Trang chủ Lớp 10 Tiếng Anh 10 - Friends Global (Chân trời sáng tạo) Unit 7 Từ vựng – Tiếng Anh 10 Friends Global: 7A 1....

Unit 7 Từ vựng - Tiếng Anh 10 Friends Global: 7A 1. touristy : (adj): hấp dẫn với khách du lịch Spelling: /ˈtʊərɪsti/ Example...

Lời giải bài tập, câu hỏi tiếng Anh 10 Friends Global Unit 7 Từ vựng . Tổng hợp từ vựng Unit 7 Tiếng Anh lớp 10 Friends Global

7A

1.touristy : (adj): hấp dẫn với khách du lịch

Spelling: /ˈtʊərɪsti/

Example: Havel’s market is touristy.

Translate: Chợ Havel là một điểm hấp dẫn với khách du lịch.


2.peaceful : (adj): hòa bình

Spelling: /ˈpiːsfl/

Example: She hoped the different ethnic groups in the area could live together in peaceful co-existence.

Translate: Cô hy vọng các nhóm dân tộc khác nhau trong khu vực có thể cùng nhau chung sống hòa bình.


3.crowded : (adj): đông

Spelling: /ˈkraʊdɪd/

Example: By ten o’clock the bar was crowded.

Translate: Đến mười giờ quán đã đông khách.


4.boring : (adj): nhàm chán

Spelling: /ˈbɔːrɪŋ/

Example: She finds opera boring.

Translate: Cô ấy thấy opera thật nhàm chán.


5.coupon : (n): phiếu giảm giá

Spelling: /ˈkuːpɒn/

Example: You use a coupon from magazines to get money off.

Translate: Bạn sử dụng một phiếu giảm giá từ các tạp chí để nhận tiền.


6.cheap : (adj): giá rẻ

Spelling: /tʃiːp/

Example: I got a cheap flight at the last minute.

Translate: Tôi đã có một chuyến bay giá rẻ vào phút cuối.


7.romantic : (adj): lãng mạn

Spelling: /rəʊˈmæntɪk/

Example: I suppose he is quite romantic.

Translate: Tôi cho rằng anh ấy khá lãng mạn.


8.impressive : (adj): ấn tượng

Spelling: /ɪmˈpresɪv/

Example: That was an impressive performance from such a young tennis player.

Translate: Đó là một màn trình diễn ấn tượng của một tay vợt trẻ như vậy.


9.disappointing : (adj): thất vọng

Spelling: /ˌdɪsəˈpɔɪntɪŋ/

Example: What a disappointing result!

Translate: Thật là một kết quả đáng thất vọng!


10.spectacular : (adj): ngoạn mục

Spelling: /spekˈtækjələ(r)/

Example: There was a spectacular sunset last night.

Translate: Có một cảnh hoàng hôn ngoạn mục vào đêm qua.


11.busy : (adj): bận rộn

Spelling: /ˈbɪzi/

Example: Mum was busy in the kitchen.

Translate: Mẹ đang bận rộn trong bếp.


12.atmospheric : (adj): thuộc về khí quyển

Spelling: /ˌætməsˈferɪk/

Example: Plants are the main source of atmospheric oxygen.

Translate: Thực vật là nguồn cung cấp oxy khí quyển chính.


13.save : (v): tiết kiệm

Spelling: /seɪv/

Example: It is online to save money.

Translate: Đó là trực tuyến để tiết kiệm tiền.


7B

14.family : (n):gia đình

Spelling: /ˈfæməli/

Example: I went there last year with my family.

Translate: Tôi đã đến đó năm ngoái với gia đình.


15.visit : (v):đến thăm

Spelling: /ˈvɪzɪt/(v)

Example: What cities did you visit?

Translate: Bạn đã đến thăm những thành phố nào?


16.skiing : (v): trượt tuyết

Spelling: /ˈskiːɪŋ/

Example: We went skiing.

Translate: Chúng tôi đã đi trượt tuyết.


17.hospital : (n): bệnh viện

Spelling: /ˈhɒspɪtl/

Example: I spent the rest of the holiday in the hospital!

Translate: Tôi đã dành phần còn lại của kỳ nghỉ trong bệnh viện!


18.amazing : (adj): tuyệt vời

Spelling: /əˈmeɪzɪŋ/

Example: What an amazing city?

Translate: Thật là một thành phố tuyệt vời?


19.buy : (v): mua

Spelling: /baɪ/

Example: How would you buy things?

Translate: Bạn sẽ mua những thứ như thế nào?


20.weather : (n): thời tiết

Spelling: /ˈweðə(r)/

Example: The weather has been wonderful.

Translate: Thời tiết thật tuyệt vời.


21.tourist attraction : (n): điểm thu hút khách du lịch

Spelling: /ˈtʊərɪst/ /əˈtrækʃ(ə)n/

Example: We have been to a lot of tourist attractions.

Translate: Chúng tôi đã đến rất nhiều điểm du lịch.


22.souvenir : (n): quà lưu niệm

Spelling: /ˌsuːvəˈnɪə(r)/

Example: I have bought you a souvenir.

Translate: Tôi đã mua cho bạn một món quà lưu niệm.


23.food : (n): thực phẩm

Spelling: /fuːd/

Example: I’m talking about food, and clothes.

Translate: Tôi đang nói về thực phẩm và quần áo.


7C

24.helicopter : (n): trực thăng

Spelling: /’helikɒptə[r]/

Example: Have you ever traveled by helicopter?

Translate: Bạn đã từng đi du lịch bằng máy bay trực thăng chưa?


25.present : (n): quà

Spelling: /ˈprez.ənt/

Example: Where did the first boy buy the present?

Translate: Cậu bé đầu tiên mua quà ở đâu?


26.competition : (n): cuộc thi

Spelling: /kɑːm.pəˈtɪʃ.ən/

Example: I have won a competition.

Translate: Tôi đã thắng một cuộc thi.


27.Spain : (n): Tây Ban Nha

Spelling: /speɪn/

Example: How long have you been in Spain?

Translate: Bạn đã ở Tây Ban Nha bao lâu rồi?


28.plane : (n): máy bay

Spelling: /pleɪn/

Example: Have you ever traveled on a plane ?

Translate: Bạn đã từng đi máy bay chưa?


29.credit card : (n): thẻ tín dụng

Spelling: /ˈkred.ɪt ˌkɑːrd/

Example: I haven’t got a credit card.

Translate: Tôi không có thẻ tín dụng.


30.ticket : (n): vé

Spelling: /ˈtɪkɪt/

Example: You can buy the tickets.

Translate: Bạn có thể mua vé.


31.expensive : (adj): đắt

Spelling: /ɪkˈspensɪv/

Example: What is the most expensive thing you have ever?

Translate: Thứ đắt nhất mà bạn từng có là gì?


32.newsagent : (n): quầy bán báo

Spelling: /ˈnjuːzeɪdʒənt/

Example: I leave the newsagent.

Translate: Tôi rời quầy bán báo.


33.sandwich : (n): bánh mì sandwich

Spelling: /ˈsænwɪtʃ/

Example: What kind of sandwich would you like?

Translate: Bạn muốn loại bánh sandwich nào?


7D

34.ill : (adj): ốm

Spelling: /ɪl/

Example: I’m ill.

Translate: Tôi ốm.


35.disable : (adj): vô hiệu hóa

Spelling: /dɪsˈeɪbl/

Example: I might disable data roaming.

Translate: (Tôi có thể tắt chuyển vùng dữ liệu.


36.evening : (n): buổi tối

Spelling: /iːvniŋ/

Example: She got back that evening.

Translate: Cô ấy đã trở lại vào buổi tối hôm đó.


37.battery : (n): pin

Spelling: /ˈbætri/

Example: You mustn’t let your battery run out.

Translate: Bạn không được để hết pin.


38.hand : (n): tay

Spelling: /hænd/

Example: Can you write with both hands?

Translate: Bạn có thể viết bằng cả hai tay?


39.Italy : (n): Ý

Spelling: /ˈɪt̬.əl.i/

Example: Have you been to Italy?

Translate: Bạn đã đến Ý chưa?


40.contain : (v): chứa

Spelling: /kənˈteɪn/

Example: The hard drive contained 7,500 bitcoins.

Translate: Ổ cứng chứa 7.500 bitcoin.


41.swap : (v): trao đổi

Spelling: /swɒp/

Example: You would swap with somebody else.

Translate: Bạn sẽ trao đổi với người khác.


7E

42.prefer : (v): thích hơn

Spelling: /prɪˈfɜː(r)/

Example: Do you prefer to buy things in shops or online?

Translate: Bạn thích mua những thứ trong cửa hàng hay trực tuyến?


43.flight : (n): chuyến bay

Advertisements (Quảng cáo)

Spelling: /flaɪt/

Example: I went on my first flight last week.

Translate: Tôi đã đi chuyến bay đầu tiên vào tuần trước.


44.avoid : (v): tránh

Spelling: /əˈvɔɪd/

Example: He always tried to avoid an argument if possible.

Translate: Anh ấy luôn cố gắng tránh một cuộc tranh cãi nếu có thể.


45.collect : (v): thu thập

Spelling: /kəˈlekt/

Example: We collected our boarding passes at the check-in desk.

Translate: Chúng tôi thu thập thẻ lên máy bay của mình tại quầy làm thủ tục.


46.gate : (n): cổng

Spelling: /ɡeɪt/

Example: Mum checked our gate number on the departure screen.

Translate: Mẹ kiểm tra số cổng của chúng tôi trên màn hình khởi hành.


47.interrupt : (v): cắt ngang

Spelling: /ˌɪn.t̬əˈrʌpt/

Example: He keeps on interrupting.

Translate: Anh ấy tiếp tục cắt ngang.


7F

48.bag : (n): túi

Spelling: /bæɡ/

Example: Then we left our bags at the bag drop.

Translate: Sau đó, chúng tôi để túi của chúng tôi ở nơi thả túi.


49.luggage : (n): hành lý xách tay

Spelling: /ˈlʌɡɪdʒ/

Example: We put our passports in the trays with our hand luggage.

Translate: Chúng tôi đặt hộ chiếu của chúng tôi vào khay cùng với hành lý xách tay của chúng tôi.


50.passport : (n): hộ chiếu

Spelling: /ˈpɑːspɔːt/

Example: She’s holding the passport.

Translate: Cô ấy đang giữ hộ chiếu.


51.in charge : (v): phụ trách

Spelling: /ɪn tʃɑːrdʒ/

Example: I think I’ll be in charge.

Translate: Tôi nghĩ tôi sẽ phụ trách.


52.lifestyle : (n): lối sống

Spelling: /ˈlaɪfstaɪl/

Example: Most people of his age would lead an extravagant lifestyle.

Translate: Hầu hết những người ở độ tuổi của ông đều có lối sống xa hoa.


53.flight attendant : (n): tiếp viên hàng không

Spelling: /ˈflaɪt əˌten.dənt/

Example: She is a flight attendant.

Translate: Cô ấy là tiếp viên hàng không.


54.luxury : (adj): sang trọng

Spelling: /ˈlʌkʃəri/

Example: He lives in a luxury apartment.

Translate: Anh ấy sống trong một căn hộ sang trọng.


55.airport : (n): sân bay

Spelling: /ˈeəpɔːt/

Example: You can get your boarding pass at the airport.

Translate: Bạn có thể nhận thẻ lên máy bay tại sân bay.


7G

56.profit : (n): lợi nhuận

Spelling: /ˈprɒfɪt/

Example: It’s profits.

Translate: Đó là lợi nhuận.


57.clerk : (n): nhân viên

Spelling: /klɑːk/

Example: My mum is a check-in clerk.

Translate: Mẹ tôi là nhân viên nhận phòng.


58.income : (n): thu nhập

Spelling: /ˈɪnkʌm/

Example: Box did not bring in much income at the start.

Translate: Box không mang lại nhiều thu nhập khi bắt đầu.


59.arrive : (v): đến

Spelling: /əˈraɪv/

Example: When you arrive at the airport.

Translate: Khi bạn đến sân bay.


60.announce : (v): thông báo

Spelling: /əˈnaʊns/

Example: When they announce your flight.

Translate: Khi họ thông báo chuyến bay của bạn.


61.big : (adj): lớn

Spelling: /bɪɡ/

Example: I was saving up for a big doll.

Translate: Tôi đã tiết kiệm cho một con búp bê .


7H

62.ecotourism : (n): du lịch sinh thái

Spelling: /ˈiːkəʊtʊərɪzəm/

Example: I went to Guatemala on an ecotourism holiday with my family.

Translate: Tôi đến Guatemala vào một kỳ nghỉ du lịch sinh thái cùng gia đình.


63.backpack : (n): ba lô

Spelling: /ˈbækpæk/

Example: It’s a backpack.

Translate: Đó là một cái ba lô.


64.taste : (n): hương vị

Spelling: /teɪst/

Example: I don’t really like the taste of coffee.

Translate: Tôi không thực sự thích hương vị của cà phê.


65.farm : (n): trang trại

Spelling: /fɑːm/

Example: I made friends with a girl on the farm.

Translate: Tôi đã kết bạn với một cô gái trong trang trại.


66.penfriend : (n): bạn thư

Spelling: /ˈpenfrend/

Example: We are penfriends.

Translate: Chúng tôi là bạn thư của nhau.


67.experience : (n): kinh nghiệm

Spelling: /ɪkˈspɪəriəns/

Example: I have experience of volunteering.

Translate: Tôi có kinh nghiệm về tình nguyện.


68.sunburned : (adj): cháy nắng

Spelling: /ˈsʌnbɜːnd/

Example: I got really sunburned.

Translate: Tôi thực sự bị cháy nắng.


7I

69.suncream : (n): kem chống nắng

Spelling: /ˈsʌn ˌkriːm/

Example: I forgot the suncream.

Translate: Tôi quên kem chống nắng.


70.cousin : (n): anh/chị/em họ

Spelling: /ˈkʌzn/

Example: He is my cousin.

Translate: Anh ấy là anh họ của tôi.


71.adventure : (n): phiêu lưu

Spelling: /ədˈventʃə(r)/

Example: My aunt loves adventure holidays.

Translate: Dì tôi thích những kỳ nghỉ phiêu lưu.


72.jungle : (n): rừng

Spelling: /ˈdʒʌŋɡl/

Example: We stayed on a campsite in the jungle.

Translate: Chúng tôi ở trên một khu cắm trại trong rừng.


73.campsite : (n): khu cắm trại

Spelling: /ˈkæmpsaɪt/

Example: We stayed on a campsite.

Translate: Chúng tôi ở trên một khu cắm trại.


Review Unit 7

74.wildlife : (n): động vật hoang dã

Spelling: /ˈwaɪldlaɪf/

Example: I see a lot of wildlife.

Translate: Tôi nhìn thấy rất nhiều động vật hoang dã.


75.wild boar : (n): lợn rừng

Spelling: /ˌwaɪld ˈbɔːr/

Example: I saw a wild boar and monkey.

Translate: Tôi nhìn thấy một con lợn rừng và một con khỉ.


76.sunglasses : (n): kính râm

Spelling: /ˈsʌnɡlɑːsɪz/

Example: I saw a wild boar and monkey, which ran away with my sunglasses.

Translate: Tôi nhìn thấy một con lợn rừng và một con khỉ, chúng đeo kính râm của tôi bỏ chạy.


77.chase : (v): đuổi theo

Spelling: /tʃeɪs/

Example: I tried chasing it to get them back.

Translate: Tôi đã cố gắng đuổi theo nó để lấy lại họ.


78.terrified : (adj): sợ hãi

Spelling: /ˈterɪfaɪd/

Example: I was terrified.

Translate: Tôi vô cùng sợ hãi.


79.renovation : (n): đổi mới

Spelling: /,renə’vei∫n/

Example: Renovation of General Education Project was approved in 2014.

Translate: Đề án Đổi mới giáo dục phổ thông được phê duyệt năm 2014.


80.guide : (n): hướng dẫn

Spelling: /ɡaɪd/

Example: I heard the guide calling me.

Translate: Tôi nghe thấy hướng dẫn viên gọi tôi.


81.institution : (n): tổ chức

Spelling: /ˌɪnstɪˈtjuːʃn/(n)

Example: Name the two institutions which form the World Bank.

Translate: Kể tên hai tổ chức hình thành Ngân hàng Thế giới.


82.national park : (n): công viên quốc gia

Spelling: /ˈnæʃənl/ /pɑːk/

Example: If you visit a national park.

Translate: Nếu bạn đến thăm một công viên quốc gia.


83.further : (adj): thêm

Spelling: /ˈfɜːðə(r)/

Example: A request for further information.

Translate: Một yêu cầu để biết thêm thông tin.


84.lost : (adj): lạc

Spelling: /lɒst/

Example: I wasn’t lost for long.

Translate: Tôi bị lạc không lâu.


>> Luyện tập từ vựng Unit 7 Tiếng Anh 10 Friends Global

Advertisements (Quảng cáo)