Trang chủ Lớp 8 SBT Tiếng Anh 8 - Global Success (Kết nối tri thức) Vocabulary & Grammar – Unit 8. Shopping – SBT Tiếng Anh 8...

Vocabulary & Grammar - Unit 8. Shopping - SBT Tiếng Anh 8 Global Success: (Người bán hàng trực tuyến thường yêu cầu bạn thanh toán chi phí vận chuyển. ) 3...

Hướng dẫn cách giải/trả lời Bài 1, 2, 3, 4, 5, 6 Vocabulary & Grammar - Unit 8. Shopping - SBT Tiếng Anh 8 Global Success Array - Unit 8. Shopping . Circle the correct answer A, B, C or D to match each picture. 2.

Bài 1

1. Circle the correct answer A, B, C or D to match each picture.

(Khoanh tròn đáp án đúng A, B, C hoặc D phù hợp với mỗi bức tranh.)

A. factory-made cakes (bánh do nhà máy sản xuất)

B. home-made cakes (bánh nhà làm)

C. home-grown cakes (bánh do nhà trồng được)

D. family cakes (bánh gia đình)

A. price note(ghi chú giá)

B. item tag (thẻ mục)

C. price tag(thẻ giá)

D. price notice (báo giá)

A. farmer’s market (chợ nông sản)

B. supermarket(siêu thị)

C. convenience shop (cửa hàng tiện lợi)

D. dollar shop (cửa hàng đô la)

A. advertising a holiday (quảng cáo một kỳ nghỉ)

B. advertising a Valentine’s event (quảng cáo sự kiện Valentine)

C. advertising a product (quảng cáo một sản phẩm)

D. advertising a special discount day (quảng cáo một ngày giảm giá đặc biệt)

A. online shopping(mua sắm trực tuyến)

B. offline shopping (mua sắm trực tiếp)

C. browsing(duyệt)

D. check-out (trả phòng)

Answer - Lời giải/Đáp án


Bài 2

2. Write the correct word or phrase from the box next to each sentence.

(Viết từ hoặc cụm từ chính xác từ hộp bên cạnh mỗi câu.)

1. You need it to do online shopping.

(Bạn cần nó để mua sắm trực tuyến.)

2. You do it to get a lower price.

(Bạn làm để được giá thấp hơn.)

3. You do it when you just want to have a look at the products.

(Bạn làm điều đó khi bạn chỉ muốn xem sản phẩm.)

4. You make it when you are not satisfied with a product.

(Bạn đặt hàng khi bạn không hài lòng với một sản phẩm nào đó.)

5. It is used to call a person who shops.

(Nó được sử dụng để gọi một người mua sắm.)

6. It is used to call a person who is addicted to shopping.

(Dùng để gọi một người nghiện mua sắm.)

Answer - Lời giải/Đáp án


Bài 3

3. Choose the correct answer A, B, C, or D to complete each sentence.

(Chọn đáp án đúng A, B, C hoặc D để hoàn thành mỗi câu.)

1. All the items at Timan Shop are _____ for two days. Some of them are 50% off.

A. online

B. on sale

C. out of stock

D. expensive

2. Two examples of _____ shops are the florist’s and the bakery.

A. goods

B. convenience

C. discount

D. speciality

3. Shopping at a shopping centre is _____. It has almost everything you want there.

A. difficult

B. cheap

C. convenient

D. time-consuming

4. Some people go to shopping centres just to _____ with friends or browse.

A. hang out

B. discuss

C. buy

D. play

5. Some people may get _____ to online shopping. They cannot stop buying things, even things they don’t really need.

A. interested

B. excited

C. addicted

D. amused

Answer - Lời giải/Đáp án

1. B

All the items at Timan Shop are on sale for two days. Some of them are 50% off.

(Tất cả các mặt hàng tại Timan Shop đều được sale trong 2 ngày. Một số trong số họ được giảm giá 50%.)

Giải thích:

A. online (adj): trực tuyến

B. on sale (adj): đang giảm giá

C. out of stock (adj): hết hàng

D. expensive (adj): đắt tiền

2. D

Two examples of convenience shops are the florist’s and the bakery.

(Hai ví dụ về cửa hàng đặc sản là cửa hàng bán hoa và tiệm bánh.)

Giải thích:

A. goods (n): hàng hóa

B. convenience (n): sự tiện lợi

C. discount (n): giảm giá

D. speciality (n): đặc sản

3. C

Shopping at a shopping centre is convenient. It has almost everything you want there.

(Mua sắm tại trung tâm thương mại thật tiện lợi. Nó có hầu hết mọi thứ bạn muốn ở đó.)

Giải thích:

A. difficult (adj): khó khăn

B. cheap (adj): rẻ

C. convenient (adj): thuận tiện

D. time-consuming (adj): tốn thời gian

4. A

Some people go to shopping centres just to hang out with friends or browse.

(Một số người đến trung tâm mua sắm chỉ để đi chơi với bạn bè hoặc duyệt qua.)

Giải thích:

A. hang out (phr.v): đi chơi

B. discuss (v): thảo luận

C. buy (v): mua

Advertisements (Quảng cáo)

D. play (v): chơi

5. C

Some people may get addictive to online shopping. They cannot stop buying things, even things they don’t really need.

(Một số người có thể nghiện mua sắm trực tuyến. Họ không thể ngừng mua mọi thứ, kể cả những thứ họ không thực sự cần.)

Giải thích:

A. interested (adj): quan tâm

B. excited (adj): hào hứng

C. addicted (adj): nghiện

D. amused (adj): thích thú


Bài 4

4. Use the word in brackets in the correct form to complete each sentence.

(Sử dụng từ trong ngoặc ở dạng đúng để hoàn thành mỗi câu.)

1. For online shopping, you just visit a _____’s website, select the product you want, and order it. (SELL)

2. Online sellers often ask you to pay for the cost of _____. (SHIP)

3. One _____ of an open-air market is that It is different from place to place. (ATTRACT)

4. During holidays, a lot of people go to shopping centres to see _____. (DECORATE)

5. Almost every big city has a department store with a wide range of _____. (PRODUCT)

Answer - Lời giải/Đáp án

1. For online shopping, you just visit a seller‘s website, select the product you want, and order it.

(Đối với mua sắm trực tuyến, bạn chỉ cần truy cập trang web của người bán, chọn sản phẩm bạn muốn và đặt hàng.)

2. Online sellers often ask you to pay for the cost of shipping.

(Người bán hàng trực tuyến thường yêu cầu bạn thanh toán chi phí vận chuyển.)

3. One attraction of an open-air market is that It is different from place to place.

(Một điểm hấp dẫn của chợ ngoài trời là nó khác nhau ở mỗi nơi.)

4. During holidays, a lot of people go to shopping centres to see decorations.

(Trong những ngày lễ, rất nhiều người đến các trung tâm mua sắm để xem đồ trang trí.)

5. Almost every big city has a department store with a wide range of products.

(Hầu hết các thành phố lớn đều có cửa hàng bách hóa với nhiều loại sản phẩm.)


Bài 5

5. Underline the correct adverb of frequency to describe each activity.

(Gạch dưới trạng từ chỉ tần suất đúng để mô tả mỗi hoạt động.)

1. never / sometimes

Not once in his life has my father shopped online.

2. always / frequently

The convenience shop opposite my house is open every day.

3. sometimes / rarely

I’m not interested in going shopping, so I just go a few times a year.

4. always / sometimes

I go to the shopping centres with my friends every four or five weeks.

5. often / rarely

I’m in the habit of browsing online for clothes.

Answer - Lời giải/Đáp án

1. never / sometimes

(không bao giờ / đôi khi)

Not once in his life has my father shopped online.

(Chưa một lần nào trong đời bố tôi mua sắm trực tuyến.)

2. always / frequently

(luôn luôn/thường xuyên)

The convenience shop opposite my house is open every day.

(Cửa hàng tiện lợi đối diện nhà tôi mở cửa hàng ngày.)

3. sometimes / rarely

(thỉnh thoảng/hiếm khi)

I’m not interested in going shopping, so I just go a few times a year.

(Tôi không thích đi mua sắm nên chỉ đi vài lần trong năm.)

4. always / sometimes

(luôn luôn / đôi khi)

I go to the shopping centres with my friends every four or five weeks.

(Tôi đến trung tâm mua sắm với bạn bè bốn hoặc năm tuần một lần.)

5. often / rarely

(thường xuyên/hiếm khi)

I’m in the habit of browsing online for clothes.

(Tôi có thói quen tìm kiếm quần áo trực tuyến.)


Bài 6

6. Choose the correct answer A, B, C, or D to complete each sentence.

(Chọn đáp án đúng A, B, C hoặc D để hoàn thành mỗi câu.)

1. We _____ most of our grocery shopping at large supermarkets.

A. do

B. are doing

C. will do

D. is doing

2. The sale on all video equipment _____ on Monday next week.

A. started

B. is starting

C. are starting

D. starts

3. We quickly _____ all the products and put everything away.

A. unpack

B. are unpacking

C. unpacked

D. will unpack

4. The Walmart store near my home _____ open between 6 a.m. and 11 p.m. throughout the week.

A. are

B. is

C. were

D. will be

5. At 10 o’clock tomorrow, the new bookshop in the corner _____. Let’s go and visit it.

A. opens

B. opened

C. is open

D. has opened

Answer - Lời giải/Đáp án

1. A

We do most of our grocery shopping at large supermarkets.

(Hầu hết chúng ta mua hàng tạp hóa tại các siêu thị lớn.)

2. D

The sale on all video equipment starts on Monday next week.

(Việc giảm giá trên tất cả các thiết bị video bắt đầu vào thứ Hai tuần tới.)

3. C

We quickly unpacked all the products and put everything away.

(Chúng tôi nhanh chóng mở tất cả các sản phẩm và cất mọi thứ đi.)

4. B

The Walmart store near my home is open between 6 a.m. and 11 p.m. throughout the week.

(Cửa hàng Walmart gần nhà tôi mở cửa từ 6 giờ sáng đến 11 giờ đêm. suốt cả tuần qua.)

5. A

At 10 o’clock tomorrow, the new bookshop in the corner opens. Let’s go and visit it.

(Vào lúc 10 giờ ngày mai, cửa hàng sách mới trong góc mở cửa. Hãy đi và thăm nó.)