Trang chủ Lớp 10 Tiếng Anh 10 - Global Success (Kết nối tri thức) Unit 1 Communication and Culture / CLIL – Tiếng Anh 10 Global...

Unit 1 Communication and Culture / CLIL - Tiếng Anh 10 Global Success: Anna: Do you guys think that teenagers should do housework?...

Trả lời tiếng Anh 10 Unit 1 Communication and Culture / CLIL . Listen and complete the conversation with the expressions in the box. Then practise it in groups of three. 2. Anna: Do you guys think that teenagers should do housework?

Everyday English 1

Expressing opinions

(Trình bày ý kiến)

1. Listen and complete the conversation with the expressions in the box. Then practise it in groups of three.

(Nghe và hoàn thành cuộc hội thoại với các cụm từ trong hộp. Sau đó, thực hành theo nhóm ba người.)

A. I strongly believe that (Tôi thực sự tin rằng)

B. I’m not sure about that(Tôi không chắc về điều đó)

C. I have no doubt that (Tôi không nghi ngờ gì rằng)

Anna: Do you guys think that teenagers should do housework?

Minh: Yes, (1) _______ teenagers as well as other members of the family should share the housework.

Anna: Do you mean everybody in the family has to help with the housework?

Minh: That’s right. (2) _______ doing household chores together helps build family bonds.

Tu: Well, (3) __________. Teenagers should spend all their time studying instead of doing housework. They’ll need good grades to get into top universities.

Method - Phương pháp giải/Hướng dẫn/Gợi ý

Bài nghe:

Anna: Do you guys think that teenagers should do housework?

Minh: Yes, I strongly believe that teenagers as well as other members of the family should share the housework.

Anna: Do you mean everybody in the family has to help with the housework?

Minh: That’s right. I have no doubt that doing household chores together helps build family bonds.

Tu: Well, I’m not sure about that. Teenagers should spend all their time studying instead of doing housework. They’ll need good grades to get into top universities.

Tạm dịch:

Anna: Các bạn có nghĩ rằng thanh thiếu niên nên làm việc nhà không?

Minh: Có, tôi thực sự tin rằng thanh thiếu niên cũng như các thành viên khác trong gia đình nên chia sẻ công việc nhà.

Anna: Ý bạn là mọi người trong gia đình đều phải giúp việc nhà?

Minh: Đúng vậy. Tôi không nghi ngờ gì rằng làm việc nhà cùng nhau sẽ giúp xây dựng tình cảm gia đình.

Tú: À, tôi không chắc về điều đó. Thanh thiếu niên nên dành toàn bộ thời gian cho việc học thay vì làm việc nhà. Họ sẽ cần điểm cao để vào các trường đại học hàng đầu.

Answer - Lời giải/Đáp án

1. I strongly believe that 2. I have no doubt that 3. I’m not sure about that


Anna:
Do you guys think that teenagers should do housework?

(Các bạn có nghĩ rằng thanh thiếu niên nên làm việc nhà không?)


Minh:
Yes, (1) I strongly believe that teenagers as well as other members of the family should share the housework.

(Có, tôi thực sự tin rằng thanh thiếu niên cũng như các thành viên khác trong gia đình nên chia sẻ công việc nhà.)


Anna:
Do you mean everybody in the family has to help with the housework?

(Ý bạn là mọi người trong gia đình đều phải giúp việc nhà?)


Minh:
That’s right. (2) I have no doubt that doing household chores together helps build family bonds.

(Đúng vậy. Tôi không nghi ngờ gì rằng làm việc nhà cùng nhau sẽ giúp xây dựng tình cảm gia đình.)


Tu:
Well, (3) I’m not sure about that. Teenagers should spend all their time studying instead of doing housework. They’ll need good grades to get into top universities.

(À, tôi không chắc về điều đó. Thanh thiếu niên nên dành toàn bộ thời gian cho việc học thay vì làm việc nhà. Họ sẽ cần điểm cao để vào các trường đại học hàng đầu.)


Everyday English 2

2. Work in groups. Have similar conversations exchanging opinions about whether family members should spend time together.

(Làm việc nhóm. Thực hiện các đoạn hội thoại tương tự để trao đổi ý kiến về việc các thành viên trong gia đình có nên dành thời gian cùng nhau hay không.)

Useful expressions (Cụm từ hữu ích)

Strong opinion (Ý kiến mạnh mẽ)

Neutral opinion (Ý kiến trung lập)

- I strongly believe that … (Tôi thực sự tin rằng)

- I’m sure that … (Tôi chắc chắn rằng)

- I have no doubt that … (Tôi không nghi ngờ gì rằng)

- In my opinion … (Theo quan điểm của tôi)

- To my mind … (Theo tôi)

- I suppose that … (Tôi cho rằng)

Answer - Lời giải/Đáp án


Maya:
Do you guys think that family members should spend time together?

(Các bạn có nghĩ rằng các thành viên trong gia đình nên dành thời gian cho nhau không?)


Jason:
Yes, I’m sure that spending time together is one of the best things in a family. Each member in the family should share their time with the others.

(Có, tôi chắc chắn rằng dành thời gian bên nhau là một trong những điều tuyệt vời nhất trong một gia đình. Mỗi thành viên trong gia đình nên chia sẻ thời gian của họ với những người khác.)


Maya:
Do you mean everybody in the family need to do some things together like chores?

(Ý bạn là mọi người trong gia đình cần làm một số việc cùng nhau như việc nhà?)


Jason:
That’s right. I strongly believe that when people spend time together, this helps build family bonds.

(Đúng vậy. Tôi thực sự tin rằng khi mọi người dành thời gian bên nhau, điều này sẽ giúp xây dựng tình cảm gia đình.)


Han:
Well, I suppose that it’s sometimes not good to spend time together. You know, each member has a different daily routine, so it’s difficult for them to arrange time to be with the others. As a result, this will cause some conflicts if some members have time but some doesn’t.

(Chà, tôi thì lại cho rằng đôi khi dành thời gian cho nhau là không tốt. Bạn biết đấy, mỗi thành viên có một thói quen sinh hoạt hàng ngày khác nhau nên họ rất khó sắp xếp thời gian để ở bên cạnh những người khác. Do đó, điều này sẽ gây ra một số xung đột nếu một số thành viên có thời gian nhưng một số thì không.)


Culture 1

Family values

(Giá trị của gia đình)

1. Read the text and list the five family values of British people in the 21st century in the table below.

(Đọc văn bản và liệt kê năm giá trị gia đình của người Anh thế kỷ 21 vào bảng dưới đây.)

BRITISH FAMILY VALUES

Family values are ideas about how people want to live their family life and are passed on from parents to children. Strong family values can prepare children for a happy life. Results of a recent survey in the UK show that even though modern family life has changed greatly, a number of traditional family values are still important in the UK nowadays.

On top of the list are the values of being truthful and honest, and respecting older people. Children are taught to tell the truth from an early age. They learn to show respect to older people, who have a wealth of life experiences. Having good table manners is the third important family value. Coming fourth and fifth on the list are the values of remembering to say please and thank you, and helping with family chores respectively.

Advertisements (Quảng cáo)

It is clear that in the 21st century, British people still follow some traditional family values.

Traditional British family values

1.

2.

3.

4.

5.

Method - Phương pháp giải/Hướng dẫn/Gợi ý

Tạm dịch:

GIÁ TRỊ GIA ĐÌNH NGƯỜI ANH

Giá trị gia đình là những ý tưởng về cách mọi người muốn sống cuộc sống gia đình của họ và được truyền từ cha mẹ sang con cái. Các giá trị gia đình vững chắc có thể chuẩn bị cho trẻ em một cuộc sống hạnh phúc. Kết quả của một cuộc khảo sát gần đây ở Anh cho thấy mặc dù cuộc sống gia đình hiện đại đã có nhiều thay đổi, nhưng một số giá trị gia đình truyền thống vẫn còn quan trọng ở Anh hiện nay.

Đứng đầu danh sách là các giá trị của việc trung thực và ngay thật, và tôn trọng người lớn tuổi. Trẻ em được dạy để nói sự thật ngay từ khi còn nhỏ. Các em học cách bày tỏ sự tôn trọng với những người lớn tuổi hơn, những người có nhiều trải nghiệm sống. Có cách cư xử tốt trên bàn ăn là giá trị gia đình quan trọng thứ ba. Đứng ở vị trí thứ tư và thứ năm trong danh sách theo thứ tự là các giá trị của việc nhớ nói làm ơn, cảm ơn và giúp đỡ công việc gia đình.

Rõ ràng là trong thế kỷ 21, người Anh vẫn tuân theo một số giá trị gia đình truyền thống.

Answer - Lời giải/Đáp án

Traditional British family values

(Những giá trị của gia đình người Anh truyền thống)

1.

Being truthful and honest (trung thực và thành thật)

2.

Respecting older people(tôn trọng người lớn tuổi)

3.

Having good table manners (có cách cư xử tốt trên bàn ăn)

4.

Remembering to say please and thank you(nhớ nói làm ơn, cảm ơn)

5.

Helping with family chores(giúp đỡ công việc gia đình)


Culture 2

2. Work in pairs. Discuss whether Vietnamese people have similar family values.

(Làm việc theo cặp. Thảo luận xem người Việt Nam có giá trị gia đình giống như vậy hay không.)

Answer - Lời giải/Đáp án

Vietnamese families also have some similar values to British’s. Being honest and respecting older people are values that on top of the list. Children have been taught not to tell lies since they were small. They learn to show respect to older people as well. Having good table manners is also an important family value in Vietnam.

Tạm dịch:

Gia đình Việt Nam cũng có một số giá trị tương tự như của gia đình Anh. Trung thực và tôn trọng những người lớn tuổi hơn là những giá trị được đặt lên hàng đầu. Trẻ em đã được dạy không nói dối từ khi chúng còn nhỏ. Chúng cũng học cách thể hiện sự tôn trọng với những người lớn tuổi hơn. Có cách cư xử tốt trên bàn ăn cũng là một giá trị gia đình quan trọng ở Việt Nam.


Từ vựng

1. value : (n): giá trị

Spelling: /ˈvæljuː/

Example: The young have a completely different set of values and expectations.

Translate: Giới trẻ có những giá trị và hoài bão hoàn toàn khác.

2. traditional : (adj): truyền thống

Spelling: /trəˈdɪʃənl/

Example: Their marriage is very traditional.

Translate: Đám cưới của họ được tổ chức theo kiểu rất truyền thống.

3. pass on : (v): lưu truyền

Spelling: /pɑːs/

Example: Family rules are passed on from parents to children.

Translate: Các quy tắc gia đình được lưu truyền từ bố mẹ sang các con.

4. survey : (n): cuộc khảo sát

Spelling: /ˈsɜːveɪ/

Example: The results of the survey come as no surprise to us.

Translate: Kết quả khảo sát không hề làm chúng tôi ngạc nhiên.

5. truthful : (adj): trung thực

Spelling: /ˈtruːθfl/

Example: To be quite truthful with you, I’m not very keen on this colour.

Translate: Khá là thật lòng mà nói, tôi không thích màu này lắm.

6. honest : (adj): thành thật, chân thành

Spelling: /ˈɒnɪst/

Example: He gave an honest answer to a difficult question.

Translate: Anh ấy đã đưa ra câu trả lời chân thành cho một câu hỏi khó.

7. respect : (v): tôn trọng

Spelling: /rɪˈspekt/

Example: She had always been honest with me, and I respect her for that.

Translate: Cô ấy luôn chân thành với tôi, và tôi tôn trọng cô ấy vì điều đó.

8. respectively : (adv): lần lượt

Spelling: /rɪˈspektɪvli/

Example: My children, ages 4 and 6, respectively, are very good at playing tennis.

Translate: Các con tôi, lần lượt 4 và 6 tuổi, rất giỏi chơi quần vợt.

9. table manner : (n): quy tắc ứng xử trên bàn ăn

Spelling: /ˈteɪbl/ /ˈmænə/

Example: There are so many rules about proper table manners to learn.

Translate: Có quá nhiều quy tắc về ứng xử thích hợp trên bàn ăn cần học.

Advertisements (Quảng cáo)