LESSON 1
1.abroad : (adv) du học
Spelling: /əˈbrɔːd/
Example: I really want to study abroad because I love visiting other countries.
Translate: Tôi thực sự muốn đi du học vì tôi thích đến thăm các quốc gia khác.
2.design : (v) thiết kế
Spelling: /dɪˈzaɪn/
Example: People who love art and drawing often study design.
Translate: Những người yêu thích nghệ thuật và vẽ thường học thiết kế.
3.economics : (n) kinh tế
Spelling: /ˌiː.kəˈnɒm.ɪks/
Example: You have to be really good at math to study economics.
Translate: Bạn phải thực sự giỏi toán để học kinh tế.
4.software engineering : (n) kỹ thuật phần mềm
Spelling: /ˈsɒft.weər ˌen.dʒɪˈnɪə.rɪŋ/
Example: My sister is studying software engineering because she wants to develop a new smartphone app.
Translate: Em gái tôi đang học kỹ thuật phần mềm vì cô ấy muốn phát triển một ứng dụng điện thoại thông minh mới.
5.develope : (v) phát triển
Spelling: /dɪˈvel.əp/ ">
Example: My sister is studying software engineering because she wants to develop a new smartphone app.
Translate: Em gái tôi đang học kỹ thuật phần mềm vì cô ấy muốn phát triển một ứng dụng điện thoại thông minh mới.
6.in person : trực tiếp
Spelling: /ɪn/ /ˈpɜːsn/
Example: She studies in person because she loves to ask the teacher a lot of questions.
Translate: Cô ấy học trực tiếp vì cô ấy thích hỏi giáo viên rất nhiều câu hỏi.
7.marketing : (n) tiếp thị
Spelling: /ˈmɑːkɪtɪŋ/
Example: My brother is studying marketing because he wants to sell interesting new products.
Translate: Anh trai tôi đang học tiếp thị vì anh ấy muốn bán những sản phẩm mới thú vị.
8.online : (adj) trực tuyến
Spelling: /ˌɒnˈlaɪn/
Example: He’s studying online because he doesn’t have time to go to university.
Translate: Anh ấy đang học trực tuyến vì anh ấy không có thời gian đến trường đại học.
9.hybrid : (n) kết hợp
Spelling: /ˈhaɪ.brɪd/
Example: That’s why I want to find a hybrid course.
Translate: Đó là lý do tại sao tôi muốn tìm một khóa học kết hợp.
10.suit : (n) phù hợp
Spelling: /suːt/
Example: You’ve found a course that suits you.
Translate: Bạn đã tìm thấy khóa học phù hợp với mình.
11.advisor : (n) cố vấn
Spelling: /ədˈvaɪ.zər/
Example: How many of the student advisor’s ideas did Emily like?
Translate: Emily thích bao nhiêu ý tưởng của cố vấn sinh viên?
12.option : (n) lựa chọn
Spelling: /ˈɒpʃn/(n)”>
Example: I like both options.
Translate: Tôi thích cả hai lựa chọn.
13.lab : (n) phòng thí nghiệm
Spelling: /læb/
Example: She works in a chemistry lab.
Translate: Cô ấy làm việc trong phòng thí nghiệm hóa học.
14.app : (n) ứng dụng
Spelling: /æp/
Example: My sister is studying software engineering because she wants to develop a new smartphone app.
Translate: Em gái tôi đang học kỹ thuật phần mềm vì cô ấy muốn phát triển một ứng dụng điện thoại thông minh mới.
15.engineer : (n) kỹ sư
Spelling: /ˌendʒɪˈnɪə(r)/
Example: Both courses will help me become an engineer.
Translate: Cả hai khóa học sẽ giúp tôi trở thành một kỹ sư.
16.sibling : (n) chị em
Spelling: /ˈsɪblɪŋ/
Example: Neither of my siblings went to university.
Translate: Cả hai anh chị em của tôi đều không học đại học.
17.customer : (n) khách hàng
Spelling: /ˈkʌstəmə(r)/
Example: Mrs Wilson is one of our regular customers.
Translate: Bà Wilson là một trong những khách hàng thường xuyên của chúng tôi.
18.storekeeper : (n) thủ kho
Spelling: /ˈstɔːˌkiː.pər/
Example: Which of Emily’s parents is a storekeeper?
Translate: Cha mẹ của Emily nào là thủ kho?Cha mẹ của Emily nào là thủ kho?
19.drawing : (n) thiết kế
Spelling: /ˈdrɔːɪŋ/
Example: People who love art and drawing often study design.
Translate: Những người yêu thích nghệ thuật và vẽ thường học thiết kế.
LESSON 2
20.install : (v) cài đặt
Spelling: /ɪnˈstɔːl/
Example: We install all of our educational apps on your tablet.
Translate: Chúng tôi cài đặt tất cả các ứng dụng giáo dục của chúng tôi trên máy tính bảng của bạn.
21.educational : (adj) giáo dục
Spelling: /ˌedʒuˈkeɪʃənl/
Example: We install all of our educational apps on your tablet.
Translate: Chúng tôi cài đặt tất cả các ứng dụng giáo dục của chúng tôi trên máy tính bảng của bạn.
22.tablet : (n) máy tính bảng
Spelling: /ˈtæblət/
Example: My mom uses social media with her tablet.
Translate: Mẹ tôi sử dụng mạng xã hội với máy tính bảng của bà.
23.instant : (adj) tức thì
Spelling: /ˈɪnstənt/
Example: This type of account offers you instant access to your money.
Translate: Loại tài khoản này cung cấp cho bạn quyền truy cập tức thì vào tiền của bạn.
24.social media : (n) mạng xã hội
Spelling: /ˈsəʊʃəl ˈmiːdiə/
Example: My mom uses social media with her tablet.
Translate: Mẹ tôi sử dụng mạng xã hội với máy tính bảng của bà.
25.charge : (v) sạc
Spelling: /tʃɑːdʒ/
Example: I charge my smartphone at night.
Translate: Tôi sạc điện thoại thông minh của mình vào ban đêm.
26.post : (n) bài đăng
Spelling: /pəʊst/
Example: I take lots of photos and post them where my friends can see.
Translate: Tôi chụp rất nhiều ảnh và đăng chúng ở nơi bạn bè của tôi có thể nhìn thấy.
27.rule : (n) quy tắc
Spelling: /ruːl/
Example: The rules of the game were understood
Translate: Nguyên tắc của trò chơi đã được hiểu.
28.convert : (v) chuyển đổi
Spelling: /kənˈvɜːt/
Advertisements (Quảng cáo)
Example: As you know, we converted to paperless e-learning last year.
Translate: Như bạn đã biết, chúng tôi đã chuyển đổi sang hình thức học trực tuyến không cần giấy tờ vào năm ngoái.
29.textbook : (n) sách giáo khoa
Spelling: /ˈtekstbʊk/
Example: The search for a new standard in micropalaeontology textbooks continues.
Translate: Việc tìm kiếm một tiêu chuẩn mới trong sách giáo khoa vi sinh vật học vẫn tiếp tục.
30.notepad : (n) sổ ghi chú
Spelling: /ˈnəʊt.pæd/
Example: The series includes greeting cards, gift items, wrapping paper, notepads and holiday items.
Translate: Bộ này bao gồm thiệp chúc mừng, quà tặng, giấy gói, sổ ghi chú và các vật phẩm ngày lễ.
31.principal : (adj) chính
Spelling: /ˈprɪnsəpl/
Example: He was principal dancer at the Dance Theatre of Harlem.
Translate: Anh ấy là vũ công chính tại Nhà hát Khiêu vũ Harlem.
32.break : (n) nghỉ
Spelling: /biːk/
Example: Finally there was a break in the rain and we went out.
Translate: Cuối cùng trời cũng tạnh mưa và chúng tôi ra ngoài.
33.limit : (n) giới hạn
Spelling: /ˈlɪmɪt/
Example: Is there a limit on the amount of money you can claim?
Translate: Có giới hạn về số tiền bạn có thể yêu cầu không?
34.display : (v) trưng bày
Spelling: /dɪˈspleɪ/
Example: Family photographs were displayed on the wall.
Translate: Những bức ảnh gia đình được trưng bày trên tường.
35.uniform : (n) đồng phục
Spelling: /ˈjuːnɪfɔːm/
Example: We don’t have to wear uniforms.
Translate: Chúng tôi không phải mặc đồng phục.
36.mark : (n) đánh dấu
Spelling: /mɑːrk/
Example: Students must not mark their tablets with pens or paints.
Translate: Học sinh không được đánh dấu máy tính bảng của mình bằng bút hoặc sơn.
37.battery : (n) pin
Spelling: /ˈbætri/
Example: Tablets have low battery in the mornings.
Translate: Máy tính bảng có pin yếu vào buổi sáng.
38.cafeteria : (n) căng tin
Spelling: /ˌkæfəˈtɪəriə/
Example: We shouldn’t have to wait in line at the cafeteria.
Translate: Chúng ta không cần phải xếp hàng chờ ở căng tin.
39.pick up : (phr v) chọn
Spelling: /pɪk ʌp/
Example: She has to pick her phone up at the end of class.
Translate: Cô ấy phải nhấc điện thoại lên khi kết thúc lớp học.
LESSON 3
40.animator : (n) họa sĩ hoạt hình
Spelling: /ˈæn.ɪ.meɪ.tər/ ">
Example: I have always wanted to be an animator.
Translate: Tôi luôn muốn trở thành một họa sĩ hoạt hình.
41.animation : (n) hoạt hình
Spelling: /ˌænɪˈmeɪʃn/
Example: The first thing I need is a university degree in computer animation.
Translate: Điều đầu tiên tôi cần là bằng đại học về hoạt hình máy tính.
42.communicative : (adj) giao tiếp
Spelling: /kəˈmjuː.nɪ.kə.tɪv/
Example: Another thing I need is to have great communicative skills because I will have to be able to take feedback well.
Translate: Một điều nữa tôi cần là phải có kỹ năng giao tiếp tuyệt vời vì tôi sẽ phải có khả năng tiếp nhận phản hồi tốt.
43.presentation : (n) thuyết trình
Spelling: /ˌpreznˈteɪʃn/
Example: I get nervous when I give a presentation.
Translate: Tôi cảm thấy lo lắng khi thuyết trình.
44.summarize : (v) tóm tắt
Spelling: /ˈsʌməraɪz/
Example: I’ll just summarize the main points of the argument in a few words.
Translate: Tôi sẽ chỉ tóm tắt những điểm chính của lập luận trong một vài từ.
45.qualification : (n) bằng cấp
Spelling: /ˌkwɒlɪfɪˈkeɪʃn/
Example: You’ll never get a good job if you don’t have any qualifications.
Translate: Bạn sẽ không bao giờ có được một công việc tốt nếu bạn không có bất kỳ bằng cấp nào.
46.hometown : (n) quê hương
Spelling: /ˈhəʊmˈtaʊn/
Example: I plan to study at a university near my hometown.
Translate: Tôi dự định học tại một trường đại học gần quê hương của tôi.
47.degree : (n) bằng cấp
Spelling: /dɪˈɡriː/(n)”>
Example: I need a university degree.
Translate: Tôi cần bằng đại học.
48.communicate : (v) giao tiếp
Spelling: /kəˈmjuːnɪkeɪt/
Example: Why does Ben need to be able to communicate well?
Translate: Tại sao Ben cần có khả năng giao tiếp tốt?
49.feedback : (n) phản hồi
Spelling: /ˈfiːdbæk/
Example: Another thing I need is to have great communicative skills because I will have to be able to take feedback well.
Translate: Một điều nữa tôi cần là phải có kỹ năng giao tiếp tuyệt vời vì tôi sẽ phải có khả năng tiếp nhận phản hồi tốt.
50.industry : (n) công nghiệp
Spelling: /ˈɪndəstri/
Example: Finally, I need to get work experience working for different companies to know more about the industry.
Translate: Cuối cùng, tôi cần tích lũy kinh nghiệm làm việc cho các công ty khác nhau để biết thêm về ngành.
51.attend : (v) tham gia
Spelling: /əˈtend/
Example: I will attend the University of Fordcester.
Translate: Tôi sẽ theo học tại Đại học Fordcester.
52.science : (n) khoa học
Spelling: /ˈsaɪəns/
Example: Chris says he likes English, science, and IT.
Translate: Chris nói rằng anh ấy thích tiếng Anh, khoa học và CNTT.
53.organizational : (adj) tổ chức
Spelling: /ˌɔːɡənaɪˈzeɪʃənl/
Example: Chris will need to have good organizational and team working skills.
Translate: Chris sẽ cần phải có kỹ năng tổ chức và làm việc theo nhóm tốt.
54.social science : (n) khoa học xã hội
Spelling: /ˌsəʊ.ʃəl ˈsaɪəns/
Example: I need a degree in social science.
Translate: Tôi cần bằng cấp về khoa học xã hội.
55.tutor : (n) gia sư
Spelling: /ˈtjuːtə(r)/
Example: I will get a math tutor after school.
Translate: Tôi sẽ nhận một gia sư toán học sau giờ học.