Câu hỏi trang 59 Mở đầu (MĐ)
Có ý kiến cho rằng: “Thiên nhiên là người bạn tốt của con người, con người cần yêu mến và bảo vệ thiên nhiên” Ý kiến đó đã phản ánh giá trị của sinh thái nhân văn. Giá trị của sinh thái nhân văn được thể hiện như thế nào và trong những lĩnh vực nào?
Con người đã yêu mến, bảo vệ thiên nhiên như thế nào?
Dựa vào giá trị của sinh thái học nhân văn
Thể hiện của giá trị sinh thái nhân văn:
- Bảo vệ môi trường và đa dạng sinh học: Sự nhận thức về giá trị của các loài và môi trường sống của chúng, khuyến khích hành động để bảo vệ và duy trì đa dạng sinh học.
- Sự công bằng và tương tác xã hội: Sự nhìn nhận môi trường như một phần của cuộc sống xã hội, đòi hỏi sự công bằng trong việc phân phối và sử dụng tài nguyên tự nhiên.
- Tôn trọng và biến đổi văn hóa: Sự tôn trọng và bảo vệ các giá trị văn hóa, truyền thống, và mối quan hệ của con người với môi trường.
- Phát triển bền vững và phân phối công bằng: Khuyến khích phát triển kinh tế, xã hội và văn hóa theo cách bền vững, cân nhắc và phân phối công bằng tài nguyên.
Sự yêu mến và bảo vệ thiên nhiên:
- Hành động cá nhân: Bảo vệ và duy trì môi trường sống bằng cách thực hiện các hành động như tái chế, tiết kiệm năng lượng, và sử dụng sản phẩm hữu cơ.
- Hoạt động cộng đồng: Tham gia vào các hoạt động cộng đồng như làm sạch môi trường, trồng cây, và giáo dục về bảo vệ môi trường.
- Chính sách và quy định: Xây dựng và thực hiện các chính sách và quy định môi trường để bảo vệ tài nguyên và môi trường tự nhiên.
- Nghiên cứu và giáo dục: Tạo ra và hỗ trợ các nghiên cứu khoa học và chương trình giáo dục để tăng cường nhận thức và hiểu biết về giá trị của thiên nhiên và cần phải bảo vệ nó.
Câu hỏi trang 60 Câu hỏi 1
Tại sao nói hệ sinh thái nông nghiệp là hệ sing thái nhân văn điển hình? Phân tích giá trị nhân văn trong các hệ sinh thái nông nghiệp.
Hệ sinh thái nông nghiệp được coi là một trong những hệ sinh thái nhân văn điển hình vì nó phản ánh mối quan hệ phức tạp giữa con người và môi trường tự nhiên trong quá trình sản xuất thực phẩm.
Hệ sinh thái nông nghiệp được coi là một trong những hệ sinh thái nhân văn điển hình vì nó phản ánh mối quan hệ phức tạp giữa con người và môi trường tự nhiên trong quá trình sản xuất thực phẩm. Dưới đây là một số phân tích về giá trị nhân văn trong các hệ sinh thái nông nghiệp:
- Sự phụ thuộc và tương tác: Nông nghiệp phản ánh sự phụ thuộc mạnh mẽ của con người vào môi trường tự nhiên để sản xuất thực phẩm. Sự tương tác giữa con người và môi trường trong hệ sinh thái nông nghiệp là phức tạp, bao gồm việc sử dụng đất, nước và nguồn tài nguyên sinh học khác để trồng trọt, chăn nuôi và thu hoạch các loại cây trồng và động vật.
- Cải thiện chất lượng cuộc sống: Nông nghiệp cung cấp thực phẩm và nguồn thu nhập cho con người, đồng thời giúp cải thiện chất lượng cuộc sống và phát triển kinh tế trong các cộng đồng nông thôn và đô thị. Qua việc tạo ra việc làm và nguồn thu nhập ổn định, nó giúp duy trì và phát triển cộng đồng.
- Bảo tồn và phát triển bền vững: Một trong những giá trị nhân văn quan trọng của nông nghiệp là sự quan tâm đến bảo tồn và phát triển bền vững của môi trường tự nhiên và cộng đồng. Các phương pháp nông nghiệp bền vững như hữu cơ, hợp tác xã, và hệ thống canh tác đa dạng có thể giúp bảo vệ đất đai, nước và nguồn tài nguyên sinh học, đồng thời đảm bảo sự cân bằng giữa nhu cầu sản xuất và bảo tồn môi trường.
- Tăng cường cộng đồng và văn hóa: Nông nghiệp thường liên quan mật thiết đến văn hóa và đời sống cộng đồng. Việc truyền thống nghề nghiệp nông nghiệp từ thế hệ này sang thế hệ khác cũng như các hoạt động cộng đồng như lễ hội truyền thống, thị trường nông sản địa phương và các tổ chức nông dân giúp tăng cường sự đoàn kết và liên kết trong cộng đồng.
- Tương tác với các hệ thống sinh thái khác: Hệ sinh thái nông nghiệp thường tương tác mật thiết với các hệ sinh thái khác như rừng, sông ngòi và đất ngập nước. Việc quản lý nông nghiệp một cách bền vững có thể giúp bảo vệ và phục hồi các hệ sinh thái này, đồng thời đảm bảo sự tồn tại của các loài và hệ sinh thái khác.
Câu hỏi trang 60 Câu hỏi 2
So sánh mức độ và kết quả tác động của con người đến hệ sinh thái trong nền nông nghiệp truyền thống và nền nông nghiệp hiện đại.
Dựa vào lý thuyết về nền nông nghiệp truyền thống và nền nông nghiệp hiện đại.
Nông nghiệp truyền thống:
- Mức độ tác động:
+ Nông nghiệp truyền thống thường dựa vào các phương pháp truyền thống và công cụ đơn giản như cày cấy bằng tay hoặc gia súc kéo cày.
+ Mức độ tác động của con người đối với hệ sinh thái thường ít hơn so với nông nghiệp hiện đại do sự phụ thuộc ít hơn vào hóa chất và công nghệ.
- Kết quả tác động:
+ Nông nghiệp truyền thống có thể gây ra tác động nhỏ hơn đến đa dạng sinh học và môi trường, vì nó thường không sử dụng các loại phân bón và thuốc trừ sâu hóa học.
+ Tuy nhiên, việc sử dụng phương tiện kéo cày và phun thuốc bằng tay vẫn có thể gây ra những tác động tiêu cực như đất bón bị xói mòn và ô nhiễm từ thuốc trừ sâu tự nhiên.
Nông nghiệp hiện đại:
- Mức độ tác động:
+ Nông nghiệp hiện đại thường sử dụng công nghệ tiên tiến và phụ thuộc mạnh mẽ vào hóa chất như phân bón hóa học, thuốc trừ sâu và thuốc diệt cỏ.
+ Mức độ tác động của con người đối với hệ sinh thái thường lớn hơn, với việc sử dụng lượng lớn hóa chất gây ra ô nhiễm môi trường và giảm đa dạng sinh học.
Kết quả tác động:
+ Nông nghiệp hiện đại thường gây ra nhiều tác động tiêu cực đến môi trường như sự mất mát đa dạng sinh học, ô nhiễm nước và đất, và giảm chất lượng đất.
+ Tuy nhiên, nó cũng mang lại hiệu quả cao về sản xuất và cung cấp thực phẩm, đồng thời giúp nâng cao hiệu suất và thu nhập cho nông dân.
Câu hỏi trang 60 Câu hỏi 3
Phân tích giá trị sinh thái nhân văn trong nông nghiệp phát triển bền vững.
Lý thuyết giá trị của sinh thái nhân văn
Tạo ra cơ hội việc làm và cải thiện cuộc sống nông dân:
- Nông nghiệp phát triển bền vững không chỉ tập trung vào việc tăng năng suất, mà còn đảm bảo sự công bằng trong phân phối lợi ích.
- Tạo ra cơ hội việc làm cho nông dân, giúp họ cải thiện cuộc sống và định hình lại tương lai cho gia đình và cộng đồng.
Bảo vệ và phát triển văn hóa nông thôn:
- Nông nghiệp phát triển bền vững không chỉ là việc sản xuất thực phẩm, mà còn là việc duy trì và phát triển văn hóa nông thôn.
- Bảo tồn các phong tục, tập quán, kiến thức truyền thống của nông dân, góp phần xây dựng một xã hội đa dạng và giàu bản sắc.
Tạo ra giá trị thêm từ sản phẩm nông nghiệp:
- Nông nghiệp phát triển bền vững không chỉ dừng lại ở việc sản xuất thực phẩm, mà còn tạo ra các sản phẩm có giá trị cao hơn.
- Kết hợp nông nghiệp với du lịch nông thôn, sản xuất thực phẩm hữu cơ, chế biến thực phẩm đặc sản, tạo ra giá trị thêm cho sản phẩm nông nghiệp.
Bảo vệ môi trường và tài nguyên thiên nhiên:
- Nông nghiệp phát triển bền vững đặt sự cân nhắc đến bảo vệ môi trường và tài nguyên thiên nhiên lên hàng đầu.
- Sử dụng phân bón hữu cơ, quản lý tốt nguồn nước, bảo vệ đa dạng sinh học, giảm thiểu ô nhiễm.
Liên kết và chuỗi giá trị:
- Nông nghiệp phát triển bền vững cần xây dựng các chuỗi giá trị liên kết từ sản xuất đến tiêu thụ.
- Tạo ra sự kết nối giữa nông dân, doanh nghiệp, thị trường, giúp tối ưu hóa giá trị từ sản phẩm nông nghiệp.
Câu hỏi trang 61 Câu hỏi 1
Tại sao hệ sinh thái đô thị được xem là hệ sinh thái nhân văn?
Lý thuyết ảnh hưởng của hệ sinh thái đô thị
- Sự tương tác giữa con người và môi trường: Đô thị là nơi tập trung của con người, nơi mà sự tương tác giữa con người và môi trường diễn ra một cách phức tạp và liên tục. Các hoạt động như xây dựng, giao thông, sản xuất, tiêu dùng, và giải trí đều ảnh hưởng đến môi trường đô thị và ngược lại.
Advertisements (Quảng cáo)
- Quản lý và sử dụng tài nguyên: Trong môi trường đô thị, con người quản lý và sử dụng các tài nguyên như nước, đất, năng lượng và không gian sống theo cách phản ánh giá trị và nhu cầu của xã hội.
- Việc quản lý tài nguyên đô thị đòi hỏi sự đánh giá và lựa chọn, thể hiện mối quan hệ phức tạp giữa con người và môi trường.
- Ảnh hưởng lên chất lượng cuộc sống và sức khỏe: Môi trường đô thị ảnh hưởng trực tiếp đến chất lượng cuộc sống và sức khỏe của cư dân. Sự ôn hòa hoặc ô nhiễm của không khí, nước, đất và âm thanh đều ảnh hưởng đến sức khỏe và tinh thần của con người.
- Tương tác văn hóa và xã hội: Môi trường đô thị là nơi diễn ra sự giao lưu, gặp gỡ và tương tác văn hóa và xã hội giữa các cộng đồng và cá nhân. Các hoạt động văn hóa, giáo dục, giải trí và kinh doanh diễn ra trong một môi trường phức tạp và đa dạng.
- Tạo ra và thúc đẩy sự phát triển: Đô thị thường là trung tâm của sự phát triển kinh tế, xã hội và văn hóa. Môi trường đô thị tạo ra cơ hội cho sự đổi mới, sáng tạo và phát triển, đồng thời đòi hỏi sự quản lý và phát triển bền vững.
Câu hỏi trang 61 Luyện tập (LT)
Lấy ví dụ về phục hồi hệ sinh thái nhân văn đô thị bằng văn hoá ở địa phương.
Học sinh tự lấy ví dụ
- Khuyến khích sáng tạo và tham gia cộng đồng:
- Tạo ra các sự kiện nghệ thuật, triển lãm, và xây dựng cộng đồng để kích thích sáng tạo và tương tác giữa con người và môi trường đô thị.
- Khuyến khích người dân tham gia vào các hoạt động văn hoá và xã hội.
Câu hỏi trang 61 Câu hỏi 2
Phân tích giá trị sinh thái nhân văn trong bảo tồn và phát triển
Lý thuyết giá trị sinh thái nhân văn trong bảo tồn và phát triển
Tôn trọng và bảo vệ môi trường tự nhiên:
- Giá trị này nhấn mạnh vào sự nhận thức và ý thức của con người về tầm quan trọng của môi trường tự nhiên và nhu cầu bảo tồn và bảo vệ nó.
- Bảo tồn môi trường tự nhiên không chỉ là việc bảo vệ cho tương lai của con người mà còn là việc tôn trọng và bảo vệ cho các loài và hệ sinh thái khác.
Bảo tồn và phát triển bền vững:
- Sinh thái nhân văn nhấn mạnh vào sự phát triển bền vững, tức là phát triển đáp ứng được nhu cầu hiện tại mà không làm tổn hại đến khả năng của các thế hệ tương lai đáp ứng nhu cầu của mình.
- Bảo tồn và phát triển bền vững đòi hỏi sự cân nhắc và sự đồng thuận của cả cộng đồng để sử dụng tài nguyên một cách có trách nhiệm và hiệu quả.
Cải thiện chất lượng cuộc sống và sức khỏe:
- Bảo tồn và phát triển môi trường tự nhiên có thể góp phần vào việc cải thiện chất lượng cuộc sống và sức khỏe của con người thông qua việc cung cấp không gian xanh, không khí trong lành và nguồn nước sạch.
Tạo ra giá trị văn hóa và xã hội:
- Môi trường tự nhiên có giá trị không chỉ về mặt vật chất mà còn về mặt tinh thần và văn hóa. Bảo tồn và phát triển môi trường tự nhiên là cơ hội để tạo ra và thúc đẩy các giá trị văn hóa và xã hội.
Tương tác tích cực với cộng đồng:
- Bảo tồn và phát triển môi trường tự nhiên thường đi kèm với sự tham gia và hỗ trợ của cộng đồng. Việc tạo ra và duy trì các không gian xanh và các dự án bảo tồn môi trường thường mang lại lợi ích và niềm vui cho cả cộng đồng.
Câu hỏi trang 62 Luyện tập (LT)
Hãy nêu một số hình thức bảo tồn tri thức bản địa mà em biết.
Dựa vào hiểu biết của bản thân
Ghi chép và lưu trữ:
- Thu thập và ghi chép tri thức bản địa thông qua phỏng vấn người già, các nhà nông dân, và thợ thủ công.
- Lưu trữ thông tin trong các hình thức như sách, bản đồ, hồ sơ điện tử, và cơ sở dữ liệu.
Giáo dục và truyền thụ:
- Tích hợp tri thức bản địa vào chương trình giáo dục từ cấp học mầm non đến đại học.
- Tổ chức các buổi học thực hành, workshop, và hội thảo để truyền đạt tri thức cho thế hệ trẻ.
- Di sản văn hóa: Đăng ký di sản văn hóa phi vật thể để bảo vệ tri thức bản địa trước sự biến đổi của xã hội và toàn cầu hóa.
Câu hỏi trang 63 Câu hỏi 1
Quan sát hình 9.4 và cho biết:
Ứng phó với biến đổi khí hậu bằng cách nào?
Giá trị sinh thái nhân văn với thích ứng biến đổi khí hậu được thể hiện như thế nào?
Quan sát hình 9.4
Ứng phó với biến đổi khí hậu có thể thực hiện thông qua các biện pháp sau:
- Hạn chế sử dụng nhiên liệu hóa thạch (than đá, dầu mỏ,...),tìm kiếm các nguồn năng lượng thay thế thân thiện với môi trường như năng lượng gió, năng lượng mặt trời, thuỷ triều, địa nhiệt,....
- Sử dụng hiệu quả và tiết kiệm năng lượng (điện, xăng dầu, than củi...) cùng các tài nguyên (nước ngọt, rừng, tài nguyên sinh học, khoáng sản,...) trong sản xuất và sinh hoạt.
- Ngăn chặn nạn phá rừng, tích cực trồng và chăm sóc rừng; xây dựng các loại nhà thân thiện với môi trường.
- Chuyển đối sang các mô hình sản xuất và sinh hoạt thích hợp với điều kiện khí hậu, đất đai, sinh thái mới;sử dụng các giống cây trồng, vật nuôi có khả năng chịu mặn cao, các giống ngắn ngày tránh lũ.
Giá trị sinh thái nhân văn trong thích ứng với biến đổi khí hậu được thể hiện qua việc tạo ra cơ hội việc làm, bảo vệ và phát triển văn hóa nông thôn, tạo ra giá trị thêm từ sản phẩm nông nghiệp, bảo vệ môi trường và tài nguyên thiên nhiên, cũng như xây dựng liên kết và chuỗi giá trị trong ngành nông nghiệp.
Câu hỏi trang 64 Câu hỏi
Biến đổi khí hậu đã gây ra những hiệu ứng như thế nào đối với hệ sinh thái tại địa phương?
Hậu quả của biến đổi khí hậu
Thay đổi về khí hậu:
- Tăng nhiệt độ: Hiện tượng tăng nhiệt độ là một trong những biểu hiện rõ ràng nhất của biến đổi khí hậu. Tăng nhiệt độ địa phương có thể ảnh hưởng đến sinh thái và môi trường sống của nhiều loài sinh vật, đặc biệt là loài địa phương có sự thích ứng yếu kém.
- Thay đổi mùa: Biến đổi khí hậu cũng có thể làm thay đổi chu kỳ mùa, gây ra hiện tượng mưa lũ, hạn hán, và sự biến đổi về môi trường sống và sinh thái.
Thay đổi đa dạng sinh học:
- Di cư của loài: Sự thay đổi về môi trường sống và thời tiết có thể tạo ra nhu cầu di cư của nhiều loài, khiến cho môi trường sống trở nên không còn phù hợp cho sự sinh tồn của chúng.
- Mất mát đa dạng sinh học: Biến đổi khí hậu có thể dẫn đến mất mát đa dạng sinh học do sự biến đổi môi trường sống và sự tác động tiêu cực đến các loài sinh vật.
Ảnh hưởng đến nguồn lợi và sinh kế:
- Thay đổi sản xuất nông nghiệp: Biến đổi khí hậu có thể ảnh hưởng đến năng suất và chất lượng của cây trồng và động vật nuôi, gây ra thất thu và thiệt hại cho ngành nông nghiệp địa phương.
- Thay đổi nguồn lợi từ hải sản: Thay đổi khí hậu có thể ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố của cá và các loài hải sản khác, gây ra sự giảm sút trong nguồn lợi từ biển và đánh mất sinh kế của cộng đồng địa phương.
Ảnh hưởng đến cộng đồng địa phương:
- Tác động đến sức khỏe: Biến đổi khí hậu có thể gây ra tác động tiêu cực đến sức khỏe của cộng đồng địa phương thông qua các hiện tượng như nóng bức, nước lũ và sự gia tăng của các bệnh do nhiệt đới và truyền nhiễm.
- Thất nghiệp và di cư: Sự biến đổi về môi trường và nguồn lợi có thể gây ra thất nghiệp và tạo ra nhu cầu di cư cho một số cộng đồng địa phương, đặc biệt là những cộng đồng phụ thuộc vào nông nghiệp và ngư nghiệp.