Trang chủ Lớp 11 Tiếng Anh 11 - iLearn Smart Wolrd (Cánh diều) Unit 10 Từ vựng – Tiếng Anh 11 iLearn Smart Wolrd: LESSON...

Unit 10 Từ vựng - Tiếng Anh 11 iLearn Smart Wolrd: LESSON 1 1. outskirt : (n) ngoại ô Spelling: /’aʊtskɜ: ts/ Example: Many people live on the outskirts but work in...

Lời giải bài tập, câu hỏi tiếng Anh 11 iLearn Unit 10 Từ vựng Array - Tiếng Anh 11 - iLearn Smart Wolrd. Tổng hợp từ vựng Unit 10 Tiếng Anh 11 iLearn...

LESSON 1

1.outskirt : (n) ngoại ô

Spelling: /’aʊtskɜ:ts/

Example: Many people live on the outskirts but work in the city center.

Translate: Nhiều người sống ở ngoại ô nhưng làm việc ở trung tâm thành phố.


2.center : (n) trung tâm

Spelling: /ˈsentə(r)/

Example: Many people live on the outskirts but work in the city center.

Translate: Nhiều người sống ở ngoại ô nhưng làm việc ở trung tâm thành phố.


3.downtown : (n) trung tâm thành phố

Spelling: /ˌdaʊnˈtaʊn/

Example: They travel downtown to their offices.

Translate: Họ đi du lịch trung tâm thành phố đến văn phòng của họ


4.commuter : (n) người đi lại

Spelling: /kəˈmjuː.tər/

Example: These commuters often have to spend a lot of time in the traffic because of congestion.

Translate: Những người đi lại này thường phải dành nhiều thời gian tham gia giao thông vì tắc nghẽn.


5.congestion : (n) tắc nghẽn

Spelling: /kənˈdʒestʃən/

Example: These commuters often have to spend a lot of time in the traffic because of congestion.

Translate: Những người đi lại này thường phải dành nhiều thời gian tham gia giao thông vì tắc nghẽn.


6.fuel : (n) nhiên liệu

Spelling: /ˈfjuːəl/

Example: If there vehicles aren’t efficient in fuel use, they’ll waste a lot of fuel and money, too.

Translate: Nếu có phương tiện nào không sử dụng nhiên liệu hiệu quả, chúng cũng sẽ lãng phí rất nhiều nhiên liệu và tiền bạc.


7.fare : (n) vé

Spelling: /feə(r)/

Example: It should increase the number of buses and reduce the fare.

Translate: Nên tăng số lượng xe buýt và giảm giá vé.


8.pleasant : (adj) dễ chịu

Spelling: /ˈpleznt/

Example: Driving will become safer and more pleasant, but there will be more cars on the street.

Translate: Việc lái xe sẽ trở nên an toàn và dễ chịu hơn, nhưng sẽ có nhiều ô tô hơn trên đường phố.


9.efficient : (adj) hiệu quả

Spelling: /ɪˈfɪʃnt/

Example: If there vehicles aren’t efficient in fuel use, they’ll waste a lot of fuel and money, too.

Translate: Nếu có phương tiện nào không sử dụng nhiên liệu hiệu quả, chúng cũng sẽ lãng phí rất nhiều nhiên liệu và tiền bạc.


10.definitely : (adv) quyết định

Spelling: /ˈdefɪnətli/

Example: Have you definitely decided to go to Costa Rica?

Translate: Bạn đã quyết định đến Costa Rica chưa?


11.reasonably : (adv) hợp lý

Spelling: /ˈriːznəbli/

Example: Stop shouting and let’s discuss this reasonably.

Translate: Ngừng la hét và hãy thảo luận điều này một cách hợp lý.


12.occasionally : (adv) thỉnh thoảng

Spelling: /əˈkeɪ.ʒən.əl.i/

Example: Occasionally I’ll have a piece of chocolate, but it’s very rare.

Translate: Thỉnh thoảng tôi sẽ có một miếng sô cô la, nhưng nó rất hiếm.


13.waste : (n) lãng phí

Spelling: /weɪst/

Example: If there vehicles aren’t efficient in fuel use, they’ll waste a lot of fuel and money, too.

Translate: Nếu có phương tiện nào không sử dụng nhiên liệu hiệu quả, chúng cũng sẽ lãng phí rất nhiều nhiên liệu và tiền bạc.


14.vehicle : (n) phương tiện

Spelling: / ˈviːɪkl /

Example: If there vehicles aren’t efficient in fuel use, they’ll waste a lot of fuel and money, too.

Translate: Nếu có phương tiện nào không sử dụng nhiên liệu hiệu quả, chúng cũng sẽ lãng phí rất nhiều nhiên liệu và tiền bạc.


15.reduce : (v) giảm

Spelling: /ri’dju:s/

Example: It should increase the number of buses and reduce the fare.

Translate: Nên tăng số lượng xe buýt và giảm giá vé.


16.public transportation : phương tiện công cộng

Spelling: /ˈpʌblɪk ˌtrænspɔːˈteɪʃən/

Example: The city should really improve its public transportation system.

Translate: Thành phố nên thực sự cải thiện hệ thống giao thông công cộng của mình.


17.traffic jam : (n) tắc nghẽn giao thông

Spelling: /’træfɪk dʒæm/

Example: I was stuck in a traffic jam for an hour yesterday.

Translate: Tôi đã bị kẹt xe trong một giờ ngày hôm qua.


18.self-driving : (adj) tự lái

Spelling: /ˌself ˈdraɪvɪŋ/

Example: In the future, self-driving cars will make driving safer because they win’t go over the speed limit.

Translate: Trong tương lai, ô tô tự lái sẽ giúp lái xe an toàn hơn vì chúng không chạy quá tốc độ cho phép.


19.follow : (v) đi theo

Spelling: /ˈfɒləʊ/

Example: She followed me into the kitchen.

Translate: Cô ấy đi theo tôi vào bếp.


LESSON 2

20.human : (adj) con người

Spelling: /ˈhjuːmən/

Example: The human body is composed of about 60 percent water.

Translate: Cơ thể con người bao gồm khoảng 60 phần trăm nước.


21.drone : (n) không người lái của tôi

Spelling: /drəʊn/

Example: I like playing with my drone.

Translate: Tôi thích chơi với máy bay không người lái của tôi.


22.control : (v) kiểm soát

Spelling: /kənˈtrəʊl/

Example: I can control it with my smartphone.

Translate: Tôi có thể điều khiển nó bằng điện thoại thông minh của mình.


23.by hand : (idiom) bằng tay

Spelling: /baɪ hænd/

Example: Many years ago, people made all of their clothes by hand.

Translate: Nhiều năm trước, mọi người làm tất cả quần áo bằng tay.


24.delivery : (n) dịch vụ giao hàng

Spelling: /dɪˈlɪvəri/

Example: I’m too busy to cook, so I order food from a delivery service.

Translate: Tôi bận nấu nướng, nên tôi gọi đồ ăn từ dịch vụ giao hàng tận nơi.


25.automated : (adj) tự động

Spelling: /ˈɔːtəmeɪt/

Example: The coffee maker is automated.

Translate: Máy pha cà phê được tự động hóa.


26.material : (n) chất

Spelling: /məˈtɪəriəl/

Example: The meteorites contained only inorganic material.

Translate: Các thiên thạch chỉ chứa vật chất vô cơ.


27.throw away : (phr v) vứt đi

Spelling: /θrəʊ əˈweɪ/

Example: You’ve spent three years working hard in college - don’t throw it all away.

Translate: Bạn đã dành ba năm học tập chăm chỉ ở trường đại học - đừng vứt bỏ tất cả.


28.machine : (n) máy móc

Spelling: /məˈʃiːn/

Example: The different sizes of eggs are sorted by a machine.

Advertisements (Quảng cáo)

Translate: Các kích cỡ khác nhau của trứng được phân loại bằng máy.


29.robotics : (n) người máy

Spelling: /rəʊˈbɒt.ɪks/ ">

Example: Dr Amanda Hall is a science and robotics expert.

Translate: Tiến sĩ Amanda Hall là một chuyên gia về khoa học và người máy.


30.touchscreen : (n) màn hình cảm ứng

Spelling: /ˈtʌtʃskriːn/

Example: You order your hamburger and a drink using a touchscreen menu ả some places.

Translate: Bạn gọi món hamburger và đồ uống của mình bằng menu trên màn hình cảm ứng ở một số nơi.


31.chef : (n) đầu bếp

Spelling: /ʃef/

Example: I think that soon, the food will be prepared by robot chefs.

Translate: Tôi nghĩ rằng chẳng bao lâu nữa, thức ăn sẽ được chuẩn bị bởi các đầu bếp robot.


32.truck : (n) xe tải

Spelling: /trʌk/

Example: The road was completely blocked by an overturned truck.

Translate: Con đường đã bị chặn hoàn toàn bởi một chiếc xe tải bị lật.


33.washing machine : (n) máy giặt

Spelling: /ˈwɒʃɪŋ məʃiːn/

Example: The plumber is coming tomorrow to install the new washing machine.

Translate: Ngày mai thợ sửa ống nước sẽ đến để lắp đặt máy giặt mới.


34.reliable : (adj) đáng tin cậy

Spelling: /rɪˈlaɪəbl/

Example: This will be faster, cheaper and more reliable than sending human drivers.

Translate: Điều này sẽ nhanh hơn, rẻ hơn và đáng tin cậy hơn so với việc gửi tài xế của con người.


35.household : (n) sinh hoạt

Spelling: /ˈhaʊshəʊld/

Example: Household waste will be recycled automatically.

Translate: Rác thải sinh hoạt sẽ được tái chế tự động.


36.recycle : (v) tái chế

Spelling: /ˌriːˈsaɪkl/

Example: Household waste will be recycled automatically.

Translate: Rác thải sinh hoạt sẽ được tái chế tự động.


37.repair : (v) sửa chữa

Spelling: /rɪˈpeə(r)/

Example: The garage said the car was so old it wasn’t worth repairing.

Translate: Nhà để xe nói rằng chiếc xe đã quá cũ nên không đáng để sửa chữa.


38.security : (n) an ninh

Spelling: /sɪˈkjʊərəti/

Example: The station was closed for two hours because of a security alert.

Translate: Nhà ga đã đóng cửa trong hai giờ vì một cảnh báo an ninh.


39.fast food : (n) đồ ăn nhanh

Spelling: /fɑːst fuːd/

Example: The fast food industry is making good progress in developing more healthy alternatives.

Translate: Ngành công nghiệp thức ăn nhanh đang đạt được tiến bộ tốt trong việc phát triển các lựa chọn thay thế lành mạnh hơn.


LESSON 3

40.renewable : (adj) tái tạo

Spelling: /rɪˈnjuːəbl/

Example: Using renewable energy is cheaper and much more eco-friendly.

Translate: Sử dụng năng lượng tái tạo rẻ hơn và thân thiện với môi trường hơn nhiều.


41.eco-friendly : (adj) thân thiện với môi trường

Spelling: /ˈiːkəʊ-ˈfrendli/

Example: Using renewable energy is cheaper and much more eco-friendly.

Translate: Sử dụng năng lượng tái tạo rẻ hơn và thân thiện với môi trường hơn nhiều.


42.affordable : (adj) có thể chi trả được

Spelling: /əˈfɔːdəbl/

Example: Having heard about the high house prices in many cities, I built lots of affordable apartment buildings.

Translate: Nghe nói về giá nhà cao ở các thành phố manu, tôi đã xây dựng rất nhiều tòa nhà căn hộ giá cả phải chăng.


43.homeless : (adj) vô gia cư

Spelling: /ˈhəʊmləs/

Example: There will be enough for everyone, so there will be no homeless people, and everyone will have more money.

Translate: Sẽ có đủ cho tất cả mọi người, vì vậy sẽ không còn người vô gia cư, và mọi người sẽ có nhiều tiền hơn.


44.improvement : (n) cải tiến

Spelling: /ɪmˈpruːvmənt/

Example: The next improvement is the transportation.

Translate: Cải tiến tiếp theo là giao thông vận tải.


45.solar panel : (n) pin mặt trời

Spelling: /ˈsəʊlə ˈpænl/

Example: Thus, more solar cells could be installed on the solar panel, which could improve the performance of solar arrays.

Translate: Do đó, có thể lắp đặt nhiều pin mặt trời hơn trên bảng điều khiển năng lượng mặt trời, điều này có thể cải thiện hiệu suất của các mảng năng lượng mặt trời.


46.wordy : (adj) dài dòng

Spelling: /ˈwɜː.di/

Example: Is a bit long and wordy.

Translate: Là một chút dài và dài dòng.


47.flow : (v) trôi

Spelling: /fləʊ/

Example: Is shorter and flows more smoothly.

Translate: Ngắn hơn và trôi chảy hơn.


48.smoothly : (adv) trôi chảy

Spelling: /ˈsmuːð.li/

Example: Is shorter and flows more smoothly.

Translate: Ngắn hơn và trôi chảy hơn.


49.repetitive : (adj) lặp lại

Spelling: /rɪˈpetətɪv/

Example: In the oral cavity, repetitive tongue pumping delays the movement of the bolus and diminishes triggering the pharyngeal swallow.

Translate: Trong khoang miệng, việc bơm lưỡi lặp đi lặp lại làm trì hoãn chuyển động của viên thức ăn và giảm khả năng kích hoạt nuốt ở hầu họng.


50.mistake : (n) lỗi lầm

Spelling: /mɪˈsteɪk/

Example: Having researched current cities, I built a modern city to fix their mistakes.

Translate: Sau khi nghiên cứu các thành phố hiện tại, tôi đã xây dựng một thành phố hiện đại để sửa chữa những sai lầm của họ.


51.apartment : (n) căn hộ

Spelling: /əˈpɑːtmənt/

Example: Having heard about the high house prices in many cities, I built lots of affordable apartment buildings.

Translate: Nghe nói về giá nhà cao ở các thành phố manu, tôi đã xây dựng rất nhiều tòa nhà căn hộ giá cả phải chăng.


52.subway : (n) tàu điện ngầm

Spelling: /ˈsʌbweɪ/

Example: People will use the subway more than the taxis.

Translate: Mọi người sẽ sử dụng tàu điện ngầm nhiều hơn taxi.


53.dangerous : (adj) nguy hiểm

Spelling: /ˈdeɪndʒərəs/

Example: The men are armed and dangerous.

Translate: Những người đàn ông được trang bị vũ khí và nguy hiểm.


54.solve : (v) giải quyết

Spelling: /sɒlv/

Example: Just calm down - shouting won’t solve anything!

Translate: Hãy bình tĩnh - la hét sẽ không giải quyết được gì!


55.crime : (n) tội phạm

Spelling: /kraɪm/

Example: Because she had read lots about crime before, she had some useful ideas.

Translate: Bởi vì cô ấy đã đọc rất nhiều về tội phạm trước đây nên cô ấy đã có một số ý tưởng hữu ích.


Advertisements (Quảng cáo)