Câu hỏi/bài tập:
Vocabulary (Từ vựng)
Preserving cultural identity (Bảo tồn bản sắc văn hóa)
1. a) Match the words in the two columns.
(Nối các từ trong hai cột.)
1. ___ recreate 2. ___ maintain 3. ___ ancestral 4. ___ assemble 5. ___ traditional 6. ___ engage |
a. in cultural traditions b. family recipes Advertisements (Quảng cáo) c. attire d. strong connections e. language f. for ordinary occasions |
1-b: recreate family recipe (tái tạo lại các công thức nấu ăn của gia đình)
2-d: maintain strong connections (duy trì mối quan hệ bền chặt)
3-e: ancestral language (ngôn ngữ của tổ tiên)
4-f: assemble for ordinary occasions (tụ họp trong những dịp bình thường)
5-c: traditional attire (trang phục truyền thống)
6-a: engage in cultural traditions (tham gia vào các hoạt đông văn hóa truyền thống)