Trang chủ Lớp 7 Tiếng Anh 7 - iLearn Smart World (Cánh diều) Unit 10 Từ vựng – Tiếng Anh 7 iLearn Smart World: LESSON...

Unit 10 Từ vựng - Tiếng Anh 7 iLearn Smart World: LESSON 1 1. solar power : (n. phr): năng lượng mặt trời Spelling: /ˈsəʊlə ˈpaʊə/ Example...

Trả lời Tiếng Anh 7 iLearn Smart World Unit 10 Từ vựng Array - Unit 10: Energy Sources. Tổng hợp từ vựng Unit 10. Energy sources Tiếng Anh 7 iLearn Smart World

LESSON 1

1.solar power : (n.phr): năng lượng mặt trời

Spelling: /ˈsəʊlə ˈpaʊə/

Example: We could use solar power because it’s really sunny here.

Translate: Chúng tôi có thể sử dụng năng lượng mặt trời vì ở đây rất nắng.


2.renewable energy : (n.phr): năng lượng tái tạo

Spelling: /rɪˈnjuːəbl ˈɛnəʤi/

Example: Renewable energy can be used again and again.

Translate: Năng lượng tái tạo có thể được sử dụng nhiều lần.


3.non-renewable energy : (n.phr): năng lượng không tái tạo

Spelling: /nɒn-rɪˈnjuːəbl ˈɛnəʤi/

Example: Non-renewable energy cannot be used again and again.

Translate: Năng lượng không tái tạo không thể được sử dụng lại nhiều lần.


5.pollution : (n): ô nhiễm

Spelling: /pəˈluːʃn/

Example: Non-renewable energy sources can cause pollution.

Translate: Các nguồn năng lượng không tái tạo có thể gây ô nhiễm.” type=”lghaudio” style=”background-color: #ffffff;”>

6.hydropower : (n): thủy điện

Spelling: /ˈhaɪdrəʊpaʊə(r)/

Example: How is hydropower used in everyday life?

Translate: Thủy điện được sử dụng như thế nào trong cuộc sống hàng ngày?


7.expert : (n): chuyên gia

Spelling: /ˈekspɜːt/

Example: Emma and James talking to experts at an energy convention.

Translate: Emma và James nói chuyện với các chuyên gia tại một hội nghị năng lượng.


8.coal : (n): than đá

Spelling: /kəʊl/

Example: Greenwood gets 22% of its energy from coal.

Translate: Greenwood lấy 22% năng lượng từ than đá.


9.wind power : (n): năng lượng gió

Spelling: /wɪnd ˈpaʊə/

Example: What are 3 advantages of wind power?

Translate: 3 ưu điểm của năng lượng gió là gì?


10.oil : (n): dầu

Spelling: /ɔɪl/

Example: An example of oil is petroleum from beneath the earth.

Translate: Một ví dụ về dầu mỏ là dầu mỏ từ bên dưới trái đất.


11.electricity : (n): điện

Spelling: /ɪˌlekˈtrɪsəti/

Example: Towns use 20% more electricity than villages.

Translate: Các thị trấn sử dụng điện nhiều hơn 20% so với các làng.


12.come from : (phr.v): đến từ

Spelling: /kʌm frɒm/ ">

Example: Half of Greenwood’s energy comes from renewable sources.

Translate: Một nửa năng lượng của Greenwood đến từ các nguồn tái tạo.


13.burn : (v): đốt

Spelling: /bɜːn/

Example: Burning of wood or coal can heat your home.

Translate: Đốt gỗ hoặc than có thể làm nóng nhà của bạn.


LESSON 2

14.disadvantage : (n): nhược điểm

Spelling: /ˌdɪsədˈvɑːntɪdʒ/

Example: Can talk bout the advantages and disadvantages 40 of energy sources?

Translate: Có thể nói về ưu nhược điểm của 40 nguồn năng lượng?


15.coal plant : (n.phr): nhà máy than

Spelling: /kəʊl plɑːnt/

Example: Coal power is the most popular form of energy today because coal plants aren’t expensive to build.

Translate: Điện than là dạng năng lượng phổ biến nhất hiện nay vì xây dựng các nhà máy than không tốn kém.


16.hydroelectric power : (n.phr): thủy điện

Spelling: /haɪdrəʊɪˈlɛktrɪk ˈpaʊə/

Example: Countries are now moving to renewable sources of energy like wind, solar, and hydroelectric power.

Translate: Các quốc gia hiện đang chuyển sang các nguồn năng lượng tái tạo như năng lượng gió, năng lượng mặt trời và thủy điện.


17.noisy : (adj): ồn

Spelling: /ˈnɔɪzi/

Example: Also, wind turbines are noisy and need windy weather to work well, and solar power doesn’t work at night.


18.affect : (v): ảnh hưởng

Spelling: /əˈfekt/ ">

Example: Hydroelectric plants also don’t cause pollution, but they can be expensive to build and affect the environment by stopping fish from moving freely.

Translate: Các nhà máy thủy điện cũng không gây ô nhiễm, nhưng chúng có thể tốn kém để xây dựng và ảnh hưởng đến môi trường do ngăn cá di chuyển tự do.


19.convenient : (adj): thuận tiện

Spelling: /kənˈviːniənt/

Example: It’s very convenient for me to get to the station.

Translate: Nó rất thuận tiện cho tôi để đến nhà ga.


20.motorbike : (n): chiếc xe máy

Spelling: /ˈməʊtəbaɪk/

Example: Who made first motorbike?

Translate: Ai đã chế tạo ra chiếc xe máy đầu tiên?


21.solar panel : (n.phr): pin mặt trời

Spelling: /ˈsəʊlə ˈpænl/

Example: Solar panels save money they are clean.

Translate: Các tấm pin mặt trời tiết kiệm tiền mà chúng sạch sẽ.


22.airplane : (n): máy bay

Spelling: /ˈeəpleɪn/

Example: Was airplane the first spoof movie?

Translate: Máy bay có phải là bộ phim giả mạo đầu tiên?


23.be good or bad for : (v.phr): tốt hoặc xấu

Spelling: /biː gʊd ɔː bæd fɔː/

Example: It can be good or bad for the environment.

Advertisements (Quảng cáo)

Translate: Nó có thể tốt hoặc xấu cho môi trường.


24.dangerous : (adj): nguy hiểm

Spelling: /ˈdeɪndʒərəs/

Example: You’re treading on dangerous ground.

Translate: Bạn đang giẫm chân trên mặt đất nguy hiểm.


25.wind turbines : (n.phr): các tuabin gió

Spelling: /wɪnd ˈtɜːbɪnz/

Example: Also, wind turbines are noisy and need windy weather to work well, and solar power doesn’t work at night.


26.power plant : (n.phr): nhà máy điện

Spelling: /ˈpaʊə plɑːnt/

Example: What are the different types of power plants?

Translate: Các loại nhà máy điện khác nhau là gì?


27.nuclear power : (n.phr): điện hạt nhân

Spelling: /ˈnjuːklɪə ˈpaʊə/

Example: Where are nuclear power used?

Translate: Điện hạt nhân được sử dụng ở đâu?


28.clean to run : (phr): sạch để chạy

Spelling: /kliːn tuː rʌn/

Example: Discuss which energies you think are clean to run or cause pollution.

Translate: Thảo luận về loại năng lượng mà bạn cho là sạch để chạy hoặc gây ô nhiễm.


29.produce : (v): sản xuất

Spelling: /prəˈdjuːs/

Example: Thousands of cars are produced here each year.

Translate: Hàng nghìn chiếc xe hơi được sản xuất tại đây mỗi năm.


30.stop ... from doing : (v.phr): ngăn làm gì

Spelling: /stɒp ... frɒm ˈdu(ː)ɪŋ /

Example: Hydroelectric plants also don’t cause pollution, but they can be expensive to build and affect the environment by stopping fish from moving freely.

Translate: Các nhà máy thủy điện cũng không gây ô nhiễm, nhưng chúng có thể tốn kém để xây dựng và ảnh hưởng đến môi trường do ngăn cá di chuyển tự do.


31.natural gas : (n.phr): khí đốt tự nhiên

Spelling: /ˈnæʧrəl gæs/

Example: Why is natural gas better than coal?

Translate: Tại sao khí đốt tự nhiên tốt hơn than đá?


32.environmental problem : (n.phr): vấn đề về môi trường

Spelling: /ɪnˌvaɪərənˈmɛntl ˈprɒbləm/

Example: What environmental problem does hydroelectric power create?

Translate: Thủy điện tạo ra vấn đề gì về môi trường?


33.microwave oven : (n.phr): lò vi sóng

Spelling: /ˈmaɪkrəʊweɪv ˈʌvn/

Example: Microwave ovens are cheap they use less electricity than electric ovens.

Translate: Lò vi sóng giá rẻ sử dụng ít điện hơn so với lò nướng điện.


34.electric car : (n.phr): xe điện

Spelling: /ɪˈlɛktrɪk kssɑː/

Example: Electric cars are clean, but they are expensive to buy.

Translate: Xe điện thì sạch, nhưng mua thì đắt.


35.percentage : (n): phần trăm

Spelling: /pəˈsentɪdʒ/

Example: Percentage is a fraction or a ratio in which the value of whole is always 100.

Translate: Phần trăm là một phân số hoặc một tỷ lệ trong đó giá trị của toàn bộ luôn là 100.


LESSON 3

36.suggest : (v): gợi ý

Spelling: /səˈdʒest/

Example: What energy source does Harry suggest ?

Translate: Harry gợi ý về nguồn năng lượng nào?


37.cause : (v): gây ra

Spelling: /kɔːz/

Example: They cause a lot of pollution, too.

Translate: Chúng cũng gây ra rất nhiều ô nhiễm.


38.improve : (v): cải thiện

Spelling: /ɪmˈpruːv/

Example: What can we do to improve it?

Translate: Chúng ta có thể làm gì để cải thiện nó?


39.mayor : (n): thị trưởng

Spelling: /meə(r)/

Example: Now, write an email to the mayor of Blackstone Town to suggest changing energy sources.

Translate: Bây giờ, hãy viết một email cho thị trưởng của Thị trấn Blackstone để đề nghị thay đổi các nguồn năng lượng.


40.eco-friendly : (adj): thân thiện

Spelling: /ˈiːkəʊ-ˈfrendli/

Example: I would like to suggest ways to make Windrush City more eco-friendly.

Translate: Tôi muốn đề xuất những cách để làm cho Thành phố Windrush thân thiện hơn với môi trường.


41.reduce : (v): giảm

Spelling: /ri’dju:s/

Example: This will reduce air pollution and make Windrush City more eco-friendly.

Translate: Điều này sẽ làm giảm ô nhiễm không khí và làm cho Thành phố Windrush thân thiện hơn với môi trường.


42.polluted : (adj): bị ô nhiễm

Spelling: /pəˈluːtɪd/

Example: Is your town polluted?

Translate: Thị trấn của bạn có bị ô nhiễm không?


43.solution : (n): giải pháp

Spelling: /səˈluːʃn/

Example: Let’s find some solutions for this problem.

Translate: Hãy cùng tìm một số giải pháp cho vấn đề này.


44.fall : (n): mùa thu

Spelling: /fɔːl/

Example: It’s so windy here in fall and winter.

Translate: Ở đây có rất nhiều gió vào mùa thu và mùa đông.


45.spring : (n): mùa xuân

Spelling: /sprɪŋ/

Example: It’s sunny in spring and summer.

Translate: Trời nắng vào mùa xuân và mùa hè.


Advertisements (Quảng cáo)