Bài 1
New learning activities
1. Listen and read.
(Nghe và đọc.)
Long: Hi, Nick. What are you doing?
Nick: I’m watching the video that my geography teacher uploaded on Eclass.
Long: Really? What is it about?
Nick: It’s about global warming. My teacher asked us to watch the video and find more information about this topic.
Long: So, is watching the video part of your homework?
Nick: Yes, then next week, we’ll work in groups and discuss the topic in class.
Long: Sounds interesting. You can watch the video many times and also search for more information at home.
Nick: You’re right. I’m not good at taking notes in class, you know. So I prefer this way of learning. It gives me a chance to discuss with my classmates, who may have original ideas on the topic.
Long: Does your teacher often ask you to prepare materials at home and discuss in class, Nick?
Nick: Yes, she does. We’re doing a lot of projects that help us understand the lessons better. This way of studying, which gives us more control over our own learning, is quite useful.
Long: You’re lucky. My teachers use very traditional methods of teaching at my school. I wish I could try these new learning activities.
Tạm dịch:
Long: Xin chào, Nick. Bạn đang làm gì đấy?
Nick: Tôi đang xem video mà giáo viên địa lý của tôi đã tải lên trên Eclass.
Long: Thật không? Nó nói về cái gì?
Nick: Nó về sự nóng lên toàn cầu. Giáo viên của tôi yêu cầu chúng tôi xem video và tìm thêm thông tin về chủ đề này.
Long: Vậy xem video có phải là một phần trong bài tập của bạn không?
Nick: Có, sau đó vào tuần tới, chúng tôi sẽ làm việc theo nhóm và thảo luận về chủ đề này trong lớp.
Long: Nghe có vẻ thú vị. Bạn có thể xem video nhiều lần và cũng có thể tìm kiếm thêm thông tin tại nhà.
Nick: Bạn nói đúng. Tôi không giỏi ghi chép bài trên lớp, bạn biết đấy. Vì vậy, tôi thích cách học này hơn. Nó cho tôi cơ hội thảo luận với các bạn cùng lớp, những người có thể có ý tưởng ban đầu về chủ đề này.
Long: Giáo viên của bạn có thường yêu cầu bạn chuẩn bị tài liệu ở nhà và thảo luận trên lớp không, Nick?
Nick: Có, cô ấy có. Chúng tôi đang thực hiện rất nhiều dự án giúp chúng tôi hiểu bài học hơn. Cách học này, cái mà giúp chúng tôi kiểm soát tốt hơn việc học của mình, khá hữu ích.
Long: Bạn thật may mắn. Các giáo viên của tôi sử dụng các phương pháp giảng dạy rất truyền thống ở trường tôi. Tôi ước tôi có thể thử những hoạt động học tập mới này.
Bài 2
2. Read the conversation again and decide whether the following statements are true (T) or false (F).
(Đọc lại đoạn hội thoại và quyết định xem các câu sau là đúng (T) hay sai (F).)
T |
F |
|
1. Nick is preparing for his next geography class. |
||
2. Nick’s note taking skills are quite good. |
||
3. Nick’s class is working on many projects now. |
1. T |
2. F |
3. T |
1. T
Nick is preparing for his next geography class.
(Nick đang chuẩn bị cho lớp học địa lý tiếp theo của mình.)
Thông tin:
Long: So, is watching the video part of your homework?
(Vậy xem video có phải là một phần trong bài tập của bạn không?)
Nick: Yes, then next week, we’ll work in groups and discuss the topic in class.
(Có, sau đó vào tuần tới, chúng tôi sẽ làm việc theo nhóm và thảo luận về chủ đề này trong lớp.)
2. F
Nick’s note taking skills are quite good.
(Kỹ năng ghi chép bài của Nick khá tốt.)
Thông tin:
Nick: You’re right. I’m not good at taking notes in class, you know.
(Bạn nói đúng. Tôi không giỏi ghi chép bài trên lớp, bạn biết đấy.)
3. T
Nick’s class is working on many projects now.
(Lớp của Nick hiện đang thực hiện nhiều dự án.)
Thông tin:
Nick: Yes, she does. We’re doing a lot of projects that help us understand the lessons better.
(Có, cô ấy có. Chúng tôi đang thực hiện rất nhiều dự án giúp chúng tôi hiểu bài học hơn.)
Bài 3
3. Match the verbs with the nouns to make phrases in 1.
(Ghép các động từ với danh từ để tạo thành các cụm từ trong bài 1.)
1. upload |
a. notes |
2. do |
b. a video |
3. find |
c. a project |
4. take |
d. information |
upload (v): đăng, tải lên
do (v): làm, thực hiện
find (v): tìm kiếm
take (v): làm
1. b |
2. c |
3. d |
4. a |
upload a video: đăng video lên
do a project: làm dự án
find information: tìm kiếm thông tin
take notes: ghi bài, ghi chú
Bài 4
4. Complete each of the following sentences with ONE word from the conversation.
(Hoàn thành mỗi câu sau với MỘT từ trong cuộc hội thoại.)
1. Nick is watching the video _______ his geography teacher uploaded on Eclass.
Advertisements (Quảng cáo)
2. This way of learning gives him a chance to discuss with his classmates, ______ may have original ideas on the topic.
3. They are doing a lot of projects _______ help them understand the lessons better.
4. That way of studying, _______ gives them more control over their own learning, is quite useful.
1. that |
2. who |
3. that |
4. which |
1. Nick is watching the video that his geography teacher uploaded on Eclass.
(Nick đang xem đoạn video mà giáo viên địa lý của anh ấy đã tải lên trên Eclass.)
2. This way of learning gives him a chance to discuss with his classmates, who may have original ideas on the topic.
(Cách học này giúp anh ấy có cơ hội thảo luận với các bạn cùng lớp, những người có thể có những ý tưởng ban đầu về chủ đề này.)
3. They are doing a lot of projects that help them understand the lessons better.
(Họ đang làm rất nhiều dự án giúp họ hiểu bài hơn.)
4. That way of studying, which gives them more control over their own learning, is quite useful.
(Cách học mà giúp họ kiểm soát tốt hơn việc học của mình thì khá hữu ích.)
Từ vựng
1.blended learning : (n.phr): học tập kết hợp
Spelling: /ˈblɛndɪd ˈlɜːnɪŋ/
Example: Blended learning is an educational strategy that combines conventional education with online learning.
Translate: Học tập kết hợp là một chiến lược giáo dục kết hợp giáo dục thông thường với học tập trực tuyến.
2.face-to-face learning : (n.phr): học tập trực tiếp
Spelling: /feɪs-tuː-feɪs ˈlɜːnɪŋ/
Example: Face-to-face learning ensures a real time interaction between student and teachers, and among students themselves.
Translate: Học trực tiếp đảm bảo sự tương tác trong thời gian thực giữa học sinh và giáo viên và giữa các học sinh với nhau.
3.online learning : (n.phr): học trực tuyến
Spelling: /ˈɒnˌlaɪn ˈlɜːnɪŋ/
Example: What are online learning tools?
Translate: Công cụ học tập trực tuyến là gì?
4.upload : (v): tải lên
Spelling: /ˌʌpˈləʊd/
Example: Please upload all your assignments on time.
Translate: Vui lòng tải lên tất cả các bài tập của bạn đúng hạn.
5.search for : (v.phr): tìm kiếm = look for /lʊk fɔː/
Spelling: /sɜːʧ fɔː/
Example: You can watch the video many times and also search for more information at home.
Translate: Bạn có thể xem video nhiều lần và cũng có thể tìm kiếm thêm thông tin tại nhà.
6.be not good at : (v.phr): không giỏi việc gì đó
Spelling: /biː nɒt gʊd æt/
Example: I‘m not good at taking notes in class, you know.
Translate: Tôi không giỏi ghi chép trong lớp, bạn biết đấy.
7.prefer : (v): thích hơn
Spelling: /prɪˈfɜː(r)/
Example: So I prefer this way of learning. It gives me a chance to discuss with my classmates, who may have original ideas on the topic.
Translate: Vì vậy, tôi thích cách học này hơn. Nó cho tôi cơ hội thảo luận với các bạn cùng lớp, những người có thể có ý tưởng ban đầu về chủ đề này.
8.material : (n): tài liệu
Spelling: /məˈtɪəriəl/
Example: Does your teacher often ask you to prepare materials at home and discuss in class, Nick?
Translate: Giáo viên của bạn có thường yêu cầu bạn chuẩn bị tài liệu ở nhà và thảo luận trong lớp không, Nick?
9.do a lot of projects : (v.phr): thực hiện rất nhiều dự án
Spelling: /duː ə lɒt ɒv ˈprɒʤɛkts/
Example: We’re doing a lot of projects that help us understand the lessons better.
Translate: Chúng tôi đang thực hiện rất nhiều dự án giúp chúng tôi hiểu bài học hơn.
10.control over : (v.phr): kiểm soát nhiều hơn
Spelling: /kənˈtrəʊl ˈəʊvə/
Example: This way of studying, which gives us more control over our own learning, is quite useful.
Translate: Cách học này, giúp chúng ta kiểm soát nhiều hơn việc học của mình, khá hữu ích.
11.traditional methods of teaching : (n.phr): phương pháp giảng dạy truyền thống
Spelling: /trəˈdɪʃənl ˈmɛθədz ɒv ˈtiːʧɪŋ/
Example: My teachers use very traditional methods of teaching at my school.
Translate: Các giáo viên của tôi sử dụng các phương pháp giảng dạy rất truyền thống ở trường tôi.
12.try : (v): thử
Spelling: /traɪ/
Example: I wish I could try these new learning activities.
Translate: Tôi ước tôi có thể thử những hoạt động học tập mới này.
13.geography : (n): địa lý
Spelling: /dʒiˈɒɡrəfi/
Example: Nick is preparing for his next geography class.
Translate: Nick đang chuẩn bị cho lớp học địa lý tiếp theo của mình.
14.original : (adj): nguyên bản, ban đầu
Spelling: /əˈrɪdʒənl/
Example: This way of learning gives him a chance to discuss with his classmates, may have original ideas on the topic.
Translate: Cách học này giúp anh ấy có cơ hội thảo luận với các bạn trong lớp, có thể có những ý tưởng ban đầu về chủ đề này.