Trang chủ Lớp 12 SBT Tiếng Anh 12 - Global Success (Kết nối tri thức) Bài 11 Test Yourself 1 – SBT Tiếng Anh 12 Global Success:...

Bài 11 Test Yourself 1 - SBT Tiếng Anh 12 Global Success: Circle the letter A, B, C, or D to indicate the underlined part that needs correction in each of the following questions...

Hướng dẫn trả lời Bài 11 - Test Yourself 1 - SBT Tiếng Anh 12 Global Success (Kết nối tri thức).

Câu hỏi/bài tập:

Circle the letter A, B, C, or D to indicate the underlined part that needs correction in each of the following questions.

(Khoanh tròn chữ cái A, B, C hoặc D để chỉ ra phần gạch chân cần sửa trong mỗi câu hỏi sau.)

46. Thomas Edison, who is among a greatest scientists of all time, invented a light bulb

A B C D

47. While I was having dinner with my parents, my brother was coming back home from work.

A B C D

48. My flight didn’t take off on time, and the captain apologised to the passengers aboutthe late

A B C D

departure.

Answer - Lời giải/Đáp án

46. B

47. C

48. C

46. B

- Lỗi sai: a => the

Advertisements (Quảng cáo)

- Giải thích: Trước dạng so sánh nhất “greatest” (tốt nhất) phải dùng mạo từ “the”

- Câu hoàn chỉnh: Thomas Edison, who is among the greatest scientists of all time, invented a light bulb.

(Thomas Edison, một trong những nhà khoa học vĩ đại nhất mọi thời đại, đã phát minh ra bóng đèn.)

Chọn B

47. C

- Lỗi sai: was coming => came

- Giải thích: Cấu trúc viết câu với “when” (khi) diễn tả hai hành động cắt nhau trong quá khứ: When + S + was/were + V-ing, S + V2/ed.

- Câu hoàn chỉnh: While I was having dinner with my parents, my brother came back home from work.

(Trong khi tôi đang ăn tối với bố mẹ thì anh trai tôi đi làm về.)

Chọn C

48. C

- Lỗi sai: about => for

- Giải thích: Cụm từ “apology to sb for sth”: xin lỗi ai vì điều gì

- Câu hoàn chỉnh: My flight didn’t take off on time, and the captain apologised to the passengers forthe late departure.

(Chuyến bay của tôi không cất cánh đúng giờ và cơ trưởng đã xin lỗi hành khách vì khởi hành muộn.)

Chọn C

Advertisements (Quảng cáo)