Bài 1)

1. Read the text and choose the best answers. (6pts)

(Đọc văn bản và chọn câu trả lời đúng nhất.(6 điểm))

Mass tourism is a form of tourism that involves tens of thousands of people going to the same place often at the same time of year. It is the most (29) _______ form of tourism as it is often the cheapest way to go on holiday and it (30) _______ many people every year. This kind of tourism has both advantages and disadvantages.

Advertisements (Quảng cáo)

On the one hand, mass tourism creates jobs for local people, and helps develop the (31) _______as a whole. It is also a very good way to (32) _______ local cultures to the world and in turn local people can learn about and understand other cultures.

On the other hand, mass tourism can seriously (33) _______ the environment. When too many people visit one place at a time, it increases the amount of rubbish and pollution. Communities can also be affected if visitors do not respect local (34) _______ and customs.

29. A. serious B. popular C. suitable D. effective

30. A. attracts B. invites C. provides D. excites

31. A. economy B. economic C. business D. community

32. A. produce B. provide C. introduce D. create

33. A. promote B. develop C. damage D. balance

34. A. traditions B. businesses C. situations D. crafts

Answer - Lời giải/Đáp án

29. B

30. A

31. A

32. C

33. C

34. A

Mass tourism is a form of tourism that involves tens of thousands of people going to the same place often at the same time of year. It is the most (29) popular form of tourism as it is often the cheapest way to go on holiday and it (30) attractsmany people every year. This kind of tourism has both advantages and disadvantages.

On the one hand, mass tourism creates jobs for local people, and helps develop the (31) economyas a whole. It is also a very good way to (32) introduce local cultures to the world and in turn local people can learn about and understand other cultures.

On the other hand, mass tourism can seriously (33) damage the environment. When too many people visit one place at a time, it increases the amount of rubbish and pollution. Communities can also be affected if visitors do not respect local (34) traditions and customs.

Tạm dịch:

Du lịch đại chúng là hình thức du lịch bao gồm hàng chục nghìn người thường đến cùng một địa điểm vào cùng một thời điểm trong năm. Đây là hình thức du lịch (29) phổ biến nhất vì nó thường là cách rẻ nhất để đi nghỉ và nó (30) thu hút rất nhiều người mỗi năm. Loại hình du lịch này có cả ưu điểm và nhược điểm.

Một mặt, du lịch đại chúng tạo ra công ăn việc làm cho người dân địa phương và giúp phát triển (31) nền kinh tế nói chung. Đây cũng là một cách rất tốt để (32) giới thiệu các nền văn hóa địa phương với thế giới và đến lượt người dân địa phương có thể tìm hiểu và hiểu về các nền văn hóa khác.

Mặt khác, du lịch đại chúng có thể (33) gây tổn hại nghiêm trọng đến môi trường. Khi quá nhiều người đến thăm một nơi tại một thời điểm, nó sẽ làm tăng lượng rác và ô nhiễm. Các cộng đồng cũng có thể bị ảnh hưởng nếu du khách không tôn trọng (34) truyền thống và phong tục của địa phương.

Giải thích:

29. B

A. serious (adj): nghiêm trọng

B. popular (adj): phổ biến

C. suitable (adj): phù hợp

D. effective (adj): hiệu quả

It is the most (29) popular form of tourism…

(Đây là hình thức du lịch (29) phổ biến nhất)

30. A

A. attracts (v): thu hút

B. invites (v): mời

C. provides (v): cung cấp

D. excites (v): kích thích

… and it (30) attractsmany people every year.

(…và nó (30) thu hút rất nhiều người mỗi năm.)

31. A

A. economy (n): nền kinh tế

B. economic (adj): thuộc kinh tế

C. business (n): việc kinh doanh

D. community (n): cộng đồng

On the one hand, mass tourism creates jobs for local people, and helps develop the (31) economyas a whole.

(Một mặt, du lịch đại chúng tạo ra công ăn việc làm cho người dân địa phương và giúp phát triển (31) nền kinh tế nói chung.)

32. C

A. produce (v): chế tạo

B. provide (v): cung cấp

C. introduce (v): giới thiệu

D. create (v): tạo ra

It is also a very good way to (32) introduce local cultures to the world

(Đây cũng là một cách rất tốt để (32) giới thiệu các nền văn hóa địa phương với thế giới)

33. C

A. promote (v): khuyến khích

B. develop (v): phát triển

C. damage (v): gây tổn hại

D. balance (v): làm cho cân bằng

On the other hand, mass tourism can seriously (33) damage the environment.

(Mặt khác, du lịch đại chúng có thể (33) gây tổn hại nghiêm trọng đến môi trường.)

34. A

A. traditions (n): truyền thống

B. businesses (n): việc kinh doanh

C. situations (n): tình huống

D. crafts (n): đồ thủ công

Communities can also be affected if visitors do not respect local (34) traditions and customs.

(Các cộng đồng cũng có thể bị ảnh hưởng nếu du khách không tôn trọng (34) truyền thống và phong tục của địa phương.)


IV. Reading Câu 2: (Bài 2)

2. Read the text and choose the best answers. (5 pts)

(Đọc văn bản và chọn câu trả lời đúng nhất (5 điểm).)

Forests cover 31% of the land area on our planet. They help produce clean water and air, and provide people with jobs. About 13 million people across the world have a job in the forest industry and another 41 milion have a job that is related to it. Many animals also rely on forests. Eighty percent of the world’s land-based animals, such as elephants and rhinos, live in forests. Forests also play an important role in reducing climate change by absorbing CO2 from the atmosphere, thus making the air cleaner.

However, deforestation has put forests in many parts of the world at risk. This is mostly caused by human activities. For example, in the Amazon around 17% of the forest has boon lost in the last 50 years mostly because people cut down trees to make room for more farms. Besides, wood trade is another direct cause of deforestation. Every year around 15 billion trees are cut down and used for paper and wood products. Climate change is also responsible for this problem. Extreme weather events like wildfires and floods destroy much of the world’s forests every year.

Tạm dịch:

Rừng bao phủ 31% diện tích đất trên hành tinh của chúng ta. Chúng giúp sản xuất nước sạch và không khí, và cung cấp công ăn việc làm cho mọi người. Khoảng 13 triệu người trên thế giới có việc làm trong ngành lâm nghiệp và 41 triệu người khác có công việc liên quan đến ngành này. Nhiều loài động vật cũng sống dựa vào rừng. 80% động vật sống trên cạn trên thế giới, chẳng hạn như voi và tê giác, sống trong rừng. Rừng cũng đóng một vai trò quan trọng trong việc giảm biến đổi khí hậu bằng cách hấp thụ CO2 từ khí quyển, do đó làm cho không khí trong sạch hơn.

Tuy nhiên, nạn phá rừng đã khiến rừng ở nhiều nơi trên thế giới gặp nguy hiểm. Điều này phần lớn là do các hoạt động của con người gây ra. Ví dụ, ở Amazon, khoảng 17% diện tích rừng đã bị mất trong 50 năm qua chủ yếu là do người dân chặt cây để nhường chỗ cho nhiều trang trại hơn. Bên cạnh đó, buôn bán gỗ cũng là một nguyên nhân trực tiếp dẫn đến nạn phá rừng. Hàng năm có khoảng 15 tỷ cây bị chặt và sử dụng làm giấy và các sản phẩm gỗ. Biến đổi khí hậu cũng là nguyên nhân gây ra vấn đề này. Các hiện tượng thời tiết khắc nghiệt như cháy rừng và lũ lụt đã phá hủy phần lớn các khu rừng trên thế giới hàng năm.

35. What’s the main idea of the text?

(Ý chính của văn bản là gì?)

A.The importance of forests and solutions to deforestation

(Tầm quan trọng của rừng và giải pháp chống phá rừng)

B.The importance of forests and the problem of deforestation

(Tầm quan trọng của rừng và vấn đề mất rừng)

C.The causes and effects of deforestation

(Nguyên nhân và tác hại của việc phá rừng)

D.The causes of and solutions to deforestation

(Nguyên nhân và giải pháp cho nạn phá rừng)

36. According to the text, how many people are employed in the forest industry?

(Theo văn bản, có bao nhiêu người được tuyển dụng trong ngành lâm nghiệp?)

A. About 17 million people B. Over 31 million people

(Khoảng 17 triệu người) (Trên 31 triệu người)

C. More than 41 million people D. No more than 13 million people

(Hơn 41 triệu người)(Không quá 13 triệu người)

37. The word ‘absorbing’ in paragraph 1 mostly means ________.

(Từ ‘hấp thụ’ trong đoạn 1 chủ yếu có nghĩa là ________.)

A. taking in B. taking off

(đưa vào)(cất cánh)

C. increasing D. reducing

(tăng) (giảm)

38. What does the word ‘this‘ in paragraph 2 refer to?

(Từ ‘this’ trong đoạn 2 ám chỉ điều gì?)

A. the world B. the forest C. farming D. deforestation

(thế giới) (rừng) (trồng trọt) (phá rừng)

39. Which of the following is not mentioned in the textos a cause of deforestation?

(Điều nào sau đây không được đề cập trong văn bản là nguyên nhân dẫn đến phá rừng?)

A. Wood trade B. Climate change

(Buôn bán gỗ) (Biến đổi khí hậu)

C. Illegal hunting D. Farming

(Săn bắt trái phép) (Trồng trọt)

Answer - Lời giải/Đáp án

35. B

36. D

37. A

38. D

39. C

35. B

Thông tin: Ý chính của cả hai đoạn văn đều đề cập đến tầm quan trọng của rừng và vấn đề mất rừng

36. D

Thông tin: About 13 million people across the world have a job in the forest industry…

(Khoảng 13 triệu người trên thế giới có việc làm trong ngành lâm nghiệp…)

37. A

Thông tin: absorbing = taking in: hấp thụ

38. D

Thông tin: However, deforestation has put forests in many parts of the world at risk. This is mostly caused by human activities.

(Tuy nhiên, nạn phá rừng đã khiến rừng ở nhiều nơi trên thế giới gặp nguy hiểm. Điều này phần lớn là do các hoạt động của con người gây ra.)

=>Tác giả muốn nhắc đến “deforestation” (nạn phá rừng).

39. C

Thông tin: ( … because people cut down trees to make room for more farms. Besides, wood trade is another direct cause of deforestation…Climate change is also responsible for this problem.)

(…chủ yếu là do người dân chặt cây để nhường chỗ cho nhiều trang trại hơn. Bên cạnh đó, buôn bán gỗ cũng là một nguyên nhân trực tiếp dẫn đến nạn phá rừng…Biến đổi khí hậu cũng là nguyên nhân gây ra vấn đề này.)


V. Speaking Câu 1: (Bài 1)

1. Complete the following conversations by circling the best answers. (4 pts)

(Hoàn thành các cuộc trò chuyện sau đây bằng cách khoanh tròn các câu trả lời hay nhất. (4 điểm))

40. Minh: I’m planning a fieldtrip for my class. Where do you think we should go?

Nam: _______, I would plan an ecotour to the mountain. It’s beautiful during this time of the year

A. I’d recommend B. I advise you

C. If I were you D. That’s a great idea

41. Hoa: Mum, I’m getting ready for the field trip to the wildlife park. What do you think should wear?

Mum: _______ wear comfortable clothes and shoes.

A. If I were you B. You had better

C. Should you D. I’d recommend

42. Minh: I’m sorry for being late.

Phong: _______. I know the traffic is heavy at this hour.

A. That’s all right B. Of course

C. I’m so sorry D. Please come early

43. Nam: Oh no! I broke your vase _______.

Mum: Never mind. I buy a new one. You should be more careful next time.

A. It’s a great idea, Mum B. I’m so sorry, Mum

C. You’re welcome, Mum D. Congratulations, Mum

Answer - Lời giải/Đáp án

40. C

41. B

42. A

43. B

40. C

Minh: I’m planning a field trip for my class. Where do you think we should go?

(Mình đang lên kế hoạch cho một chuyến dã ngoại cho lớp mình. Bạn nghĩ chúng ta nên đi đâu?)

Nam:If I were you, I would plan an ecotour to the mountain. It’s beautiful during this time of the year.

(Nếu tôi là bạn, tôi sẽ lên kế hoạch cho một chuyến du lịch sinh thái lên núi. Nó đẹp trong thời gian này trong năm)

A. I’d recommend B. I advise you

(Tôi muốn giới thiệu) (Tôi khuyên bạn)

C. If I were you D. That’s a great idea

(Nếu tôi là bạn) (Đó là một ý tưởng tuyệt vời)

Giải thích: “If I were you…” sử dụng để đưa ra lời khuyên.

41. B

Hoa: Mum, I’m getting ready for the field trip to the wildlife park. What do you think should wear?

(Mẹ ơi, con đang chuẩn bị cho chuyến dã ngoại đến công viên động vật hoang dã. Mẹ nghĩ nên mặc gì?)

Mum:You had better wear comfortable clothes and shoes.

(Tốt hơn là con nên mặc quần áo và giày thoải mái.)

A. If I were you B. You had better

((Nếu mẹ là con) (Tốt hơn là con nên)

C. Should you D. I’d recommend

(Nên bạn) (Tôi muốn giới thiệu)

Giải thích: “had better” (tốt hơn) thường sử dụng để đưa ra lời khuyên; cấu trúc: had better + V: nên làm gì

42. A

Minh: I’m sorry for being late.

(Tôi xin lỗi vì đã đến muộn.)

Phong:That’s all right. I know the traffic is heavy at this hour.

(Không sao đâu. Tôi biết giao thông đông đúc vào giờ này.)

A. That’s all right B. Of course

(Đúng vậy) (Tất nhiên)

C. I’m so sorry D. Please come early

(Tôi rất xin lỗi) (Vui lòng đến sớm)

Giải thích: “That’s all right” (Không sao đâu)được sử dụng để đáp lại lời xin lỗi.

43. B

Nam: Oh no! I broke your vase I’m so sorry, Mum.

(Ôi không! Con làm vỡ cái bình của mẹ, con xin lỗi mẹ.)

Mum: Never mind. I buy a new one. You should be more careful next time.

(Mẹ: Đừng bận tâm. Mẹ mua một cái mới. Lần sau con nên cẩn thận hơn.)

A. It’s a great idea, Mum B. I’m so sorry, Mum

(Đó là một ý tưởng tuyệt vời, mẹ) (Con rất xin lỗi mẹ)

C. You’re welcome, Mum D. Congratulations, Mum

(Không có gì đâu mẹ) (Chúc mừng mẹ)


VI. Writing Câu 1: (Bài 1)

1. Choose the best answers to complete the sentences. (4 pts)

(Chọn các câu trả lời đúng nhất để hoàn thành các câu. (4 điểm))

44. Tom asked me ________.

A. if was I having a good time last weekend

B. whether I had had a good time the previous weekend

C. if would I have a good time last weekend

D. whether I have had a good time last weekend

45. ________, the workers will stop working.

A. If working conditions aren’t improved

B. When the working conditions were improved

C. If the working conditions are improved

D. When the working conditions will be improved

46. If I were you, ________.

A. I will apply for that job B. I would apply for that job

C. I applied for that job D. I apply for that job

47. She wanted to know ________.

A. when the performance will start B. when will the performance start

C. when would the performance start D. when the performance would start

Answer - Lời giải/Đáp án

44. B

45. A

46. B

47. D

44. B

Tom asked me whether I had had a good time the previous weekend.

(Tom hỏi tôi liệu cuối tuần trước tôi có vui vẻ không.)

Giải thích: Cấu trúc câu gián tiếp với dạng câu hỏi Yes / No: S + asked (sb) + if / whether + clause (lùi thì).

45. A

If working conditions aren’t improved, the workers will stop working.

(Nếu điều kiện làm việc không được cải thiện, người lao động sẽ ngừng làm việc.)

Giải thích: Cấu trúc câu điều kiện loại 1: If + thì hiện tại đơn, will + động từ nguyên mẫu.

46. B

If I were you, I would apply for that job.

(Nếu tôi là bạn, tôi sẽ xin việc đó.)

Giải thích: Cấu trúc câu điều kiện loại 2: If + thì quá khứ đơn, would + động từ nguyên mẫu.

47. D

She wanted to know when the performance would start.

(Cô muốn biết khi nào buổi biểu diễn sẽ bắt đầu.)

Giải thích: Cấu trúc câu gián tiếp với câu hỏi wh- questions: S + wanted to know + wh –question + clause (lùi thì).


VI. Writing Câu 2: (Bài 2)

2. Choose the sentence which has the closest meaning to the original one. (3 pts)

(Chọn câu có nghĩa gần nghĩa nhất với câu gốc. (3 điểm))

48. He asked, ‘Why didn’t she take the final exam?’

A. He asked why she hadn’t taken the final exam.

B. He asked why she took the final exam.

C. He asked why she was taking the final exam.

D. He asked why she doesn’t take the final exam.

49. We must take steps to save natural resources, otherwise the planet will be in danger.

A. If we take steps to save natural resources, the planet will be in danger.

B. If we take steps to save natural resources, the planet will not be in danger.

C.If we take steps to save natural resources, the planet would be in danger.

D. If we take steps to save natural resources, the planet will be in danger.

50. We won’t go on holiday this year because we don’t have enough money.

A. If we don’t have enough money, we will not go on holiday this year.

B. If we had enough money, we would go on holiday this year.

C.If we had enough money, we would have gone on holiday last year.

D.If we have a lot of money, we would go on holiday.

Answer - Lời giải/Đáp án

48. A

49. B

50. B

48. A

He asked, ‘Why didn’t she take the final exam?’

(Anh ấy hỏi, ‘Tại sao cô ấy không tham gia kỳ thi cuối kỳ?’)

=>He asked why she hadn’t taken the final exam.

(Anh ấy hỏi tại sao cô ấy chưa tham gia kỳ thi cuối kỳ.)

Giải thích: Cấu trúc câu gián tiếp với câu hỏi wh- questions: S + asked (sb) + wh –question + clause (lùi thì)

49. B

We must take steps to save natural resources, otherwise the planet will be in danger.

(Chúng ta phải thực hiện các bước để tiết kiệm tài nguyên thiên nhiên, nếu không hành tinh sẽ gặp nguy hiểm.)

=> If we take steps to save natural resources, the planet will not be in danger.

(Nếu chúng ta thực hiện các bước để tiết kiệm tài nguyên thiên nhiên, hành tinh sẽ không gặp nguy hiểm.)

Giải thích: Cấu trúc câu điều kiện loại 1: If + thì hiện tại đơn, will + động từ nguyên mẫu.

50. B

We won’t go on holiday this year because we don’t have enough money.

(Chúng tôi sẽ không đi nghỉ trong năm nay vì chúng tôi không có đủ tiền.)

=>If we had enough money, we would go on holiday this year.

(Nếu có đủ tiền, chúng tôi sẽ đi nghỉ trong năm nay.)

Giải thích: Cấu trúc câu điều kiện loại 2: If + thì quá khứ đơn, would + động từ nguyên mẫu.

Advertisements (Quảng cáo)