Listening
You will hear five short conversations. You will hear each conversation twice. There is one question for each conversation. For each question, choose the correct answer (A, B, or C)
(Bạn sẽ nghe năm đoạn hội thoại ngắn. Bạn sẽ nghe mỗi đoạn hội thoại hai lần. Có một câu hỏi cho mỗi cuộc trò chuyện. Đối với mỗi câu hỏi, hãy chọn câu trả lời đúng (A, B hoặc C))
Example:
(Ví dụ:)
0. Which tablet has the biggest screen?
(Máy tính bảng nào có màn hình lớn nhất?)
A. Zoropad B. Edge C. Stylepad
Answer: B
(Trả lời: B)
1. Which robot can work faster?
(Robot nào có thể làm việc nhanh hơn?)
A. Spot B. Lucas C. Luna
2. What is Laura’s favorite thing about her new phone?
(Điều yêu thích của Laura về chiếc điện thoại mới của cô ấy là gì?)
3. Which laptop has the longest battery life?
(Laptop nào có thời lượng pin lâu nhất?)
A. Slim+ B. BlockHD C. FutureLap
4. Which robot cleans more carefully?
(Robot nào dọn dẹp cẩn thận hơn?)
A. Pete B. CP-Bor C. Konai
5. How is the Power+ Tablet better than the Zero1 Tablet?
(Máy tính bảng Power+ tốt hơn Máy tính bảng Zero1 như thế nào?)
Bài nghe:
1. Which robot can work faster?
A: Hey, look at these new robots. They are really cool.
B: Wow! What can they do?
A: They can lift heavy things and navigate difficult situations.
B: Are they new rescue robots?
A: Yep. Luke is stronger. Luna can work faster and Spot can navigate better.
B: Cool!
2. What is Laura’s favorite thing about her new phone?
A: Hey Charlie, I got a new phone. Do you want to see?
B: Sure. Wow! That looks awesome!
A: It’s so good. It has such a nice big screen. I love it.
B: How much does it weigh?
A: That’s the best thing. It doesn’t weigh very much.
B: Great. How’s the battery life?
A: It’s pretty good. It’s about 15 hours.
B: Nice!
A: I’m going to show you how to get to the battery life. It’s a great thing.
3. Which laptop has the longest battery life?
A: Hello. Can you help me choose a laptop?
B: Sure. What do you want to use it for?
A: For games and studying.
B: Okay. The Slim Plus has a battery life of around 14 hours.
A: Okay. What about that one? Does it have a long battery life?
B: The Block HD has a battery life of around 20 hours. It has a great screen too.
A: Hmm. And the Future Lab?
B: It lasts for 16 hours.
A: Hmm. Okay. How big is the Future?
4. Which robot cleans more carefully?
A: Can you help me buy a robot cleaner?
B: Sure. These are our latest robot cleaners: Pete, CB Bot, and ConEye. They’re very easy to use and can work quietly.
A: ConEye is more expensive. Why is that?
B: He works more quickly. And his battery lasts longer.
A: Does he clean carefully?
B: No. Pete cleans more carefully. But he works more slowly.
A: Hmm. I think I’ll buy.
5. How is the Power Plus tablet better than the Zero One tablet?
A: Hello, miss. Can you tell me about these tablets?
B: Sure. This one is the Power Plus and it costs $199. And this one is a Zero One and it costs $299.
A: Okay. What is good about the Zero One?
B: It doesn’t weigh much. And it has a long battery life. It has lots of storage, too. Around 36 gigabytes.
A: I see. How long is the battery life?
B: It’s 25 hours.
A: Okay. And the Power Plus?
B: It has the biggest screen of all our tablets, but it doesn’t have much storage.
A: I see. How much storage does it have?
B: It has around 16 gigabytes of memory.
A: Hmm. Okay. I’ll take the Zero One, please.
Tạm dịch:
1. Robot nào có thể hoạt động nhanh hơn?
A: Này, hãy nhìn những con robot mới này. Chúng thực sự rất tuyệt.
B: Ồ! Chúng có thể làm gì?
A: Họ có thể nâng vật nặng và vượt qua những tình huống khó khăn.
B: Chúng có phải là robot cứu hộ mới không?
A: Đúng. Luke mạnh hơn. Luna có thể làm việc nhanh hơn và Spot có thể điều hướng tốt hơn.
B: Tuyệt vời!
2. Điều Laura thích nhất ở chiếc điện thoại mới của cô ấy là gì?
A: Này Charlie, tôi có điện thoại mới đấy. Bạn có muốn xem không?
B: Chắc chắn rồi. Ồ! Trông tuyệt thật đấy!
A: Nó rất tốt. Nó có màn hình lớn rất đẹp. Tôi thích nó.
B: Nó nặng bao nhiêu?
A: Đó là điều tuyệt vời nhất đấy. Nó không nặng lắm đâu.
B: Tuyệt vời. Thời lượng pin như thế nào?
A: Nó khá tốt. Hiện tại là khoảng 15 giờ.
B: Tuyệt!
A: Tôi sẽ chỉ cho bạn cách đạt được thời lượng pin. Đó là một điều tuyệt vời.
3. Laptop nào có thời lượng pin lâu nhất?
A: Xin chào. Bạn có thể giúp tôi chọn một chiếc máy tính xách tay không?
B: Chắc chắn rồi. Bạn muốn sử dụng nó để làm gì?
A: Để chơi game và học.
B: Được rồi. Slim Plus có thời lượng pin khoảng 14 giờ.
A: Được rồi. Còn cái đó thì sao? Nó có tuổi thọ pin dài không?
B: Block HD có thời lượng pin khoảng 20 giờ. Nó còn có một màn hình vô cùng tuyệt vời nữa.
Đ: Ừm. Và hãng Future Lap thì sao?
B: Nó kéo dài trong 16 giờ.
Đ: Ừm. Được rồi. Cái Future to đến mức nào?
4. Robot nào dọn dẹp cẩn thận hơn?
A: Bạn có thể giúp tôi mua robot lau nhà được không?
B: Tất nhiên rồi. Đây là những robot dọn dẹp mới nhất của chúng tôi: Pete, CB Bot và ConEye. Chúng rất dễ sử dụng và có thể hoạt động lêm ái.
A: ConEye đắt hơn. Tại sao vậy?
B: Nó làm việc nhanh hơn. Và pin của nó kéo dài lâu hơn.
A: Nó ấy có dọn dẹp cẩn thận không?
B: Không đâu. Pete dọn dẹp cẩn thận hơn. Nhưng nó làm việc chậm hơn.
Đ: Ừm. Tôi nghĩ tôi sẽ mua nó.
5. Máy tính bảng Power Plus tốt hơn máy tính bảng Zero One ở điểm nào?
A: Chào cô. Bạn có thể cho tôi biết về những chiếc máy tính bảng này không?
B: Chắc chắn rồi ạ. Cái này là Power Plus và nó có giá 199 USD. Và cái này là Zero One và nó có giá 299 USD.
Đ: Được rồi. Điều gì tốt ở Zero One?
B: Nó không nặng lắm. Và nó có tuổi thọ pin dài. Nó cũng có dung lượng lưu trữ lớn. Khoảng 36 gigabyte.
Đ: Tôi hiểu rồi. Tuổi thọ pin là bao lâu?
B: Bây giờ là 25 giờ.
Đ: Được rồi. Và Power Plus?
B: Nó có màn hình lớn nhất trong tất cả các máy tính bảng của chúng tôi nhưng bộ nhớ lại không nhiều.
Đ: Tôi hiểu rồi. Nó có bao nhiêu dung lượng lưu trữ?
B: Nó có bộ nhớ khoảng 16 gigabyte.
Đ: Ừm. Được rồi. Làm ơn cho tôi lấy chiếc Zero One.
1. Which robot can work faster?A: Hey, look at these new robots. They are really cool.B: Wow! What can they do?A: They can lift heavy things and navigate difficult situations.B: Are they new rescue robots?A: Yep. Luke is stronger. Luna can work faster and Spot can navigate better.B: Cool!2. What is Laura’s favorite thing about her new phone?A: Hey Charlie, I got a new phone. Do you want to see?B: Sure. Wow! That looks awesome!A: It’s so good. It has such a nice big screen. I love it.B: How much does it weigh?A: That’s the best thing. It doesn’t weigh very much.B: Great. How’s the battery life?A: It’s pretty good. It’s about 15 hours.B: Nice!A: I’m going to show you how to get to the battery life. It’s a great thing.Now, listen again.3. Which laptop has the longest battery life?A: Hello. Can you help me choose a laptop?B: Sure. What do you want to use it for?A: For games and studying.B: Okay. The Slim Plus has a battery life of around 14 hours.A: Okay. What about that one? Does it have a long battery life?B: The Block HD has a battery life of around 20 hours. It has a great screen too.A: Hmm. And the Future Lab?B: It lasts for 16 hours.A: Hmm. Okay. How big is the Future?4. Which robot cleans more carefully?A: Can you help me buy a robot cleaner?B: Sure. These are our latest robot cleaners: Pete, CB Bot, and ConEye. They’re very easy to use and can work quietly.A: ConEye is more expensive. Why is that?B: He works more quickly. And his battery lasts longer.A: Does he clean carefully?B: No. Pete cleans more carefully. But he works more slowly.A: Hmm. I think I’ll buy.5. How is the Power Plus tablet better than the Zero One tablet?A: Hello, miss. Can you tell me about these tablets?B: Sure. This one is the Power Plus and it costs $199. And this one is a Zero One and it costs $299.A: Okay. What is good about the Zero One?B: It doesn’t weigh much. And it has a long battery life. It has lots of storage, too. Around 36 gigabytes.A: I see. How long is the battery life?B: It’s 25 hours.A: Okay. And the Power Plus?B: It has the biggest screen of all our tablets, but it doesn’t have much storage.A: I see. How much storage does it have?B: It has around 16 gigabytes of memory.A: Hmm. Okay. I’ll take the Zero One, please.
1. C |
2. C |
3. B |
4. A |
5. A |
Reading
Read the email about the phone Kenny wants. Choose the correct answer (A, B or C).
(Đọc email về chiếc điện thoại mà Kenny muốn. Chọn câu trả lời đúng (A, B hoặc C).)
To: Sam2008@abcmail.com
Advertisements (Quảng cáo)
Subject: The phone I want
Dear Sam,
How are you doing?
I spoke to my brother last night, and he told me a lot about smartphones. Now I know which one I want to get.
I want to watch movies, listen to music, and play games, so I’m asking my dad to buy me the Model SS. It doesn’t look very cool, but the screen is really big, and the battery life is really long. It lasts for over 30 hours. It has a lot of storage, too.
However, it is quite expensive. It’s 549 dollars, so I’m not sure he will buy it for me. I can’t wait to see you next month for your birthday party.
See you then,
Kenny
(Gửi: Sam2008@abcmail.com
Chủ đề: Chiếc điện thoại tôi muốn
Sam thân mên,
Cậu dạo này thế nào?
Tớ đã nói chuyện với anh trai tiws tối qua và anh ấy đã nói với tớ rất nhiều điều về điện thoại thông minh. Bây giờ tớ biết cái nào tớ muốn lấy.
Tớ muốn xem phim, nghe nhạc và chơi trò chơi nên tớ xin bố mua cho tôi chiếc Model SS. Nó trông không bắt mắt lắm, nhưng màn hình thực sự lớn và thời lượng pin thực sự dài. Nó kéo dài hơn 30 giờ. Nó cũng có rất nhiều dung lượng lưu trữ.
Tuy nhiên, nó khá đắt. Nó có giá 549 đô la, vì vậy tớ không chắc bố sẽ mua nó cho tớ. Tớ nóng lòng được gặp cậu vào tháng tới cho bữa tiệc sinh nhật của cậu.
Gặp cậu sau,
Kenny)
Example:
0. Who is the email to?
(Ví dụ:)
A. Kenny B. Sam C. Kenny’s dad
(Kenny) (Sam) (Cha của Kenny)
Answer: B
(Trả lời: B)
1. Who did Kenny speak to about smartphones?
(Kenny đã nói chuyện với ai về điện thoại thông minh?)
A. Sam B. his brother C. his dad
(Sam) (anh trai của anh ấy) (bố của anh ấy)
2. What doesn’t Kenny say he wants to do on his smartphone?
(Điều gì không phải Kenny nói rằng anh ấy muốn làm trên điện thoại thông minh của mình?)
A. play games B. watch movies C. play music
(chơi trò chơi) (xem phim) (chơi nhạc)
3. What is a good thing about the Model SS?
(Model SS có điểm gì tốt?)
A. battery life B. looks C. price
(tuổi thọ pin) (ngoại hình) (giá)
4. Why might Kenny’s dad not buy the phone?
(Tại sao bố của Kenny không mua điện thoại?)
A. because of the battery life B. because of the price C. because it isn’t his birthday
(vì thời lượng pin) (vì giá cả) (vì đó không phải là sinh nhật của anh ấy)
1. B
2. C
3. A
4. B
Vocabulary
Circle the correct words.
(Khoanh tròn những từ đúng.)
1. I can download so many games on my new laptop. It has five hundred inches/gigabytes of storage.
(Tôi có thể tải xuống rất nhiều trò chơi trên máy tính xách tay mới của mình. Nó có dung lượng lưu trữ năm trăm inch/gigabyte.)
2. We need to buy a new robot cleaner. Ours doesn’t work safely/quietly and often damages itself.
(Chúng ta cần mua một robot dọn dẹp mới. Của chúng tôi không hoạt động an toàn/yên tĩnh và thường tự làm hỏng.)
3. We’re hoping that these rescue/cleaning robots will help more people during and after disasters.
(Chúng tôi hy vọng rằng những robot cứu hộ/dọn dẹp này sẽ giúp được nhiều người hơn trong và sau thảm họa.)
4. In our tests, Strongbot1 was able to navigate/complete through different situations very well.
(Trong các thử nghiệm của chúng tôi, Strongbot1 có thể điều hướng/hoàn thành rất tốt các tình huống khác nhau.)
5. I hope my new tablet has a big screen/enough storage. I want to be able to see the games I’m playing really well.
(Tôi hy vọng máy tính bảng mới của tôi có màn hình lớn/đủ bộ nhớ. Tôi muốn có thể thấy những trò chơi tôi đang chơi thực sự tốt.)
6. Our new robot, Wall-D, has very long weight/battery life. He can work for five days on one charge.
(Robot mới của chúng tôi, Wall-D, có trọng lượng/thời lượng pin rất dài. Anh ta có thể làm việc trong năm ngày với một lần sạc.)
7. My phone is amazing. It can recognize/complete my voice and do things ask.
(Điện thoại của tôi thật tuyệt vời. Nó có thể nhận dạng/hoàn thành giọng nói của tôi và thực hiện mọi việc được yêu cầu.)
8. You have to move your robots beautifully/carefully because they are heavy. You might get hurt.
(Bạn phải di chuyển robot của mình thật đẹp/cẩn thận vì chúng rất nặng. Bạn có thể bị thương.)
1. gigabytes
2. safely
(một cách an toàn)
3. rescue
(giải cứu)
4. navigate
(điều hướng)
5. a big screen
(một màn hình lớn)
6. battery life
(tuổi thọ pin)
7. recognize
(nhận ra)
8. carefully
(cẩn thận)
Grammar
Underline the mistakes and write the correct words on the lines.
(Gạch chân những lỗi sai và viết những từ đúng vào các dòng.)
1. Which robot can work more quiet?
(Robot nào có thể hoạt động yên tĩnh hơn?)
2. My phone’s battery lasts long than my laptop’s.
(Pin điện thoại của tôi dùng được lâu hơn pin của máy tính xách tay.)
3. Rescue robots can navigate through difficult situations more well than humans.
(Robot cứu hộ có thể vượt qua các tình huống khó khăn tốt hơn con người.)
4. Do the new Portal tablet weigh a lot?
(Máy tính bảng Portal mới có nặng không?)
5. Are these robots work faster?
(Những robot này có hoạt động nhanh hơn không?)
6. Tsunami can dance more beautiful than Twitchy.
(Tsunami có thể nhảy đẹp hơn Twitchy.)
7. Eddie can travel farrer on one charge than Octopus 1.
(Eddie có thể di chuyển xa hơn trong một lần sạc so với Octopus 1.)
8. Why do you want to use your robot for?
(Bạn muốn sử dụng robot của mình để làm gì?)
9. Do FR 61 work more carefully than OP 12?
(FR 61 có làm cẩn thận hơn OP 12 không?)
10. Lucy works faster but more loud than Eddie.
(Lucy làm việc nhanh hơn nhưng ồn ào hơn Eddie.)
1. quiet → quietly
(yên lặng → lặng lẽ)
2. long→ longer
(lâu→lâu hơn)
3. more well→ better
4. Do→ Does
5. Are → Do
6. beautiful→ beautifully
7. farrer→ farther
8. Why→ What
(Tại sao→ Cái gì)
9. Do Does
10. loud→ loudly
Pronunciation
Circle the word that differs from the other three in the position of primary stress in each of the following questions.
(Khoanh tròn từ khác với ba từ còn lại ở vị trí trọng âm chính trong mỗi câu hỏi sau.)
1. A. device B. tablet C. storage D. robot
(thiết bị) (máy tính bảng) (bộ lưu trữ) (rô-bốt)
2. A. quietly B. carefully C. beautiful D. expensive
(lặng lẽ) (cẩn thận) (đẹp) (đắt tiền)
3. A. longer B. complete C. laptop D. farther
(lâu hơn) (hoàn thành) (máy tính xách tay) (xa hơn)
1. A
2. D
3. B
Writing
Describe your phone, laptop, or tablet, and say what it can do. Write 80 to 100 words.
(Mô tả điện thoại, máy tính xách tay hoặc máy tính bảng của bạn và nói những gì nó có thể làm. Viết 80 đến 100 từ.)
I have a tablet. It was a 15 year old birthday present that my mother bought for me. I really like this tablet, it helps me a lot. I can use it to watch movies, learn English, play games... Especially it can help me find recipes. It makes my cooking easier and I can make more delicious dishes. I think I’ll be using this tablet until I go to college. Then I will give it to my brother.’
(Tôi có một chiếc máy tính bảng. Nó là quà sinh nhật năm 15 tuổi mà mẹ mua cho tôi. Tôi rất thích chiếc máy tính bảng này, nó giúp tôi rất nhiều thứ. Tôi có thể dùng nó để xem phim, học tiếng anh, chơi trò chơi... Đặc biệt là nó có thể giúp tôi tìm kiếm những công thức nấu ăn. Điều đó khiến cho việc nấu nướng của tôi trở nên dễ dàng hơn và tôi có thể làm được nhiều món ngon hơn. Tôi nghĩ tôi sẽ dùng chiếc máy tính bảng này đến khi tôi vào đại học. Sau đó tôi sẽ đưa nó cho em trai của tôi.)