Câu hỏi 1
Có ý kiến cho rằng: “Việc tích hợp không gian xanh vào hệ sinh thái đô thị được xem là một dịch vụ sinh thái nhân văn”. Hãy cho biết quan điểm của em về ý kiến này.
Học sinh tự nêu quan điểm của mình.
Quan điểm của em về ý kiến này là đồng tình và đánh giá cao việc tích hợp không gian xanh vào hệ sinh thái đô thị như một dịch vụ sinh thái nhân văn. Dưới đây là lý do:
- Tạo ra một môi trường sống lành mạnh cho cư dân: Không gian xanh trong đô thị cung cấp không chỉ là một điểm đến thư giãn mà còn là một phần không thể thiếu của cuộc sống hàng ngày. Các khu vườn, công viên, và cây xanh không chỉ làm cho không gian đô thị trở nên đẹp mắt mà còn cung cấp không khí trong lành và một môi trường thân thiện cho cư dân.
- Tăng cường sức khỏe và tinh thần: Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng tiếp xúc với thiên nhiên và không gian xanh có thể giảm căng thẳng, cải thiện tâm trạng và tăng cường sức khỏe tinh thần. Do đó, việc tích hợp không gian xanh vào hệ sinh thái đô thị không chỉ là một dịch vụ sinh thái mà còn là một cách để chăm sóc và nâng cao chất lượng cuộc sống của cư dân.
- Tạo ra các khu vực gặp gỡ và tương tác: Các không gian xanh trong đô thị thường là nơi gặp gỡ và tương tác của cư dân. Các công viên, sân vườn, và khu vui chơi là những nơi mà người dân có thể hòa mình vào tự nhiên, tương tác với nhau và xây dựng cộng đồng địa phương mạnh mẽ.
- Bảo vệ môi trường và hỗ trợ đa dạng sinh học: Không gian xanh không chỉ là nơi sinh hoạt của con người mà còn là một phần quan trọng của hệ sinh thái đô thị. Các khu vườn, công viên, và cảnh quan tự nhiên cung cấp nguồn thức ăn và môi trường sống cho nhiều loài động và thực vật, đóng vai trò quan trọng trong việc bảo tồn và phát triển đa dạng sinh học.
- Giảm thiểu tác động của hiện tượng nóng đô thị: Việc tích hợp không gian xanh vào đô thị có thể giảm bớt hiện tượng nóng đô thị, giúp cải thiện chất lượng không khí và giảm thiểu tác động của các thảm họa môi trường như lũ lụt và ô nhiễm không khí.
⇨ Tóm lại, việc tích hợp không gian xanh vào hệ sinh thái đô thị được xem là một dịch vụ sinh thái nhân văn vì nó không chỉ cung cấp lợi ích cho sức khỏe và tinh thần của cư dân mà còn góp phần vào việc bảo vệ môi trường và xây dựng cộng đồng địa phương mạnh mẽ.
Câu hỏi 2
Các cộng đồng người dân tộc thiểu số sống ở vùng núi, trong đó, chủ yếu là người dân thuộc các dân tộc Tày, Dao và H’Mông tại hai tỉnh Lạng Sơn và Hà Giang đã thực hiện một số biện pháp sau:
- Canh tác trên vùng đất xen lẫn đá, xây dựng ruộng bậc thang
- Trồng luân canh, xen canh gối vụ.
- Sử dụng giống, loại cây trồng thích ứng với biến đổi khí hậu.
- Tận dụng các hang động tự nhiên để làm chỗ tránh rét cho gia súc.
- Tích trữ củi hoặc dùng lõi ngô làm chất đốt.
Hãy tìm hiểu và cho biết vai trò của các biện pháp trên trong việc thích ứng với biến đổi khí hậu.
Tìm hiểu qua sách báo, internet, …
Canh tác trên vùng đất xen lẫn đá, xây dựng ruộng bậc thang:
- Ruộng bậc thang giúp tận dụng hiệu quả diện tích đất nông nghiệp trên vùng đất đồi núi, giảm thiểu sự mất mát đất và nước do sạt lở.
- Hệ thống ruộng bậc thang cũng giúp duy trì đất ẩm và giảm thiểu tác động của lũ lụt và rửa trôi đất.
Trồng luân canh, xen canh gối vụ:
- Luân canh và xen canh gối vụ giúp tăng cường sự đa dạng sinh học trong nông trại, giảm thiểu rủi ro khi một loại cây trồng bị ảnh hưởng bởi điều kiện thời tiết bất lợi.
- Hệ thống này cũng cung cấp nguồn lương thực ổn định trong trường hợp một loại cây trồng gặp khó khăn vì biến đổi khí hậu.
Sử dụng giống, loại cây trồng thích ứng với biến đổi khí hậu:
- Việc chọn lựa giống cây trồng phù hợp với điều kiện khí hậu mới giúp cải thiện sự chịu đựng và năng suất của vườn cây.
- Các loại cây trồng thích ứng tốt với biến đổi khí hậu thường có khả năng chống chịu cao hơn trước các tác động của khí hậu cực đoan như hạn hán, mưa lũ, hoặc nhiệt độ cao.
Tận dụng các hang động tự nhiên để làm chỗ tránh rét cho gia súc:
Advertisements (Quảng cáo)
- Các hang động cung cấp một nơi ẩn nấp an toàn cho gia súc khỏi cái rét khi thời tiết trở nên khắc nghiệt.
- Việc sử dụng hang động cũng giúp giảm thiểu tổn thất do rét cho đàn gia súc và duy trì nền kinh tế gia súc ổn định.
Tích trữ củi hoặc dùng lõi ngô làm chất đốt:
- Việc tích trữ củi hoặc sử dụng lõi ngô làm chất đốt giúp cung cấp nguồn nhiên liệu sạch và ổn định cho việc sưởi ấm và nấu nướng trong mùa đông lạnh giá.
- Việc này giảm thiểu sự phụ thuộc vào nhiên liệu hóa thạch, giúp giảm lượng khí thải gây hiệu ứng nhà kính và bảo vệ môi trường.
Câu hỏi 3
Theo em, việc ứng dụng sinh thái nhân văn có vai trò như thế nào đối với sự phát triển kinh tế - xã hội của đất nước?
Học sinh nêu quan điểm của bản thân
Bảo vệ và bảo tồn tài nguyên thiên nhiên: Sinh thái nhân văn nhấn mạnh vào sự tôn trọng và bảo vệ môi trường tự nhiên, đặc biệt là các hệ sinh thái đa dạng và quan trọng cho sự sống. Việc bảo vệ và bảo tồn tài nguyên thiên nhiên là cơ sở để phát triển kinh tế và xã hội bền vững trong tương lai.
Tạo ra cơ hội kinh doanh và đầu tư mới: Sinh thái nhân văn thường đi kèm với việc phát triển các ngành công nghiệp xanh và bền vững, cung cấp cơ hội kinh doanh và đầu tư mới trong lĩnh vực như năng lượng tái tạo, du lịch sinh thái, sản xuất sạch và công nghệ môi trường.
Tăng cường sự phát triển bền vững: Việc tích hợp yếu tố sinh thái nhân văn vào các chiến lược phát triển kinh tế - xã hội giúp tạo ra các giải pháp đa chiều và bền vững hơn, đồng thời giúp giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường và cộng đồng.
Cải thiện chất lượng cuộc sống và sức khỏe cộng đồng: Việc xây dựng và duy trì không gian xanh, hệ thống văn hóa và cộng đồng mạnh mẽ giúp cải thiện chất lượng cuộc sống và sức khỏe của cộng đồng. Môi trường sống và làm việc tích cực có thể giúp giảm căng thẳng, tăng cường tinh thần và sức khỏe.
Giảm thiểu rủi ro và tác động của thiên tai và biến đổi khí hậu: Sinh thái nhân văn cung cấp các giải pháp phòng tránh và ứng phó với thiên tai và biến đổi khí hậu, giúp giảm thiểu rủi ro và tác động tiêu cực đến kinh tế và xã hội.
Tăng cường sự đồng thuận và tương tác xã hội: Việc thúc đẩy sinh thái nhân văn cũng giúp tạo ra một tinh thần đoàn kết và tương tác xã hội tích cực, qua đó tạo điều kiện cho sự phát triển và thịnh vượng chung của xã hội.
Câu hỏi 4
Từ năm 2002, công tác bảo tồn thiên nhiên đang được thực hiện theo ba mô hình:
(1) Mô hình “pháo đài bảo tồn”: có nghĩa là loại trừ tuyệt đối các hoạt động của con người trong khu vực bảo tồn. Trong mô hình này, cần di dời người dân ra khỏi khu vực bảo tồn và thí hành các chương trình/dự án tái định cư. Ví dụ: Công viên Quốc gia Yellowstone (Hoa Kỳ), Vườn Quốc gia Cúc Phương (Ninh Bình). Đặc trưng của mô hình bảo tồn này là gắn liền các hoạt động quản lý liên quan chặt chẽ với vai trò của nhà nước, có sự phụ thuộc vào kiến thức của các chuyên gia, nhà khoa học.
(2) Mô hình đồng quản lý: công tắc bảo tồn có sự tham gia của người dân địa phương, các nhà nghiên cứu và hoạt động bảo tồn. Trong mô hình này, cần đảm bảo sự cân bằng giữa bảo tồn và phúc lợi cho con người. Ví dụ: Vườn Quốc gia Pù Mát (Nghệ An), Vườn Quốc gia Bái Tử Long (Quảng Ninh),... Mô hình bảo tồn này vừa thu hút cộng đồng địa phương tham gia, gắn liền với sự phát triển của cộng đồng; vừa giảm được sự lệ thuộc vào các chuyên gia, nhà khoa học; tăng sự gắn kết giữa tri thức bản địa với các thể chế văn hoá và kinh tế, xã hội tại địa phương.
(3) Mô hình tân tự do: mô hình bảo tồn mang tính chất xã hội hoá, trong đó đề cao sự tham gia của các cá nhân và tổ chức xã hội. Trong mô hình này, hoạt động du lịch và tài trợ của chính phủ, các tổ chức phi chính phủ hoặc công ty, doanh nghiệp là nguồn lực chính trong các kế hoạch quản lý các vườn quốc gia và khu bảo tồn thiên nhiên. Ví dụ:Vinpearl Safari Phú Quốc (Kiên Giang), Vườn thú Đại Nam (Bình Dương)..Mô hình này đảm bảo được nguồn lực tài chính và khoa học - công nghệ cho công tác bảo tồn
a) Mô hình nào được xây dựng theo hướng tiếp cận và ứng dụng sinh thái nhân văn? Giải thích.
b) Tại sao các nhà nghiên cứu sinh thái học cho rằng việc ứng dụng sinh thái nhân văn trong bảo tồn thiên nhiên là hướng tiếp cận có tính thực tiễn và ứng dụng cao?
c) Theo em, mô hình bảo tồn nào có vai trò quan trọng trong mục tiêu hướng đến phát triển bền vững và thích ứng với biến đổi khí hậu? Giải thích.
Đọc thông tin trên
a) Mô hình đồng quản lý được xây dựng theo hướng tiếp cận và ứng dụng sinh thái nhân văn. Trong mô hình này, sự tham gia của người dân địa phương, các nhà nghiên cứu và hoạt động bảo tồn là quan trọng. Mô hình này cân bằng giữa bảo tồn và phúc lợi cho con người, gắn liền với sự phát triển của cộng đồng và tạo sự gắn kết giữa trí thức bản địa và các thể chế văn hoá, kinh tế, xã hội tại địa phương.
b) Các nhà nghiên cứu sinh thái học cho rằng việc ứng dụng sinh thái nhân văn trong bảo tồn thiên nhiên là hướng tiếp cận có tính thực tiễn và ứng dụng cao vì:
- Nó kết hợp giữa kiến thức khoa học và sự tham gia của cộng đồng địa phương.
- Tạo sự gắn kết giữa bảo tồn và phát triển bền vững của cộng đồng.
- Giảm sự lệ thuộc vào các chuyên gia và tăng khả năng tự quản lý của địa phương.
c) Mô hình đồng quản lý có vai trò quan trọng trong mục tiêu hướng đến phát triển bền vững và thích ứng với biến đổi khí hậu. Đây là mô hình kết hợp giữa bảo tồn và phát triển của cộng đồng, đảm bảo nguồn lực tài chính và khoa học - công nghệ cho công tác bảo tồn.