Trang chủ Lớp 7 Tiếng Anh 7 - iLearn Smart World (Cánh diều) Unit 5 Từ vựng – Tiếng Anh 7 iLearn Smart World: LESSON...

Unit 5 Từ vựng - Tiếng Anh 7 iLearn Smart World: LESSON 1 1. ingredient : (n): thành phần Spelling: /ɪnˈɡriːdiənt/ Example...

Phân tích và lời giải Tiếng Anh 7 iLearn Smart World Unit 5 Từ vựng Array - Unit 5: Food and Drinks. Tổng hợp từ vựng Unit 5. Food and Drinks Tiếng Anh 7 iLearn Smart World

LESSON 1

1.ingredient : (n): thành phần

Spelling: /ɪnˈɡriːdiənt/

Example: Practice saying units of measurement with the ingredients using the numbers below.

Translate: Thực hành nói các đơn vị đo lường với các thành phần sử dụng các số dưới đây.


2.flour : (n): bột mì

Spelling: /ˈflaʊə(r)/

Example: We need 300 grams of flour.

Translate: Chúng ta cần 300 gram bột mì.


3.spaghetti : (n): mì Ý

Spelling: /spəˈɡeti/

Example: How much many spaghetti do we need?

Translate: Chúng ta cần bao nhiêu mì Ý?


4.onion : (n): hành tây

Spelling: /ˈʌnjən/

Example: I need some onions for the salad.

Translate: Tôi cần một ít hành tây cho món salad.


5.sugar : (n): đường

Spelling: /ˈʃʊɡə(r)/

Example: How much sugar do we need?

Translate: Chúng ta cần bao nhiêu đường?


6.salt : (n): muối

Spelling: /sɔːlt/

Example: How much salt do we have?

Translate: Chúng ta có bao nhiêu muối?


7.fried beef : (n.phr): thịt bò rán

Spelling: /fraɪd biːf/

Example: I’d like to have a fried beef and a salad.

Translate: Tôi muốn có thịt bò rán và salad.


8.lemonade : (n): nước chanh

Spelling: /ˌleməˈneɪd/

Example: I shall need a glass of lemonade.

Translate: Tôi sẽ cần một ly nước chanh.


9.butter : (n): bơ

Spelling: /ˈbʌtə(r)/

Example: I need a stick of butter.

Translate: Tôi cần một thanh bơ.


10.fridge : (n): tủ lạnh

Spelling: /frɪdʒ/

Example: What ingredients are in your fridge?

Translate: Những thành phần nào có trong tủ lạnh của bạn?


11.spicy : (n): cay

Spelling: /ˈspaɪsi/

Example: They are spicy.

Translate: Chúng có vị cay.


12.salad : (n): salad

Spelling: /ˈsæləd/

Example: How much salad does Jonny eat every day?

Translate: Jonny ăn bao nhiêu salad mỗi ngày?


13.fish sauce : (n): nước mắm

Spelling: /fɪʃ sɔːs/

Example: Fish sauce is one of the most important ingredients for this dish.

Translate: Nước mắm là một trong những thành phần quan trọng nhất của món ăn này.


14.vegetables : (n): rau

Spelling: /ˈvedʒ.tə.bəl/

Example: She cooked some of rice with some vegetables.

Translate: Cô ấy nấu một ít cơm với một số loại rau.


15.pancake : (n): bánh kếp

Spelling: /ˈpænkeɪk/

Example: You’re helping your friend cook lemon pancakes.

Translate: Bạn đang giúp bạn mình nấu bánh kếp chanh.


16.recipe : (n): công thức

Spelling: /ˈresəpi/

Example: You have the recipe and your friend is preparing the ingredients.

Translate: Bạn có công thức và bạn của bạn đang chuẩn bị nguyên liệu.


17.bean : (n): đậu

Spelling: /biːn/

Example: What do we need to make spaghetti and beans?

Translate: Chúng ta cần những gì để làm mì Ý và đậu?


LESSON 2

18.get groceries : (v.phr): mua đồ

Spelling: /gɛt ˈgrəʊsəriz/

Example: Yesterday morning, Pete’s mom went shopping to get groceries.

Translate: Sáng hôm qua, mẹ của Pete đã đi mua đồ.


19.a carton of : (n): một hộp

Spelling: /ə ˈkɑːtən ɒv/

Example: She got a carton of eggs, a can of tomatoes, and an onion for dinner that night.

Translate: Cô ấy có một hộp trứng, một hộp cà chua và một củ hành cho bữa tối hôm đó.


20.cupboard : (n): tủ

Spelling: /ˈkʌbəd/

Example: He put the eggs in the fridge and the onion in the top cupboard.

Translate: Anh ấy để trứng vào tủ lạnh và hành tây ở tủ trên cùng.


21.sink : (n): bồn rửa

Spelling: /sɪŋk/

Example: He put the tomatoes in the bottom cupboard next to the sink.

Translate: Anh đặt những quả cà chua vào ngăn tủ dưới cùng bên cạnh bồn rửa.


22.a bunch of : (n): một nải

Spelling: /ə bʌnʧ ɒv/

Example: She got a bunch of bananas, a bag of chips, and two sandwiches.

Translate: Cô ấy có một nải chuối, một túi khoai tây chiên và hai cái bánh mì.


23.a bag of : (n): một túi

Spelling: /ə bæg ɒv/

Example: She got a bunch of bananas, a bag of chips, and two sandwiches.

Translate: Cô ấy có một nải chuối, một túi khoai tây chiên và hai cái bánh mì kẹp.


24.delicious : (adj): ngon lành

Spelling: /dɪˈlɪʃəs/

Example: That night, Pete helped his mom cook a delicious dinner.

Translate: Tối hôm đó, Pete đã giúp mẹ nấu một bữa tối ngon lành.


25.container : (n): vật chứa

Spelling: /kənˈteɪnə(r)/

Advertisements (Quảng cáo)

Example: What different containers do they mention in the reading?

Translate: Chúng đề cập đến những vật chứa khác nhau nào trong bài đọc?


26.chocolate flavored : (n): vị sô cô la

Spelling: /ˈʧɒkəlɪt ˈfleɪvəd/

Example: The ice cream was chocolate flavored.

Translate: Kem có vị sô cô la.


27.a packet of : (n): một gói

Spelling: /ə ˈpækɪt ɒv/

Example: She bought a packet of cookies, a bottle of cola, an apple pie, a carton of eggs, some potatoes, a can of beans, and a large carton of milk.

Translate: Cô ấy mua một gói bánh quy, một chai cola, một chiếc bánh táo, một hộp trứng, một ít khoai tây, một lon đậu và một hộp sữa lớn.


28.a cup of : (n): một tách

Spelling: /ə kʌp ɒv/

Example: She ate some beans for lunch, and added some of milk to a cup of coffee.

Translate: Cô ấy ăn một ít đậu vào bữa trưa, và thêm một ít sữa vào một tách cà phê.


29.dessert : (n): tráng miệng

Spelling: /dɪˈzɜːt/

Example: It was delicious! For dessert, she had an apple pie.

Translate: Nó rất là ngon! Để tráng miệng, cô ấy có một chiếc bánh táo.


30.bottom : (prep): dưới

Spelling: /ˈbɒtəm/

Example: Put the bag of rice in the bottom cupboard.

Translate: Cho bao gạo vào ngăn tủ dưới cùng.


LESSON 3

31.unusual foods : (n.phr): các món ăn khác thường

Spelling: /ʌnˈjuːʒʊəl fuːdz/

Example: Can you talk about unusual foods in Vietnam?

Translate: Bạn có thể nói về các món ăn khác thường ở Việt Nam?


32.strange : (adj): lạ

Spelling: /streɪndʒ/

Example: What unusual foods can you think of? What’s the strangest?

Translate: Bạn có thể nghĩ ra những loại thực phẩm khác thường nào? Điều gì lạ nhất?


33.tourist : (n): du khách

Spelling: /ˈtʊərɪst/

Example: A tour guide is talking to a group of tourists in Ha Giang Province.

Translate: Một hướng dẫn viên du lịch đang nói chuyện với một nhóm du khách ở tỉnh Hà Giang.


34.chef : (n): đầu bếp

Spelling: /ʃef/

Example: The chef washes the worms and puts pepper on them.

Translate: Đầu bếp rửa sạch giun và rắc hạt tiêu lên trên.


35.grill : (v): nướng

Spelling: /ɡrɪl/

Example: He grills them with herbs.

Translate: Anh ấy nướng chúng với các loại thảo mộc.


36.insect : (n): côn trùng

Spelling: /ˈɪnsekt/

Example: How about fried insects as a snack?

Translate: Thế món côn trùng chiên cho bữa ăn nhẹ thì sao?


37.worm : (n): giun

Spelling: /wə:m/

Example: The chef washes the worms and puts pepper on them.

Translate: Đầu bếp rửa sạch giun và rắc hạt tiêu lên trên.


38.spices : (n): gia vị

Spelling: /ˈspaɪsɪz/

Example: We fry them with spices.

Translate: Chúng tôi chiên chúng với các loại gia vị.


39.nuts : (n): hạt

Spelling: /nʌts/

Example: Some insects taste like fish, others taste like potatoes or nuts.

Translate: (Một số côn trùng có vị như cá, một số khác có vị như khoai tây hoặc các loại hạt.


40.crunchy : (adj): giòn

Spelling: /ˈkrʌntʃi/

Example: The insects are very crunchy, like potato chips, and we often eat them out of a bowl as a snack.

Translate: Côn trùng rất giòn, giống như khoai tây chiên, và chúng ta thường ăn chúng trong bát như một món ăn nhẹ.


41.fried crickets : (n.phr): dế chiên

Spelling: /fraɪd ˈkrɪkɪts/

Example: You shouldn’t miss a chance to try fried crickets.

Translate: Bạn không nên bỏ lỡ cơ hội thử món dế chiên.


42.mice : (n): chuột

Spelling: /maɪs/

Example: We fry the mice.

Translate: Chúng tôi chiên những con chuột.


43.frog : (n): ếch

Spelling: /frɒɡ/

Example: We grill the frogs.

Translate: Chúng tôi nướng ếch.


44.lettuce : (n): rau diếp

Spelling: /ˈletɪs/

Example: Then we serve it with lettuce.

Translate: Sau đó, chúng tôi phục vụ nó với rau diếp.


45.cheese : (n): pho mát

Spelling: /tʃiːz/

Example: It tastes like cheese.

Translate: Nó có vị như pho mát.


46.recommend : (v): giới thiệu

Spelling: /ˌrekəˈmend/

Example: Say why you recommend it.

Translate: Nói lý do tại sao bạn giới thiệu nó.


47.try : (v): thử

Spelling: /traɪ/

Example: You should try them.

Translate: Bạn nên thử chúng.


48.barbecue : (n): món nướng

Spelling: /ˈbɑːbɪkjuː/

Example: We wash the mice and add spices, then we grill them on a barbecue.

Translate: Chúng tôi rửa chuột và thêm gia vị, sau đó chúng tôi nướng chúng trên một món nướng.


49.be famous for : (v.phr): nổi tiếng

Spelling: /biː ˈfeɪməs fɔː/

Example: Is your hometown famous for any other dishes?

Translate: Quê hương của bạn còn nổi tiếng với những món ăn nào khác không?


50.dishes : (n): món ăn

Spelling: /dɪʃ/

Example: Can you buy these dishes in your hometown?

Translate: Bạn có thể mua những món ăn này ở quê hương của bạn không?


Advertisements (Quảng cáo)