Trang chủ Lớp 11 SBT Tiếng Anh 11 - Global Success (Kết nối tri thức) Speaking – Test Yourself 2 – SBT Tiếng Anh 11 Global Success:...

Speaking - Test Yourself 2 - SBT Tiếng Anh 11 Global Success: B. Oh, really? Let’s do it...

Phân tích và giải Bài 1 Speaking - Test Yourself 2 - SBT Tiếng Anh 11 Global Success Array. Complete the following conversations by circling the best answers. (4 pts) B. Oh, really? Let’s do it

Bài 1

Complete the following conversations by circling the best answers. (4 pts)

(Hoàn thành các đoạn hội thoại sau bằng cách khoanh tròn các câu trả lời đúng nhất.)

40. Mum: __________! You’re going to cut your finger.

Mai: Don’t worry, Mum. I’m very careful.

A. I must warn you

B. If I were you

C. Thanks

D. Watch out

41. Nam: Your proposal to hold a communication skills workshop is brilliant.

Phong: __________.

A. I appreciate that

B. I’m so pleased you like it

C. I love your proposal

D. You did a really good job

42. Kate: __________. I was impressed with your speech.

Lan: Thank you. That means a lot to me.

A. You are a great presenter

B. I love your drawing

C. Thanks for saying that

D. I’m grateful for the kind words

43. Pat: I must warn you that building a campfire in the forest is not allowed.

Jack: __________.

A. If I were you, I wouldn’t start a fire

B. Oh, really? Let’s do it

C. Oh, I didn’t know that. Thanks for the warning

D. Mind your fingers

Answer - Lời giải/Đáp án

40. D (Đáp án D dùng để đưa ra lời cảnh báo. Đáp án A cũng được dùng để đưa ra lời cảnh báo, nhưng nó cần một mệnh đề đi sau. Các đáp án B và C được sử dụng để phản hồi các cảnh báo nên không phù hợp ngữ cảnh.)

Mum: Watch out! You’re going to cut your finger.

(Coi chừng! Con sẽ cắt trúng ngón tay của con.)

Mai: Don’t worry, Mum. I’m very careful.

(Mẹ đừng lo. Con rất cẩn thận.)

A. I must warn you(Tôi phải cảnh báo bạn)

B. If I were you (Nếu tôi là bạn)

C. Thanks(Cảm ơn)

D. Watch out(Coi chừng)

41. B (Đáp án B dùng để đáp lại lời khen; các đáp án còn lại là A, C và D dùng để đưa ra lời khen nên không phù hợp với ngữ cảnh.)

Advertisements (Quảng cáo)

Nam: Your proposal to hold a communication skills workshop is brilliant.

(Đề xuất tổ chức hội thảo về kỹ năng giao tiếp của bạn thật tuyệt vời.)

Phong: I’m so pleased you like it.

(Tôi rất vui vì bạn thích nó.)

A. I appreciate that

(Tôi đánh giá cao điều đó)

B. I’m so pleased you like it

(Tôi rất vui vì bạn thích nó)

C. I love your proposal

(Tôi thích lời đề nghị của bạn)

D. You did a really good job

(Bạn đã làm rất tốt)

42. A (Đáp án A dùng để khen ngợi. Đáp án B cũng dùng để khen ngợi nhưng không phù hợp với ngữ cảnh. Các đáp án C và D được sử dụng để đáp lại lời khen.)

Kate: You are a great presenter. I was impressed with your speech.

(Bạn là một người dẫn chương trình tuyệt vời. Tôi rất ấn tượng với bài phát biểu của bạn.)

Lan: Thank you. That means a lot to me.

(Cảm ơn bạn. Điều đó rất có nghĩa với tôi.)

A. You are a great presenter

(Bạn là một người thuyết trình tuyệt vời)

B. I love your drawing

(Tôi thích bản vẽ của bạn)

C. Thanks for saying that

(Cảm ơn vì đã nói điều đó)

D. I’m grateful for the kind words

(Tôi rất biết ơn vì những lời tử tế)

43. C (Đáp án C được sử dụng để trả lời cảnh báo. Các đáp án A và D được sử dụng để đưa ra cảnh báo nên không phù hợp với ngữ cảnh.)

Pat: I must warn you that building a campfire in the forest is not allowed.

(Tôi phải cảnh báo bạn rằng việc đốt lửa trại trong rừng là không được phép.)

Jack: Oh, I didn’t know that. Thanks for the warning.

(Ồ, tôi không biết điều đó. Cảm ơn đã cảnh báo.)

A. If I were you, I wouldn’t start a fire

(Nếu tôi là bạn, tôi sẽ không đốt lửa)

B. Oh, really? Let’s do it

(Ồ, thật sao? Hãy làm nó)

C. Oh, I didn’t know that. Thanks for the warning

(Ồ, tôi không biết điều đó. Cảm ơn vì đã cảnh báo)

D. Mind your fingers

(Chú ý ngón tay của bạn)

Advertisements (Quảng cáo)