Câu hỏi/bài tập:
Tìm hiểu các phong cách sáng tác được đề cập trong chuyên đề và chỉ ra một số đặc điểm của mỗi phong cách sáng tác theo các khía cạnh sau:
a, Những nét độc đáo trong cái nhìn, cách nhìn thế giới, con người (đặc điểm nội dung)
b, Những nét độc đáo trong việc lựa chọn, sử dụng các phương thức/phương tiện biểu đạt chủ đề, cảm hứng, tư tưởng của tác phẩm (đặc điểm hình thức: thể loại, nhân vật, cốt truyện, cách kể chuyện; kết cấu, từ ngữ, hình ảnh, vần, luật, nhịp điệu, biện pháp tu từ; xung đột, không gian, thời gian, hành động, ngôn ngữ đối thoại, độc thoại, bàng thoại,...)
Dựa vào các nội dung được đề cập trong chuyên đề để hoàn thành bài tập
a, Những nét độc đáo trong cái nhìn, cách nhìn thế giới, con người (đặc điểm nội dung)
- Phong cách sáng tác cổ điển:
+ Đề cao lý trí và trật tự: Nhấn mạnh vào sự hài hòa, trật tự và cân đối trong xã hội và cuộc sống.
+ Tính giáo dục và đạo đức: Thơ ca cổ điển thường mang tính giáo dục, đề cao các giá trị đạo đức và nhân văn.
+ Khái quát và trừu tượng: Tập trung vào các giá trị vĩnh hằng, lý tưởng hóa cuộc sống và con người, không miêu tả chi tiết cụ thể.
- Phong cách sáng tác lãng mạn:
+ Biểu hiện cảm xúc chủ quan: Tập trung vào việc biểu hiện cảm xúc cá nhân, những tâm tư, tình cảm sâu lắng của con người.
+ Lý tưởng hóa và bay bổng: Miêu tả những ước mơ, khát vọng và những trạng thái tình cảm lãng mạn, thoát khỏi hiện thực.
+ Tự do và sáng tạo: Đề cao sự tự do và sáng tạo, phản ánh cái tôi cá nhân mạnh mẽ.
- Phong cách sáng tác hiện thực:
+ Phản ánh thế giới khách quan: Miêu tả một cách chi tiết và chính xác thế giới thực tế, cuộc sống và con người.
+ Chân thực và khách quan: Chú trọng vào sự chân thực, phản ánh các hiện tượng xã hội và con người một cách khách quan, không tô vẽ hay lý tưởng hóa.
Advertisements (Quảng cáo)
+ Phê phán xã hội: Thường nhằm phê phán những bất công, áp bức trong xã hội, từ đó kêu gọi sự thay đổi.
b, Những nét độc đáo trong việc lựa chọn, sử dụng các phương thức/phương tiện biểu đạt chủ đề, cảm hứng, tư tưởng của tác phẩm:
- Phong cách sáng tác cổ điển:
+ Ngôn ngữ trang trọng và hàm súc: Sử dụng ngôn ngữ trang trọng, giàu hình ảnh ẩn dụ và biểu tượng.
+ Thể loại: Ưa chuộng các thể loại bi kịch, anh hùng ca.
+Cấu trúc: Cấu trúc chặt chẽ, tuân thủ các quy tắc về thể loại và phong cách.
+ Hình ảnh thiên nhiên: Sử dụng hình ảnh thiên nhiên để ẩn dụ cho các trạng thái tâm lý và các giá trị đạo đức.
- Phong cách sáng tác lãng mạn:
+ Ngôn ngữ giàu cảm xúc: Sử dụng ngôn ngữ bay bổng, trữ tình, đầy cảm xúc.
+ Thể loại: Thơ trữ tình, truyện ngắn lãng mạn, tiểu thuyết tình cảm.
+ Kết cấu tự do: Không tuân thủ chặt chẽ các quy tắc về cấu trúc, kết cấu thường phóng khoáng và tự do.
+ Hình ảnh tượng trưng: Sử dụng nhiều hình ảnh tượng trưng, biểu tượng để thể hiện cảm xúc và tư tưởng.
- Phong cách sáng tác hiện thực:
+ Ngôn ngữ giản dị và chân thực: Sử dụng ngôn ngữ giản dị, gần gũi với đời sống thực tế.
+ Thể loại: Tiểu thuyết hiện thực, truyện ngắn hiện thực.
+ Cấu trúc chặt chẽ: Cấu trúc chặt chẽ, logic, thường có cốt truyện rõ ràng và chi tiết.
+ Nhân vật đa dạng: Khắc họa các nhân vật đa dạng, phản ánh nhiều khía cạnh của cuộc sống và con người.
+ Miêu tả chi tiết: Chú trọng vào miêu tả chi tiết, cụ thể về bối cảnh, nhân vật và sự kiện.