I. GETTING STARTED
1.publicity : (n) công khai
Spelling: /pʌbˈlɪs.ə.ti/
Example: I’m in charge of the publicity for the event.
Translate: Tôi phụ trách quảng bá cho sự kiện.
2.advert : (n) quảng cáo
Spelling: /ˈæd.vɜːt/
Example: Why don’t you place an advert in the local newspaper?
Translate: Tại sao bạn không đặt một quảng cáo trên tờ báo địa phương?
3.put up : (phr.v) dựng lên
Spelling: /pʊt/ /ʌp/
Example: How about putting up posters in the area?
Translate: Còn việc dán áp phích trong khu vực thì sao?
4.social media : (n.p) mạng xã hội
Spelling: /ˈsəʊʃəl ˈmiːdiə/
Example: We can post information on social media sites, which is free and effective.
Translate: Chúng ta có thể đăng thông tin lên các trang truyền thông xã hội một cách miễn phí và hiệu quả.
5.effective : (adj) hiệu quả
Spelling: /ɪˈfektɪv/
Example: We can post information on social media sites, which is free and effective.
Translate: Chúng ta có thể đăng thông tin lên các trang truyền thông xã hội một cách miễn phí và hiệu quả.
6.poster : (n) áp phích
Spelling: /ˈpəʊstə(r)/
Example: How about putting up posters in the area?
Translate: Còn việc dán áp phích trong khu vực thì sao?
7.commercial : (n) bài quảng cáo
Spelling: /kəˈmɜːʃl/
Example: You mean running commercials online?
Translate: Ý bạn là chạy quảng cáo trực tuyến?
8.discount : (n) giảm giá
Spelling: /ˈdɪskaʊnt/
Example: First, I’ll phone the local newspaper to see if they offer any discounts for charity advertising.
Translate: Đầu tiên, tôi sẽ gọi điện cho tờ báo địa phương để xem liệu họ có giảm giá cho quảng cáo từ thiện hay không.
9.charity : (n) tổ chức từ thiện
Spelling: /ˈtʃærəti/
Example: First, I’ll phone the local newspaper to see if they offer any discounts for charity advertising.
Translate: Đầu tiên, tôi sẽ gọi điện cho tờ báo địa phương để xem liệu họ có giảm giá cho quảng cáo từ thiện hay không.
10.presence : (n) sự hiện diện
Spelling: /ˈprez.əns./
Example: I’ve thought of that, but I don’t have a big social media presence like you do.
Translate: Tôi đã nghĩ đến điều đó, nhưng tôi không có sự hiện diện lớn trên mạng xã hội như bạn.
11.promote : (v) khuyến khích
Spelling: /prəˈməʊt/
Example: And I can help you promote the event on the Internet.
Translate: Và tôi có thể giúp bạn quảng bá sự kiện này trên Internet.
II. LANGUAGE
12.profit-making : (adj) lợi nhuận
Spelling: /ˈprɒf.ɪt ˈmeɪ.kɪŋ/ ">
Example: We can’t afford to promote the show as if were a big profit-making event.
Translate: Chúng tôi không đủ khả năng để quảng cáo chương trình như thể đó là một sự kiện thu lợi nhuận lớn.
13.mass media : (n.p) truyền thông đại chúng
Spelling: /mæs ˈmiːdiə/
Example: Traditional mass media, for example, TV and newspapers, are still popular.
Translate: Các phương tiện truyền thông đại chúng truyền thống như TV và báo chí vẫn còn phổ biến.
14.update : (v) cập nhật
Spelling: /ˌʌpˈdeɪt/
Example: Nowadays, information on the Internet is updated very quickly.
Translate: Ngày nay, thông tin trên Internet được cập nhật rất nhanh chóng.
15.reliable : (adj) đáng tin cậy
Spelling: /rɪˈlaɪəbl/
Example: However, not all information on the Internet is reliable.
Translate: Tuy nhiên, không phải mọi thông tin trên Internet đều đáng tin cậy.
16.fake news : (n.p) tin giả
Spelling: /ˌfeɪk ˈnjuːz/
Example: Some information sources on the Internet may spread fake news, which confuses people.
Translate: Một số nguồn thông tin trên Internet có thể phát tán tin giả, khiến người dân hoang mang.
17.confuse : (v) hoang mang
Spelling: /kənˈfjuːz/
Example: Some information sources on the Internet may spread fake news, which confuses people.
Translate: Một số nguồn thông tin trên Internet có thể phát tán tin giả, khiến người dân hoang mang.
18.bias : (n) thành kiến
Spelling: /ˈbaɪ.əs/
Example: Other may contain strong bias against certain groups of people in society such as women or old people.
Translate: Những nội dung khác có thể chứa đựng thành kiến mạnh mẽ đối với một số nhóm người nhất định trong xã hội như phụ nữ hoặc người già.
19.guilty : (adj) tội lỗi
Spelling: /ˈɡɪl.ti/
Example: I thought he was guilty of something.
Translate: Tôi tưởng anh ấy có tội gì đó.
20.impossible : (adj) không thể nào
Spelling: /ɪmˈpɒsəbl/
Example: There are so many interesting programmes to watch that it is sometimes impossible to watch them all.
Translate: Có rất nhiều chương trình thú vị để xem đến mức đôi khi không thể xem hết được.
21.By contrast : (phrase) ngược lại
Spelling: /ˈkɒn.trɑːst/
Example: By contrast, articles in printed newspapers or adverts on TV cannot be changed immediately.
Translate: Ngược lại, các bài viết trên báo in hoặc quảng cáo trên TV không thể thay đổi ngay lập tức.
22.article : (n) bài viết
Spelling: /ˈɑːtɪkl/
Example: By constrast, articles in printed newspapers or adverts on TV cannot be changed immediately.
Translate: Ngược lại, các bài viết trên báo in hoặc quảng cáo trên TV không thể thay đổi ngay lập tức.
23.rely on : (phr.v) dựa vào
Spelling: /rɪˈlaɪ ɒn/
Example: Moreover, let us not forget that digital media relies on the Internet and smart devices to work well.
Translate: Hơn nữa, chúng ta đừng quên rằng phương tiện truyền thông kỹ thuật số dựa vào Internet và các thiết bị thông minh để hoạt động tốt.
24.comfortable : (adj) thoải mái
Spelling: /ˈkʌmftəbl/
Example: Not everyone is comfortable with technology.
Translate: Không phải ai cũng cảm thấy thoải mái với công nghệ.
25.digital media : (n.p) truyền thông kỹ thuật số
Spelling: /ˈdɪdʒ.ɪ.təl ˈmiː.di.ə/
Example: The future is uncertain for both traditional and digital media.
Translate: Tương lai là không chắc chắn cho cả phương tiện truyền thông truyền thống và kỹ thuật số.
26.uncertain : (adj) không chắc chắn
Spelling: /ʌnˈsɜːtn/
Example: The future is uncertain for both traditional and digital media.
Translate: Tương lai là không chắc chắn cho cả phương tiện truyền thông truyền thống và kỹ thuật số.
27.available : (adj) có sẵn
Spelling: /əˈveɪləbl/
Example: There is so much information available online.
Translate: Có rất nhiều thông tin có sẵn trực tuyến.
28.permission : (n) sự cho phép
Spelling: /pəˈmɪʃn/
Example: There is a law against sharing private photos without permission.
Translate: Có luật cấm chia sẻ ảnh riêng tư mà không được phép.
III. READING
29.view : (v) xem
Spelling: /vjuː/
Example: Digital media is any form of media that is created, viewed, and distributed via electronic devices.
Translate: Phương tiện kỹ thuật số là bất kỳ hình thức phương tiện nào được tạo, xem và phân phối thông qua các thiết bị điện tử.
30.electronic device : (n.p) thiết bị điện tử
Spelling: /ˌel.ekˈtrɒn.ɪk dɪˈvaɪs/
Example: Digital media is any form of media that is created, viewed, and distributed via electronic devices.
Translate: Phương tiện kỹ thuật số là bất kỳ hình thức phương tiện nào được tạo, xem và phân phối thông qua các thiết bị điện tử.
31.distribute : (v) phân phối
Spelling: /dɪˈstrɪbjuːt/
Example: Digital media is any form of media that is created, viewed, and distributed via electronic devices.
Translate: Phương tiện kỹ thuật số là bất kỳ hình thức phương tiện nào được tạo, xem và phân phối thông qua các thiết bị điện tử.
32.accessible : (adj) có thể truy cập
Spelling: /əkˈsesəbl/
Example: Most digital content is also freely accessible.
Translate: Hầu hết nội dung kỹ thuật số cũng có thể truy cập miễn phí.
33.interactive : (adj) tương tác
Spelling: /ˌɪntərˈæktɪv/
Example: In addition, digital media forms are more interactive.
Translate: Ngoài ra, các hình thức truyền thông kỹ thuật số có tính tương tác cao hơn.
34.instant : (adj) lập tức
Advertisements (Quảng cáo)
Spelling: /ˈɪnstənt/
Example: For example, customers can provide instant feedback, which can be used to solve any problems.
Translate: Ví dụ: khách hàng có thể cung cấp phản hồi tức thì, phản hồi này có thể được sử dụng để giải quyết mọi vấn đề.
35.flexible : (adj) linh hoạt
Spelling: /ˈfleksəbl/
Example: Furthermore, digital media is more flexible since information can be updated easily and frequently.
Translate: Tôi biết việc mua một chai nước từ máy bán hàng tự động hoặc siêu thị sẽ tiện lợi như thế nào.
36.credible : (adj) đáng tin cậy
Spelling: /ˈkred.ə.bəl/
Example: Since anyone with access to computers and the Internet can post or share information online, it raises the question of how credible.
Translate: Vì bất kỳ ai có quyền truy cập vào máy tính và Internet đều có thể đăng hoặc chia sẻ thông tin trực tuyến, điều đó đặt ra câu hỏi hoặc mức độ đáng tin cậy.
37.struggle : (v) đấu tranh
Spelling: /’strʌgl/ ">
Example: Many people also still struggle with technology.
Translate: Nhiều người vẫn còn phải vật lộn với công nghệ.
38.fact-check : (v) kiểm chứng thông tin
Spelling: /ˈfæktˌtʃek/ ">
Example: On the other hand, traditional media offers information from reliable sources that are fact-checked.
Translate: Mặt khác, phương tiện truyền thông truyền thống cung cấp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy đã được kiểm chứng thực tế.
39.broadcast : (n) đài phát thanh
Spelling: /ˈbrɔːdkɑːst/
Example: So although digital media is on the rise, traditional media such as printed newspapers, broadcast TV, and radio is here to stay.
Translate: Vì vậy, mặc dù các phương tiện truyền thông kỹ thuật số đang phát triển, các phương tiện truyền thống như báo in, truyền hình và đài phát thanh vẫn tiếp tục tồn tại.
40.remote : (adj) xa xôi
Spelling: /rɪˈməʊt/
Example: To emphasize that printed newspapers can easily be sent to remote places.
Translate: Để nhấn mạnh rằng báo in có thể dễ dàng được gửi đến những nơi xa xôi.
41.here to stay : (idiom) tiếp tục tồn tại
Spelling: /hɪər tuː steɪ/
Example: So although digital media is on the rise, traditional media such as printed newspapers, broadcast TV, and radio is here to stay.
Translate: Vì vậy, mặc dù các phương tiện truyền thông kỹ thuật số đang phát triển, các phương tiện truyền thống như báo in, truyền hình và đài phát thanh vẫn tiếp tục tồn tại.
42.customer : (n) khách hàng
Spelling: /ˈkʌstəmə(r)/
Example: In return, almost every organisation can reach its target customers easily via digital media.
Translate: Đổi lại, hầu hết mọi tổ chức đều có thể tiếp cận khách hàng mục tiêu một cách dễ dàng thông qua phương tiện truyền thông kỹ thuật số.
IV. SPEAKING
43.assume : (v) cho rằng
Spelling: /əˈsjuːm/
Example: I assume 30 percent of them will show more interest.
Translate: Tôi cho rằng 30% trong số họ sẽ thể hiện sự quan tâm nhiều hơn.
44.cyberbullying : (n) bắt nạt trực tuyến
Spelling: /ˈsaɪbəbʊliɪŋ/
Example: Your school’s social awareness club wants to raise awareness of cyberbullying among teenagers.
Translate: Câu lạc bộ nâng cao nhận thức xã hội của trường bạn muốn nâng cao nhận thức về bắt nạt trực tuyến trong thanh thiếu niên.
45.visual : (adj) hình ảnh
Spelling: /ˈvɪʒuəl/
Example: Audio and visual.
Translate: m thanh và hình ảnh.
46.brochure : (n) cuốn sách nhỏ
Spelling: /ˈbrəʊʃə(r)/
Example: Leaflets and brochures.
Translate: Tờ rơi và tài liệu quảng cáo.
47.leaflet : (n) tờ rơi
Spelling: /ˈliːflət/
Example: Leaflets and brochures.
Translate: Tờ rơi và tài liệu quảng cáo.
48.pay attention : (phr.v) chú ý
Spelling: / peɪ ə’tenʃən /
Example: So I’m afraid they won’t pay much attention to email messages.
Translate: Vì vậy tôi sợ họ sẽ không chú ý nhiều đến tin nhắn email.
V. LISTENING
49.post : (v) đăng bài
Spelling: /pəʊst/
Example: Reason: easy to post any information on the Internet.
Translate: Lý do: dễ dàng đăng bất kỳ thông tin nào lên Internet.
VI. WRITING
50.popular : (adj) phổ biến
Spelling: /ˈpɒpjələ(r)/
Example: In general, which news source was very popular with both age groups?
Translate: Nhìn chung, nguồn tin tức nào rất phổ biến với cả hai nhóm tuổi?
VII. COMMUNICATION & CULTURE / CLIL
51.stylish : (adj) phong cách
Spelling: /ˈstaɪ.lɪʃ/
Example: They look very stylish.
Translate: Họ trông rất phong cách.
52.mutual : (adj) chung/ lẫn nhau
Spelling: /ˈmjuːtʃuəl/
Example: They are at a birthday party of a mutual friend.
Translate: Họ đang dự tiệc sinh nhật của một người bạn chung.
53.polite : (adj) lịch sự
Spelling: /pəˈlaɪt/ ">
Example: Small talk in an informal, polite conversation with strangers, classmates, or friends.
Translate: Nói chuyện nhỏ trong một cuộc trò chuyện thân mật, lịch sự với người lạ, bạn cùng lớp hoặc bạn bè.
54.disaster : (n) thảm họa
Spelling: /dɪˈzɑːstə(r)/
Example: Nowadays, they are still used in parts of Japan, the Philippines, and the US to alert people to natural disasters such as storms, earthquakes, and tornadoes.
Translate: Ngày nay, chúng vẫn được sử dụng ở nhiều nơi ở Nhật Bản, Philippines và Mỹ để cảnh báo người dân về các thảm họa thiên nhiên như bão, động đất và lốc xoáy.
55.alert : (v) cảnh báo
Spelling: /əˈlɜːt/ (adj)”>
Example: Nowadays, they are still used in parts of Japan, the Philippines, and the US to alert people to natural disasters such as storms, earthquakes, and tornadoes.
Translate: Ngày nay, chúng vẫn được sử dụng ở nhiều nơi ở Nhật Bản, Philippines và Mỹ để cảnh báo người dân về các thảm họa thiên nhiên như bão, động đất và lốc xoáy.
56.earthquake : (n) động đất
Spelling: /ˈɜːθkweɪk/
Example: Nowadays, they are still used in parts of Japan, the Philippines, and the US to alert people to natural disasters such as storms, earthquakes, and tornadoes.
Translate: Ngày nay, chúng vẫn được sử dụng ở nhiều nơi ở Nhật Bản, Philippines và Mỹ để cảnh báo người dân về các thảm họa thiên nhiên như bão, động đất và lốc xoáy.
57.tornado : (n) lốc xoáy
Spelling: /tɔːˈneɪdəʊ/
Example: Nowadays, they are still used in parts of Japan, the Philippines, and the US to alert people to natural disasters such as storms, earthquakes, and tornadoes.
Translate: Ngày nay, chúng vẫn được sử dụng ở nhiều nơi ở Nhật Bản, Philippines và Mỹ để cảnh báo người dân về các thảm họa thiên nhiên như bão, động đất và lốc xoáy.
58.advanced : (v) tiên tiến
Spelling: / ədˈvɑːnst /
Example: They could be as advanced as digital billboards, or as simple as public loudspeakers.
Translate: Chúng có thể tiên tiến như bảng quảng cáo kỹ thuật số hoặc đơn giản như loa công cộng.
59.insect : (n) côn trùng
Spelling: /ˈɪnsekt/
Example: The constant light emitted by digital billboards often confuses birds, harms insects, and causes health problems in humans, too.
Translate: Ánh sáng liên tục phát ra từ các bảng quảng cáo kỹ thuật số thường khiến các loài chim nhầm lẫn, gây hại cho côn trùng và gây ra các vấn đề sức khỏe cho con người.
60.billboard : (n) bảng quảng cáo
Spelling: /ˈbɪlbɔːd/
Example: The constant light emitted by digital billboards often confuses birds, harms insects, and causes health problems in humans, too.
Translate: Ánh sáng liên tục phát ra từ các bảng quảng cáo kỹ thuật số thường khiến các loài chim nhầm lẫn, gây hại cho côn trùng và gây ra các vấn đề sức khỏe cho con người.
61.emit : (v) phát ra
Spelling: /iˈmɪt/
Example: The constant light emitted by digital billboards often confuses birds, harms insects, and causes health problems in humans, too.
Translate: Ánh sáng liên tục phát ra từ các bảng quảng cáo kỹ thuật số thường khiến các loài chim nhầm lẫn, gây hại cho côn trùng và gây ra các vấn đề sức khỏe cho con người.
62.warn : (v) cảnh báo
Spelling: /wɔːn/
Example: In the past, public loudspeakers were used during the war to warn people of air attacks.
Translate: Trước đây, loa phóng thanh công cộng được sử dụng trong chiến tranh để cảnh báo người dân về các cuộc không kích.
63.loudspeaker : (n) loa phóng thanh
Spelling: /ˌlaʊdˈspiːkə(r)/
Example: In the past, public loudspeakers were used during the war to warn people of air attacks.
Translate: Trước đây, loa phóng thanh công cộng được sử dụng trong chiến tranh để cảnh báo người dân về các cuộc không kích.
64.attack : (n) cuộc tấn công
Spelling: /əˈtæk/
Example: In the past, public loudspeakers were used during the war to warn people of air attacks.
Translate: Trước đây, loa phóng thanh công cộng được sử dụng trong chiến tranh để cảnh báo người dân về các cuộc không kích.
VIII. LOOKING BACK
65.connection : (n) kết nối
Spelling: /kəˈnek.ʃən/
Example: The village is far away in the mountains, but the villagers have a fast internet connection.
Translate: Ngôi làng ở xa trong núi nhưng dân làng có kết nối internet nhanh.
66.the press : (n) báo chí
Spelling: /pres/
Example: Peter and I are discussing the news in the local press.
Translate: Peter và tôi đang thảo luận tin tức trên báo chí địa phương.