Trang chủ Lớp 12 SBT Tiếng Anh 12 - Global Success (Kết nối tri thức) Bài 2 Speaking – Unit 2. A multicultural world – SBT Tiếng...

Bài 2 Speaking - Unit 2. A multicultural world - SBT Tiếng Anh 12 Global Success: Read the information about Japan. Talk about the similarities and differences between this country and Viet Nam. (Đọc thông tin...

Tạm dịch. Lời giải Bài 2 - V. Speaking - SBT Tiếng Anh 12 Global Success (Kết nối tri thức).

Câu hỏi/bài tập:

2 Read the information about Japan. Talk about the similarities and differences between this country and Viet Nam.

(Đọc thông tin về Nhật Bản. Nói về những điểm tương đồng và khác biệt giữa đất nước này và Việt Nam.)

Japan

Cuisine

sushi (cold cooked rice usually served with raw fish), udon/ ramen (Japanese noodles), sashimi (raw fish), miso soup. tempura (deep-fried fish, seafood, chicken, or vegetables in batter)

Traditional clothing

kimono, haori and hakama (for men)

Most important festivals

Shogatsu (New Year celebrations). Hanami (cherry blossom festival). O-Bon (celebration of ancestors’ spirits)

Music

traditional or country music. J-pop

Useful language

- There are some similarities/differences between the two countries.

- Both Japan and Viet Nam.../Both of them.../Both countries...

- People in... like to eat... while... people prefer...

- In terms of...

Method - Phương pháp giải/Hướng dẫn/Gợi ý

Tạm dịch

Nhật Bản

Ẩm thực

sushi (cơm nguội thường ăn kèm với cá sống), udon/ ramen (mì Nhật), sashimi (cá sống), súp miso. tempura (cá chiên, hải sản, thịt gà hoặc rau củ tẩm bột)

Advertisements (Quảng cáo)

Trang phục truyền thống

kimono, haori và hakama (dành cho nam)

Lễ hội quan trọng nhất

Shogatsu (Lễ mừng năm mới). Hanami (lễ hội hoa anh đào). O-Bon (lễ cúng tổ tiên)

Âm nhạc

nhạc truyền thống hoặc nhạc đồng quê. J-pop

Ngôn ngữ hữu dụng

- Có một số điểm tương đồng/khác biệt giữa hai nước.

- Cả Nhật Bản và Việt Nam.../Cả hai nước.../Cả hai nước...

- Người ở... thích ăn... trong khi... người ta thích...

- Về mặt...

Answer - Lời giải/Đáp án

- Both Japan and Vietnam have rich and diverse cuisines that are highly valued globally. People in Japan like to eat sushi, udon, ramen, sashimi, miso soup, and tempura, while people in Vietnam prefer dishes like pho (noodle soup), banh mi (Vietnamese sandwich), goi cuon (spring rolls), and bun cha (grilled pork with noodles). Both countries have a strong emphasis on fresh ingredients, but Japanese cuisine often includes more raw fish, while Vietnamese cuisine features a variety of herbs and spices.

(Cả Nhật Bản và Việt Nam đều có nền ẩm thực phong phú, đa dạng được đánh giá cao trên toàn cầu. Người Nhật thích ăn sushi, udon, ramen, sashimi, súp miso và tempura, trong khi người dân Việt Nam thích các món ăn như phở (phở), bánh mì (bánh mì Việt Nam), gỏi cuốn (chả giò) và bún chả (thịt lợn nướng với mì). Cả hai nước đều chú trọng vào nguyên liệu tươi sống, nhưng ẩm thực Nhật Bản thường sử dụng nhiều cá sống hơn, trong khi ẩm thực Việt Nam sử dụng nhiều loại thảo mộc và gia vị.)

- In terms of traditional clothing, Japanese people wear kimonos, haoris, and hakamas, especially during festivals and special occasions. In contrast, Vietnamese people wear ao dai, a long dress with slits on the sides, which is often worn during Tet (Vietnamese New Year) and other cultural events. Both countries value their traditional attire, but the styles and designs are quite distinct from each other.

(Về trang phục truyền thống, người Nhật mặc kimono, haoris và hakama, đặc biệt là trong các lễ hội và những dịp đặc biệt. Ngược lại, người Việt Nam mặc áo dài, loại áo dài xẻ hai bên, thường được mặc trong dịp Tết (Tết Việt Nam) và các sự kiện văn hóa khác. Cả hai quốc gia đều coi trọng trang phục truyền thống của mình, nhưng kiểu dáng và kiểu dáng khá khác biệt với nhau.)

- Both Japan and Vietnam celebrate important festivals that reflect their cultural heritage. In Japan, some of the most important festivals are Shogatsu (New Year celebrations), Hanami (cherry blossom festival), and O-Bon (celebration of ancestors’ spirits). Similarly, Vietnam has Tet (Lunar New Year), Mid-Autumn Festival, and Hung Kings Temple Festival. Both countries have festivals that involve family gatherings and paying respect to ancestors, but the customs and traditions associated with these festivals vary.

(Cả Nhật Bản và Việt Nam đều tổ chức những lễ hội quan trọng phản ánh di sản văn hóa của họ. Ở Nhật Bản, một số lễ hội quan trọng nhất là Shogatsu (lễ đón năm mới), Hanami (lễ hội hoa anh đào) và O-Bon (lễ cúng tổ tiên). Tương tự, Việt Nam có Tết (Tết nguyên đán), Tết Trung thu và Lễ hội Đền Hùng. Cả hai quốc gia đều có những lễ hội liên quan đến việc đoàn tụ gia đình và bày tỏ lòng thành kính với tổ tiên, nhưng phong tục và truyền thống gắn liền với những lễ hội này khác nhau.)

- In terms of music, both countries have a mix of traditional and modern styles. Japan has traditional or country music and J-pop, while Vietnam has traditional folk music and modern V-pop. Both countries appreciate their musical heritage and have popular contemporary music scenes, but the genres and styles are different.

(Về âm nhạc, cả hai nước đều có sự pha trộn giữa phong cách truyền thống và hiện đại. Nhật Bản có nhạc truyền thống hoặc nhạc đồng quê và J-pop, trong khi Việt Nam có nhạc dân gian truyền thống và V-pop hiện đại. Cả hai nước đều đánh giá cao di sản âm nhạc của mình và có nền âm nhạc đương đại phổ biến, nhưng thể loại và phong cách khác nhau.)