LESSON 1
1.ingredient : (n): thành phần
Spelling: /ɪnˈɡriːdiənt/
Example: Practice saying units of measurement with the ingredients using the numbers below.
Translate: Thực hành nói các đơn vị đo lường với các thành phần sử dụng các số dưới đây.
2.flour : (n): bột mì
Spelling: /ˈflaʊə(r)/
Example: We need 300 grams of flour.
Translate: Chúng ta cần 300 gram bột mì.
3.spaghetti : (n): mì Ý
Spelling: /spəˈɡeti/
Example: How much many spaghetti do we need?
Translate: Chúng ta cần bao nhiêu mì Ý?
4.onion : (n): hành tây
Spelling: /ˈʌnjən/
Example: I need some onions for the salad.
Translate: Tôi cần một ít hành tây cho món salad.
5.sugar : (n): đường
Spelling: /ˈʃʊɡə(r)/
Example: How much sugar do we need?
Translate: Chúng ta cần bao nhiêu đường?
6.salt : (n): muối
Spelling: /sɔːlt/
Example: How much salt do we have?
Translate: Chúng ta có bao nhiêu muối?
7.fried beef : (n.phr): thịt bò rán
Spelling: /fraɪd biːf/
Example: I’d like to have a fried beef and a salad.
Translate: Tôi muốn có thịt bò rán và salad.
8.lemonade : (n): nước chanh
Spelling: /ˌleməˈneɪd/
Example: I shall need a glass of lemonade.
Translate: Tôi sẽ cần một ly nước chanh.
9.butter : (n): bơ
Spelling: /ˈbʌtə(r)/
Example: I need a stick of butter.
Translate: Tôi cần một thanh bơ.
10.fridge : (n): tủ lạnh
Spelling: /frɪdʒ/
Example: What ingredients are in your fridge?
Translate: Những thành phần nào có trong tủ lạnh của bạn?
11.spicy : (n): cay
Spelling: /ˈspaɪsi/
Example: They are spicy.
Translate: Chúng có vị cay.
12.salad : (n): salad
Spelling: /ˈsæləd/
Example: How much salad does Jonny eat every day?
Translate: Jonny ăn bao nhiêu salad mỗi ngày?
13.fish sauce : (n): nước mắm
Spelling: /fɪʃ sɔːs/
Example: Fish sauce is one of the most important ingredients for this dish.
Translate: Nước mắm là một trong những thành phần quan trọng nhất của món ăn này.
14.vegetables : (n): rau
Spelling: /ˈvedʒ.tə.bəl/
Example: She cooked some of rice with some vegetables.
Translate: Cô ấy nấu một ít cơm với một số loại rau.
15.pancake : (n): bánh kếp
Spelling: /ˈpænkeɪk/
Example: You’re helping your friend cook lemon pancakes.
Translate: Bạn đang giúp bạn mình nấu bánh kếp chanh.
16.recipe : (n): công thức
Spelling: /ˈresəpi/
Example: You have the recipe and your friend is preparing the ingredients.
Translate: Bạn có công thức và bạn của bạn đang chuẩn bị nguyên liệu.
17.bean : (n): đậu
Spelling: /biːn/
Example: What do we need to make spaghetti and beans?
Translate: Chúng ta cần những gì để làm mì Ý và đậu?
LESSON 2
18.get groceries : (v.phr): mua đồ
Spelling: /gɛt ˈgrəʊsəriz/
Example: Yesterday morning, Pete’s mom went shopping to get groceries.
Translate: Sáng hôm qua, mẹ của Pete đã đi mua đồ.
19.a carton of : (n): một hộp
Spelling: /ə ˈkɑːtən ɒv/
Example: She got a carton of eggs, a can of tomatoes, and an onion for dinner that night.
Translate: Cô ấy có một hộp trứng, một hộp cà chua và một củ hành cho bữa tối hôm đó.
20.cupboard : (n): tủ
Spelling: /ˈkʌbəd/
Example: He put the eggs in the fridge and the onion in the top cupboard.
Translate: Anh ấy để trứng vào tủ lạnh và hành tây ở tủ trên cùng.
21.sink : (n): bồn rửa
Spelling: /sɪŋk/
Example: He put the tomatoes in the bottom cupboard next to the sink.
Translate: Anh đặt những quả cà chua vào ngăn tủ dưới cùng bên cạnh bồn rửa.
22.a bunch of : (n): một nải
Spelling: /ə bʌnʧ ɒv/
Example: She got a bunch of bananas, a bag of chips, and two sandwiches.
Translate: Cô ấy có một nải chuối, một túi khoai tây chiên và hai cái bánh mì.
23.a bag of : (n): một túi
Spelling: /ə bæg ɒv/
Example: She got a bunch of bananas, a bag of chips, and two sandwiches.
Translate: Cô ấy có một nải chuối, một túi khoai tây chiên và hai cái bánh mì kẹp.
24.delicious : (adj): ngon lành
Spelling: /dɪˈlɪʃəs/
Example: That night, Pete helped his mom cook a delicious dinner.
Translate: Tối hôm đó, Pete đã giúp mẹ nấu một bữa tối ngon lành.
25.container : (n): vật chứa
Spelling: /kənˈteɪnə(r)/
Advertisements (Quảng cáo)
Example: What different containers do they mention in the reading?
Translate: Chúng đề cập đến những vật chứa khác nhau nào trong bài đọc?
26.chocolate flavored : (n): vị sô cô la
Spelling: /ˈʧɒkəlɪt ˈfleɪvəd/
Example: The ice cream was chocolate flavored.
Translate: Kem có vị sô cô la.
27.a packet of : (n): một gói
Spelling: /ə ˈpækɪt ɒv/
Example: She bought a packet of cookies, a bottle of cola, an apple pie, a carton of eggs, some potatoes, a can of beans, and a large carton of milk.
Translate: Cô ấy mua một gói bánh quy, một chai cola, một chiếc bánh táo, một hộp trứng, một ít khoai tây, một lon đậu và một hộp sữa lớn.
28.a cup of : (n): một tách
Spelling: /ə kʌp ɒv/
Example: She ate some beans for lunch, and added some of milk to a cup of coffee.
Translate: Cô ấy ăn một ít đậu vào bữa trưa, và thêm một ít sữa vào một tách cà phê.
29.dessert : (n): tráng miệng
Spelling: /dɪˈzɜːt/
Example: It was delicious! For dessert, she had an apple pie.
Translate: Nó rất là ngon! Để tráng miệng, cô ấy có một chiếc bánh táo.
30.bottom : (prep): dưới
Spelling: /ˈbɒtəm/
Example: Put the bag of rice in the bottom cupboard.
Translate: Cho bao gạo vào ngăn tủ dưới cùng.
LESSON 3
31.unusual foods : (n.phr): các món ăn khác thường
Spelling: /ʌnˈjuːʒʊəl fuːdz/
Example: Can you talk about unusual foods in Vietnam?
Translate: Bạn có thể nói về các món ăn khác thường ở Việt Nam?
32.strange : (adj): lạ
Spelling: /streɪndʒ/
Example: What unusual foods can you think of? What’s the strangest?
Translate: Bạn có thể nghĩ ra những loại thực phẩm khác thường nào? Điều gì lạ nhất?
33.tourist : (n): du khách
Spelling: /ˈtʊərɪst/
Example: A tour guide is talking to a group of tourists in Ha Giang Province.
Translate: Một hướng dẫn viên du lịch đang nói chuyện với một nhóm du khách ở tỉnh Hà Giang.
34.chef : (n): đầu bếp
Spelling: /ʃef/
Example: The chef washes the worms and puts pepper on them.
Translate: Đầu bếp rửa sạch giun và rắc hạt tiêu lên trên.
35.grill : (v): nướng
Spelling: /ɡrɪl/
Example: He grills them with herbs.
Translate: Anh ấy nướng chúng với các loại thảo mộc.
36.insect : (n): côn trùng
Spelling: /ˈɪnsekt/
Example: How about fried insects as a snack?
Translate: Thế món côn trùng chiên cho bữa ăn nhẹ thì sao?
37.worm : (n): giun
Spelling: /wə:m/
Example: The chef washes the worms and puts pepper on them.
Translate: Đầu bếp rửa sạch giun và rắc hạt tiêu lên trên.
38.spices : (n): gia vị
Spelling: /ˈspaɪsɪz/
Example: We fry them with spices.
Translate: Chúng tôi chiên chúng với các loại gia vị.
39.nuts : (n): hạt
Spelling: /nʌts/
Example: Some insects taste like fish, others taste like potatoes or nuts.
Translate: (Một số côn trùng có vị như cá, một số khác có vị như khoai tây hoặc các loại hạt.
40.crunchy : (adj): giòn
Spelling: /ˈkrʌntʃi/
Example: The insects are very crunchy, like potato chips, and we often eat them out of a bowl as a snack.
Translate: Côn trùng rất giòn, giống như khoai tây chiên, và chúng ta thường ăn chúng trong bát như một món ăn nhẹ.
41.fried crickets : (n.phr): dế chiên
Spelling: /fraɪd ˈkrɪkɪts/
Example: You shouldn’t miss a chance to try fried crickets.
Translate: Bạn không nên bỏ lỡ cơ hội thử món dế chiên.
42.mice : (n): chuột
Spelling: /maɪs/
Example: We fry the mice.
Translate: Chúng tôi chiên những con chuột.
43.frog : (n): ếch
Spelling: /frɒɡ/
Example: We grill the frogs.
Translate: Chúng tôi nướng ếch.
44.lettuce : (n): rau diếp
Spelling: /ˈletɪs/
Example: Then we serve it with lettuce.
Translate: Sau đó, chúng tôi phục vụ nó với rau diếp.
45.cheese : (n): pho mát
Spelling: /tʃiːz/
Example: It tastes like cheese.
Translate: Nó có vị như pho mát.
46.recommend : (v): giới thiệu
Spelling: /ˌrekəˈmend/
Example: Say why you recommend it.
Translate: Nói lý do tại sao bạn giới thiệu nó.
47.try : (v): thử
Spelling: /traɪ/
Example: You should try them.
Translate: Bạn nên thử chúng.
48.barbecue : (n): món nướng
Spelling: /ˈbɑːbɪkjuː/
Example: We wash the mice and add spices, then we grill them on a barbecue.
Translate: Chúng tôi rửa chuột và thêm gia vị, sau đó chúng tôi nướng chúng trên một món nướng.
49.be famous for : (v.phr): nổi tiếng
Spelling: /biː ˈfeɪməs fɔː/
Example: Is your hometown famous for any other dishes?
Translate: Quê hương của bạn còn nổi tiếng với những món ăn nào khác không?
50.dishes : (n): món ăn
Spelling: /dɪʃ/
Example: Can you buy these dishes in your hometown?
Translate: Bạn có thể mua những món ăn này ở quê hương của bạn không?