Trang chủ Lớp 10 Tiếng Anh 10 - Global Success (Kết nối tri thức) Unit 8 Từ vựng – Tiếng Anh 10 Global Success: GETTING STARTED...

Unit 8 Từ vựng - Tiếng Anh 10 Global Success: GETTING STARTED 1. blended learning : (n. phr): học tập kết hợp Spelling: /ˈblɛndɪd ˈlɜːnɪŋ/ Example...

Giải và trình bày phương pháp giải tiếng Anh 10 Global Success Unit 8 Từ vựng . Tổng hợp từ vựng Unit 8. New ways to learn Tiếng Anh 10 Global Success

GETTING STARTED

1.blended learning : (n.phr): học tập kết hợp

Spelling: /ˈblɛndɪd ˈlɜːnɪŋ/

Example: Blended learning is an educational strategy that combines conventional education with online learning.

Translate: Học tập kết hợp là một chiến lược giáo dục kết hợp giáo dục thông thường với học tập trực tuyến.


2.face-to-face learning : (n.phr): học tập trực tiếp

Spelling: /feɪs-tuː-feɪs ˈlɜːnɪŋ/

Example: Face-to-face learning ensures a real time interaction between student and teachers, and among students themselves.

Translate: Học trực tiếp đảm bảo sự tương tác trong thời gian thực giữa học sinh và giáo viên và giữa các học sinh với nhau.


3.online learning : (n.phr): học trực tuyến

Spelling: /ˈɒnˌlaɪn ˈlɜːnɪŋ/

Example: What are online learning tools?

Translate: Công cụ học tập trực tuyến là gì?


4.upload : (v): tải lên

Spelling: /ˌʌpˈləʊd/

Example: Please upload all your assignments on time.

Translate: Vui lòng tải lên tất cả các bài tập của bạn đúng hạn.


5.search for : (v.phr): tìm kiếm = look for /lʊk fɔː/

Spelling: /sɜːʧ fɔː/

Example: You can watch the video many times and also search for more information at home.

Translate: Bạn có thể xem video nhiều lần và cũng có thể tìm kiếm thêm thông tin tại nhà.


6.be not good at : (v.phr): không giỏi việc gì đó

Spelling: /biː nɒt gʊd æt/

Example: I‘m not good at taking notes in class, you know.

Translate: Tôi không giỏi ghi chép trong lớp, bạn biết đấy.


7.prefer : (v): thích hơn

Spelling: /prɪˈfɜː(r)/

Example: So I prefer this way of learning. It gives me a chance to discuss with my classmates, who may have original ideas on the topic.

Translate: Vì vậy, tôi thích cách học này hơn. Nó cho tôi cơ hội thảo luận với các bạn cùng lớp, những người có thể có ý tưởng ban đầu về chủ đề này.


8.material : (n): tài liệu

Spelling: /məˈtɪəriəl/

Example: Does your teacher often ask you to prepare materials at home and discuss in class, Nick?

Translate: Giáo viên của bạn có thường yêu cầu bạn chuẩn bị tài liệu ở nhà và thảo luận trong lớp không, Nick?


9.do a lot of projects : (v.phr): thực hiện rất nhiều dự án

Spelling: /duː ə lɒt ɒv ˈprɒʤɛkts/

Example: We’re doing a lot of projects that help us understand the lessons better.

Translate: Chúng tôi đang thực hiện rất nhiều dự án giúp chúng tôi hiểu bài học hơn.


10.control over : (v.phr): kiểm soát nhiều hơn

Spelling: /kənˈtrəʊl ˈəʊvə/

Example: This way of studying, which gives us more control over our own learning, is quite useful.

Translate: Cách học này, giúp chúng ta kiểm soát nhiều hơn việc học của mình, khá hữu ích.


11.traditional methods of teaching : (n.phr): phương pháp giảng dạy truyền thống

Spelling: /trəˈdɪʃənl ˈmɛθədz ɒv ˈtiːʧɪŋ/

Example: My teachers use very traditional methods of teaching at my school.

Translate: Các giáo viên của tôi sử dụng các phương pháp giảng dạy rất truyền thống ở trường tôi.


12.try : (v): thử

Spelling: /traɪ/

Example: I wish I could try these new learning activities.

Translate: Tôi ước tôi có thể thử những hoạt động học tập mới này.


13.geography : (n): địa lý

Spelling: /dʒiˈɒɡrəfi/

Example: Nick is preparing for his next geography class.

Translate: Nick đang chuẩn bị cho lớp học địa lý tiếp theo của mình.


14.original : (adj): nguyên bản, ban đầu

Spelling: /əˈrɪdʒənl/

Example: This way of learning gives him a chance to discuss with his classmates, may have original ideas on the topic.

Translate: Cách học này giúp anh ấy có cơ hội thảo luận với các bạn trong lớp, có thể có những ý tưởng ban đầu về chủ đề này.


LANGUAGE

15.strategy : (n): chiến lược

Spelling: /ˈstrætədʒi/

Example: My teachers have many strategies to keep us focused on the lessons.

Translate: Các giáo viên của tôi có nhiều chiến lược để giữ chúng tôi tập trung vào bài học.


16.allow someone to do something : (v.phr): cho phép ai đó làm gì

Spelling: /əˈlaʊ ˈsʌmwʌn tuː duː ˈsʌmθɪŋ/

Example: Blended learning allows us to communicate with teachers immediately and directly.

Translate: Học tập kết hợp cho phép chúng tôi trao đổi với giáo viên ngay lập tức và trực tiếp.


17.encourage someone to do something : (v.phr): khuyến khích ai đó làm gì

Spelling: /ɪnˈkʌrɪʤ ˈsʌmwʌn tuː duː ˈsʌmθɪŋ”>

Example: Our teachers always encourage us to complete our lessons before class.

Translate: Giáo viên của chúng tôi luôn khuyến khích chúng tôi hoàn thành bài trước khi đến lớp.


18.voice recorder : (n.phr): máy ghi âm

Spelling: /vɔɪs rɪˈkɔːdəz/

Example: Whether you’re headed to lecture or to a board meeting, sometimes it’s good to record what’s going on. These are the best voice recorders!

Translate: Cho dù bạn đang chuẩn bị cho bài giảng hay một cuộc họp hội đồng, đôi khi bạn nên ghi lại những gì đang diễn ra. Đây là những máy ghi âm tốt nhất!


19.workshop : (n): hội thảo

Spelling: /ˈwɜːkʃɒp/

Example: The speaker who will share new learning activities in our workshop.

Translate: Diễn giả sẽ chia sẻ các hoạt động học tập mới trong hội thảo của chúng tôi.


20.instruction book : (n): sách hướng dẫn

Spelling: /ɪnˈstrʌkʃən bʊk/

Example: My cousin gave me an instruction book.

Translate: Anh họ của tôi đã đưa cho tôi một cuốn sách hướng dẫn.


21.presentation : (n): bài thuyết trình

Spelling: /ˌpreznˈteɪʃn/

Example: Let’s vote whose presentations were really impressive.

Translate: Hãy bình chọn những người có bài thuyết trình thực sự ấn tượng.


22.design : (v): thiết kế

Spelling: /dɪˈzaɪn/

Example: The boy has designed this invention. He is only 10 years old.

Translate: Cậu bé đã thiết kế ra phát minh này. Cậu ấy mới 10 tuổi.


23.easy to use : (adj.phr): dễ sử dụng

Spelling: /ˈiːzi tuː juːz/

Example: That app is easy to use. It can help improve your English pronunciation.

Translate: Ứng dụng đó rất dễ sử dụng. Nó có thể giúp cải thiện khả năng phát âm tiếng Anh của bạn.


24.be familiar with : (v.phr): quen thuộc

Spelling: /biː fəˈmɪliə wɪð/

Example: Are you familiar with his books?

Translate: Bạn có quen thuộc với những cuốn sách của anh ấy không?


READING

25.miss : (v): bỏ lỡ

Spelling: /mɪs/

Example: I don’t have to go to school, but I don’t feel I’m missing any lessons by taking online classes.

Translate: Tôi không phải đến trường, nhưng tôi không cảm thấy mình thiếu bài học nào khi tham gia các lớp học trực tuyến.


26.email : (v,n): gửi email, email

Spelling: /ˈiːmeɪl/

Example: I can’t talk to my teacher and classmates, but I can email them at any time.

Translate: Tôi không thể nói chuyện với giáo viên và bạn học của mình, nhưng tôi có thể gửi email cho họ bất cứ lúc nào.


27.exchange : (v): trao đổi

Spelling: /ɪksˈtʃeɪndʒ/

Example: I also have an online discussion board where I can exchange comments and ideas about my projects with my classmates.

Translate: Tôi cũng có một bản thảo luận trực tuyến, nơi tôi có thể trao đổi nhận xét và ý tưởng về các dự án của mình với các bạn cùng lớp.


28.Internet connection : (n.phr): kết nối mạng

Spelling: /ˈɪntəˌnɛt kəˈnɛkʃən/

Example: The only disadvantage is I really need to have a fast Internet connection.


29.ask for : (v): yêu cầu

Spelling: /ɑːsk fɔː/

Example: When I have a problem, I can ask for answers or help immediately.

Translate: Khi gặp khó khăn, tôi có thể yêu cầu giải đáp hoặc giúp đỡ ngay lập tức.


30.wait for someone’s reply : (v.phr): chờ ai đó phản hồi

Spelling: /weɪt fɔː ˈsʌmwʌnz rɪˈplaɪ/

Example: I have to email my teachers and wait for their reply.

Translate: Tôi phải gửi email cho giáo viên của mình và chờ trả lời của họ.


31.distraction : (n): phân tâm

Spelling: /dɪˈstrækʃn/

Example: Learning in a traditional classroom also has fewer distractions than learning online.

Translate: Học trong lớp học truyền thống cũng ít bị phân tâm hơn so với học trực tuyến.


SPEAKING

32.technical problems : (n.phr): sự cố kỹ thuật

Spelling: /ˈtɛknɪkəl ˈprɒbləmz/

Example: We may have technical problems.

Translate: Chúng tôi có thể gặp sự cố kỹ thuật.


33.study schedule : (n.phr): lịch học

Spelling: /ˈstʌdi ˈʃɛdjuːl/

Example: We can organise our own study schedule.

Translate: Chúng tôi có thể sắp xếp lịch học của riêng mình.


34.harm : (n): tổn hại

Advertisements (Quảng cáo)

Spelling: /hɑːm/

Example: She’ll do anything to protect her children from harm.

Translate: Cô ấy sẽ làm bất cứ điều gì để bảo vệ con mình khỏi bị tổn hại.


35.short-sightedness : (n): thiển cận

Spelling: /ˌʃɔːt ˈsaɪtɪdnəs/

Example: What can you see if you are short-sighted?

Translate: Bạn có thể nhìn thấy gì nếu bạn là người thiển cận?


36.backache : (n): đau lưng

Spelling: /ˈbækeɪk/

Example: Gardening gives me such a backache.

Translate: Làm vườn cho tôi đau lưng như vậy.


37.attend : (v): tham gia

Spelling: /əˈtend/

Example: Which school do your children attend?

Translate: Con bạn học trường nào?


38.be healthy for : (v.phr): tốt cho cái gì

Spelling: /biː ˈhɛlθi fɔː/

Example: Studying online means we have to sit in front of a computer for many hours and this is not healthy for our eyes and back.

Translate: Học trực tuyến đồng nghĩa với việc chúng ta phải ngồi trước máy tính nhiều giờ và điều này không tốt cho sức khỏe của mắt và lưng.


39.log in : (v.phr): đăng nhập

Spelling: /lɒg ɪn/

Example: If you are already a registered user, please log in.

Translate: Nếu bạn đã là người dùng đã đăng ký, vui lòng đăng nhập.


LISTENING

40.effective : (adj): hiệu quả

Spelling: /ɪˈfektɪv/

Example: Which is more effective: blended or traditional learning? Why?

Translate: Cách nào hiệu quả hơn: học pha trộn hay học truyền thống? Tại sao?


41.review : (v): xem lại

Spelling: /rɪˈvjuː/

Example: Let’s review what has happened so far.

Translate: Hãy xem lại những gì đã xảy ra cho đến nay.


WRITING

42.get access : (v.phr): truy cập

Spelling: /gɛt ˈæksɛs/

Example: Online learning is easier to get access to lesson materials.

Translate: Học trực tuyến dễ dàng truy cập vào tài liệu bài học hơn.


43.communication and teamwork skills : (n.phr): kỹ năng giao tiếp và làm việc nhóm

Spelling: /kəˌmjuːnɪˈkeɪʃən ænd ˈtiːmwɜːk skɪlz/

Example: Students can develop better communication and teamwork skills.

Translate: Học sinh có thể phát triển các kỹ năng giao tiếp và làm việc nhóm tốt hơn.


44.be not suitable for : (v.phr): không phù hợp cho

Spelling: /biː nɒt ˈsjuːtəbl fɔː/

Example: It is not suitable for students who have no Internet connection or computers.

Translate: Nó không phù hợp cho sinh viên không có kết nối Internet hoặc máy tính.


45.be absent from : (v.phr): nghỉ học

Spelling: /biː ˈæbsənt frɒm/

Example: Students who are absent from school won’t miss lessons.

Translate: Học sinh nghỉ học sẽ không bị bỏ học.


COMMUNICATION AND CULTURE

46.click : (v): nhấp vào

Spelling: /klɪk/

Example: Now, click ‘Get’ next to the ‘I-Speak’ icon and wait until the download is complete.

Translate: Bây giờ, hãy nhấp vào ‘Nhận’ bên cạnh biểu tượng ‘Tôi nói’ và đợi cho đến khi quá trình tải xuống hoàn tất.


47.install : (v): cài đặt

Spelling: /ɪnˈstɔːl/

Example: Mai, can you show me how to install the app I-Speak on my smartphone?

Translate: Mai, bạn có thể chỉ cho tôi cách cài đặt ứng dụng I-Speak trên điện thoại thông minh của tôi được không?


48.practise : (v): rèn luyện

Spelling: /ˈpræktɪs/

Example: I want to practise my English speaking skills.

Translate: Tôi muốn rèn luyện kỹ năng nói tiếng Anh của mình.


49.play the role of : (v.phr): đóng vai trò là

Spelling: /pleɪ ðə rəʊl ɒv/

Example: Teachers play the role of a guide for them and prepare them for lifelong learning.

Translate: Giáo viên đóng vai trò là người hướng dẫn các em và chuẩn bị cho các em học tập suốt đời.


50.challenge : (v): thách thức

Spelling: /ˈtʃælɪndʒ/ ">

Example: They encourage and challenge them to become responsible and confident individuals.

Translate: Họ khuyến khích và thách thức họ trở thành những cá nhân có trách nhiệm và tự tin.


51.class discussion : (n.phr): thảo luận trong lớp học

Spelling: /klɑːs dɪsˈkʌʃən/

Example: Class discussion is a main feature of modern schools.

Translate: Thảo luận trong lớp là một đặc điểm chính của các trường học hiện đại.


52.take part in : (v.phr): tham gia

Spelling: /teɪk pɑːt ɪn/

Example: Students are expected to take part in discussions and express personal opinions.

Translate: Học sinh phải tham gia vào các cuộc thảo luận và bày tỏ ý kiến cá nhân.


53.group learning : (n.phr): học nhóm

Spelling: /gruːp ˈlɜːnɪŋ/

Example: Group learning is another common feature.

Translate: Học nhóm là một đặc điểm chung khác.


54.digital learning resources : (n.phr): các nguồn học tập kỹ thuật số

Spelling: /ˈdɪʤɪtl ˈlɜːnɪŋ rɪˈsɔːsɪz/

Example: In class, teachers and students use computers to access digital learning resources.

Translate: Trong lớp, giáo viên và học sinh sử dụng máy tính để truy cập các nguồn học tập kỹ thuật số.


55.audio-visual materials : (n.phr): tài liệu nghe nhìn

Spelling: /ˈɔːdɪˌəʊ-ˈvɪzjʊəl məˈtɪərɪəlz/

Example: Teachers use technology and audio-visual materials to support their lessons.

Translate: Giáo viên sử dụng công nghệ và tài liệu nghe nhìn để hỗ trợ bài học của họ.


56.field trip : (n.phr): chuyến đi thực tế

Spelling: /fiːld trɪp/

Example: Outside the classroom, students have a chance to participate in field trips to famous landmarks such as museums, hospitals, and industry locations.

Translate: Ngoài lớp học, học sinh có cơ hội tham gia các chuyến đi thực tế đến các địa danh nổi tiếng như bảo tàng, bệnh viện và các địa điểm trong ngành.


57.real-world experiences : (n.phr): những trải nghiệm thực tế

Spelling: /rɪəl-wɜːld ɪksˈpɪərɪənsɪz/

Example: These trips give them real-world experiences.

Translate: Những chuyến đi này mang đến cho họ những trải nghiệm thực tế.


58.unfamiliar environments : (n.phr): môi trường xa lạ

Spelling: /ˌʌnfəˈmɪliər ɪnˈvaɪərənmənts/

Example: Students also attend school camps to make friends with other students and to develop life skills in unfamiliar environments.

Translate: Học sinh cũng tham gia các buổi cắm trại của trường để kết bạn với các học sinh khác và phát triển các kỹ năng sống trong môi trường xa lạ.


LOOKING BACK

59.bring : (v): mang theo

Spelling: /brɪŋ/

Example: Many students bring smartphones to school nowadays.

Translate: Nhiều học sinh mang theo điện thoại thông minh đến trường ngày nay.


60.thanks to : (v.phr): nhờ vào

Spelling: /θæŋks tuː/

Example: Thanks to technology, students can learn anywhere.

Translate: Nhờ công nghệ, sinh viên có thể học ở bất cứ đâu.


61.make friends : (v.phr): kết bạn

Spelling: /meɪk frɛndz/

Example: I don’t like learning because it’s hard to make friends with my classmates.

Translate: Tôi không thích học vì rất khó kết bạn với các bạn cùng lớp.


62.award : (n): giải thưởng

Spelling: /əˈwɔːrd/

Example: That is the teacher has received an award for excellent teaching.

Translate: Đó là giáo viên đã nhận được giải thưởng về giảng dạy xuất sắc.


63.talk show : (n): tọa đàm

Spelling: /tɔːk ʃəʊ/

Example: We were invited to attend a talk show that is popular with teenagers.

Translate: Chúng tôi đã được mời tham dự một chương trình trò chuyện rất phổ biến với thanh thiếu niên.


64.on the list : (pre.phr): trong danh sách

Spelling: /ɒn ðə lɪst/

Example: The students’ names on the list will join the field trip.

Translate: Những sinh viên có tên trong danh sách sẽ tham gia chuyến đi thực tế.


PROJECT

65.electronic devices : (n.phr): các thiết bị điện

Spelling: /ɪlɛkˈtrɒnɪk dɪˈvaɪsɪz/

Example: Do a survey to find out how students in your school use electronic devices to learn.

Translate: Thực hiện một cuộc khảo sát để tìm hiểu xem học sinh trong trường của bạn sử dụng các thiết bị điện tử như thế nào để học.


66.social interaction : (n.phr): tương tác xã hội

Spelling: /ˈsəʊʃəl ˌɪntərˈækʃən/

Example: Which electronic devices do students use for social interaction? How often do they use these devices?

Translate: Học sinh sử dụng thiết bị điện tử nào để tương tác xã hội? Họ sử dụng các thiết bị này thường xuyên như thế nào?


>> Luyện tập từ vựng Unit 8 Tiếng Anh 10 Global Success

Advertisements (Quảng cáo)