Trang chủ Lớp 10 Tiếng Anh 10 - Global Success (Kết nối tri thức) Unit 8 Communication and Culture / CLIL – Tiếng Anh 10 Global...

Unit 8 Communication and Culture / CLIL - Tiếng Anh 10 Global Success: Tom: Mai, can you show me how to install the app I-Speak on my smartphone?...

Vận dụng kiến thức giải tiếng Anh 10 Unit 8 Communication and Culture / CLIL . Listen and complete the conversation with the words in the box. Then practise it in pairs. 2. Tom: Mai, can you show me how to install the app I-Speak on my smartphone?

Everyday English 1

Giving instructions

1. Listen and complete the conversation with the words in the box. Then practise it in pairs.

(Nghe và hoàn thành cuộc hội thoại với các từ trong hộp. Sau đó thực hành theo cặp.)

A. go

B. wait

C. click

D. type

Tom: Mai, can you show me how to install the app I-Speak on my smartphone? I want to practise my English speaking skills.

Mai: Of course. First, (1) ______ to the App store on your phone. Second, (2) ______ ‘I-Speak’ in the search box at the top of the screen, then (3) ______ the ‘Search’ button.

Tom: Let me try. OK, I see the search results. What do I do next?

Mai: Now, click ‘Get’ next to the ‘I-Speak’ icon and (4) ______ until the download is complete.

Method - Phương pháp giải/Hướng dẫn/Gợi ý

go (v): đi

wait (v): chờ

click (v): nhấn, chọn

type (v):

Bài nghe:

Tom: Mai, can you show me how to install the app I-Speak on my smartphone? I want to practise my English speaking skills.

Mai: Of course. First, go to the App store on your phone. Second, type ‘I-Speak’ in the search box at the top of the screen, then click the ‘Search’ button.

Tom: Let me try. OK, I see the search results. What do I do next?

Mai: Now, click ‘Get’ next to the ‘I-Speak’ icon and wait until the download is complete.

Tạm dịch:

Tom: Mai, bạn có thể chỉ cho mình cách cài đặt ứng dụng I-Speak trên điện thoại thông minh của mình không? Mình muốn rèn luyện kỹ năng nói tiếng Anh.

Mai: Tất nhiên là được rồi. Đầu tiên, hãy truy cập App store trên điện thoại của bạn. Thứ hai, gõ ‘I-Speak’ vào hộp tìm kiếm ở đầu màn hình, sau đó nhấn vào nút ‘Search’.

Tom: Để mình thử nào. OK, mình thấy kết quả tìm kiếm rồi. Mình làm gì tiếp theo?

Mai: Bây giờ, hãy nhấn vào ‘Get’ bên cạnh biểu tượng ‘I-Speak’ và đợi cho đến khi quá trình tải xuống hoàn tất.

Answer - Lời giải/Đáp án

1. A

2. D

3. C

4. B


Everyday English 2

2. Work in pairs. Make similar conversations about how to install another study app on a smartphone.

(Làm việc theo cặp. Thực hiện các cuộc trò chuyện tương tự về cách cài đặt một ứng dụng học tập khác trên điện thoại thông minh.)

Answer - Lời giải/Đáp án

A: Hey B, can you show me how to install the app Oxford Dictionary on my smartphone? I want to improve my vocabularies and grammar.

(Này B, bạn có thể chỉ cho tôi cách cài đặt ứng dụng Oxford Dictionary trên điện thoại thông minh của tôi không? Tôi muốn cải thiện vốn từ vựng và ngữ pháp của mình.)

B: Of course. First, go to the Play store on your phone. Second, type ‘Oxford Dictionary’ in the search box at the top of the screen, then click the ‘Search’ button.

(Tất nhiên được. Đầu tiên, hãy truy cập Play store trên điện thoại của bạn. Thứ hai, go ‘Oxford Dictionary’ vào hộp tìm kiếm ở đầu màn hình, sau đó nhấn vào nút ‘Search’.)

A: Let me try. OK, I see the search results. What do I do next?

(Hãy để tôi thử. OK, tôi thấy kết quả tìm kiếm. Tôi làm gì tiếp theo?)

B: Now, click ‘Get’ next to the ‘Oxford Dictionary’ icon and wait until the download is complete.

(Bây giờ, hãy nhấn vào ‘Get’ bên cạnh biểu tượng ‘Oxford Dictionary’ và đợi cho đến khi quá trình tải xuống hoàn tất.)


Culture 1

1. Read a text about modern schools and answer the questions.

(Đọc một văn bản về trường học hiện đại và trả lời các câu hỏi.)

MODERN SCHOOLS

Modern schools are designed to help each student to be successful. Teachers play the role of a guide for them and prepare them for lifelong learning. They encourage and challenge them to become responsible and confident individuals.

Class discussion is a main feature of modern schools. Students are expected to take part in discussions and express personal opinions. It is also important to ask questions in class if students do not understand any point or instruction. Group learning is another common feature. Students may work in small groups on a project task.

In class, teachers and students use computers to access digital learning resources. Teachers use technology and audio-visual materials to support their lessons. Outside the classroom, students have a chance to participate in field trips to famous landmarks such as museums, hospitals, and industry locations. These trips give them real-world experiences. Students also attend school camps to make friends with other students and to develop life skills in unfamiliar environments.

1. What is the role of teachers in modern schools?

(Vai trò của giáo viên trong trường học hiện đại là gì?)

2. What are two common features of modern schools?

(Hai đặc điểm chung của trường học hiện đại là gì?)

3. How do students use computers in the learning process?

(Học sinh sử dụng máy tính như thế nào trong quá trình học tập?)

4. How do students learn about the real world?

(Làm thế nào để học sinh tìm hiểu về thế giới thực?)

Method - Phương pháp giải/Hướng dẫn/Gợi ý

Tạm dịch:

TRƯỜNG HỌC HIỆN ĐẠI

Trường học hiện đại được thiết kế để giúp mỗi học sinh thành công. Giáo viên đóng vai trò là người hướng dẫn các em và chuẩn bị cho các em học tập suốt đời. Họ khuyến khích và thử thách để học sinh trở thành những cá nhân có trách nhiệm và tự tin.

Thảo luận trong lớp là một đặc điểm chính của các trường học hiện đại. Học sinh phải tham gia thảo luận và bày tỏ ý kiến cá nhân. Đặt câu hỏi trong lớp nếu học sinh không hiểu bất kỳ điểm hoặc hướng dẫn nào cũng rất quan trọng. Học nhóm là một đặc điểm phổ biến khác. Học sinh có thể làm việc theo nhóm nhỏ trong một nhiệm vụ của dự án.

Trong lớp học, giáo viên và học sinh sử dụng máy tính để truy cập các nguồn học tập kỹ thuật số. Giáo viên sử dụng công nghệ và tài liệu nghe nhìn để hỗ trợ bài học của họ. Ngoài lớp học, học sinh có cơ hội tham gia các chuyến đi thực tế đến các địa danh nổi tiếng như bảo tàng, bệnh viện và các địa điểm trong ngành công nghiệp. Những chuyến đi này mang đến cho học sinh những trải nghiệm thực tế. Học sinh cũng tham gia các buổi cắm trại của trường để kết bạn với các học sinh khác và phát triển các kỹ năng sống trong môi trường xa lạ.

Answer - Lời giải/Đáp án

1. Teachers play the role of a guide for them and prepare them for lifelong learning.

(Giáo viên đóng vai trò là người hướng dẫn các em và chuẩn bị cho các em học tập suốt đời.)

2. They are class discussion and group learning.

(Đó là thảo luận trong lớp và học nhóm.)

3. They use computers to access digital learning resources.

(Họ sử dụng máy tính để truy cập các nguồn học tập kỹ thuật số.)

4. They participate in field trips to famous landmarks such as museums, hospitals, and industry locations.

(Họ tham gia các chuyến đi thực tế đến các địa danh nổi tiếng như bảo tàng, bệnh viện và các địa điểm trong ngành công nghiệp.)


Culture 2

2. Work in groups. Discuss whether your school has similar features and learning activities.

Advertisements (Quảng cáo)

(Làm việc nhóm. Thảo luận xem trường của bạn có các đặc điểm và hoạt động học tập tương tự không.)

Answer - Lời giải/Đáp án

In my opinion, our school is a modern school. Why? It also has some similar features and activities of modern schools as in the text. We discuss a lot in the classroom to solve learning tasks. Sometimes, our teacher organizes group learning if we have a big task or project. Besides, each classroom has a computer and a projector to facilitate our learning, which means we do have a chance to access digital learning resources. However, we have never participated in any field trips to learn about the real world. I hope that we will be given a chance to be given real-world experiences in the future.

Tạm dịch:

Theo tôi, trường học của chúng ta là một trường học hiện đại. Tại sao? Nó cũng có một số đặc điểm và hoạt động tương tự như các trường học hiện đại ở trong văn bản. Chúng ta thảo luận rất nhiều trong lớp học để giải quyết các nhiệm vụ học tập. Đôi khi, giáo viên của chúng ta tổ chức học nhóm nếu chúng ta có một nhiệm vụ hoặc dự án lớn. Bên cạnh đó, mỗi lớp học đều có một máy tính và một máy chiếu để tạo điều kiện thuận lợi cho việc học tập của chúng ta, có nghĩa là chúng ta có cơ hội tiếp cận các nguồn học tập kỹ thuật số. Tuy nhiên, chúng ta chưa từng được tham gia bất kỳ chuyến đi thực tế nào để tìm hiểu về thế giới thực. Tôi hy vọng rằng trong tương lai, chúng ta sẽ có cơ hội để được trải nghiệm thực tế.


Từ vựng

1.click : (v): nhấp vào

Spelling: /klɪk/

Example: Now, click ‘Get’ next to the ‘I-Speak’ icon and wait until the download is complete.

Translate: Bây giờ, hãy nhấp vào ‘Nhận’ bên cạnh biểu tượng ‘Tôi nói’ và đợi cho đến khi quá trình tải xuống hoàn tất.

2.install : (v): cài đặt

Spelling: /ɪnˈstɔːl/

Example: Mai, can you show me how to install the app I-Speak on my smartphone?

Translate: Mai, bạn có thể chỉ cho tôi cách cài đặt ứng dụng I-Speak trên điện thoại thông minh của tôi được không?

3.practise : (v): rèn luyện

Spelling: /ˈpræktɪs/

Example: I want to practise my English speaking skills.

Translate: Tôi muốn rèn luyện kỹ năng nói tiếng Anh của mình.

4.play the role of : (v.phr): đóng vai trò là

Spelling: /pleɪ ðə rəʊl ɒv/

Example: Teachers play the role of a guide for them and prepare them for lifelong learning.

Translate: Giáo viên đóng vai trò là người hướng dẫn các em và chuẩn bị cho các em học tập suốt đời.

5.challenge : (v): thách thức

Spelling: /ˈtʃælɪndʒ/ ">

Example: They encourage and challenge them to become responsible and confident individuals.

Translate: Họ khuyến khích và thách thức họ trở thành những cá nhân có trách nhiệm và tự tin.

6.class discussion : (n.phr): thảo luận trong lớp học

Spelling: /klɑːs dɪsˈkʌʃən/

Example: Class discussion is a main feature of modern schools.

Translate: Thảo luận trong lớp là một đặc điểm chính của các trường học hiện đại.

7.take part in : (v.phr): tham gia

Spelling: /teɪk pɑːt ɪn/

Example: Students are expected to take part in discussions and express personal opinions.

Translate: Học sinh phải tham gia vào các cuộc thảo luận và bày tỏ ý kiến cá nhân.

8.group learning : (n.phr): học nhóm

Spelling: /gruːp ˈlɜːnɪŋ/

Example: Group learning is another common feature.

Translate: Học nhóm là một đặc điểm chung khác.

9.digital learning resources : (n.phr): các nguồn học tập kỹ thuật số

Spelling: /ˈdɪʤɪtl ˈlɜːnɪŋ rɪˈsɔːsɪz/

Example: In class, teachers and students use computers to access digital learning resources.

Translate: Trong lớp, giáo viên và học sinh sử dụng máy tính để truy cập các nguồn học tập kỹ thuật số.

10.audio-visual materials : (n.phr): tài liệu nghe nhìn

Spelling: /ˈɔːdɪˌəʊ-ˈvɪzjʊəl məˈtɪərɪəlz/

Example: Teachers use technology and audio-visual materials to support their lessons.

Translate: Giáo viên sử dụng công nghệ và tài liệu nghe nhìn để hỗ trợ bài học của họ.

11.field trip : (n.phr): chuyến đi thực tế

Spelling: /fiːld trɪp/

Example: Outside the classroom, students have a chance to participate in field trips to famous landmarks such as museums, hospitals, and industry locations.

Translate: Ngoài lớp học, học sinh có cơ hội tham gia các chuyến đi thực tế đến các địa danh nổi tiếng như bảo tàng, bệnh viện và các địa điểm trong ngành.

12.real-world experiences : (n.phr): những trải nghiệm thực tế

Spelling: /rɪəl-wɜːld ɪksˈpɪərɪənsɪz/

Example: These trips give them real-world experiences.

Translate: Những chuyến đi này mang đến cho họ những trải nghiệm thực tế.

13.unfamiliar environments : (n.phr): môi trường xa lạ

Spelling: /ˌʌnfəˈmɪliər ɪnˈvaɪərənmənts/

Example: Students also attend school camps to make friends with other students and to develop life skills in unfamiliar environments.

Translate: Học sinh cũng tham gia các buổi cắm trại của trường để kết bạn với các học sinh khác và phát triển các kỹ năng sống trong môi trường xa lạ.