Trang chủ Lớp 12 SBT Tiếng Anh 12 - Friends Global (Chân trời sáng tạo) Bài 5 5D. Grammar – Unit 5. Careers – SBT Tiếng Anh...

Bài 5 5D. Grammar - Unit 5. Careers - SBT Tiếng Anh 12 Friends GlobalSBT Tiếng Anh 12 - Friends Global (Chân trời sáng tạo): Complete the sentences with used to or would and the correct form of the...

*Nghĩa của từ vựng. Trả lời Bài 5 - 5D. Grammar - SBT Tiếng Anh 12 Friends Global (Chân trời sáng tạo).

Câu hỏi/bài tập:

5 Complete the sentences with used to or would and the correct form of the verbs below. There may be more than one possible answer.

(Hoàn thành các câu với used to hoặc would và dạng đúng của các động từ bên dưới. Có thể có nhiều hơn một câu trả lời.)

bite

eat

know

make

not think

visit

1 I ________ a lot of meat, but I prefer vegetarian food now.

2 We ________ my grandparents every week when I was a child.

3 Eva ________ about travelling the world until she went to Holland last year.

4 She ________ her fingernails, but she grew out of it.

5 My aunt ________ her own clothes when she was a student.

6 I ________ how to speak French, but I’ve forgotten now.

Method - Phương pháp giải/Hướng dẫn/Gợi ý

*Nghĩa của từ vựng

bite (v): cắn

eat (v): ăn

know (v): biết

make (v): làm

think (v): nghĩ

visit (v): thăm

Advertisements (Quảng cáo)

- Chúng ta sử dụng used to + Vo và would + Vo để nói về những thói quen và tình huống khác với hiện tại trong quá khứ. Với lớp nghĩa này, would sẽ không dùng trong câu phủ định và câu hỏi

- Chúng ta không sử dụng used to + Vo và would + Vo khi chúng ta nói một thói quen hoặc tình huống trong quá khứ kéo dài bao lâu. Chúng ta sử dụng thì quá khứ đơn (V2/ed)

- Chúng ta không dùng would với động từ trạng thái - chúng ta dùng used to.

Answer - Lời giải/Đáp án

1 used to eat

2 used to / would visit

3 didn’t use to think

4 would / used to bite

5 used to / would make

6 used to know

1 I used to eat a lot of meat, but I prefer vegetarian food now.

(Trước đây tôi ăn nhiều thịt nhưng bây giờ tôi thích ăn chay hơn.)

2 We used to / would visit my grandparents every week when I was a child.

(Chúng tôi đã từng đến thăm ông bà tôi hàng tuần khi tôi còn nhỏ.)

3 Eva didn’t use to think about travelling the world until she went to Holland last year.

(Eva chưa từng nghĩ đến việc đi du lịch vòng quanh thế giới cho đến khi cô đến Hà Lan vào năm ngoái.)

4 She would / used to bite her fingernails, but she grew out of it.

(Cô ấy đã từng cắn móng tay, nhưng cô ấy đã bỏ được thói quen đó.)

5 My aunt used to / would make her own clothes when she was a student.

(Dì của tôi đã từng tự may quần áo cho mình khi còn là sinh viên.)

6 I used to know how to speak French, but I’ve forgotten now.

(Tôi đã từng biết nói tiếng Pháp nhưng giờ tôi quên mất rồi.)