LESSON 1
1.toys : (n) đồ chơi
Spelling: /tɔɪ/
Example: I have toys.
Translate: Tôi có đồ chơi.
2.hospital : (n) bệnh viện
Spelling: /ˈhɒspɪtl/
Example: I go to the hospital.
Translate: Tôi đến bệnh viện.
3.blanket : (n) cái chăn
Spelling: /ˈblæŋkɪt/
Example: I give them my blanket.
Translate: Tôi đưa cho họ cái chăn của tôi.
4.craft fair : (n) hội chợ thủ công
Spelling: /krɑːft feə/
Example: If we have a craft fair.
Translate: Nếu chúng ta có một hội chợ thủ công.
5.product : (n) sản phẩm
Spelling: /ˈprɒdʌkt/
Example: You should spend your money on quality product.
Translate: Bạn nên chi tiền của bạn cho sản phẩm chất lượng.
6.rainforest : (n) rừng nhiệt đới
Spelling: /ˈreɪnfɒrɪst/
Example: We can donate money to help save the rainforest.
Translate: Chúng ta có thể quyên góp tiền để giúp cứu rừng nhiệt đới.
7.poor : (adj) nghèo
Spelling: /pʊr/
Example: Saigon Children’s Charity helps poor children.
Translate: Tổ chức từ thiện Thiếu nhi Sài Gòn giúp đỡ trẻ em nghèo.
8.supply : (n) đồ dùng,dụng cụ
Spelling: /səˈplaɪ/
Example: The charity provides free school supplies and meals.
Translate: Tổ chức từ thiện cung cấp đồ dùng học tập và bữa ăn miễn phí.
9.volunteer : (n) tình nguyện
Spelling: /ˌvɒlənˈtɪə(r)/
Example: I volunteer for a local charity.
Translate: Tôi tình nguyện cho một tổ chức từ thiện địa phương.
10.local : (adj) địa phương
Spelling: /ˈləʊkl/
Example: I volunteer at the local hospital.
Translate: Tôi tình nguyện tại bệnh viện địa phương.
11.small : (adj) nhỏ
Spelling: /smɔːl/
Example: How long has it supported poor children?
Translate: Nó hỗ trợ trẻ em nghèo được bao lâu rồi?
33.recently : (adv) gần đây
Spelling: /ˈriːsntli/
Example: It is organized a lot of events recently.
Translate: Nó được tổ chức rất nhiều sự kiện gần đây.
34.wildlife : (n) động vật hoang dã
Spelling: /ˈwaɪldlaɪf/
Example: Its aim is wildlife conservation.
Translate: Mục đích của nó là bảo tồn động vật hoang dã.
35.meaningful : (adj) ý nghĩa
Spelling: /ˈmiːnɪŋfl/
Example: I wanted to do something meaningful for me.
Translate: Tôi muốn làm điều gì đó có ý nghĩa cho tôi.
36.expedition : (n) chuyến thám hiểm
Spelling: /,ekspi’di∫n/
Advertisements (Quảng cáo)
Example: He started the expedition without any money in his pocket.
Translate: Anh ta bắt đầu chuyến thám hiểm mà không có tiền trong túi.
37.journey : (n) cuộc hành trình
Spelling: /ˈdʒɜːni/
Example: Making the journey without money was a really hard challenge.
Translate: Thực hiện cuộc hành trình mà không có tiền là một thử thách thực sự khó khăn.
38.bench : (n) ghế đá
Spelling: /bentʃ/
Example: He often slept on park benches.
Translate: Anh ấy thường ngủ trên ghế đá công viên.
39.classroom : (n) lớp học
Spelling: /ˈklɑːsruːm/
Example: He decided to use the money to help build a classroom for poor children
Translate: Anh quyết định dùng số tiền này để giúp xây một lớp học cho trẻ em nghèo.
LESSON 3
40.province : (n) tỉnh
Spelling: /ˈprɒvɪns/
Example: He decided to use the money to help build a classroom for poor children in Lai Chau, a province in northwest Vietnam.
Translate: Anh quyết định dùng số tiền này để giúp xây một lớp học cho trẻ em nghèo ở Lai Châu, một tỉnh ở Tây Bắc Việt Nam.
41.inspire : (v) truyền cảm hứng
Spelling: /ɪnˈspaɪə(r)/
Example: I want to inspire young people to live meaningful life by doing little but kind things.
Translate: Tôi muốn truyền cảm hứng cho những người trẻ sống có ý nghĩa bằng cách làm những việc nhỏ nhưng tử tế.
42.complete : (v) hoàn thành
Spelling: /kəmˈpliːt/
Example: How long did it take him to complete the journey?
Translate: Anh ta đã mất bao lâu để hoàn thành cuộc hành trình?
43.difficult : (adj) khó khăn
Spelling: /ˈdɪfɪkəlt/
Example: What was the most difficult thing about the journey?
Translate: Điều khó khăn nhất trong cuộc hành trình là gì?
44.understand : (v) hiểu
Spelling: /ˌʌndəˈstænd/
Example: I can understand everything.
Translate: Tôi có thể hiểu mọi thứ.
45.cancer : (n) ung thư
Spelling: /ˈkænsə(r)/
Example: Who died of cancer?
Translate: Ai chết vì ung thư?
46.issue : (n) vấn đề
Spelling: /ˈɪʃuː/
Example: This is an issue.
Translate: Đây là một vấn đề.
47.summer : (n) mùa hè
Spelling: /ˈsʌmə(r)/
Example: I like this summer.
Translate: Tôi thích mùa hè này.
48.world : (n) thế giới
Spelling: /wɜːld/
Example: He helps poor people around the world.
Translate: Anh ấy giúp đỡ những người nghèo trên khắp thế giới.
49.earthquake : (n) động đất.
Spelling: /ˈɜːθkweɪk/
Example: I see an earthquake.
Translate: Tôi thấy một trận động đất.
50.fundraising : (n) gây quỹ
Spelling: /ˈfʌndreɪzɪŋ/
Example: How many fundraising events?
Translate: Có bao nhiêu sự kiện gây quỹ?