LESSON 1
1.area : (n) diện tích
Spelling: /ˈeəriə/
Example: As cities grow, their land area also increases and there’s less space for wildlife.
Translate: Khi các thành phố phát triển, diện tích rừng cũng tăng lên và có ít không gian hơn cho động vật hoang dã.
2.grid : (n) mạng lưới (điện)
Spelling: /ɡrɪd/
Example: The power grid was out of service because a storm knocked down some wires.
Translate: Lưới điện không hoạt động do bão làm đổ một số dây điện.
3.housing : (n) nhà ở
Spelling: /ˈhaʊzɪŋ/
Example: The city needs to provide more housing so that people can find good places to live.
Translate: Thành phố cần cung cấp thêm nhà ở để người dân có thể tìm được nơi ở tốt.
4.infrastructure : (n) cơ sở hạ tầng
Spelling: /ˈɪnfrəstrʌktʃə(r)/
Example: Investment in infrastructure is crucial for economic development.
Translate: Đầu tư vào cơ sở hạ tầng là rất quan trọng cho sự phát triển kinh tế.
5.migrant : (n) người di cư
Spelling: /ˈmaɪɡrənt/
Example: Many migrants move to big cities so that they can get a better job or education.
Translate: Nhiều người di cư chuyển đến các thành phố lớn để có thể có được việc làm hoặc giáo dục tốt hơn.
6.population density : (n.p) mật độ dân số
Spelling: /pɒpjuˈleɪʃn ˈdensəti/
Example: The population density is higher in cities than in the country because of all the apartment towers.
Translate: Mật độ dân số ở các thành phố cao hơn ở trong nước vì có nhiều tòa tháp chung cư.
7.upgrade : (v) nâng cấp
Spelling: /ˌʌpˈɡreɪd/
Example: The city needs to upgrade the public transportation. The buses and trains are so old.
Translate: Thành phố cần nâng cấp phương tiện giao thông công cộng. Xe buýt và xe lửa đã quá cũ.
8.urbanization : (n) sự đô thị hóa
Spelling: /ˌɜːbənaɪˈzeɪʃn/
Example: The trend of urbanization is growing around the world. Lots of people are leaving small towns to live in big cities.
Translate: Xu hướng đô thị hóa ngày càng gia tăng trên toàn thế giới. Rất nhiều người đang rời bỏ các thị trấn nhỏ để đến sống ở các thành phố lớn.
9.rural : (adj) thuộc về nông thôn
Spelling: /ˈrʊərəl/
Example: She enjoys the peaceful life in a rural village far from the city.
Translate: Cô ấy thích cuộc sống yên bình ở một ngôi làng nông thôn xa thành phố.
10.system : (n) hệ thống
Spelling: /ˈsɪstəm/
Example: The new system for managing school records has made everything more efficient.
Translate: Hệ thống mới để quản lý hồ sơ trường học đã làm mọi thứ hiệu quả hơn.
11.electric : (adj) thuộc về điện
Spelling: /ɪˈlektrɪk/
Example: They bought a new electric car to reduce their carbon footprint.
Translate: Họ đã mua một chiếc xe điện mới để giảm dấu chân carbon của mình.
12.wire : (n) dây điện
Spelling: /ˈwaɪə(r)/
Example: The electrician replaced the old wire with a new one to prevent any hazards.
Translate: Thợ điện đã thay thế dây điện cũ bằng một dây mới để ngăn ngừa bất kỳ nguy hiểm nào.
13.surface : (n) bề mặt
Spelling: /ˈsɜːfɪs/
Example: The surface of the lake was calm and reflected the surrounding trees perfectly.
Translate: Mặt hồ yên tĩnh và phản chiếu hoàn hảo những cây cối xung quanh.
14.measurement : (n) sự đo lường
Spelling: /ˈmeʒəmənt/
Example: Accurate measurement is crucial in scientific experiments.
Translate: Đo lường chính xác là rất quan trọng trong các thí nghiệm khoa học.
15.replace : (v) thay thế
Spelling: /rɪˈpleɪs/
Example: They plan to replace the old furniture with new, modern pieces.
Translate: Họ dự định thay thế đồ nội thất cũ bằng những món đồ mới, hiện đại.
16.machine : (n) máy móc
Spelling: /məˈʃiːn/
Example: The new machine in the factory has increased production efficiency significantly.
Translate: Chiếc máy mới trong nhà máy đã tăng hiệu quả sản xuất đáng kể.
17.railroad : (n) đường sắt
Spelling: /ˈreɪlrəʊd/
Example: The new railroad will connect the remote village to the city, making travel easier.
Translate: Đường sắt mới sẽ kết nối ngôi làng hẻo lánh với thành phố, làm cho việc di chuyển dễ dàng hơn.
18.water supply : (n.p) cung cấp nước
Spelling: /ˈwɔːtə səplaɪ/
Example: The government is working to ensure a clean and reliable water supply for all residents.
Translate: Chính phủ đang làm việc để đảm bảo cung cấp nước sạch và đáng tin cậy cho tất cả cư dân.
19.improve : (v) cải thiện
Spelling: /ɪmˈpruːv/
Example: She is taking extra classes to improve her English skills.
Translate: Cô ấy đang tham gia các lớp học thêm để cải thiện kỹ năng tiếng Anh của mình.
20.mayor : (n) thị trưởng
Spelling: /meə(r)/
Example: The mayor announced new plans to improve public transportation in the city.
Translate: Thị trưởng đã công bố kế hoạch mới để cải thiện giao thông công cộng trong thành phố.
21.recently : (adv) gần đây
Spelling: /ˈriːsntli/
Example: She recently moved to a new apartment in the downtown area.
Translate: Gần đây cô ấy đã chuyển đến một căn hộ mới ở khu vực trung tâm.
22.neighborhood : (n) khu phố
Spelling: /ˈneɪ.bə.hʊd/
Example: They live in a friendly neighborhood with lots of parks and schools.
Translate: Họ sống trong một khu phố thân thiện với nhiều công viên và trường học.
23.route : (n) tuyến đường
Spelling: /ru:t/
Example: The bus driver decided to take a different route to avoid traffic.
Translate: Tài xế xe buýt quyết định đi tuyến đường khác để tránh giao thông.
24.mansion : (n) biệt thự
Spelling: /ˈmæn.ʃən/
Example: The old mansion on the hill has been converted into a museum.
Translate: Biệt thự cổ trên đồi đã được chuyển thành bảo tàng.
LESSON 2
25.fine : (n) tiền phạt
Spelling: /faɪn/
Example: I had to pay a fine when the police caught me throwing trash into the river.
Translate: Tôi đã phải nộp phạt khi bị cảnh sát bắt gặp vứt rác xuống sông.
26.healthcare : (n) chăm sóc sức khỏe
Spelling: /ˈhelθ keə(r)/
Example: If people get sick today, it’s not as bad as before because there are more modern healthcare services available.
Translate: Nếu ngày nay mọi người bị bệnh, tình hình sẽ không tệ như trước vì có nhiều dịch vụ chăm sóc sức khỏe hiện đại hơn.
27.inequality : (n) sự bất bình đẳng
Spelling: /ˌɪnɪˈkwɒləti/ (n)”>
Example: This city has very rich and very poor people living next to each other, so inequality is becoming a problem.
Translate: Thành phố này có những người rất giàu và rất nghèo sống cạnh nhau nên sự bất bình đẳng đang trở thành một vấn đề.
28.living wage : (n.p) mức lương đủ sống
Spelling: /ˌlɪvɪŋ ˈweɪdʒ/
Example: I like my job because it pays me a living wage, and I can have a comfortable life.
Translate: Tôi thích công việc của mình vì nó trả cho tôi mức lương đủ sống và tôi có thể có một cuộc sống thoải mái.
29.poverty : (n) sự nghèo đói
Spelling: /ˈpɒvəti/
Example: The cost of living is very high in the city, so poverty is a big problem.
Translate: Chi phí sinh hoạt ở thành phố rất cao nên nghèo đói là một vấn đề lớn.
30.sanitation : (n) hệ thống vệ sinh
Spelling: /ˌsænɪˈteɪʃn/
Example: This area is very dirty because there are not any sanitation services.
Translate: Khu vực này rất bẩn vì không có dịch vụ vệ sinh.
31.slum : (n) khu ổ chuột
Spelling: /slʌm/
Example: The people who live in the slum next to the river are very poor and live in terrible conditions.
Translate: Những người sống ở khu ổ chuột cạnh sông rất nghèo và sống trong điều kiện tồi tệ.
32.urban : (adj) thuộc về đô thị
Spelling: /ˈɜːbən/
Example: The urban area is rapidly expanding with new buildings and infrastructure.
Translate: Khu vực đô thị đang mở rộng nhanh chóng với các tòa nhà và cơ sở hạ tầng mới.
33.terrible : (adj) tồi tệ
Advertisements (Quảng cáo)
Spelling: /ˈterəbl/
Example: The storm last night caused terrible damage to the houses near the coast.
Translate: Cơn bão đêm qua đã gây thiệt hại nghiêm trọng cho các ngôi nhà gần bờ biển.
34.trash : (n) thùng rác
Spelling: /træʃ/
Example: Please make sure to put your trash in the bin before leaving the park.
Translate: Vui lòng đảm bảo bỏ rác vào thùng trước khi rời khỏi công viên.
35.throw away : (v) vứt
Spelling: /θrəʊ əˈweɪ/
Example: He decided to throw away his old clothes to make room for new ones.
Translate: Anh ấy quyết định vứt bỏ quần áo cũ để có chỗ cho quần áo mới.
36.available : (adj) có sẵn
Spelling: /əˈveɪləbl/
Example: The new book by her favorite author will be available in stores next week.
Translate: Cuốn sách mới của tác giả yêu thích của cô ấy sẽ có sẵn ở các cửa hàng vào tuần tới.
37.overcrowding : (n) quả đông dân
Spelling: /ˌəʊvəˈkraʊdɪŋ/
Example: Overcrowding in urban areas has become a serious problem, leading to inadequate housing and services.
Translate: Tình trạng quá tải dân số ở các khu vực đô thị đã trở thành một vấn đề nghiêm trọng, dẫn đến nhà ở và dịch vụ không đầy đủ.
38.crime : (n) tội phạm
Spelling: /kraɪm/
Example: The city has implemented new measures to reduce crime and increase public safety.
Translate: Thành phố đã thực hiện các biện pháp mới để giảm tội phạm và tăng cường an toàn công cộng.
39.basic : (adj) cơ bản
Spelling: /ˈbeɪsɪk/
Example: Access to basic healthcare is a fundamental human right.
Translate: Tiếp cận chăm sóc sức khỏe cơ bản là một quyền cơ bản của con người.
40.remove : (v) xóa bỏ
Spelling: /rɪˈmuːv/
Example: He used a special cleaner to remove the stain from his shirt.
Translate: Anh ấy đã sử dụng một chất tẩy rửa đặc biệt để loại bỏ vết bẩn trên áo sơ mi của mình.
41.quality : (n) chất lượng
Spelling: /ˈkwɒləti/
Example: The company is known for producing high-quality products that last for years.
Translate: Công ty nổi tiếng về việc sản xuất các sản phẩm chất lượng cao, bền bỉ trong nhiều năm.
42.handle : (v) xử lý
Spelling: /ˈhændl/
Example: He learned how to handle stressful situations calmly and effectively.
Translate: Anh ấy đã học cách xử lý các tình huống căng thẳng một cách bình tĩnh và hiệu quả.
43.waste : (n) rác thải
Spelling: /weɪst/
Example: It’s important to reduce waste by recycling and reusing materials whenever possible.
Translate: Việc giảm thiểu rác thải bằng cách tái chế và tái sử dụng vật liệu bất cứ khi nào có thể là rất quan trọng.
44.install : (v) cài đặt
Spelling: /ɪnˈstɔːl/
Example: They decided to install solar panels on the roof to save on energy costs.
Translate: Họ quyết định lắp đặt các tấm pin mặt trời trên mái nhà để tiết kiệm chi phí năng lượng.
45.litter : (n) rác thải
Spelling: /ˈlɪtə(r)/
Example: People should be fined for littering to keep the streets clean.
Translate: Mọi người nên bị phạt vì xả rác để giữ cho đường phố sạch sẽ.
46.congestion : (n) sự tắc nghẽn
Spelling: /kənˈdʒestʃən/
Example: Traffic congestion in the city center is worst during rush hour.
Translate: Tắc nghẽn giao thông ở trung tâm thành phố là tồi tệ nhất vào giờ cao điểm.
47.standard : (n) tiêu chuẩn
Spelling: /ˈstændəd/
Example: The new regulations aim to raise the standard of living for all citizens.
Translate: Các quy định mới nhằm nâng cao tiêu chuẩn sống cho tất cả công dân.
48.sidewalk : (n) vỉa hè
Spelling: /ˈsaɪdwɔːk/
Example: Children were playing on the sidewalk in front of their house.
Translate: Trẻ em đang chơi trên vỉa hè trước nhà của họ.
49.fair : (n) hội chợ
Spelling: /feə(r)/
Example: The community fair had games, food stalls, and live music for everyone to enjoy.
Translate: Hội chợ cộng đồng có trò chơi, gian hàng ẩm thực và nhạc sống để mọi người cùng thưởng thức.
50.resident : (n) dân cư
Spelling: /ˈrezɪdənt/
Example: Every resident in the building must follow the new safety regulations.
Translate: Mỗi cư dân trong tòa nhà phải tuân thủ các quy định an toàn mới.
51.unemployment : (n) thất nghiệp
Spelling: /ˌʌnɪmˈplɔɪmənt/
Example: The government is implementing new programs to reduce unemployment rates.
Translate: Chính phủ đang thực hiện các chương trình mới để giảm tỷ lệ thất nghiệp.
52.invest : (v) đầu tư
Spelling: /ɪnˈvest/
Example: She decided to invest in renewable energy stocks for long-term growth.
Translate: Cô ấy quyết định đầu tư vào cổ phiếu năng lượng tái tạo để tăng trưởng dài hạn.
53.subway : (n) tàu điện ngầm
Spelling: /ˈsʌbweɪ/
Example: The subway system in this city is fast and efficient, making it easy to get around.
Translate: Hệ thống tàu điện ngầm ở thành phố này nhanh và hiệu quả, giúp việc di chuyển dễ dàng.
LESSON 3
54.fluctuate : (v) biến động
Spelling: /ˈflʌktʃueɪt/
Example: The stock market tends to fluctuate significantly during times of economic uncertainty.
Translate: Thị trường chứng khoán có xu hướng dao động đáng kể trong thời gian bất ổn kinh tế.
55.fluctuation : (n) sự biến động
Spelling: /ˌflʌktʃuˈeɪʃn/
Example: The fluctuation in temperature makes it difficult to predict the weather.
Translate: Sự dao động về nhiệt độ khiến việc dự báo thời tiết trở nên khó khăn.
56.sharp : (adj) đột ngột
Spelling: /ʃɑːp/
Example: There was a sharp increase in sales after the product launch.
Translate: Đã có một sự gia tăng đột ngột về doanh số sau khi ra mắt sản phẩm.
57.sharply : (adv) một cách đột ngột
Spelling: /ˈʃɑːpli/
Example: The company’s profits fell sharply due to the economic downturn.
Translate: Lợi nhuận của công ty giảm mạnh do suy thoái kinh tế.
58.significantly : (adv) một cách đáng kể
Spelling: /sɪɡˈnɪfɪkəntli/
Example: The new policy has significantly improved the quality of education in the region.
Translate: Chính sách mới đã cải thiện đáng kể chất lượng giáo dục trong khu vực.
59.significant : (adj) đáng kể
Spelling: /sɪɡˈnɪfɪkənt/
Example: There has been a significant increase in the number of visitors to the museum this year.
Translate: Có một sự tăng đáng kể về số lượng khách tham quan bảo tàng trong năm nay.
60.slight : (adj) nhẹ, không đáng kể
Spelling: /slaɪt/
Example: There was only a slight change in the weather forecast for tomorrow.
Translate: Chỉ có một sự thay đổi nhỏ về dự báo thời tiết cho ngày mai.
61.slightly : (adv) nhỏ, mức độ không đáng kể
Spelling: /ˈslaɪtli/
Example: The price of vegetables has increased slightly over the past week.
Translate: Giá rau củ đã tăng một chút trong tuần qua.
62.steadily : (adv) một cách đều đặn
Spelling: /ˈstedəli/
Example: The company’s profits have been steadily increasing over the past few quarters.
Translate: Lợi nhuận của công ty đã tăng ổn định qua các quý gần đây.
63.steady : (adj) đều đặn
Spelling: /ˈstedi/
Example: Her steady progress in learning the language impressed her teacher.
Translate: Sự tiến bộ ổn định trong việc học ngôn ngữ của cô ấy đã làm ấn tượng với giáo viên của cô ấy.
64.trend : (n) xu hướng
Spelling: /trend/
Example: There is a noticeable trend towards healthier eating habits among young people.
Translate: Có một xu hướng rõ ràng hướng tới các thói quen ăn uống lành mạnh trong số giới trẻ.
65.major : (adj) lớn
Spelling: /ˈmeɪdʒə(r)/
Example: The construction of the new bridge will have a major impact on traffic flow in the city.
Translate: Việc xây dựng cây cầu mới sẽ ảnh hưởng lớn đến luồng giao thông trong thành phố.