8A
1.allow : (v): cho phép
Spelling: /əˈlaʊ/
Example: Do you think Dad will allow you to go to Jamie’s party?
Translate: Bạn có nghĩ rằng bố sẽ cho phép bạn đến bữa tiệc của Jamie không?
2.rocky : (adj): đá
Spelling: /ˈrɒki/
Example: At the base of the cliff was a rocky beach.
Translate: Dưới chân vách đá là một bãi đá.
3.handle : (n): tay cầm
Spelling: /ˈhændl/
Example: She turned the handle and slowly opened the door.
Translate: Cô xoay tay cầm và từ từ mở cửa.
4.main : (adj): chính
Spelling: /meɪn/
Example: The main thing is not to worry.
Translate: Điều chính là không phải lo lắng.
5.mostly : (adv): hầu như
Spelling: /ˈməʊstli/
Example: It’s mostly very quiet at night.
Translate: Nó hầu như rất yên tĩnh vào ban đêm.
6.cordless : (adj): không dây
Spelling: /ˈkɔːdləs/
Example: It’s cordless.
Translate: Nó không dây.
7.suppose : (v): cho là
Spelling: /səˈpəʊz/
Example: I suppose he is quite romantic.
Translate: Tôi cho rằng anh ấy khá lãng mạn.
8.tennis : (n): quần vợt
Spelling: /ˈtenɪs/
Example: That was an impressive performance from such a young tennis player.
Translate: Đó là một màn trình diễn ấn tượng của một tay vợt trẻ như vậy.
9.rechargeable : (adj): có thể sạc lại
Spelling: /ˌriːˈtʃɑːdʒəbl/
Example: It’s rechargeable.
Translate: Nó có thể sạc lại.
10.inventor : (n): người phát minh
Spelling: /ɪnˈventə(r)/
Example: He was an inventor for a leading mobile phone company.
Translate: Ông là nhà phát minh cho một công ty điện thoại di động hàng đầu
11.busy : (adj): bận rộn
Spelling: /ˈbɪzi/
Example: Mum was busy in the kitchen.
Translate: Mẹ đang bận rộn trong bếp.
12.race : (n): cuộc đua
Spelling: /reɪs/
Example: Who was not happy to hear that he had lost the race.
Translate: Ai mà không vui khi nghe tin mình thua cuộc.
13.company : (n): công ty
Spelling: /ˈkʌmpəni/
Example: The call was answered by the boss of a rival company.
Translate: Cuộc gọi đã được trả lời bởi ông chủ của một công ty đối thủ.
8B
14.access : (n): truy cập
Spelling: /ˈækses/
Example: Internet access was not added for another ten years.
Translate: Truy cập Internet đã không được thêm vào trong mười năm nữa.
15.visit : (v): đến thăm
Spelling: /ˈvɪzɪt/(v)
Example: What cities did you visit?
Translate: Bạn đã đến thăm những thành phố nào?
16.newborn : (adj): mới sinh
Spelling: /ˈnjuːbɔːn/
Example: Photos of his newborn daughter were shared.
Translate: Hình ảnh con gái mới sinh của anh được chia sẻ.
17.invent : (v): phát minh
Spelling: /ɪnˈvent/
Example: It was probably invented by accident.
Translate: Nó có lẽ được phát minh một cách tình cờ.
18.city : (n): thành phố
Spelling: /ˈsɪti/
Example: What an amazing city?
Translate: Thật là một thành phố tuyệt vời?
19.waterproof : (adj): không thấm nước
Spelling: /ˈwɔːtəpruːf/
Example: So, most of them are waterproof.
Translate: Vì vậy hầu hết chúng đều không thấm nước.
20.wonderful : (adj): tuyệt vời
Spelling: /ˈwʌndəfl/
Example: The weather has been wonderful.
Translate: Thời tiết thật tuyệt vời.
21.attraction : (n): điểm du lịch
Spelling: /əˈtrækʃn/
Example: We have been to a lot of tourist attractions.
Translate: Chúng tôi đã đến rất nhiều điểm du lịch.
22.message : (n): tin nhắn
Spelling: /ˈmesɪdʒ/
Example: The average text message is usually answered within 90 seconds.
Translate: Tin nhắn văn bản trung bình thường được trả lời trong vòng 90 giây.
23.venue : (n): địa điểm
Spelling: /ˈvenjuː/
Example: The hotel is an ideal venue for conferences and business meetings.
Translate: Khách sạn là một địa điểm lý tưởng để tổ chức các hội nghị và cuộc họp kinh doanh.
8C
24.storm : (n): bão
Spelling: /stɔːm/
Example: Who is nearly by a storm at a paragliding event?
Translate: Ai suýt gặp bão tại một sự kiện dù lượn?
25.doctor : (n): bác sĩ
Spelling: /ˈdɒktə(r)/
Example: He is a doctor.
Translate: Ông là một bác sĩ.
26.danger : (n): nguy hiểm
Spelling: /deindʒə/
Example: He drove so fast that I really felt my life was in danger.
Translate: Anh ấy lái xe quá nhanh khiến tôi thực sự cảm thấy tính mạng của mình đang gặp nguy hiểm.
27.apologize : (v): xin lỗi
Spelling: /əˈpɒlədʒaɪz/
Example: I must apologize to Isobel for my lateness.
Translate: Tôi phải xin lỗi Isobel vì sự muộn màng của tôi.
28.challenge : (n): thử thách
Spelling: /ˈtʃælɪndʒ/
Example: I like a challenge.
Translate: Tôi thích một thử thách.
29.complain : (v): phàn nàn
Spelling: /kəmˈpleɪn/
Example: I Lots of people have complained about the noise.
Translate: Rất nhiều người đã phàn nàn về tiếng ồn.
30.enquire : (v): yêu cầu
Spelling: /ɪnˈkwaɪə(r)/
Example: My mom enquires me to do homework.
Translate: Mẹ tôi yêu cầu tôi làm bài tập về nhà.
31.encourage : (v): khuyến khích
Spelling: /ɪnˈkʌrɪdʒ/
Advertisements (Quảng cáo)
Example: We were encouraged to learn foreign languages at school.
Translate: Chúng tôi được khuyến khích học ngoại ngữ ở trường.
32.warm : (adj): ấm
Spelling: /wɔːm/
Example: I put my hands in my pockets to keep them warm.
Translate: Tôi đút tay vào túi để giữ ấm.
33.entertain : (v): giải trí
Spelling: /ˌentəˈteɪn/
Example: We hired a magician to entertain the children.
Translate: Chúng tôi đã thuê một ảo thuật gia để giải trí cho bọn trẻ.
8D
34.planet : (n): hành tinh
Spelling: /ˈplænɪt/
Example: Would you like to travel to another planet?
Translate: Bạn có muốn đi du lịch đến một hành tinh khác không?
35.moon : (n): mặt trăng
Spelling: /muːn/
Example: I can fly to the moon.
Translate: Tôi có thể bay lên mặt trăng.
36.bill : (n): hóa đơn
Spelling: /bɪl/
Example: I pay for the bill.
Translate: Tôi trả tiền cho hóa đơn.
37.gadget : (n): dụng cụ
Spelling: /ˈɡædʒɪt/
Example: Have you ever heard about wearable gadgets?
Translate: Bạn đã bao giờ nghe nói về các thiết bị đeo được chưa?
38.dress : (n): váy
Spelling: /dres/
Example: What do you think about my new dress?
Translate: Bạn nghĩ gì về chiếc váy mới của tôi?
39.scientist : (n): nhà khoa học
Spelling: /ˈsaɪəntɪst/
Example: Team of scientists from several countries.
Translate: Đội ngũ các nhà khoa học từ một số quốc gia.
40.adjust : (v): điều chỉnh
Spelling: /əˈdʒʌst/
Example: How will the settlers adjust to the conditions on the moon?
Translate: Những người định cư sẽ điều chỉnh như thế nào với các điều kiện trên mặt trăng?
8E
41.surface : (n): bề mặt
Spelling: /ˈsɜːfɪs/
Example: They have discovered some ice below the surface.
Translate: Họ đã phát hiện ra một số lớp băng bên dưới bề mặt.
42.establish : (v): thành lập
Spelling: /ɪˈstæblɪʃ/
Example: The company to establish a base on the moon around 2028.
Translate: Công ty thành lập căn cứ trên mặt trăng vào khoảng năm 2028.
43.electricity : (n): điện
Spelling: /ɪˌlekˈtrɪsəti/
Example: The Writing Ball was the first machine that used electricity for typing.
Translate: Writing Ball là chiếc máy đầu tiên sử dụng điện để đánh máy.
44.aeroplane : (n): máy bay
Spelling: /ˈeərəpleɪn/
Example: If we didn’t have aeroplanes, journeys would take much longer.
Translate: Nếu chúng ta không có máy bay, các cuộc hành trình sẽ lâu hơn nhiều.
45.purpose : (n): mục đích
Spelling: /ˈpɜːpəs/
Example: The purpose of the mechanism was not known.
Translate: Mục đích của cơ chế này không được biết đến.
46.musical instrument : (n.phr): nhạc cụ
Spelling: / ˈmjuː.zɪ.kəl ˈɪn.strə.mənt/
Example: The Telharmonium was the world’s first electronic musical instrument.
Translate: Telharmonium là nhạc cụ điện tử đầu tiên trên thế giới.
47.concert : (n): buổi hòa nhạc
Spelling: /ˈkɒnsət/
Example: People loved these first-home concerts.
Translate: Mọi người yêu thích những buổi hòa nhạc đầu tiên tại nhà này.
8F
48.unique : (adj): độc đáo
Spelling: /juˈniːk/
Example: Its unique sound has disappeared.
Translate: m thanh độc đáo của nó đã biến mất.
49.discovery : (n): phát hiện, khám phá
Spelling: /dɪˈskʌvəri/
Example: For many years after its discovery, I’m surprised.
Translate: Trong nhiều năm sau khi phát hiện ra nó, tôi đã rất ngạc nhiên.
50.demonstrate : (v): chứng tỏ
Spelling: /ˈdemənstreɪt/
Example: These problems demonstrate the importance of strategic planning.
Translate: Những vấn đề này chứng tỏ tầm quan trọng của hoạch định chiến lược.
51.keyboard : (n): bàn phím
Spelling: /ˈkiːbɔːd/
Example: A new keyboard with a different key arrangement appeared.
Translate: Một bàn phím mới với cách sắp xếp phím khác đã xuất hiện.
52.unstable : (adj): không ổn định
Spelling: /ʌnˈsteɪbl/
Example: I’m writing to report the slow and unstable internet connection in my area.
Translate: Hầu hết những người ở độ tuổi của ông đều có lối sống xa hoa.
53.pandemic : (n): dịch bệnh
Spelling: /pænˈdemɪk/
Example: In some parts of the world malaria is still pandemic.
Translate: Ở một số nơi trên thế giới, bệnh sốt rét vẫn còn là đại dịch.
54.experiment : (n): thí nghiệm
Spelling: /ɪkˈsperɪmənt/
Example: Early experiments in virtual reality were conducted.
Translate: Các thí nghiệm ban đầu trong thực tế ảo đã được tiến hành.
55.preserve : (v): bảo tồn
Spelling: /prɪˈzɜːv/
Example: Virtual museums help preserve world heritage.
Translate: Bảo tàng ảo giúp bảo tồn di sản thế giới.
8G
56.advertise : (v): quảng cáo
Spelling: /ˈædvətaɪz/
Example: We advertised our car in the local newspaper.
Translate: Chúng tôi đã quảng cáo chiếc xe của mình trên báo địa phương.
8H
57.exhibition : (n): triển lãm
Spelling: /ˌeksɪˈbɪʃn/
Example: The photographs will be on exhibition until the end of the month.
Translate: Các bức ảnh sẽ được triển lãm cho đến cuối tháng.
8I
58.neighbor : (n): hàng xóm
Spelling: /ˈneɪbə/
Example: My next-door neighbors work in London.
Translate: Những người hàng xóm kế bên của tôi làm việc ở London.
Review Unit 8
59.winter : (n): mùa đông
Spelling: /ˈwɪntə(r)/
Example: Last winter we went skiing.
Translate: Mùa đông năm ngoái chúng tôi đã đi trượt tuyết.
60.hat : (n): cái mũ
Spelling: /hæt/
Example: Can you pass me my hat?
Translate: Bạn có thể đưa cho tôi cái mũ của tôi được không?
>> Luyện tập từ vựng Unit 8 Tiếng Anh 10 Friends Global