Trang chủ Lớp 11 Tiếng Anh 11 - iLearn Smart Wolrd (Cánh diều) Unit 10 Lesson 1 – Tiếng Anh 11 iLearn Smart Wolrd: In...

Unit 10 Lesson 1 - Tiếng Anh 11 iLearn Smart Wolrd: In pairs: What’s the problem in the picture? Do you use public transportation? Why (not)?...

Hướng dẫn cách giải/trả lời tiếng Anh 11 Unit 10 Lesson 1 Array - Tiếng Anh 11 - iLearn Smart Wolrd. In pairs: What's the problem in the picture? Do you use public transportation? Why (not)? a. Find the words from the passage that match the definitions below. Listen and repeat. b. In pairs...

Let's Talk!

In pairs: What’s the problem in the picture? Do you use public transportation? Why (not)?

(Theo cặp: Vấn đề trong bức tranh là gì? Bạn có sử dụng phương tiện giao thông công cộng không? Tại sao (không)?

Answer - Lời giải/Đáp án

The problem in the public picture is traffic congestion. (Vấn đề trong bức tranh công cộng là tắc nghẽn giao thông.)

I use public transport every day because it’s cheap and very convenient.(I use public transport every day because it’s cheap and very convenient.)


New Words a

a. Find the words from the passage that match the definitions below. Listen and repeat.

(Tìm các từ trong đoạn văn phù hợp với các định nghĩa dưới đây. Lắng nghe và lặp lại.)

1. downtown: in or towards the main business area of a city

2. __________: people on their way to work

3. __________: traffic jams

4. __________: done in a way that doesn’t waste time, energy, or money

5. __________: the money you pay to travel by bus, plane, or taxi

6. __________: driven by a computer instead of a person

7. __________: a rule about how fast vehicles can travel

Many people live on the outskirts but work in the city center. They travel downtown to their offices. These commuters often have to spend a lot of time in the traffic because of congestion. If their vehicles aren’t efficient in fuel use, they’ll waste a lot of fuel and money, too. The city should really improve its public transportation system. It should increase the number of buses and reduce the fare. It’s still a bit expensive to travel by bus.

In the future, self-driving cars will make driving safer because they won’t go over the speed limit. However, the traffic might become even worse. Driving will become safer and more pleasant, but there will be more cars on the street.

Tạm dịch:

Nhiều người sống ở ngoại ô nhưng làm việc ở trung tâm thành phố. Họ đi du lịch trung tâm thành phố đến văn phòng của họ. Những người đi lại này thường phải dành nhiều thời gian tham gia giao thông vì tắc nghẽn. Nếu phương tiện của họ không sử dụng nhiên liệu hiệu quả, họ sẽ lãng phí rất nhiều nhiên liệu và cả tiền bạc nữa. Thành phố nên thực sự cải thiện hệ thống giao thông công cộng của nó. Nên tăng số lượng xe buýt và giảm giá vé. Nó vẫn còn hơi đắt để đi du lịch bằng xe buýt.

Trong tương lai, ô tô tự lái sẽ giúp lái xe an toàn hơn vì chúng không chạy quá tốc độ cho phép. Tuy nhiên, giao thông có thể trở nên tồi tệ hơn. Việc lái xe sẽ trở nên an toàn và dễ chịu hơn, nhưng sẽ có nhiều ô tô hơn trên đường phố.

Answer - Lời giải/Đáp án

1. downtown: in or towards the main business area of a city

(trung tâm thành phố: trong hoặc hướng tới khu vực kinh doanh chính của thành phố)

2. commuters: people on their way to work

(hành khách: người trên đường đi làm)

3. congestion: traffic jams

(tắc nghẽn: kẹt xe)

4. efficient: done in a way that doesn’t waste time, energy, or money

(hiệu quả: được thực hiện theo cách không lãng phí thời gian, năng lượng hoặc tiền bạc)

5. fare: the money you pay to travel by bus, plane, or taxi

(giá vé: số tiền bạn phải trả để đi lại bằng xe buýt, máy bay hoặc taxi)

6. self-driving: driven by a computer instead of a person

(tự lái: do máy tính điều khiển thay vì con người)

7. speed limit: a rule about how fast vehicles can travel

(giới hạn tốc độ: quy định về tốc độ di chuyển của các phương tiện)


New Words b

b. In pairs: Talk about the public transportation where you live, or in a place you know.

(Theo cặp: Nói về phương tiện giao thông công cộng nơi bạn sống hoặc ở một nơi bạn biết.)

The bus fare in Da Nang is cheap. (Giá vé xe buýt ở Đà Nẵng rẻ.)

Answer - Lời giải/Đáp án

Buses in Hanoi are always crowded. (Xe buýt ở Hà Nội luôn đông đúc.)


Listening a

a. Listen to city planners talking about a new form of public transportation. Do they all think it will have more advantages or disadvantages?

(Lắng nghe các nhà quy hoạch thành phố nói về một hình thức giao thông công cộng mới. Có phải tất cả họ nghĩ rằng nó sẽ có nhiều lợi thế hơn hoặc bất lợi?)

Method - Phương pháp giải/Hướng dẫn/Gợi ý

Bài nghe:

Susan: Good morning, John, Michael. So let’s discuss these new flying buses. Should we use them in our city? John, what do you think?

John: Well, Susan, I don’t like them. First of all, they’ll probably cost a lot of money.

Susan: Ok, John, anything else?

John: Yeah. Our city already has buses, but people don’t use them. They probably won’t use the flying buses either.

John: I see. Maybe you’re right. Michael, what do you think?

Michael: I don’t agree with John. Lots of people have said that they don’t use our buses because of traffic congestion. They just move too slowly. Flying buses can avoid traffic jams downtown, so they travel much faster.

Susan: Yes, that’s right, Michael. They’re definitely faster than our old buses, and they’re much safer to.

John: I see. That sounds good. But I’m still worried about the cost.

Michael: Michael, you look like you want to say something?

Michael: Yes, Susan. Actually, it’s about cost. If the fair isn’t too expensive, I think lots of commuters will want to fly every day. I think our city will collect a lot of money from this.

Susan: That’s right. I think they could possibly encourage more people to visit our city to if we increase tourism. It’ll benefit everyone. So John do you agree?

John: Yes, I see your point. Okay, then.

Susan: Fantastic. So we all agree.

Tạm dịch:

Susan: Chào buổi sáng, John, Michael. Vì vậy, hãy thảo luận về những chiếc xe buýt bay mới này. Chúng ta có nên sử dụng chúng trong thành phố của mình không? John, bạn nghĩ sao?

John: Chà, Susan, tôi không thích chúng. Trước hết, chúng có thể sẽ tốn rất nhiều tiền.

Susan: Ok, John, còn gì nữa không?

John: Vâng. Thành phố của chúng tôi đã có xe buýt, nhưng mọi người không sử dụng chúng. Có lẽ họ cũng sẽ không sử dụng xe buýt bay.

John: Tôi hiểu rồi. Có lẽ bạn nói đúng. Michael, bạn nghĩ sao?

Michael: Tôi không đồng ý với John. Nhiều người đã nói rằng họ không sử dụng xe buýt của chúng tôi vì tắc nghẽn giao thông. Họ chỉ di chuyển quá chậm. Xe buýt bay có thể tránh ùn tắc giao thông ở trung tâm thành phố, vì vậy chúng di chuyển nhanh hơn nhiều.

Susan: Vâng, đúng vậy, Michael. Chúng chắc chắn nhanh hơn xe buýt cũ của chúng tôi và chúng an toàn hơn nhiều.

John: Tôi hiểu rồi. Điều đó nghe có vẻ tốt. Nhưng tôi vẫn lo lắng về chi phí.

Michael: Michael, có vẻ như bạn muốn nói điều gì đó?

Michael: Vâng, Susan. Trên thực tế, đó là về chi phí. Nếu hội chợ không quá đắt, tôi nghĩ nhiều hành khách sẽ muốn bay mỗi ngày. Tôi nghĩ rằng thành phố của chúng tôi sẽ thu được rất nhiều tiền từ việc này.

Susan: Đúng vậy. Tôi nghĩ rằng họ có thể khuyến khích nhiều người hơn đến thăm thành phố của chúng tôi nếu chúng tôi tăng cường du lịch. Nó sẽ có lợi cho tất cả mọi người. Vì vậy, John bạn có đồng ý?

John: Vâng, tôi thấy quan điểm của bạn. Được thôi.

Susan: Tuyệt vời. Vì vậy, tất cả chúng tôi đều đồng ý.

Answer - Lời giải/Đáp án

They all think it will have more advantages.(Tất cả họ đều nghĩ rằng nó sẽ có nhiều lợi thế hơn.)


Listening b

b. Now, listen and match.

(Bây giờ, lắng nghe và nối.)

1. probably

2. probably won’t

3. definitely

4. possibly

a. faster than the old buses

b. increase the number of visitors

c. be very expensive

d. use the new buses

Answer - Lời giải/Đáp án

1. probably - c. be very expensive(có lẽ - c. rất đắt)

2. probably won’t - d. use the new buses(có lẽ sẽ không - d. sử dụng xe buýt mới)

3. definitely - a. faster than the old buses(chắc chắn - a. nhanh hơn xe buýt cũ)

4. possibly - b. increase the number of visitors(có thể - b. tăng lượng khách)


Listening c

c. Read the Conversation Skill box. Then, listen and repeat.

(Đọc hộp Kỹ năng đàm thoại. Sau đó, nghe và lặp lại.)


Listening d

d. Now, listen again and circle the phrases you hear.

(Bây giờ, hãy nghe lại và khoanh tròn những cụm từ mà bạn nghe được.)

Answer - Lời giải/Đáp án

Do you agree? (Bạn có đồng ý không?)

(Fantastic,) that’s it, so we all agree. ((Tuyệt vời,) vậy đó, vì vậy tất cả chúng ta đều đồng ý.)


Listening e

e. In pairs: Would this type of transportation improve your town or city? Why (not)?

(Theo cặp: Loại phương tiện giao thông này có cải thiện thị trấn hoặc thành phố của bạn không? Tại sao (không)?)

Answer - Lời giải/Đáp án

I think this kind of transportation will improve the traffic condition of my city because it moves quickly, doesn’t cause traffic jams and attracts tourists to visit the city.

(Tôi nghĩ loại phương tiện giao thông này sẽ cải thiện tình trạng giao thông của thành phố tôi bởi vì nó di chuyển nhanh chóng, không gây tình trạng tắc đường và thu hút khách du lịch đến thăm quan thành phố.)


Grammar Meaning and Use a

a. Look at the picture. What do you think the boy is saying?

(Nhìn vào bức tranh. Bạn nghĩ cậu bé đang nói gì?)

Answer - Lời giải/Đáp án

Where do you think you’ll live when you’re older?

(Bạn nghĩ mình sẽ sống ở đâu khi về già?)

I think I’ll probably live in a city when I’m older.

(Tôi nghĩ có lẽ tôi sẽ sống ở một thành phố khi tôi lớn hơn.)


Grammar Meaning and Use b

b. Now, listen and check your ideas.

(Bây giờ, hãy lắng nghe và kiểm tra ý tưởng của bạn.)

Where do you think you’ll live when you’re older?

(Bạn nghĩ mình sẽ sống ở đâu khi về già?)

I think I’ll probably live in a city when I’m older.

(Tôi nghĩ có lẽ tôi sẽ sống ở một thành phố khi tôi lớn hơn.)


Grammar Meaning and Use c

c. Listen and repeat.

(Lắng nghe và lặp lại.)

Advertisements (Quảng cáo)

Where do you think you’ll live when you’re older?

(Bạn nghĩ mình sẽ sống ở đâu khi về già?)

I think I’ll probably live in a city when I’m older.

(Tôi nghĩ có lẽ tôi sẽ sống ở một thành phố khi tôi lớn hơn.)


Grammar Form and Practice a

a. Unscramble the sentences.

(Sắp xếp lại câu.)

1. Commuters/probably/downtown./drive/won’t/cars

Commuters probably won’t drive cars downtown.

2. more/could/life/expensive./become/possibly/City

3. probably/trains/be/safe./Self-driving/will

4. cars/reduce/downtown/will/congestion./Maybe/flying

5. won’t/Speed/be/probably/reduced./limits

6. a/definitely/problem/will/Pollution/bigger/become

Answer - Lời giải/Đáp án

1. Commuters probably won’t drive cars downtown.

(Những người đi làm có thể sẽ không lái ô tô vào trung tâm thành phố.)

2. City life could possibly become more expensive.

(Cuộc sống thành phố có thể trở nên đắt đỏ hơn.)

3. Self-driving trains will probably be safe.

(Tàu tự lái có thể sẽ an toàn.)

4. Maybe flying cars will reduce congestion.

(Có thể ô tô bay sẽ giảm ùn tắc.)

5. Speed limits probably won’t be reduced.

(Giới hạn tốc độ có thể sẽ không giảm.)

6. Pollution will definitely become a bigger problem.

(Ô nhiễm chắc chắn sẽ trở thành một vấn đề lớn hơn.)


Grammar Form and Practice b

b. Look at the table and write sentences to make predictions about our cities in the future.

(Nhìn vào bảng và viết các câu để đưa ra dự đoán về các thành phố của chúng ta trong tương lai.)

1. We’ll definitely have more energy-efficient cars.

2. _____________________________________

3. _____________________________________

4. _____________________________________

5. _____________________________________

6. _____________________________________

Answer - Lời giải/Đáp án

1. We’ll definitely have more energy-efficient cars.

(Chắc chắn chúng ta sẽ có nhiều ô tô tiết kiệm năng lượng hơn.)

2. We’ll definitely have more commuters.

(Chúng tôi chắc chắn sẽ có nhiều hành khách hơn.)

3. We’ll probably have self-driving cars.

(Chúng ta có thể sẽ có ô tô tự lái.)

4. Maybe we’ll/ We could possibly have more congestion.

(Có lẽ chúng ta sẽ/ Chúng ta có thể có nhiều tắc nghẽn hơn.)

5. We probably won’t have less pollution.

(Chúng ta có lẽ sẽ không ít ô nhiễm hơn.)

6. We definitely won’t have a train to the moon.

(Chúng ta chắc chắn sẽ không có chuyến tàu lên mặt trăng.)


Grammar Form and Practice c

c. In pairs: Ask and answer using the topics in the table and your own predictions and reasons.

(Theo cặp: Hỏi và trả lời bằng cách sử dụng các chủ đề trong bảng cũng như các dự đoán và lý do của riêng bạn.)

Do you think we’ll have more energy-efficient cars in the future?

(Bạn có nghĩ rằng chúng ta sẽ có những chiếc xe tiết kiệm năng lượng hơn trong tương lai?)

I think we’ll probably have them because we already have some energy-efficient electric cars.

(Tôi nghĩ có lẽ chúng ta sẽ có chúng vì chúng ta đã có một số ô tô điện tiết kiệm năng lượng.)

Answer - Lời giải/Đáp án

Do you think we will have a train to the moon in the future?

(Bạn có nghĩ rằng chúng ta sẽ có một chuyến tàu đến mặt trăng trong tương lai?)

I think maybe we will have it because right now scientists are looking for life on the moon.

(Tôi nghĩ có lẽ chúng ta sẽ có nó vì hiện nay các nhà khoa học đang tìm kiếm sự sống trên mặt trăng.)


Pronunciation a


Pronunciation b

b. Listen to the words and focus on the underlined letters.

(Nghe các từ và tập trung vào các chữ cái được gạch chân.)

probably possibly

(có lẽ) (có thể)


Pronunciation c

c. Listen and cross out the one that has the different word stress.

(Nghe và gạch bỏ từ có trọng âm khác.)

occasionally definitely reasonably

(đôi khi) (chắc chắn) (hợp lý)

Answer - Lời giải/Đáp án

occasionally (đôi khi) – Different. The stress is on the second syllable. (Khác biệt. Trọng âm rơi vào âm tiết thứ hai.)


Pronunciation d

d. Read the words with the correct stress to a partner.

(Đọc các từ với trọng âm chính xác cho một đối tác.)


Practice a

a. Take turns asking for and giving opinions about the advantages and disadvantages of the forms of transportation.

(Thay phiên nhau hỏi và đưa ra ý kiến về ưu điểm và nhược điểm của các hình thức vận chuyển.)

Do you think self-driving cars will be safe? (Bạn có nghĩ xe tự lái sẽ an toàn?)

Yes, they’ll definitely follow the speed limit because they’ll be programed to follow the rules. Does everyone agree?

(Vâng, chúng chắc chắn sẽ tuân theo giới hạn tốc độ vì chúng sẽ được lập trình để tuân theo các quy tắc. Mọi người có đồng ý không?)

Answer - Lời giải/Đáp án

Do you think flying taxis are cheap? (Bạn có nghĩ rằng taxi bay là rẻ?)

No, they won’t probably have cheap fares because technology is expensive. Does everyone agree?

(Không, chúng có thể sẽ không có giá vé rẻ vì công nghệ đắt tiền. Mọi người có đồng ý không?)

Do you think flying motorbikes will be safe downtown?

(Bạn có nghĩ rằng xe máy bay sẽ an toàn ở trung tâm thành phố?)

No, they definitely will not be safe because they look very dangerous.

(Không, chúng chắc chắn sẽ không an toàn vì chúng trông rất nguy hiểm.)

Do you think self-driving cars will be good for commuters?

(Bạn có nghĩ xe tự lái sẽ tốt cho người đi lại?)

Yes, they’ll probably be good for commuters because they can relax on the way to work.

(Vâng, chúng có thể sẽ tốt cho những người đi làm vì họ có thể thư giãn trên đường đi làm.)

Do you think flying taxis will be fuel-efficient?

(Bạn có nghĩ taxi bay sẽ tiết kiệm nhiên liệu?)

No, they won’t definitely be fuel-efficient because planes already use lots of fuel.

(Không, chúng sẽ không tiết kiệm nhiên liệu vì máy bay đã sử dụng rất nhiều nhiên liệu.)

Do you think flying motorbikes will be popular?

(Bạn có nghĩ rằng mô tô bay sẽ phổ biến?)

Yes, they may be popular because young people will like them.

(Vâng, chúng có thể phổ biến bởi vì những người trẻ tuổi sẽ thích chúng.)


Practice b

b. Practice with your own ideas.

(Thực hành với ý tưởng của riêng bạn.)

Answer - Lời giải/Đáp án

Do you think self-driving cars will be safe?(Bạn có nghĩ xe tự lái sẽ an toàn?)

I think it will definitely not be safe because in the process of running it is likely to have software errors and endanger road users.

(Tôi nghĩ chắc chắn sẽ không an toàn vì trong quá trình chạy rất có thể xảy ra lỗi phần mềm và gây nguy hiểm cho người đi đường.)


Speaking a

SELF-DRIVING TAXIS: GOOD FOR OUR CITY? (TAXI TỰ LÁI: TỐT CHO THÀNH PHỐ CỦA CHÚNG TA?)

a. You are a city planner discussing self-driving taxis. In groups of three: Discuss each improvement, circle a number from 1 (impossible) to 5 (certain), and add up your scores.

(Bạn là một nhà quy hoạch thành phố thảo luận về taxi tự lái. Trong nhóm ba người: Thảo luận về từng cải tiến, khoanh tròn một số từ 1 (không thể) đến 5 (chắc chắn) và cộng điểm số của bạn.)

Answer - Lời giải/Đáp án

Do you think self-driving taxis will reduce congestion?

(Bạn có nghĩ taxi tự lái sẽ giảm ùn tắc?)

I don’t think so. They’ll probably be very slow.

(Tôi không nghĩ vậy. Có lẽ chúng sẽ rất chậm.)

Which improvements will self-driving taxis make in our city?

(Những cải tiến nào mà taxi tự lái sẽ thực hiện trong thành phố của chúng ta?)

I think they’ll definitely reduce air pollution.

(Tôi nghĩ rằng chúng chắc chắn sẽ làm giảm ô nhiễm không khí.)


Speaking b

b. Use your total score to decide whether or not to introduce self-driving taxis in your city. Join another group and tell them why you made this decision.

(Sử dụng tổng số điểm của bạn để quyết định có giới thiệu taxi tự lái trong thành phố của bạn hay không. Tham gia một nhóm khác và cho họ biết lý do tại sao bạn đưa ra quyết định này.)

Answer - Lời giải/Đáp án

I think I will definitely recommend self-driving taxis in my city as it will reduce traffic congestion, reduce air pollution and make streets safer.

(Tôi nghĩ tôi chắc chắn sẽ giới thiệu taxi tự lái trong thành phố của tôi vì nó sẽ giảm tình trạng tắc nghẽn giao thông, giảm ô nhiễm không khí và giúp đường phố an toàn hơn.)

Advertisements (Quảng cáo)