Trang chủ Lớp 4 Tiếng Anh 4 - Global Success (Kết nối tri thức) Từ vựng Unit 11 Tiếng Anh 4 – Tiếng Anh 4 Global...

Từ vựng Unit 11 Tiếng Anh 4 - Tiếng Anh 4 Global Success: UNIT 11: MY HOME (Ngôi nhà của mình) road : (n): con đường Spelling...

Trả lời từ vựng Unit 11 Tiếng Anh 4 Global Success Array. Từ vựng c hủ đề đường xá và các tính từ liên quan

UNIT 11: MY HOME

(Ngôi nhà của mình)

1. road : (n): con đường

Spelling: /rəʊd/

Example: Be careful when you cross a main road.

Translate: Cẩn thận khi qua đường cái nhé.


2.noisy : (adj): ồn ào

Spelling: /ˈnɔɪzi/

Example: It’s is noisy outside.

Translate: Bên ngoài đang rất ồn ào.


3. street : (n): con phố

Spelling: /striːt/

Example: I live in Tran Hung Dao street.

Translate: Tôi sống ở đường Trần Hưng Đạo.


4. big : (adj): to, lớn

Spelling: /bɪɡ/

Advertisements (Quảng cáo)

Example: They have a big house in the countryside.

Translate: Họ có một ngôi nhà lớn ở vùng nông thôn.


5. busy : (adj): bận rộn, đông đúc

Spelling: /ˈbɪzi/

Example: Mum is busy in the kitchen.

Translate: Mẹ đang bận rộn trong bếp.


6. quiet : (adj): trật tự, yên tĩnh

Spelling: /ˈkwaɪət/

Example: It’s so strange that the children are very quiet.

Translate: Thật lạ lùng khi mà lũ trẻ rất yên lặng


7. parents : (n): cha mẹ, phụ huynh

Spelling: /ˈpeərənts/

Example: Her parents brought her to the zoo last week.

Translate: Bố mẹ cô ấy mang cô đến sở thú vào tuần trước.


8. live : (v): sống

Spelling: /lɪv/

Example: Where do you live?

Translate: Bạn sống ở đâu?