VOCABULARY
1.travel : (v): đi du lịch
Spelling: /ˈtrævl/
Example: How do you travel?
Translate: Bạn đi du lịch như thế nào?
2.traffic jams : (n): tắc đường
Spelling: / ˈtræfɪk ʤæmz /
Example: Waking up late and traffic jams is such a horrible combination.
Translate: Thức dậy trễ và tắc đường quả là một sự kết hợp tồi tệ.
3.ship : (n): tàu
Spelling: /ʃɪp/
Example: We spent two months aboard the ship.
Translate: Chúng tôi đã dành hai tháng trên con tàu.
4.trolleybus : (n): Xe điện bánh hơi
Spelling: /ˈtrɒlibʌs/
Example: The trolleybus does not run-on tracks.
Translate: Xe điện bánh hơi không chạy trên đường ray.
5.ferry : (n): phà
Spelling: /ˈferi/
Example: We took the ferry to Calais.
Translate: Chúng tôi đi phà đến Calais.
LANGUAGE FOCUS
6.future : (n): tương lai
Spelling: /ˈfjuːtʃə(r)/
Example: I can talk about the future and intentions.
Translate: Tôi có thể nói về tương lai và những dự định.
7.train : (n): tàu hỏa
Spelling: /treɪn/
Example: We are traveling by train.
Translate: Chúng tôi đang đi du lịch bằng tàu hỏa.
8.summer : (n): mùa hè
Spelling: /ˈsʌmə(r)/
Example: What do you going to do this summer?
Translate: Bạn sẽ làm gì vào mùa hè này?
9.guidebook : (n): sách hướng dẫn
Spelling: /ˈɡaɪdbʊk/
Example: Lily buys a guidebook for Ha Noi.
Translate: Lily mua sách hướng dẫn về Hà Nội.
10.tablet : (n): máy tính bảng
Spelling: /ˈtæblət/
Example: I use my phone or my tablet to study.
Translate: Tôi dùng điện thoại hoặc máy tính bảng của mình để học.
11.stay : (v): ở
Spelling: /steɪ/
Example: We stay in a modern hotel.
Translate: Chúng tôi ở trong một khách sạn hiện đại.
12.visit : (v): thăm
Spelling: /ˈvɪzɪt/
Example: I will visit my grandparents tomorrow.
Translate: Tôi sẽ thăm ông bà của tôi vào ngày mai.
13.torch : (n): ngọn đuốc
Spelling: /tɔːtʃ/
Example: Are you going to buy a torch?
Translate: Bạn có định mua một ngọn đuốc không?
14.tent : (n): cái lều
Spelling: /tent/
Example: Are we going to stay in a tent?
Translate: Chúng ta sẽ ở trong một cái lều hả?
15.tired : (adj): mệt mỏi
Spelling: /ˈtaɪəd/
Example: Lydia will feel tired but happy.
Translate: Lydia sẽ cảm thấy mệt mỏi nhưng rất vui.
16.sunny : (adj): nhiều nắng
Spelling: /ˈsʌni/
Example: It will be hot and sunny.
Translate: Trời sẽ nóng và nhiều nắng.
17.hungry : (adj): đói
Spelling: /ˈhʌŋɡri/
Example: I won’t be very hungry.
Translate: Tôi sẽ không đói lắm.
18.cyclist : (n): người đi xe đạp
Spelling: /ˈsaɪklɪst/
Example: How many cyclists join the race?
Translate: Có bao nhiêu người đi xe đạp tham dự cuộc đua vậy?
19.weather : (n): thời tiết
Spelling: /ˈweðə(r)/
Example: What will the weather be like?
Translate: Thời tiết sẽ như thế nào?
20.university : (n): đại học
Spelling: /ˌjuːnɪˈvɜːsəti/
Example: I think you should go to university.
Translate: Tôi nghĩ bạn nên đi học đại học.
READING
21.normally : (adv): thường
Spelling: /ˈnɔːməli/
Example: What do you normally do in the summer holiday?
Translate: Bạn thường làm gì trong kỳ nghỉ hè?
22.cool : (adj): tuyệt, ngầu, mát
Spelling: /kuːl/
Example: Paris looks cool.
Translate: Paris trông thật tuyệt.
23.expensive : (adj): đắt tiền
Spelling: /ɪkˈspensɪv/
Example: Rolls Royce’s are very expensive.
Translate: Những chiếc Rolls Royces rất đắt.
24.boring : (adj): nhàm chán
Spelling: /ˈbɔːrɪŋ/
Example: This place is so boring, I’d rather stay at home.
Translate: Nơi này thật là nhàm chán, tôi thà ở nhà còn hơn.
25.new : (adj): mới
Spelling: /njuː/
Example: How to get along with new friends?
Translate: Làm sao để làm quen với bạn mới?
26.cave : (n): hang động
Spelling: /keɪv/
Example: I’m going to visit some caves in Ha Long Bay.
Translate: Tôi sẽ đi thăm một số hang động ở Vịnh Hạ Long.
27.province : (n): tỉnh
Spelling: /ˈprɒvɪns/
Example: It’s in Quang Ninh province.
Translate: Nó thuộc tỉnh Quảng Ninh.
28.explore : (v): khám phá
Spelling: /ɪkˈsplɔː(r)/
Example: I’m going to explore Sung Sot cave.
Translate: Tôi sẽ đi khám phá hang Sửng Sốt.
29.magnificent : (adj): tuyệt đẹp
Advertisements (Quảng cáo)
Spelling: /mæɡˈnɪfɪsnt/
Example: It’s magnificent inside the caves.
Translate: Nó tuyệt đẹp bên trong các hang động.
30.awesome : (adj): tuyệt vời
Spelling: /ˈɔːsəm/
Example: We can take awesome photos together.
Translate: Chúng ta có thể chụp những bức ảnh tuyệt vời cùng nhau.
SPEAKING
31.offer : (n): lời đề nghị; (v): đề nghị
Spelling: /ˈɒfə(r)/
Example: I can make offers and promises.
Translate: Tôi có thể đưa ra lời đề nghị và lời hứa.
32.beach : (n): bãi biển
Spelling: /biːtʃ/
Example: Let’s go to the beach.
Translate: Hãy đi đến bãi biển.
33.bring : (v): mang theo
Spelling: /brɪŋ/
Example: I can bring a pizza for our party.
Translate: Tôi có thể mang theo một cái bánh pizza cho bữa tiệc của chúng ta.
34.make : (v): làm
Spelling: /meɪk/
Example: I can make some sandwiches.
Translate: Tôi có thể làm một ít bánh mì kẹp.
35.drive : (v): chở, lái xe
Spelling: /draɪv/
Example: My mom can drive us to the beach.
Translate: Mẹ tôi có thể chở chúng ta đến bãi biển.
36.wet : (adj): ẩm ướt
Spelling: /wet/
Example: It will be cold and wet on Sunday.
Translate: Chủ nhật trời sẽ lạnh và ẩm ướt.
37.home : (n): nhà
Spelling: /həʊm/
Example: Let’s stay at home.
Translate: Hãy ở nhà.
38.rainy : (adj): mưa
Spelling: /ˈreɪni/
Example: It will be rainy tomorrow.
Translate: Ngày mai trời sẽ mưa.
39.outside : (adj): bên ngoài
Spelling: /ˌaʊtˈsaɪd/
Example: Let’s meet outside the sports center at 8 p.m.
Translate: Hãy gặp nhau bên ngoài trung tâm thể thao lúc 8 giờ tối.
LISTENING
40.temperature : (n): nhiệt độ
Spelling: /ˈtemprətʃə(r)/
Example: The lowest temperature ever was -89 degrees in 1983.
Translate: Nhiệt độ thấp nhất từng là -89 độ vào năm 1983.
41.foggy : (adj): nhiều sương mù
Spelling: /ˈfɒɡi/
Example: It’s a foggy day.
Translate: Đó là một ngày sương mù.
42.windy : (adj): nhiều gió
Spelling: /ˈwɪndi/
Example: It was a windy night.
Translate: Đó là một đêm đầy gió.
43.stormy : (adj): giông bão
Spelling: /ˈstɔːmi/
Example: The sky was dark and stormy.
Translate: Bầu trời tối sầm và giông bão.
44.cloudy : (adj): có mây
Spelling: /ˈklaʊdi/
Example: Scotland will be cloudy with wintry showers.
Translate: Scotland sẽ có nhiều mây với những cơn mưa rào mùa đông.
45.icy : (adj): băng giá
Spelling: /ˈaɪsi/
Example: Her skin was icy to the touch.
Translate: Da cô ấy băng giá khi chạm vào.
46.alone : (adj): một mình, cô đơn
Spelling: /əˈləʊn/
Example: Will you leave me alone?
Translate: Bạn sẽ để tôi lại một mình sao?
WRITING
47.postcard : (n): bưu thiếp
Spelling: /ˈpəʊstkɑːd/
Example: I will write a postcard about my trips and send them to you.
Translate: Tôi sẽ viết bưu thiếp về những chuyến đi của tôi và gửi chúng cho bạn.
48.autumn : (n): mùa thu
Spelling: /ˈɔːtəm/
Example: The leaves turn red in autumn.
Translate: Những chiếc lá chuyển sang màu đỏ vào mùa thu.
49.suitcase : (n): vali
Spelling: /ˈsuːtkeɪs/
Example: We are going to pack our suitcases.
Translate: Chúng tôi sẽ đóng gói vali của chúng tôi.
CLIL
50.park : (n): công viên
Spelling: /pɑːk/
Example: How many theme parks are there in Japan?
Translate: Có bao nhiêu công viên chủ đề ở Nhật Bản?
51.dangerous : (adj): nguy hiểm
Spelling: /ˈdeɪndʒərəs/
Example: Be careful, it’s dangerous!
Translate: Cẩn thận, nó nguy hiểm đó!
52.scary : (adj): đáng sợ
Spelling: /ˈskeəri/
Example: She’s a scary woman.
Translate: Cô ấy là một người phụ nữ đáng sợ.
53.rollercoaster : n): tàu lượn siêu tốc
Spelling: /ˈroʊ.lɚˌkoʊ.stɚ/
Example: Children will love the indoor rollercoaster.
Translate: Trẻ em sẽ thích tàu lượn siêu tốc trong nhà.
54.safe : (adj): an toàn
Spelling: /seɪf/
Example: They are very safe.
Translate: Chúng rất an toàn.
55.thrill ride : (n): tàu lượn
Spelling: /θrɪl raɪd/
Example: The bravest people can go on the ‘thrill rides’.
Translate: Những người dũng cảm nhất có thể đi ’tàu lượn’.
56.technology : (n): công nghệ
Spelling: /tekˈnɒlədʒi/
Example: That machine uses a lot of expensive technology.
Translate: Cái máy đó sử dụng rất nhiều công nghệ đắt tiền.
>> Luyện tập từ vựng Unit 8 Tiếng Anh 6 Friends plus