Trang chủ Lớp 12 SBT Tiếng Anh 12 - Friends Global (Chân trời sáng tạo) Bài 3 6B. Grammar – Unit 6. Health – SBT Tiếng Anh...

Bài 3 6B. Grammar - Unit 6. Health - SBT Tiếng Anh 12 Friends GlobalSBT Tiếng Anh 12 - Friends Global (Chân trời sáng tạo): Do you think they’ll give him the job?...

Cấu trúc chung thể bị động: S + tobe + V3/ed. Giải và trình bày phương pháp giải Bài 3 - 6B. Grammar - SBT Tiếng Anh 12 Friends Global (Chân trời sáng tạo).

Câu hỏi/bài tập:

3 Rewrite each sentence in two ways, using the underlined words as the subjects and leaving out the agent.

(Viết lại mỗi câu theo hai cách, dùng những từ được gạch chân làm chủ ngữ và bỏ nhân tố tác động.)

1 The teacher gave each studenta book.

(Giáo viên tặng cho mỗi học sinh một cuốn sách.)

Each student was given a book.

(Mỗi học sinh được tặng một cuốn sách.)

A book was given to each student.

(Một cuốn sách được tặng cho mỗi học sinh.)

2 They have offered both of usa place at university.

____________________________________

3 Mum cooked mea special dinner last night.

____________________________________

4 She’s lending the money to Anna.

____________________________________

5 My best friend has just sent mea text message.

____________________________________

6 Do you think they’ll give himthe job?

____________________________________

Method - Phương pháp giải/Hướng dẫn/Gợi ý

Cấu trúc chung thể bị động: S + tobe + V3/ed.

Answer - Lời giải/Đáp án

2 They have offered both of usa place at university.

(Họ đã đề nghị cho cả hai chúng tôi một suất vào trường đại học.)

Both of us have been offered a place at university.

(Cả hai chúng tôi đều đã được mời vào học tại trường đại học.)

A place at university has been offered to both of us.

Advertisements (Quảng cáo)

(Một suất vào trường đại học đã được trao cho cả hai chúng tôi.)

3 Mum cooked mea special dinner last night.

(Tối qua mẹ nấu cho tôi một bữa tối đặc biệt.)

I was cooked a special dinner last night.

(Tôi đã được nấu cho một bữa tối đặc biệt tối qua.)

A special dinner was cooked for me last night.

(Một bữa tối đặc biệt đã được nấu cho tôi tối qua.)

4 She’s lending the money to Anna.

(Cô ấy đang cho Anna vay tiền.)

The money is being lent to Anna.

(Số tiền đang được cho Anna vay.)

Anna is being lent the money.

(Anna đang được cho vay tiền.)

5 My best friend has just sent mea text message.

(Người bạn thân nhất của tôi vừa gửi cho tôi một tin nhắn văn bản.)

I’ve just been sent a text message.

(Tôi vừa được gửi một tin nhắn văn bản.)

A text message has just been sent to me.

(Một tin nhắn văn bản vừa được gửi cho tôi.)

6 Do you think they’ll give himthe job?

(Bạn có nghĩ họ sẽ giao việc cho anh ấy không?)

Do you think he’ll be given the job?

(Bạn có nghĩ rằng anh ấy sẽ được giao công việc không?)

Do you think the job will be given to him?

(Bạn có nghĩ rằng công việc sẽ được giao cho anh ấy không?)