Câu hỏi/bài tập:
2 Put the adjectives below in the correct columns.
(Xếp các tính từ dưới đây vào đúng cột.)
bad-tempered |
bossy |
considerate |
creative |
cruel |
outgoing |
quick-witted |
selfless |
self-satisfied |
spontaneous |
untrustworthy |
Positive |
Negative |
*Nghĩa của các từ:
bad-tempered (adj): nóng tính
Advertisements (Quảng cáo)
bossy (adj): hống hách
considerate (adj): chu đáo
creative (adj): sáng tạo
cruel (adj): độc ác
outgoing (adj): hướng ngoại
quick-witted (adj): nhanh trí
selfless (adj): vị tha
self-satisfied (adj): tự mãn
spontaneous (adj): tự phát
untrustworthy (adj): không đáng tin cậy
Positive (Tích cực) |
Negative (Tiêu cực) |
considerate, creative, outgoing, quick-witted, selfless, spontaneous (chu đáo, sáng tạo, hướng ngoại, nhanh trí, vị tha, tự phát) |
bad-tempered, bossy, cruel, self-satisfied, untrustworthy (nóng tính, hống hách, độc ác, tự mãn, không đáng tin cậy) |