Trang chủ Lớp 10 Tiếng Anh 10 - Friends Global (Chân trời sáng tạo) Unit 3 Từ vựng – Tiếng Anh 10 Friends Global: 3A 1....

Unit 3 Từ vựng - Tiếng Anh 10 Friends Global: 3A 1. film : (n): bộ phim Spelling: /fɪlm/ Example: I can talk about films and TV programs...

Giải tiếng Anh 10 Friends Global Unit 3 Từ vựng . Tổng hợp từ vựng Unit 3 Tiếng anh lớp 10 Friends Global

3A

1.film : (n): bộ phim

Spelling: /fɪlm/

Example: I can talk about films and TV programs.

Translate: Tôi có thể nói về các bộ phim và chương trình truyền hình.


2.horror : (adj): kinh dị

Spelling: /ˈhɒrə(r)/

Example: I’m not a fan of horror films.

Translate: Tôi không phải là fan của phim kinh dị.


3.violent : (adj): bạo lực

Spelling: /ˈvaɪələnt/

Example: They are really violent.

Translate: Họ thực sự rất bạo lực.


4.comedy : (n): hài

Spelling: /ˈkɒmədi/

Example: I’m not a fan of comedy films.

Translate: Tôi không phải là fan của những bộ phim hài.


5.action : (n): hành động

Spelling: /ˈækʃn/

Example: I’m not a fan of action films.

Translate: Tôi không phải là fan của phim hành động.


6.animation : (n): hoạt hình

Spelling: /ˌænɪˈmeɪʃn/

Example: I’m not a fan of animation films.

Translate: Tôi không phải là fan của phim hoạt hình.


7.chat show : (n): chương trình trò chuyện

Spelling: /ˈtʃæt ˌʃoʊ/

Example: I’m not a fan of the chat shows.

Translate: Tôi không phải là một fan hâm mộ của các chương trình trò chuyện.


8.game show : (n): chương trình trò chơi

Spelling: /ˈɡeɪm ˌʃoʊ/

Example: I’m not a fan of the game shows.

Translate: Tôi không phải là fan của các chương trình trò chơi.


9.fantasy : (n): giả tưởng

Spelling: /ˈfæntəsi/

Example: I’m not a fan of fantasy films.

Translate: Tôi không phải là một fan hâm mộ của những bộ phim giả tưởng.


10.reality show : (n): chương trình thực tế

Spelling: /riˈæl.ə.t̬i ˌʃoʊ/

Example: I’m not a fan of reality shows.

Translate: Tôi không phải là fan của các chương trình thực tế.


11.romantic comedy : (n): hài lãng mạn

Spelling: /roʊˈmæn.t̬ɪk ˈkɑː.mə.di/

Example: I’m not a fan of romantic comedy.

Translate: Tôi không phải là fan của thể loại hài lãng mạn.


12.period drama : (n): truyền hình cổ trang

Advertisements (Quảng cáo)

Spelling: /ˈpɪr.i.əd ˌdræm.ə/

Example: I’m not a fan of period drama.

Translate: Tôi không phải là một fan hâm mộ của phim truyền hình cổ trang.


13.science fiction : (n): khoa học viễn tưởng

Spelling: /ˈsaɪəns/ /ˈfɪkʃən/

Example: I’m not a fan of science fiction films.

Translate: Tôi không phải là fan của phim khoa học viễn tưởng.


3B

14.war film : (n): phim chiến tranh

Spelling: /wɔːr fɪlm/

Example: I’m not a fan of war films.

Translate: Tôi không phải là fan của phim chiến tranh.


15.funny : (adj): buồn cười

Spelling: /ˈfʌni/

Example: It’s funny.

Translate: Thật là buồn cười.


16.exciting : (adj): thú vị

Spelling: /ɪkˈsaɪtɪŋ/

Example: It is exciting.

Translate: Thật là thú vị.


17.boring : (adj): nhàm chán

Spelling: /ˈbɔːrɪŋ/

Example: It is boring.

Translate: Nó thật nhàm chán.


18.scary : (adj): đáng sợ

Spelling: /ˈskeəri/

Example: It’s scary.

Translate: Thật đáng sợ.


19.confusing : (adj): bối rối

Spelling: /kənˈfjuːzɪŋ/

Example: I’m confusing.

Translate: Tôi đang bối rối.


20.convincing : (adj): thuyết phục

Spelling: /kənˈvɪnsɪŋ/

Example: I’m convincing my sister.

Translate: Tôi đang thuyết phục em gái tôi.


21.unrealistic : (adj): không thực tế

Spelling: /ˌʌnrɪəˈlɪstɪk/

Example: I’m unrealistic.

Translate: Tôi không thực tế.


22.argue : (v): tranh cãi

Spelling: /’ɑ:gju:/

Example: My brothers are always arguing.

Translate: Anh em tôi luôn tranh cãi.


23.embarrassing : (adj): bối rối

Spelling: /ɪmˈbærəsɪŋ/

Advertisements (Quảng cáo)