Câu hỏi/bài tập:
b) Use the phrases in Exercise 1a to fill in the gaps.
(Dùng các cụm từ trong bài tập 1a để điền vào chỗ trống.)
1. It is important to speak the _____ in order to preserve your cultural identity.
2. The local women often _____ and offer their delicious dishes to the visitors.
3. All the villagers wore _____ and danced in the main square.
4. Lots of people _____ as well as for weddings or festivals.
5. You feel cut off if you don’t _____ with your ancestors through language and history.
6. Some young people are uninterested in the history of their home country and rarely _____.
1. It is important to speak the ancestral language in order to preserve your cultural identity.
Advertisements (Quảng cáo)
(Việc nói ngôn ngữ của tổ tiên để bảo tồn bản sắc văn hóa là rất quan trọng.)
2. The local women often recreate family recipe and offer their delicious dishes to the visitors.
(Những người phụ nữ địa phương thường tái tạo lại các công thức nấu ăn của gia đình và cho thực khách thưởng thức những món ăn ngon.)
3. All the villagers wore traditional attire and danced in the main square.
(Tất cả dân làng mặc trang phục truyền thống và nhảy ở quảng trường chính.)
4. Lots of people assemble for ordinary occasions as well as for weddings or festivals.
(Nhiều người tụ họp ngay cả trong những dịp bình thường cũng như những ngày cưới hay lễ hội.)
5. You feel cut off if you don’t maintain strong connections with your ancestors through language and history.
(Bạn sẽ cảm thấy lạc loài nếu bạn không duy trì mối quan hệ bền chặt với tổ tiên thông qua ngôn ngữ và lịch sử.)
6. Some young people are uninterested in the history of their home country and rarely engage in cultural traditions.
(Vài người trẻ không hứng thú với lịch sử quê hương họ và hiếm khi tham gia vào các hoạt động văn hóa truyền thống.)