VOCABULARY
1.sport : (n): môn thể thao
Spelling: /spɔːt/
Example: What sports are popular in your country?
Translate: Những môn thể thao nào phổ biến ở đất nước của bạn?
2.player : (n): cầu thủ, người chơi
Spelling: /ˈpleɪə(r)/
Example: Can you name an American basketball player?
Translate: Bạn có thể kể tên một cầu thủ bóng rổ người Mỹ không?
3.fan : (n): người hâm mộ
Spelling: /fæn/
Example: Which country are these hockey fans from?
Translate: Những người hâm mộ khúc côn cầu này đến từ đất nước nào?
4.competition : (n): cuộc thi
Spelling: /ˌkɒmpəˈtɪʃn/
Example: What is the longest event in an athletics competition?
Translate: Sự kiện dài nhất trong một cuộc thi điền kinh là gì?
5.race : (n): cuộc đua
Spelling: /reɪs/
Example: What is the most famous cycling race in the world?
Translate: Cuộc đua xe đạp nổi tiếng nhất trên thế giới là gì?
6.stadium : (n): sân vận động
Spelling: /ˈsteɪdiəm/
Example: In which city is the biggest football stadium in Europe?
Translate: Sân vận động bóng đá lớn nhất ở thành phố nào ở Châu Âu?
7.champion : (n): nhà vô địch
Spelling: /ˈtʃæmpiən/
Example: Here’s a judo champion.
Translate: Đây là một nhà vô địch judo.
8.ball : (n): quả bóng
Spelling: /bɔːl/
Example: Which of these is the correct size for a golf ball?
Translate: Kích thước nào sau đây là kích thước chính xác cho một quả bóng chơi gôn?
9.match : (n): trận đấu
Spelling: /mætʃ/
Example: How many players are in tennis match?
Translate: Có bao nhiêu người chơi trong trận đấu quần vợt?
10.swimming pool : (n): hồ bơi
Spelling: /ˈswɪm.ɪŋ ˌpuːl/
Example: How long is an Olympic swimming pool?
Translate: Hồ bơi Olympic dài bao nhiêu?
11.team : (n): đội
Spelling: /tiːm/
Example: How many players are there on a beach volleyball team?
Translate: Có bao nhiêu cầu thủ trong một đội bóng chuyền bãi biển?
12.basketball : (n): bóng rổ
Spelling: /ˈbɑːskɪtbɔːl/
Example: I enjoy playing basketball.
Translate: Tôi thích chơi bóng rổ.
13.wrestling : (n): đấu vật
Spelling: /ˈres.lɪŋ/
Example: I like watching wrestling.
Translate: Tôi thích xem đấu vật.
14.gymnastics : (n): thể dục dụng cụ
Spelling: /dʒɪmˈnæstɪks/
Example: I don’t like gymnastics.
Translate: Tôi không thích thể dục dụng cụ.
15.sailing : (n): chèo thuyền
Spelling: /ˈseɪlɪŋ/
Example: My father loves sailing.
Translate: Cha tôi rất thích chèo thuyền.
16.skiing : (n): trượt tuyết
Spelling: /ˈskiːɪŋ/
Example: I hate skiing.
Translate: Tôi ghét trượt tuyết.
17.climbing : (n): leo núi
Spelling: /ˈklaɪmɪŋ/
Example: I love climbing.
Translate: Tôi thích leo núi.
18.horse riding : (n): cưỡi ngựa
Spelling: /ˈhɔːrs ˌraɪ.dɪŋ/
Example: I’m afraid of horse riding.
Translate: Tôi sợ cưỡi ngựa.
19.volleyball : (n): bóng chuyền
Spelling: /ˈvɒlibɔːl/
Example: My friend likes volleyball.
Translate: Bạn tôi thích bóng chuyền.
20.tennis : (n): quần vợt
Spelling: /ˈtenɪs/
Example: Tennis is popular in the world.
Translate: Môn quần vợt phổ biến trên thế giới.
LANGUAGE FOCUS
21.golf : (n): đánh gôn
Spelling: /ɡɒlf/
Example: Golf is an Olympic sport until 2016.
Translate: Golf là một môn thể thao Olympic cho đến năm 2016.
READING
22.winner : (n): người chiến thắng
Spelling: /ˈwɪnə(r)/
Example: There’ll be a prize for the winner.
Translate: Sẽ có một giải thưởng cho người chiến thắng.
23.war : (n): chiến tranh
Spelling: /wɔː(r)/
Example: War has serious consequences, such as a lack of food and water, disease, and so on.
Translate: Chiến tranh có những hậu quả nghiêm trọng, như thiếu thức ăn và nước, bệnh tật, vân vân.
24.swimmer : (n): vận động viên bơi lội
Spelling: /ˈswɪmə(r)/
Example: Twelve - years - old swimmer Inge Sorensen from Denmark was the youngest medallist in Olympic history.
Translate: Vận động viên bơi lội 12 tuổi Inge Sorensen đến từ Đan Mạch là vận động viên giành huy chương trẻ nhất trong lịch sử Olympic.
25.medallist : (n): người nhận huy chương
Spelling: /ˈmedəlɪst/
Example: She’s a bronze medallist in judo.
Translate: Cô ấy từng đạt huy chương đồng môn judo.
26.runner : (n): người chạy
Spelling: /ˈrʌnə(r)/
Advertisements (Quảng cáo)
Example: The runners set off at a blistering pace.
Translate: Những người chạy bắt đầu với một tốc độ chóng mặt.
27.rugby : (n): bóng bầu dục
Spelling: /ˈrʌɡbi/
Example: Golf and rugby were Olympic sports for the first time in 2012.
Translate: Golf và bóng bầu dục là những môn thể thao Olympic lần đầu tiên vào năm 2012.
SPEAKING
28.weekend : (n): cuối tuần
Spelling: /ˈwiːk.end/
Example: How was your weekend?
Translate: Cuối tuần của bạn như thế nào?
29.brilliant : (adj): xuất sắc, tài giỏi
Spelling: /ˈbrɪliənt/
Example: It was a brilliant performance!
Translate: Đó quả là một màn trình diễn tuyệt vời!
30.news : (n): tin tức
Spelling: /njuːz/
Example: That’s good news.
Translate: Đó là tin tốt.
31.cool : (adj): tuyệt, ngầu, mát
Spelling: /kuːl/
Example: It was cool.
Translate: Nó đã rât tuyệt.
LISTENING
32.difficult : (adj): khó khăn
Spelling: /ˈdɪfɪkəlt/
Example: What sports are difficult and dangerous?
Translate: Những môn thể thao nào khó và nguy hiểm?
33.popular : (adj): phổ biến, nổi tiếng
Spelling: /ˈpɒpjələ(r)/
Example: Are these sports popular in your country?
Translate: Những môn thể thao này có phổ biến ở đất nước của bạn không?
34.start : (v): bắt đầu
Spelling: /stɑːt/
Example: The games started in 1995.
Translate: Các trò chơi bắt đầu vào năm 1995.
35.travel : (v): đi du lịch
Spelling: /ˈtrævl/
Example: When 500,000 fans traveled to Newport in the USA and watched sports like BMX.
Translate: Khi 500.000 người hâm mộ đi du lịch đến Newport ở Hoa Kỳ và xem các môn thể thao như BMX.
36.decide : (v): quyết định
Spelling: /dɪˈsaɪd/
Example: Who decided to learn to skateboard?
Translate: Ai quyết định học trượt ván?
37.first : (adj): đầu tiên, thứ nhất
Spelling: /fɜːst/
Example: I first watch on Olympics.
Translate: Lần đầu tiên tôi xem Thế vận hội.
38.became : (v): trở thành
Spelling: /bɪˈkeɪm/
Example: They completed the X games and became big stars.
Translate: Họ đã hoàn thành trò chơi X và trở thành những ngôi sao lớn.
39.went : (v): đã đi
Spelling: /went/
Example: He first went to the X Games.
Translate: Lần đầu tiên anh ấy đến X Games.
40.did : (v): đã làm
Spelling: /dɪd/
Example: He did a trick called 540 Mc Twist.
Translate: Anh ta đã làm một trò lừa có tên là 540 Mc Twist.
41.won : (v): đã thắng
Spelling: /wʌn/
Example: He won an X Games.
Translate: Anh ấy đã giành chiến thắng ở X Games.
42.last : (adj): lần cuối, cuối cùng
Spelling: /lɑːst/
Example: She last competed in 1981.
Translate: Cô ấy thi đấu lần cuối vào năm 1981.
43.ago : (adv): thể hiện khoảng thời gian trong quá khứ
Spelling: /əˈɡəʊ/
Example: He was on this program two years ago.
Translate: Anh ấy đã tham gia chương trình này hai năm trước.
44.train : (v): tập luyện
Spelling: /treɪn/
Example: He trains with some of them.
Translate: Anh ấy tập luyện với một số người trong số họ.
45.give : (v): đưa cho
Spelling: /ɡɪv/
Example: They give him a contract.
Translate: Họ đưa cho anh ta một hợp đồng.
WRITING
46.live : (v): sống, (n): mạng sống (số nhiều)
Spelling: /lɪv/
Example: He lives in Kingston now.
Translate: Hiện anh ấy sống ở Kingston.
47.successful : (adj): thành công
Spelling: /səkˈsesfl/
Example: He is one of the most successful athletes.
Translate: Anh ấy là một trong những vận động viên thành công nhất.
CLIL
48.captain : (n): đội trưởng
Spelling: /ˈkæptɪn/
Example: It’s unusual to have a goalkeeper as captain of a football team.
Translate: Thật bất thường khi có một thủ môn làm đội trưởng của một đội bóng đá.
49.skill : (n): kỹ năng
Spelling: /skɪl/
Example: What skills do you need to be good at football?
Translate: Để giỏi bóng đá bạn cần có những kỹ năng gì?
50.concert : (n): buổi hòa nhạc
Spelling: /ˈkɒnsət/
Example: You can even go to music concerts!
Translate: Bạn thậm chí có thể đi xem các buổi hòa nhạc!
51.athlete : (n): vận động viên
Spelling: /ˈæθliːt/
Example: She has the build of an athlete.
Translate: Cô ấy có thân hình của một vận động viên.
>> Luyện tập từ vựng Unit 6 Tiếng Anh 6 Friends plus