Trang chủ Lớp 12 SBT Tiếng Anh 12 - Bright Bài 3 Review (Units 1-2) – SBT Tiếng Anh 12 Bright: Pronunciation(Phát...

Bài 3 Review (Units 1-2) - SBT Tiếng Anh 12 Bright: Pronunciation(Phát âm)3. Choose the word that has the underlined part pronounced differently from the others...

Hướng dẫn giải Bài 3 - Review (Units 1-2) - SBT Tiếng Anh 12 Bright.

Câu hỏi/bài tập:

Pronunciation(Phát âm)

3. Choose the word that has the underlined part pronounced differently from the others.

(Chọn từ có phần gạch chân phát âm khác với các từ còn lại.)

1. A. shower B. tower C. widowD. powder

2. A. doughnut B. county C. council D. fountain

Đề bài: Choose the word that has a stress pattern different from the others.

(Chọn từ có trọng âm khác với các từ còn lại.)

1. A. obstacle B. strategy C. candidate D. controller

2. A. punctual B. creative C. decisive D. respectful

Answer - Lời giải/Đáp án

1. C

2. A

1. D

2. A

1. C

A. shower /ʃaʊər/ (n): vòi hoa sen

B. tower /taʊər/ (n): tòa tháp

C. widow /ˈwɪd.əʊ/ (n): góa phụ

D. powder /ˈpaʊ.dər/ (n): bột

Advertisements (Quảng cáo)

Phần gạch chân của đáp án C phát âm là /əʊ/, phần gạch chân của các đáp án còn lại phát âm là /aʊ/

2. A

A. doughnut /ˈdəʊ.nʌt/ (n): bánh vòng

B. county /ˈkaʊn.ti/ (n): hạt (tương đương với tỉnh ở Việt Nam)

C. council /ˈkaʊn.səl/ (n): hội đồng

D. fountain /ˈfaʊn.tɪn/ (n): đài phun nước

Phần gạch chân của đáp án A phát âm là /əʊ/, phần gạch chân của các đáp án còn lại phát âm là /aʊ/

1. D

A. obstacle /ˈɒb.stə.kəl/ (n): chướng ngại vật

B. strategy /ˈstræt.ə.dʒi/ (n): chiến lược

C. candidate /ˈkæn.dɪ.dət/ (n): thí sinh

D. controller /kənˈtrəʊ.lər/ (n): người điều khiển

Trọng âm của đáp án D rơi vào âm tiết thứ hai, trọng âm các đáp án còn lại rơi vào âm tiết thứ nhất.

2. A

A. punctual /ˈpʌŋk.tʃu.əl/ (adj): đúng giờ

B. creative /kriˈeɪ.tɪv/ (adj): sáng tạo

C. decisive /dɪˈsaɪ.sɪv/ (adj): quyết đoán

D. respectful /rɪˈspekt.fəl/ (adj): đáng kính

Trọng âm của đáp án A rơi vào âm tiết thứ nhất, trọng âm các đáp án còn lại rơi vào âm tiết thứ hai.

Advertisements (Quảng cáo)