Trang chủ Lớp 12 SBT Tiếng Anh 12 - Friends Global (Chân trời sáng tạo) Bài 2 5A. Vocabulary – Unit 5. Careers – SBT Tiếng Anh...

Bài 2 5A. Vocabulary - Unit 5. Careers - SBT Tiếng Anh 12 Friends GlobalSBT Tiếng Anh 12 - Friends Global (Chân trời sáng tạo): Put the adjectives below in the correct columns. (Xếp các tính từ...

*Nghĩa của các từ. Hướng dẫn cách giải/trả lời Bài 2 - 5A. Vocabulary - SBT Tiếng Anh 12 Friends Global (Chân trời sáng tạo).

Câu hỏi/bài tập:

2 Put the adjectives below in the correct columns.

(Xếp các tính từ dưới đây vào đúng cột.)

bad-tempered

bossy

considerate

creative

cruel

outgoing

quick-witted

selfless

self-satisfied

spontaneous

untrustworthy

Positive

Negative

Method - Phương pháp giải/Hướng dẫn/Gợi ý

*Nghĩa của các từ:

bad-tempered (adj): nóng tính

Advertisements (Quảng cáo)

bossy (adj): hống hách

considerate (adj): chu đáo

creative (adj): sáng tạo

cruel (adj): độc ác

outgoing (adj): hướng ngoại

quick-witted (adj): nhanh trí

selfless (adj): vị tha

self-satisfied (adj): tự mãn

spontaneous (adj): tự phát

untrustworthy (adj): không đáng tin cậy

Answer - Lời giải/Đáp án

Positive

(Tích cực)

Negative

(Tiêu cực)

considerate, creative, outgoing, quick-witted, selfless, spontaneous

(chu đáo, sáng tạo, hướng ngoại, nhanh trí, vị tha, tự phát)

bad-tempered, bossy, cruel, self-satisfied, untrustworthy

(nóng tính, hống hách, độc ác, tự mãn, không đáng tin cậy)