Trang chủ Lớp 12 SBT Tiếng Anh 12 - iLearn Smart World (Cánh diều) Listening Unit 1 Review – Units Review – SBT Tiếng Anh 12...

Listening Unit 1 Review - Units Review - SBT Tiếng Anh 12 iLearn Smart World: You will hear a girl talking about her competition. How did she feel in the end?...

Lời giải bài tập, câu hỏi Listening - Unit 1 Review - SBT Tiếng Anh 12 iLearn Smart World.

Câu hỏi/bài tập:

You will hear five short conversation. You will hear each conversation twice. There is one question for each conversation. For each question, choose the correct answer (A, B, or C).

(Bạn sẽ nghe thấy năm đoạn hội thoại ngắn. Bạn sẽ nghe mỗi cuộc trò chuyện hai lần. Có một câu hỏi cho mỗi cuộc trò chuyện. Với mỗi câu hỏi, hãy chọn câu trả lời đúng (A, B hoặc C).)

1. You will hear a girl talking about her competition. How did she feel in the end? (Bạn sẽ nghe một cô gái nói về cuộc thi của mình. Cuối cùng cô ấy cảm thấy thế nào?)

A. anxious (lo lắng)

B. depressed (chán nản)

C. happy (vui vẻ)

2. You will hear a boy talking to his mom. Who was angry? (Bạn sẽ nghe thấy một cậu bé nói chuyện với mẹ mình. Ai đã tức giận?)

A. Peter

B. John

C. his mom (mẹ anh ấy)

3. You will hear a girl talking to her friend. When did she find her ring? (Bạn sẽ nghe thấy một cô gái đang nói chuyện với bạn mình. Cô ấy tìm thấy chiếc nhẫn của mình khi nào?)

A. while washing her clothes (trong khi giặt quần áo)

B. while tidying up her room (trong khi dọn dẹp phòng của cô ấy)

C. while helping her grandma (trong khi giúp đỡ bà ngoại)

4. You will hear a man talking about his accident. How did he feel? (Bạn sẽ nghe một người đàn ông kể về tai nạn của mình. Làm thế nào anh đã cảm thấy?)

A. grateful (biết ơn)

B. embarrassed (xấu hổ)

C. relieved (nhẹ nhõm)

5. You will hear a boy talking to his sister. What did he think about the math problem? (Bạn sẽ nghe thấy một cậu bé nói chuyện với em gái mình. Anh ấy nghĩ gì về bài toán?)

A. difficult (khó khăn)

B. easy (dễ dàng)

C. boring (nhàm chán)

Bài nghe:

1.

I was really anxious before the competition. While everyone was cheering all around me, my heart was beating really fast. Finally, it was time. I started running and forgot about everything else, and guess what? I won the gold medal. At that moment, I really felt as if I was on cloud nine.

2.

Mom: Peter, are you okay? You look sad.

Peter: I am, Mom, but John doesn’t want to talk to me.

Mom: Really what happened?

Peter: I made a silly joke, and he got bent out of shape. He acted as if I was a terrible person.

Mom: Did you try to explain that it was just a joke?

Peter: I did, but he wouldn’t listen.

Mom: Give him some time and talk to him later.

Peter: Okay, mom.

3.

Linda’s friend: Linda, I found my ring. Look!

Linda: Wow, where did you find it?

Linda’s friend: I found it while I was cleaning my room. It was under my clothes in my closet.

Linda: That’s amazing. This ring means a lot to you, right?

Linda’s friend:Yes, my grandma gave it to me. I was so depressed when I lost it, and now I’m so relieved.

4.

I was on a road trip a few years ago. While I was driving, it started raining heavily. The sky got dark and it was difficult to see. Suddenly, a deer jumped out. I tried to avoid it and hit a tree. Thankfully, no one got hurt. I was so relieved.

5.

A boy: Hey, can you help me with this math problem?

His sister: Let me see. Done.

A boy: Wow

His sister: Well, it was a piece of cake.

A boy: It wasn’t for me. I just couldn’t wrap my head around it.

Tạm dịch:

1.

Advertisements (Quảng cáo)

Tôi thực sự lo lắng trước cuộc thi. Trong khi mọi người xung quanh đang cổ vũ thì tim tôi đập rất nhanh. Cuối cùng, đã đến lúc. Tôi bắt đầu chạy và quên mất mọi thứ khác, bạn đoán xem sao? Tôi đã giành được huy chương vàng. Lúc đó, tôi thực sự cảm thấy như mình đang rất vui.

2.

Mẹ: Peter, con ổn chứ? Bạn nhìn buồn.

Peter: Đúng vậy mẹ ạ, nhưng John không muốn nói chuyện với con.

Mẹ: Thật sự đã xảy ra chuyện gì vậy?

Peter: Con đã nói đùa một cách ngớ ngẩn và anh ấy đã bị tức giận . Anh ấy hành động như thể tôi là một người khủng khiếp.

Mẹ: Con có cố gắng giải thích rằng đó chỉ là một trò đùa không?

Peter: Con đã làm vậy, nhưng anh ấy không chịu nghe.

Mẹ: Cho bạn ấy chút thời gian rồi nói chuyện với anh ấy sau.

Peter: Được rồi mẹ.

3.

Bạn của Linda: Linda, tôi đã tìm thấy chiếc nhẫn của mình rồi. Nhìn này!

Linda: Ồ, bạn tìm thấy nó ở đâu thế?

Bạn của Linda: Tôi tìm thấy nó khi đang dọn phòng. Nó ở dưới quần áo của tôi trong tủ quần áo.

Linda: Điều đó thật tuyệt vời. Chiếc nhẫn này có ý nghĩa rất lớn với bạn phải không?

Bạn của Linda: Vâng, bà tôi đã đưa nó cho tôi. Tôi đã rất chán nản khi mất nó, và bây giờ tôi rất nhẹ nhõm.

4.

Tôi đã có một chuyến đi cách đây vài năm. Khi tôi đang lái xe thì trời bắt đầu mưa to. Bầu trời trở nên tối tăm và rất khó nhìn thấy. Đột nhiên, một con nai nhảy ra. Tôi cố tránh nó và đâm vào một cái cây. Rất may, không ai bị thương. Tôi rất nhẹ nhõm.

5.

Một cậu bé: Này, cậu có thể giúp tớ giải bài toán này được không?

Chị gái anh ấy: Để tôi xem. Xong.

Một cậu bé: Ối

Chị gái anh ấy: À, đó là một miếng bánh thôi.

Một cậu bé: Nó không dành cho tôi. Tôi chỉ không thể quấn đầu quanh nó.

Answer - Lời giải/Đáp án

1. C

2. B

3. B

4. C

5. A

1. You will hear a girl talking about her competition. How did she feel in the end? => C. happy

(Bạn sẽ nghe một cô gái nói về cuộc thi của mình. Cuối cùng cô ấy cảm thấy thế nào? => C. vui vẻ)

Thông tin chi tiết: At that moment, I really felt as if I was on cloud nine.

(Lúc đó, tôi thực sự cảm thấy như mình đang rất vui.)

2. You will hear a boy talking to his mom. Who was angry? => B. John

(Bạn sẽ nghe thấy một cậu bé nói chuyện với mẹ mình. Ai đã tức giận? => B. John)

Thông tin chi tiết: I made a silly joke, and he got bent out of shape. He acted as if I was a terrible person.

(Con đã nói đùa một cách ngớ ngẩn và anh ấy đã bị tức giận. Anh ấy hành động như thể tôi là một người khủng khiếp.)

3. You will hear a girl talking to her friend. When did she find her ring? => B. while tidying up her room

(3. Bạn sẽ nghe thấy một cô gái đang nói chuyện với bạn mình. Cô ấy tìm thấy chiếc nhẫn của mình khi nào? => B. trong khi dọn dẹp phòng của cô ấy)

Thông tin chi tiết: I found it while I was cleaning my room. It was under my clothes in my closet.

(Tôi tìm thấy nó khi đang dọn phòng. Nó ở dưới quần áo của tôi trong tủ quần áo.)

4. You will hear a man talking about his accident. How did he feel? => C. relieved

(4. Bạn sẽ nghe một người đàn ông kể về tai nạn của mình. Làm thế nào anh đã cảm thấy? => C. nhẹ nhõm)

Thông tin chi tiết: Thankfully, no one got hurt. I was so relieved.

(Rất may, không ai bị thương. Tôi rất nhẹ nhõm.)

5. You will hear a boy talking to his sister. What did he think about the math problem? => A. difficult

(Bạn sẽ nghe thấy một cậu bé nói chuyện với em gái mình. Anh ấy nghĩ gì về bài toán? => A. khó)

Thông tin chi tiết: It wasn’t for me. I just couldn’t wrap my head around it.

(Nó không dành cho tôi. Tôi chỉ không thể giải được nó.)